Chánh Niệm là gì ? Sự khác biệt giữa thiền định và chánh niệm

Thiền Định và Chánh Niệm

Chánh niệm (tiếng Anh: Mindfulness) là một pháp môn có cội nguồn từ Chánh Pháp của Đức Phật, hàm nghĩa sự tỉnh thức chân chánh trong từng sát-na của đời sống. Tuy nhiên, khi du nhập vào xã hội đương đại, chánh niệm phần lớn đã được giản lược, lược bỏ yếu tố tôn giáo và nghi lễ, chỉ còn giữ lại phần phương pháp huấn luyện tâm ý, và nhờ đó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y học, giáo dục, tâm lý trị liệu, và đời sống hằng ngày.

Nói theo lối cận đại, chánh niệm chính là thực hành sống trọn vẹn trong hiện tại, giúp hành giả chuyên chú vào từng khoảnh khắc của đời sống, thường xuyên tỉnh giác và soi chiếu lại nội tâm, để kịp thời điều chỉnh các trạng thái tâm thức sai lệch, đưa thân tâm trở về sự an tịnh và sáng suốt.

Theo giáo lý nhà Phật, chánh niệm là một trong tám chi phần thuộc Bát Chánh Đạo – con đường trung đạo đưa đến đoạn tận khổ đau, chứng đắc Niết-bàn do Đức Thế Tôn Thích Ca Mâu Ni Phật chỉ dạy.

Cụ thể, Bát Chánh Đạo gồm có:

  1. Chánh kiến – thấy biết đúng đắn
  2. Chánh tư duy – suy nghĩ chân chánh
  3. Chánh ngữ – lời nói chân thật
  4. Chánh nghiệp – hành động hợp đạo
  5. Chánh mạng – nghề nghiệp chân chánh
  6. Chánh tinh tấn – nỗ lực chân chánh
  7. Chánh niệmtỉnh thức, ghi nhớ đúng đắn trong hiện tại
  8. Chánh định – thiền định đúng pháp

Trong đó, chánh niệm (sammā-sati trong Pāli) là yếu tố thứ bảy, giữ vai trò quan trọng trong việc thường trực ghi nhận, tỉnh thức đối với thân – thọ – tâm – pháp (tức Tứ Niệm Xứ ), không để tâm chạy theo vọng tưởng, mê lầm.

Chánh niệm cũng là nền tảng để phát triển chánh định, đồng thời hỗ trợ cho tất cả các chi phần khác trong Bát Chánh Đạo được duy trì đúng hướng.

Xem thêm : Cách thực hành bát chánh đạo trong Phật Học

Vậy chánh niệm được áp dụng trong y học, giáo dục, tâm lý trị liệu, và đời sống hằng ngày như thế nào, Hãy Cùng Shop Tú Huyền cung nhau tìm hiểu qua bài viết này.

CHÁNH NIỆM LÀ GÌ?

Chánh Niệm (Mindfulness), còn gọi là Nội Quán, là một tiến trình tâm lý, trong đó người hành trì chủ tâm hướng sự chú ý về hiện tại, tỉnh thức một cách không phán xét đối với từng khoảnh khắc của các kinh nghiệm đang hiển lộ. Đây là năng lực tỉnh giác và quan sát sâu sắc các pháp đang sinh khởi, có thể được phát triển qua thiền định và các phương pháp huấn luyện khác.

Tỉnh giác trong chánh niệm còn mang ý nghĩa “thể hiện các niệm hiện tiền, là dòng tư duy đang xảy ra trong khoảnh khắc hiện tại”.

Chánh Niệm là gì?
Chánh Niệm là gì?

Chánh niệm bắt nguồn từ các thực hành niệm , thiền , quán và các kỹ thuật thiền định của truyền thống Tây Tạng. Khái niệm và phương pháp chánh niệm được triển khai rộng rãi, tuy nhiên trong truyền thống Phật giáo, chánh niệm được giải thích là bao hàm các yếu tố liên quan đến sự sinh diệt của cảm thọ và hiện tượng tâm thức trong quá khứ, hiện tại và tương lai.

Tại các quốc gia phương Tây hiện đại, nhiều vị đã góp phần phổ biến chánh niệm, bao gồm: Thiền sư Thích Nhất Hạnh, bác sĩ Herbert Benson, Jon Kabat-Zinn, Richard Davidson, và Jummei Hu .

