Nguồn gốc của Kinh A Di Đà
Kinh A Di Đà là một trong những kinh điển đặc biệt của Phật giáo. Đây là bài kinh được Đức Phật thuyết giảng tại Kỳ Viên Tịnh Xá, thuộc nước Xá Vệ. Đặc điểm nổi bật của kinh này là không xuất phát từ câu hỏi của các đệ tử, mà do Đức Phật chủ động thuyết pháp, điều này rất hiếm gặp trong các kinh điển Phật giáo.
Người mà Đức Phật lựa chọn để giảng giải kinh này chính là tôn giả Xá Lợi Phất, vị đệ tử nổi tiếng nhất về trí tuệ. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của pháp môn Tịnh Độ và tấm lòng từ bi vô hạn của Đức Phật, khi Ngài tha thiết muốn chúng sinh nắm bắt cơ hội được cứu độ và vãng sinh về cõi Cực Lạc.
Đức Phật không chờ đợi chúng sinh thắc mắc hay tìm đến, mà tự mình khởi thuyết, thể hiện sự cấp bách và khẩn thiết trong việc phổ độ chúng sinh. Điều này làm nổi bật tinh thần đại từ đại bi và tâm nguyện không rời bỏ bất kỳ chúng sinh nào của Ngài.
Kinh A Di Đà là kinh gì ?
Kinh A Di Đà là một trong những kinh điển quan trọng của Phật giáo Đại thừa thời kỳ đầu, tập trung giới thiệu về cõi Tịnh Độ của Đức Phật A Di Đà ở phương Tây. Kinh khuyến khích chúng ta phát nguyện vãng sanh và chỉ dẫn phương pháp để đạt được sự vãng sanh ấy.
Khi Phật giáo Đại thừa phát triển, pháp môn Tịnh Độ cũng theo đó mà lan rộng. Theo giáo lý Đại thừa, vũ trụ mênh mông vô biên, và các cõi Tịnh Độ của chư Phật, chư Bồ Tát tràn ngập khắp mười phương. Tuy nhiên, nếu không xác định được phương hướng hay vị trí cụ thể của các cõi ấy, chúng ta sẽ dễ cảm thấy không có điểm tựa, dẫn đến thiếu sự khát ngưỡng.
Trong vô số cõi Tịnh Độ, cõi Tây phương Cực Lạc của Đức Phật A Di Đà đặc biệt được chú trọng, nhất là ở Trung Quốc, Việt Nam và các quốc gia chịu ảnh hưởng sâu sắc của nền văn hóa Phật giáo.
Ý Nghĩa và Tầm Quan Trọng của Kinh A Di Đà
A Di Đà được dịch nghĩa là “Vô Lượng”. “Vô Lượng” ở đây hàm ý hai khía cạnh: ánh sáng vô lượng và thọ mạng vô lượng. Đây đều là những biểu hiện về đức hạnh của Đức Phật A Di Đà.
Kinh A Di Đà hiện có ba bản dịch, trong đó còn lưu hành hai bản: một bản do ngài Cưu Ma La Thập thời Diêu Tần dịch với tên gọi “Kinh A Di Đà” (một quyển) và một bản do ngài Huyền Trang thời Đường dịch với tên gọi “Xưng Tán Tịnh Độ Phật Nhiếp Thọ Kinh” (một quyển). Trong số đó, bản dịch của ngài Cưu Ma La Thập phổ biến nhất, và nội dung bản dịch này được sử dụng trong bài học này.
Ngoài Kinh A Di Đà, các kinh điển ca ngợi cõi Tịnh Độ của Đức Phật A Di Đà còn có Kinh Vô Lượng Thọ (hai quyển) và Kinh Quán Vô Lượng Thọ Phật (một quyển). Ba bộ kinh này được gọi chung là Tịnh Độ Tam Kinh.
- Kinh Vô Lượng Thọ: Là kinh điển căn bản của pháp môn Tịnh Độ, thường được gọi là “Đại Kinh”.
- Kinh A Di Đà: Có nội dung ngắn gọn nhất, được xem như bản tóm lược của Kinh Vô Lượng Thọ, thường được gọi là “Tiểu Kinh”.
- Kinh Quán Vô Lượng Thọ Phật: Trình bày chi tiết các phương pháp quán tưởng cõi Tịnh Độ, không có trong hai kinh còn lại, thường được gọi là “Kinh Quán”.
Ngoài ba bộ kinh trên, còn có Luận Vãng Sanh Tịnh Độ (một quyển) của luận sư Thế Thân. Tác phẩm này tổng hợp nội dung và tinh hoa của ba kinh, kết hợp thành một hệ thống, gọi chung là “Tam Kinh Nhất Luận”, trở thành cơ sở lý luận chính yếu của Tịnh Độ Tông tại Trung Quốc.