Kể từ những năm 1970, tâm lý học lâm sàng và tâm thần học đã phát triển nhiều phương pháp trị liệu dựa trên chánh niệm nhằm giúp người bệnh đối diện với các rối loạn tâm lý khác nhau. Thực hành chánh niệm đã được ứng dụng để giảm trầm cảm, giảm căng thẳng và lo âu, cũng như hỗ trợ điều trị nghiện chất.

Ngoài ra, các chương trình dựa trên chánh niệm cũng được triển khai trong trường học, nhà tù, bệnh viện, trung tâm dành cho cựu chiến binh và nhiều môi trường khác, áp dụng vào các lĩnh vực như lão hóa lành mạnh, quản lý cân nặng, cải thiện hiệu suất thể thao, hỗ trợ nhu cầu giáo dục đặc biệt và can thiệp trong thời kỳ thai sản.

Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rằng chánh niệm mang lại lợi ích về cả sức khỏe thể chất và tinh thần cho nhiều đối tượng, từ người bệnh đến người khỏe mạnh, cả trẻ em lẫn người lớn. Một số nghiên cứu còn cho thấy mối liên hệ tích cực giữa tính khí chánh niệm (trait mindfulness) và sức khỏe tâm lý.

Chánh niệm có vẻ cũng hữu ích trong việc hỗ trợ người mắc các chứng rối loạn tâm thần. Các nghiên cứu chỉ ra rằng sự suy tư (rumination) và lo lắng quá mức là nguyên nhân gây ra nhiều rối loạn tâm trí, trong khi thực hành chánh niệm có thể làm giảm bớt các khuynh hướng này, từ đó phòng ngừa các vấn đề về sức khỏe tâm thần.

Ngoài tác động tâm lý, cũng có bằng chứng cho thấy thiền chánh niệm ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất. Việc sống trong tình trạng lo nghĩ kéo dài (suy tư) có thể kích hoạt hệ thần kinh giao cảm và trục HPA (hạ đồi – tuyến yên – thượng thận), dẫn đến nhiều biểu hiện sinh lý liên quan đến bệnh tật. Ngược lại, thiền chánh niệm có khả năng điều hòa các tiến trình sinh học ấy.

Thêm vào đó, chánh niệm còn được ghi nhận là có lợi cho hệ miễn dịch và giúp giảm viêm – đặc biệt là những phản ứng viêm mãn tính liên quan đến các bệnh lý kéo dài. Nhiều nghiên cứu đã xác nhận hiệu quả này. Ngoài ra, chánh niệm còn làm giảm hoạt hóa mạng lưới mặc định trong não (default mode network), từ đó giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh như sa sút trí tuệ (dementia) và Alzheimer.

Tuy nhiên, cũng có ý kiến chỉ trích việc thương mại hóa chánh niệm và những chiến dịch quảng bá sức khỏe quá mức. Một số học giả nhấn mạnh sự cần thiết của các nghiên cứu có đối chứng ngẫu nhiên, phương pháp luận chặt chẽ và số lượng mẫu nghiên cứu lớn hơn để có kết luận xác thực hơn.

THIỀN ĐỊNH LÀ GÌ ?

Thiền định (tiếng Anh: Meditation) là một pháp tu rèn luyện tâm tánh, thường được thực hành trong các pháp môn Yoga , và trong Phật giáo cùng Đạo giáo, pháp này còn được gọi là tọa thiền, tĩnh tọa, hay đả tọa.

Ngồi Thiền Thư Giãn
Ngồi Thiền Thư Giãn

Về hình thức tu tập, thiền định được chia thành hai phương pháp chính:

  1. Pháp thứ nhất: Dồn tâm chú ý vào một đối tượng nhất định mà không để tâm dao động, chẳng hạn như tập trung vào luân xa trên thân, trì tụng thần chú, hoặc quán chiếu vào ngọn nến trước mặt, v.v.
  2. Pháp thứ hai: Quán tưởng nội tâm một hình ảnh hoặc cảnh giới nhất định và duy trì hình ảnh ấy một cách an ổn không lay động, chẳng hạn như mạn-đà-la phức tạp, màu sắc biến chuyển theo thứ tự, hoặc hình tượng chư vị Thầy Tổ – Thánh Hiền – Thiên Thần, v.v.

Thông thường, hành giả cần đạt kết quả vững chắc ở pháp thứ nhất rồi mới tiến đến thực hành pháp thứ hai. Mỗi loại quán tưởng hoặc tập trung đều dẫn đến những chuyển hóa đặc thù trong thân tâm, do đó cần y cứ vào sự hướng dẫn của bậc Thầy có kinh nghiệm để tránh sai lệch và tổn hại.