Kinh A Di Đà nhờ nội dung giản dị, súc tích, rất phù hợp để Phật tử trì tụng. Vì vậy, từ thời Tùy Đường, kinh này đã trở nên vô cùng phổ biến tại Trung Quốc.
Phẩm Giới Thiệu Về Cõi Cực Lạc
Lúc bấy giờ, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni bảo trưởng lão Xá Lợi Phất:
“Ở phương Tây, cách đây mười vạn ức cõi Phật, có một thế giới tên là Cực Lạc. Ở đó có một vị Phật hiệu là A Di Đà, hiện nay đang thuyết pháp.
Xá Lợi Phất, vì sao cõi đó được gọi là Cực Lạc? Bởi chúng sinh ở cõi ấy không hề có các khổ đau, chỉ thọ hưởng an vui, nên gọi là Cực Lạc.
Lại nữa, Xá Lợi Phất, cõi nước Cực Lạc có bảy lớp lan can, bảy hàng cây báu, tất cả đều làm bằng bốn loại châu báu, bao quanh và trang nghiêm cõi ấy. Vì thế, cõi đó được gọi là Cực Lạc.
Lại nữa, Xá Lợi Phất, cõi nước Cực Lạc có những hồ bảy báu chứa đầy nước tám công đức. Đáy hồ trải toàn cát vàng, bốn phía hồ có bậc thềm làm bằng vàng, bạc, lưu ly, pha lê. Phía trên là những lâu đài, được trang trí bằng vàng, bạc, lưu ly, pha lê, xà cừ, xích châu, mã não, thật vô cùng trang nghiêm. Trong hồ có những hoa sen lớn bằng bánh xe, hoa xanh tỏa ánh sáng xanh, hoa vàng tỏa ánh sáng vàng, hoa đỏ tỏa ánh sáng đỏ, hoa trắng tỏa ánh sáng trắng. Tất cả đều thơm tho tinh khiết, vi diệu không gì sánh bằng. Xá Lợi Phất, cõi nước Cực Lạc thành tựu công đức và trang nghiêm như vậy.
Lại nữa, Xá Lợi Phất, cõi Phật ấy thường có những khúc nhạc trời trỗi lên, và đất được dát vàng. Suốt cả ngày đêm sáu thời đều rơi xuống các loại hoa trời Mạn Đà La. Chúng sinh ở cõi ấy vào mỗi buổi sáng thường lấy y phục đựng đầy những hoa quý, rồi đi đến mười vạn ức cõi Phật khác để cúng dường. Sau khi cúng dường xong, họ trở về cõi nước của mình để dùng cơm trưa, rồi đi kinh hành. Xá Lợi Phất, cõi nước Cực Lạc thành tựu công đức và trang nghiêm như vậy.
Lại nữa, Xá Lợi Phất, trong cõi ấy thường có nhiều loài chim đủ loại màu sắc kỳ diệu như chim bạch hạc, khổng tước, anh vũ, xá lợi, ca lăng tần già, cộng mạng. Những loài chim này ngày đêm sáu thời đều cất tiếng hòa nhã, âm thanh diễn nói các pháp như năm căn, năm lực, bảy giác chi, tám thánh đạo phần, và những pháp môn khác. Chúng sinh ở cõi ấy, khi nghe những âm thanh này đều phát tâm niệm Phật, niệm Pháp, niệm Tăng. Xá Lợi Phất, ông chớ nghĩ rằng những loài chim này do nghiệp báo xấu mà sinh ra. Vì sao? Vì ở cõi nước của Đức Phật ấy không có ba đường ác. Xá Lợi Phất, trong cõi Phật ấy, thậm chí còn không có tên gọi của đường ác, huống chi là thực sự có các đường ác! Những loài chim đó đều do Đức Phật A Di Đà vì muốn khiến pháp âm được tuyên lưu mà biến hóa ra.
Lại nữa, Xá Lợi Phất, ở cõi Phật ấy, khi gió nhẹ thổi qua các hàng cây báu và lưới báu, liền phát ra âm thanh vi diệu, như trăm ngàn loại nhạc cụ cùng tấu lên một lúc. Nghe được âm thanh này, tự nhiên chúng sinh ở đó đều sinh tâm niệm Phật, niệm Pháp, niệm Tăng. Xá Lợi Phất, cõi nước của Đức Phật ấy thành tựu công đức và trang nghiêm như vậy
Phẩm Ý Nghĩa Danh Hiệu A Di Đà
Xá Lợi Phất, ý ông nghĩ thế nào? Vì sao vị Phật ấy được gọi là A Di Đà? Xá Lợi Phất, bởi vì ánh sáng của Đức Phật ấy vô lượng, chiếu khắp mười phương cõi, không hề bị chướng ngại, nên được gọi là A Di Đà.