Trong Đạo gia, cũng có nhiều phương pháp tĩnh tọa dưỡng thần, như:

  • Độc lập thủ thần” (tự lập mà gìn giữ tinh thần),
  • Cơ nhục nhược nhất” (thân thể an trụ như một khối),
  • Tinh thần bất tán” (giữ thần không tán loạn),
  • Tích tinh toàn thần” (tích tụ tinh lực, bảo hộ chân thần),
  • Thủ nhất” (giữ vững nơi một điểm),
  • Tâm trai” (làm thanh tịnh tâm ý),
  • Tọa vong” (ngồi mà quên hết ngã chấp và vọng niệm), v.v.

Các nghiên cứu về Thiền Định

Thiền định, với quá trình thực hành và hiệu quả mang lại, đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu đang không ngừng phát triển trong ngành thần kinh học hiện đại.

Thiền Sư Thích Nhất Hạnh
Thiền Sư Thích Nhất Hạnh

Nhờ vào các công nghệ khoa học tiên tiến, như chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI)điện não đồ (EEG), các nhà khoa học đã có thể quan sát những thay đổi trong thân và não bộ của con người khi họ thực hành thiền định, cũng như sau một thời gian tu tập đều đặn.

Kết quả cho thấy: sự hành trì thiền định một cách đều đặn mang đến những biến chuyển rõ rệt nơi cơ thể.

Thí dụ, trong một nghiên cứu của Richard Davidson cùng Jon Kabat-Zinn, chương trình huấn luyện thiền chánh niệm trong vòng 8 tuần lễ đã chứng minh rằng: hoạt động vùng thùy trán bên trái của não bộ tăng cao rõ rệt – vùng này có liên hệ trực tiếp với trạng thái cảm xúc tích cực.

Các nhà nghiên cứu cũng nhận định rằng:

“Cảm xúc tích cực có thể được rèn luyện như một kỹ năng, tương tự như việc học đi xe đạp hoặc chơi đàn piano.

Từ thập niên 1950 đến nay, đã có hàng trăm công trình nghiên cứu về thiền định được thực hiện. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu sơ kỳ thiếu sót về phương pháp và độ tin cậy, dẫn đến kết quả chưa được xác thực rõ ràng.

Dẫu vậy, các tổng quan nghiên cứu gần đây đã chỉ ra những thiếu sót đó nhằm định hướng nghiên cứu hiện tại đi theo con đường chuẩn mực và hiệu quả hơn.

Nhiều bản báo cáo cũng nhấn mạnh rằng: trong tương lai, nghiên cứu về thiền định cần tập trung vào việc xây dựng cơ sở lý luận và khái niệm rõ ràng hơn về thiền định.

Từ xưa, thiền định đã được hành trì trong các truyền thống tôn giáo, đặc biệt là trong các tự viện:

  • Trong Phật giáo, các tông phái đều giữ gìn truyền thống tọa thiền quán chiếu, đặc biệt là Thiền Tông.
  • Trong Đạo giáo, phái Thượng Thanh nhấn mạnh đến việc đăng trai nhập tịnh, quán tưởng hình tượng các vị thần,
    còn Toàn Chân giáo thì chú trọng đến Tam giáo hợp nhất, thậm chí có thực hành tụng đọc Tâm Kinh, quán chiếu và tọa thiền.

Hiện nay, tại phương Tây, cũng có nhiều khóa học thiền định phi tôn giáo, trong đó bao gồm các chương trình thiền chánh niệm.

Ngày nay, các khóa thiền định dựa trên chánh niệm đang trở nên phổ biến trong giới y học và tâm lý học phương Tây, phần lớn là nhờ vào những ảnh hưởng tích cực đã được ghi nhận rõ ràng đối với bệnh nhân mắc các chứng rối loạn liên quan đến căng thẳng

5 Điểm Khác Biệt Giữa Chánh Niệm và Thiền Định

Để bắt đầu tìm hiểu, trước hết cần nắm rõ một số định nghĩa cơ bản.

1. Chánh niệm là một phẩm chất; thiền định là một phương pháp luyện tập

John Kabat-Zinn (1994) – một trong những tác giả phổ biến nhất phương Tây và là người sáng lập chương trình Giảm căng thẳng dựa trên chánh niệm (MBSR) – định nghĩa chánh niệm là:
“Nhận thức nảy sinh từ việc chú tâm một cách có chủ đích vào thời điểm hiện tại, không phán xét bản thân và môi trường xung quanh.”

Trong khi đó, các nhà nghiên cứu định nghĩa thiền định như sau:

“Thiền là một phương pháp luyện tập trong đó cá nhân sử dụng kỹ thuật nhất định – như chánh niệm hoặc tập trung vào một đối tượng, suy nghĩ hay hoạt động – để rèn luyện sự chú ý và nhận thức, đạt đến trạng thái tinh thần minh mẫn, cảm xúc bình an và ổn định.” (Shapiro và cộng sự, 2018)

Nếu định nghĩa của Kabat-Zinn mô tả cách thức hiện diện với bản thân và thế giới xung quanh, thì định nghĩa của Walsh & Shapiro lại nhấn mạnh một quá trình rèn luyện chính thức nhằm thay đổi hoặc nâng cao trạng thái tâm lý.

Dù có nhiều cách hiểu khác nhau về hai khái niệm này, nhưng sự khác biệt giữa chúng đã rõ:

  • Thiền định là một phương pháp luyện tập, qua đó con người có thể phát triển nhiều phẩm chất, bao gồm cả chánh niệm.
  • Chánh niệm mô tả một cách sống cụ thể, có thể được nuôi dưỡng thông qua luyện tập.

Có một loại thiền gọi là “thiền chánh niệm”, giúp người thực hành sống tỉnh thức hơn trong đời thường. Tuy nhiên, như chúng ta sẽ thấy sau đây, thiền có rất nhiều loại, và thiền chánh niệm chỉ là một trong số đó.

2. Thiền định là một trong nhiều con đường dẫn đến đời sống chánh niệm

Thiền định là một phương pháp, thông qua đó con người có thể học được cách sống chánh niệm hơn trong đời sống hằng ngày. Ta cũng có thể xem thiền định như một công cụ hữu hiệu để nuôi dưỡng chánh niệm.

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng thiền định giúp con người trở nên chánh niệm hơn trong sinh hoạt đời thường. Ví dụ, những ai thực hành thiền chánh niệm một cách có hệ thống và kỷ luật, như người tham gia các chương trình Giảm stress dựa trên chánh niệm (MBSR), thường thể hiện mức độ chánh niệm cao hơn trong đời sống thường nhật (Carmody & Baer, 2008).

Thiền định là một phương pháp để gieo trồng hạt giống chánh niệm và tưới tẩm nó mỗi ngày, giúp hạt giống ấy lớn mạnh và đơm hoa kết trái trong cuộc sống của ta.

Dù thiền định là một phương tiện rất hữu hiệu cho mục tiêu này, nhưng nó chỉ là một trong nhiều cách để phát triển chánh niệm – như chúng ta sẽ thấy trong các phần tiếp theo.

Không thiền định, vẫn có thể sống chánh niệm

Mặc dù thiền định là một phương pháp hữu hiệu để phát triển chánh niệm, nhưng không bắt buộc phải thiền thì mới có thể sống chánh niệm.

Chánh niệm có thể được thực hành ngay trong đời sống hằng ngày, thông qua những việc đơn giản như:

  • ăn cơm biết mình đang ăn cơm,
  • đi bộ biết rõ từng bước chân,
  • nghe người khác nói với sự chú tâm trọn vẹn,
  • hay thậm chí là rửa bát, dọn dẹp mà vẫn giữ tâm an trú nơi hiện tại.

Bất kỳ lúc nào ta đem tâm trở về với hiện tại, biết rõ thân – thọ – tâm – pháp trong giây phút đó, thì ta đang thực hành chánh niệm.

Do vậy, thiền định là một con đường, nhưng không phải con đường duy nhất. Quan trọng là sự tỉnh thức trong từng khoảnh khắc sống, chứ không chỉ giới hạn trong giờ ngồi thiền.

3. Chánh niệm có thể được ứng dụng trong các phương pháp trị liệu mà không cần đến thiền định

Chánh niệm là một phẩm chất tinh thần có liên hệ mật thiết với nhiều lợi ích về sức khỏe tâm lý, cũng như các đặc tính tích cực khác như lòng tự trọngsự chấp nhận bản thân (Thompson & Waltz, 2007).

Vì những lý do ấy, nhiều nhà trị liệu tin rằng đời sống có chánh niệm là một mục tiêu xứng đáng để hướng dẫn cho thân chủ. Tuy nhiên, không phải ai cũng sẵn lòng thiền định, hay muốn đưa các thực tập hình thức (như ngồi thiền mỗi ngày) vào đời sống hằng ngày của mình.