Lại nữa, Xá Lợi Phất, bởi thọ mạng của Đức Phật ấy, cùng với chúng sinh trong cõi nước ấy, là vô lượng vô biên a-tăng-kỳ kiếp, nên được gọi là A Di Đà. Xá Lợi Phất, từ khi Đức Phật A Di Đà thành Phật đến nay đã được mười kiếp.
Lại nữa, Xá Lợi Phất, Đức Phật ấy có vô lượng vô biên đệ tử là các vị Thanh Văn, tất cả đều là A-la-hán, không thể dùng số lượng mà tính biết được; các vị Bồ Tát trong cõi ấy cũng đông đảo như vậy. Xá Lợi Phất, cõi nước của Đức Phật ấy thành tựu công đức và trang nghiêm như vậy.
Lại nữa, Xá Lợi Phất, chúng sinh sinh vào cõi nước Cực Lạc đều là bậc A-bệ-bạt-trí (tức bậc không thối chuyển); trong đó có rất nhiều vị đã đạt đến nhất sinh bổ xứ (tức đời cuối cùng trước khi thành Phật). Số lượng ấy vô cùng nhiều, không thể dùng toán số mà tính đếm, chỉ có thể dùng vô lượng vô biên a-tăng-kỳ để diễn tả.
Phẩm Phát Nguyện Vãng Sanh
Xá Lợi Phất, chúng sinh nghe được lời giảng này, nên phát tâm nguyện, mong muốn sinh về cõi ấy. Vì sao vậy? Vì khi được sinh về cõi ấy, sẽ được cùng hội tụ với các bậc thượng thiện nhân ở một nơi.
Xá Lợi Phất, không thể chỉ với ít thiện căn, phước đức và nhân duyên mà có thể sinh về cõi ấy.
Xá Lợi Phất, nếu có thiện nam tử hoặc thiện nữ nhân, nghe danh hiệu A Di Đà Phật, rồi nhất tâm trì niệm danh hiệu ấy, từ một ngày cho đến bảy ngày, nhất tâm bất loạn, thì khi người ấy lâm chung, Phật A Di Đà cùng với thánh chúng sẽ hiện ra trước mặt. Lúc ấy, tâm người ấy không điên đảo, liền được vãng sinh vào cõi Cực Lạc của A Di Đà Phật.
Xá Lợi Phất, Ta thấy lợi ích này, nên mới nói lời này: Nếu có chúng sinh nghe được lời dạy này, nên thường phát nguyện sinh về cõi ấy.
Tóm tắt nội dung 3 đoạn Kinh A Di Đà
Đoạn một : Sự trang nghiêm của thế giới cực lạc
Đoạn này mô tả sự trang nghiêm của cõi nước A Di Đà Phật, đồng thời xác định vị trí và cảnh quan của thế giới Cực Lạc. Để đến được Cực Lạc, chúng ta phải vượt qua mười vạn ức cõi Phật, cho thấy khoảng cách cực kỳ xa xôi. Điều này tượng trưng rằng Cực Lạc hoàn toàn tách biệt với cõi Ngũ Trược Ác Thế mà chúng ta đang sống, thể hiện sự thanh tịnh tuyệt đối và không nhiễm bụi trần của Tịnh Độ.
Cảnh quan nơi đây vô cùng phong phú và tao nhã. Có bảy lớp lan can, lưới báu, hàng cây báu bao quanh; đất đai trang nghiêm, nước tám công đức trong sạch; hoa sen đủ màu sắc, toả hương thơm dịu, trang trí bởi các lầu gác làm từ bảy báu. Hoa Mạn Đà La từ trời rơi xuống, đường xá dát vàng, cùng với nhiều loài chim kỳ diệu hót những âm thanh thanh tao giúp tuyên dương Phật pháp.
Trong môi trường siêu việt như vậy, việc tu học Phật pháp trở nên thuận lợi, không có gì đáng lo ngại về việc không đạt được thành tựu.
Đoạn hai : Sự trang nghiêm của thánh chúng
Đoạn này mô tả sự trang nghiêm của các thánh chúng. Giáo chủ A Di Đà Phật có ánh sáng vô lượng, thọ mạng cũng vô lượng. Chúng sinh ở cõi Cực Lạc không có khổ, chỉ hưởng lạc. Hằng sáng sớm, họ dùng hoa để cúng dường mười phương chư Phật, nghe tiếng chim pháp âm và tự nhiên sinh khởi niệm Phật, niệm Pháp, niệm Tăng.