Một ví dụ tiêu biểu là Liệu pháp Hành vi Biện chứng (DBT – Dialectical Behavior Therapy). Đây là một phương pháp trị liệu có thể ứng dụng chánh niệm mà không cần yêu cầu thiền định chính thức (Shapero, Greenberg, Pedrelli, de Jong, & Desbordes, 2018).

Các nhà trị liệu sử dụng DBT hướng dẫn thân chủ phát triển những phẩm chất thuộc định nghĩa chánh niệm của Kabat-Zinn, thông qua nhiều kỹ năng khác nhau – thay vì yêu cầu họ phải hành thiền hình thức.

Điều này đặc biệt quan trọng đối với những nhà trị liệu muốn hỗ trợ khách hàng phát triển chánh niệm, nhưng bị giới hạn bởi các yếu tố như thời gian hoặc sự do dự từ phía khách hàng.

4. Chánh niệm có thể được thực tập theo hình thức chính thức hoặc không chính thức

Thiền định là một việc làm có vẻ mâu thuẫn, bởi nó là một hình thức “vô vi” trong thực tập. Thông thường, công phu thiền tập chính là trở thành người quan sát nội tâm, với thái độ không phán xét, buông xả, và ít can thiệp nhất có thể.

Những phẩm chất này trái ngược với lối sống của rất nhiều người trong chúng ta, vốn quen với sự nỗ lực không ngừng, đặt công việcthành tựu lên trên sự nghỉ ngơi.

Việc hành trì thiền định một cách chính thức, nghĩa là ngồi xuống trong một khoảng thời gian nhất định, có thể tạo ra một không gian tĩnh lặng – như một nơi nương náu giữa thế gian bận rộn. Đồng thời, nó cũng nhắc nhở ta rằng không cần phải quá gồng mình hay cố gắng thái quá mới có thể đạt được mục tiêu, hay trở thành con người mà mình mong muốn.

Tuy thiền định mang lại nhiều lợi ích, nhưng không phải ai cũng sẵn sàng tham gia các thực tập chánh niệm theo hình thức chính thức. Dẫu vậy, những người này vẫn có thể mong muốn sống chánh niệm hơn trong đời sống thường nhật.

May mắn thay, có nhiều phương pháp không chính thức để thực tập chánh niệm, chẳng hạn như:
Ăn trong chánh niệm,
Đi bộ trong chánh niệm,
– Hoặc thậm chí là trò chuyện trong chánh niệm.

Thực tập chánh niệm không chính thức nghĩa là giữ sự tỉnh thức có chủ đích khi đang làm những sinh hoạt thường ngày.

Điều này bao gồm các yếu tố như:

  • Làm chậm lại,
  • Tập trung chú ý,
  • Ngưng phán xét,
  • hòa toàn thân tâm vào trải nghiệm của khoảnh khắc hiện tại.

5. Chánh niệm chỉ là một phần trong thiền định

Chánh niệm là một thành phần quan trọng trong thực hành thiền định, tuy nhiên, thiền định còn bao hàm những yếu tố khác khiến nó trở nên độc đáo và phong phú hơn.

Một trong những yếu tính quan trọng khác của thiền định chính là khả năng tập trung sự chú ý.

Khi không còn những kích thích bên ngoài—như trong lúc thực hành thiền định chính thức—tâm trí con người rất dễ bị xao động, lang thang đến những nơi bất ngờ, đôi khi không thể kiểm soát.

Và khi tâm ý trôi lạc, rất khó để duy trì sự chú tâm nơi pháp hành hiện tại.

Do đó, việc huấn luyện để tăng cường khả năng định tâm và tập trung chú ý không chỉ giúp cho pháp hành thiền định trở nên sâu sắc và thành tựu hơn, mà còn có thể giúp ta sống chánh niệm hơn trong đời sống thường nhật.

BẢNG SO SÁNH GIỮA CHÁNH NIỆM VÀ THIỀN ĐỊNH

MụcChánh Niệm Thiền Định
Định nghĩa rõ ràngCó.Có định nghĩa nhưng chưa thật sự rõ ràng, tùy cách hiểu.
Bầu không khí huyền bíKhông. Chánh niệm mang tính thực tiễn, đơn giản.Thường đi kèm với không khí mang màu sắc huyền bí.
Người sáng lậpĐức Cồ Đàm – Thích Ca Mâu Ni (thế kỷ V TCN).Không rõ người khởi xướng cụ thể.
Phương pháp hành trìBắt đầu bằng việc nhận biết cảm giác nơi thân, sau đó đến tâm ý và cảm xúc, rồi mở rộng đến nhận biết hoàn cảnh, môi trường xung quanh.Phương pháp rất đa dạng, tùy thuộc vào vị thầy hướng dẫn, vì thiền định bao gồm nhiều trường phái và mục tiêu khác nhau.
Yếu tố tưởng tượngHiếm khi sử dụng, gần như không. Chánh niệm chú trọng vào trạng thái hiện tại có thể cảm nhận được một cách chân thật và rõ ràng, giúp tâm liên kết trực tiếp với giây phút hiện tại.Thường sử dụng kỹ thuật quán tưởng để tạo nên cảm xúc hoặc trạng thái tâm mong muốn, như hình dung ánh sáng, màu sắc, thư giãn theo từng phần cơ thể, hoặc tưởng tượng đang ở nơi yên tĩnh như rừng, biển…
Chú trọng “làm trống đầu óc”Không. Mục đích không phải là làm trống tâm trí, mà là rèn luyện sự nhận biết rõ ràng hiện tại, từ đó giảm thói quen tâm rong ruổi, suy diễn, tưởng tượng lan man.Có. Nhiều phương pháp thiền tập trung vào buông bỏ suy nghĩ, làm tâm trống rỗng để đạt đến thư giãn hoặc tĩnh lặng.
Cách buông thả thân tâmKhông chủ trương thư giãn là mục tiêu chính, nhưng sự nhận biết tỉnh giác thường tự nhiên dẫn đến thư giãn.Thường nhấn mạnh việc buông lỏng cơ thể và tâm trí như một phần chính của thực hành.
Trạng thái cơ thể khi thực hànhCó cả động và tĩnh, đề cao sự cân bằng giữa vận động và tĩnh lặng.Phần lớn là tĩnh, tư thế đặc trưng là ngồi thiền bất động.
Thân – Tâm – LinhThuộc phạm trù thân tâm y học, ít đề cập đến yếu tố “linh” trong các lớp học. (Vì chánh niệm hiện đại đã được thế tục hóa, tuy vậy khi thân tâm được làm sáng sạch, thì phần “linh” cũng tự nhiên được nâng cao.)So với thân, chú trọng nhiều hơn đến tâm linh. Mức độ khai triển về “linh” tùy thuộc vào thầy hướng dẫn và hệ thống tu tập của từng môn phái.
Giọng đọc & âm thanh dẫn thiềnNgôn ngữ tự nhiên, giọng nói thường bình dị như lời trò chuyện, ít khi có nhạc nền. Chánh niệm không cố tạo bầu không khí đặc biệt, vì tập trung vào hiện tại đang là.Thường sử dụng giọng trầm ổn, nhẹ nhàng, thanh thoát. Có nhạc nền du dương, thường là âm thanh thiên nhiên như suối, gió, tiếng chuông… nhằm tạo cảm giác an tịnh, dễ chịu.

Chánh niệm và thiền định đều là những phương pháp tu tập có lịch sử lâu đời. Tuy nhiên, thiền định là một khái niệm rất rộng, mỗi tông phái có thể có quy trình và ý nghĩa hoàn toàn khác nhau trong việc hành trì. So với thiền định, chánh niệm có định nghĩa rõ ràng hơn, và cũng có lộ trình học tập cụ thể.

Trong thời đại hiện nay, lĩnh vực phát triển tâm linh đang ngày càng trở nên phổ biến, đồng thời cũng xuất hiện rất nhiều trường phái khác nhau. Vì vậy, chúng tôi khuyến nghị quý vị nên dành thời gian tìm hiểu và khám phá, để xem mình phù hợp với hình thức thiền định đa dạng nhiều trường phái, hay là con đường chánh niệm với tiến trình học bài bản, vững chắc.

Sự khác biệt giữa Thiền Chú, Thiền Tông và Chánh Niệm là gì?

Thiền ChúThiền Tông đều khác biệt với chánh niệm.

Thiền Chú – bao gồm cả hình thức thiền Siêu Việt – là pháp hành mà trong đó hành giả lặp đi lặp lại một cụm từ ngắn trong suốt quá trình thiền định.

Còn Thiền Tông, bắt nguồn từ Phật giáo Thiền Tông (Zen Buddhism), có mục đích là giúp hành giả đạt đến một cách thấy và hiểu thế giới khác biệt, vượt khỏi tri kiến thông thường. Pháp hành này nhấn mạnh vào kỷ luật nghiêm ngặtsự kiểm soát chặt chẽ nơi sự chú ý, nhằm đạt đến những trạng thái tâm linh nhất định.

Trong Thiền Chú, hành giả có thể tự chọn lựa và sáng tạo một câu chú cho riêng mình. Câu chú này có thể là: “việc lặp đi lặp lại liên tục một từ, một cụm từ, hoặc một chuỗi âm tiết đã được chọn” (Lynch và cộng sự, 2018, tr. 101). Câu chú thường ngắn gọn, dễ ghi nhớ và dễ lặp lại.

Chú ngữ là đối tượng tập trung của tâm trong lúc hành thiền, và được lặp lại nhiều lần một cách nhịp nhàng. Câu chú này được sử dụng như một công cụ giúp hành giả vượt qua tư duy ngôn ngữ và duy trì sự tập trung (Lynch và cộng sự, 2018).

Đối với Thiền Tông, trọng tâm pháp hành là sự rèn luyện kỷ luật, nơi hành giả học cách điều phục và điều tiết sự chú tâm. Giống như các tông phái Phật giáo khác, hành giả Thiền Tông tìm kiếm sự giác ngộ thông qua chiêm nghiệm nội tâm, và mong mỏi tìm ra lời giải cho những câu hỏi lớn trong đời sống (Visdómine-Lozano, 2012).

Quá trình này đòi hỏi phải buông bỏ tất cả mọi tư tưởng, và nỗ lực liên tục để làm rỗng tâm, đạt đến trạng thái “vô niệm”.

Hành giả Thiền Tông sử dụng các phương pháp thiền như một con đường để hiểu rõ chính mình, phát triển nhận thức về những định kiến trong tâm, và khai mở một trực giác sâu sắc đối với thực tại. Họ thực hành sự tiếp xúc trực tiếp với cuộc sống, không bị ràng buộc bởi ngôn ngữ hay lý luận.

Mục tiêu cuối cùng là tháo gỡ cái “tôi” mang tính khái niệm, và nhận ra tính Không, vốn được xem là trạng thái đại định hay Niết-bàn trong cái nhìn của Thiền Tông (Visdómine-Lozano, 2012).

Trái lại, hành giả Chánh niệm không chủ trương đoạn diệt bản ngã hay đạt đến Niết-bàn. Thay vào đó, pháp hành của họ là quan sát sự biến động của tâm vọng tưởng, để nhận ra tính vô thường.

Khi nhận ra rằng tâm đã trôi lạc, hành giả nhẹ nhàng đưa sự chú tâm trở lại giây phút hiện tại, mà không phán xét hay cưỡng cầu.

Sự khác biệt giữa thiền chú tâm và thiền chánh niệm là gì?

Thiền Chú Tâm

Như đã đề cập trước đó, Chánh niệmSự chú tâmhai yếu tố cấu thành cốt lõi của nhiều phương pháp hành thiền.

Sự chú tâm là một công cụ giúp hành giả toàn tâm toàn ý đặt tâm vào đối tượng thiền. Tùy theo pháp hành cụ thể, đối tượng thiền có thể thay đổi – đó có thể là cảm giác khi hít thở, âm thanh của thiên nhiên, hoặc một câu chú.

Chính sự chú tâm giúp hành giả tăng cường mức độ tập trung, từ đó đem lại hiệu quả tối ưu cho thiền định. Trong khi đó, chánh niệmmột trạng thái tỉnh thức nhạy bén, giúp hành giả cảm nhận pháp hành trong sự rộng mở, không phán xét.

Hai yếu tố này liên hệ mật thiết với nhau: thiếu sự chú tâm, rất khó để nuôi dưỡng chánh niệm, bởi một tâm tán loạn thì khó có thể thực tập bất kỳ điều gì.

Chúng ta có thể hình dung sự chú tâm giống như một công cụ mạnh mẽ, thô sơ, nhưng lại rất cần thiết để thiết lập chánh niệm. Nó giống như một luồng tia laser, gom lại toàn bộ tâm ý, tạo nên một lực kiên cố và kiên trì, giúp hành giả giữ tâm trên đối tượng đang thực hành.

Trái lại, chánh niệm không thể ép buộc mà có, mà là một phẩm tính nhẹ nhàng, được bồi đắp từ từ qua thời gian, thông qua việc nhiều lần đưa tâm quay trở lại khi nó lạc đi.

Sự chú tâm đặc biệt quan trọng, nhất là đối với người mới bắt đầu hành thiền, vì họ thường xuyên bị phân tâm. Tình trạng này đôi khi được gọi là “tâm khỉ”, vì tâm giống như con khỉ nghịch ngợm, liên tục nhảy nhót không ngừng, như thể cố tình trêu đùa người hành thiền.

Tuy nhiên, chú tâm là điều có thể rèn luyện được, và theo thời gian, quá trình thiền sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn, tần suất và cường độ của sự phân tâm cũng sẽ giảm dần.

Khởi đầu với Thiền Tập Trung Chú Tâm

Để bắt đầu thực tập Thiền Chú Tâm, bạn có thể cài đặt hẹn giờ trên điện thoại, và bắt đầu bằng cách đếm hơi thở. Từ 1 đến 10, rồi quay lại đếm từ 1, và tiếp tục lặp lại chu kỳ ấy trong 10 đến 15 phút, mỗi ngày hai lần. Qua thời gian, bạn sẽ nhận thấy khả năng chú tâm được nâng cao rõ rệt.

Chánh niệm bắt đầu bằng việc không phán xét khi thấy tâm mình bị phân tán. Hãy nhớ rằng: phải thật nhẹ nhàng và từ bi với chính mình.

Lời kết

Dù các pháp hành thiền được đề cập trong bài viết có sự khác biệt, nhưng lợi ích mà chúng mang lại có thể đan xen và hỗ trợ lẫn nhau.

Thiền Chánh Niệm có lẽ là hình thức phổ biến nhất trong thế giới phương Tây hiện nay, nhờ tính dễ tiếp cận và dễ thực hành. Tuy nhiên, pháp hành nào là “tốt nhất” còn tùy thuộc vào mục đích riêng của từng người.

Cũng có thể chọn cách tiếp cận linh hoạt, kết hợp các yếu tố từ nhiều pháp môn khác nhau, để tạo nên một lộ trình thiền định riêng biệt và phù hợp với bản thân bạn.

Nếu bạn cảm thấy một loại thiền nào đó đặc biệt hấp dẫn hoặc phù hợp, thì hãy kiên trì thực hành, nhưng cũng đừng ngại khám phá các phương pháp khác.

Quan trọng nhất là: nếu đã tìm được pháp hành thích hợp, thì hãy có lòng kiên nhẫn, duy trì đều đặn hằng ngày, và tập trung phát triển những phẩm chất tâm linh mà bạn muốn nuôi dưỡng nơi chính mình.

Nguyện nhờ công đức tu hành thiền định này, Shop Tú Huyền hồi hướng cho tất cả chúng sanh trong mười phương, cầu cho tất cả đều được an lạc, thoát khỏi khổ đau, viên mãn Phật quả. Nguyện mọi người đều phát tâm Bồ Đề, hành trì chánh niệm, sống trong bình an, và đạt được sự giác ngộ viên mãn.

Nam Mô A Di Đà Phật

Tài liệu tham khảo thêm:

  • Guenther HV, Kawamura LS (1975). Mind in Buddhist Psychology: A Translation of Ye-shes rgyal-mtshan’s “The Necklace of Clear Understanding” . Dharma Publishing.
  • Nyanaponika (1968)
  • Hart W (2011). The Art of Living: Vipassana Meditation As Taught by S.N. Goenka. Pariyatti.
  • Ockene JK, Sorensen G, Kabat-Zinn J, Ockene IS, Donnelly G (tháng 3 năm 1988). “Benefits and costs of lifestyle change to reduce risk of chronic disease”. Preventive Medicine. Quyển 17 số 2. tr. 224–234
  • Didonna F (2008). Clinical Handbook of Mindfulness. Springer Science & Business Media.
  • Ie A, Ngnoumen CT, Langer EJ (2014). The Wiley Blackwell Handbook of Mindfulness (Two Volumes). John Wiley & Sons.
  • Ockene JK, Ockene IS, Kabat-Zinn J, Greene HL, Frid D (1990). “Teaching risk-factor counseling skills to medical students, house staff, and fellows”. American Journal of Preventive Medicine. Quyển 6 số 2 Suppl. tr. 35–42.
  • Ockene JK, Sorensen G, Kabat-Zinn J, Ockene IS, Donnelly G (tháng 3 năm 1988). “Benefits and costs of lifestyle change to reduce risk of chronic disease”. Preventive Medicine. Quyển 17 số 2. tr. 224–234.
  • Mack P (2020). The Misted Mirror – Mindfulness for Schools and Universities. From the Heart Press.
  • Carrette JR, King R (2005). Selling Spirituality: The Silent Takeover of Religion. Psychology Press.
  • Kabat-Zinn J, Williams M (2013). Mindfulness – Diverse perspectives on its meanings, origins and applications. Routledge.

T

0/5 (0 Reviews)