Họ đều không thoái chuyển (A Bệ Bạt Trí), trong số đó còn có rất nhiều Bồ Tát Nhất Sanh Bổ Xứ, tức là những vị Bồ Tát sắp thành Phật. Với sự hiện diện của A Di Đà Phật, các bậc đại Bồ Tát và những người thiện tri thức cùng chung một nơi, việc tu học Phật pháp không còn khó khăn hay trở ngại nào.
Đoạn ba : Khuyến khích Phát Nguyện về Thế Giới Cực Lạc
Đoạn này khuyến khích chúng ta phát nguyện vãng sinh Cực Lạc, đồng thời mở ra pháp môn căn bản để đạt được điều này: trong vòng từ một ngày đến bảy ngày, nhất tâm bất loạn, xưng niệm danh hiệu A Di Đà Phật. Bên cạnh đó, người niệm cần tích lũy thiện căn và phước đức.
Nếu làm được như vậy, khi lâm chung, tâm không điên đảo, sẽ được vãng sinh về cõi Cực Lạc, dưới sự tiếp dẫn của A Di Đà Phật.
Điểm cốt lõi của pháp môn niệm Phật không nằm ở thời gian dài hay ngắn, mà là ở sự “nhất tâm bất loạn.” Bởi vì tâm của chúng ta vốn tràn đầy phiền não, vọng tưởng, thậm chí ác niệm, việc chuyên tâm niệm Phật mà không loạn là vô cùng khó khăn. Vì thế, cần tu dưỡng thường xuyên, sửa đổi hành vi, thanh lọc tâm ý để khi niệm Phật có thể tương ưng với ánh sáng thanh tịnh của Phật và đạt đến nhất tâm bất loạn.
Cuối cùng, trong sự tiếp dẫn từ bi của A Di Đà Phật, người đó sẽ được sinh về cõi Cực Lạc.
Điều này cho thấy pháp môn Tịnh Độ không thể tách rời công đức tự lực và tha lực. Tự lực là sự nỗ lực tu hành của chính mình, tha lực là sự gia trì từ Phật. Hai yếu tố này phải phối hợp chặt chẽ để thể hiện tinh thần của pháp môn. Nếu chỉ dựa vào tha lực mà không tu dưỡng tự lực, Tịnh Độ pháp môn sẽ không khác gì các tôn giáo khác.
Một số nhận định thêm về Kinh A Di Đà
Môt số cao tăng đại đức cho rằng: Thực tế, bộ kinh này đầy đủ mười cửa huyền vi của kinh Hoa Nghiêm. Những vị chú giải kinh có tầm nhìn sâu sắc đều nhận định rằng Kinh A Di Đà chính là bản tóm lược của Kinh Hoa Nghiêm.
Kinh Hoa Nghiêm vốn là một pháp môn thâm sâu và rộng lớn, nhưng tại sao lại dùng hơn một ngàn chữ của Kinh A Di Đà để tuyên thuyết về pháp rộng lớn ấy? Đây chính là phương pháp dùng pháp rộng để nói gọn. Đây là pháp môn trí tuệ mà ngay cả hàng Nhị thừa Bồ Tát hay Đẳng giác Bồ Tát cũng không thể đo lường được.
Tuy nhiên, pháp môn này được triển khai từ mặt sự tướng, khiến cho chúng sinh phàm phu đầy nghiệp lực cũng có thể chia sẻ và thực hành. Đây chính là sự khéo léo trong phương tiện thiện xảo, dùng pháp thâm sâu để nói thành pháp cạn mà chúng sinh có thể tiếp cận.
Ý nghĩa tinh túy Kinh A Di Đà
Bộ kinh này có ý nghĩa vô cùng sâu rộng. Tổ Ấn Quang Đại Sư từng đưa ra nhận định rằng Kinh A Di Đà chính là sự cô đọng của Kinh Hoa Nghiêm.
Kinh Hoa Nghiêm được tôn xưng là vua của các kinh, trong khi tất cả các kinh khác được xem như quyến thuộc của nó. Tuy vậy, Kinh A Di Đà lại hàm chứa toàn bộ kho báu huyền diệu và bí mật sâu xa của Kinh Hoa Nghiêm.
Kinh Pháp Hoa được tán dương là diệu pháp tròn đầy giúp thành Phật, nhưng tinh túy và bí quyết để thành Phật trong Kinh Pháp Hoa cũng được gói gọn trong Kinh A Di Đà.
Tất cả tinh túy của tâm, ý nghĩa và cảnh giới thâm sâu của mười phương ba đời chư Phật đều được hàm chứa trong Kinh A Di Đà.
La bàn chỉ đường cho lục độ vạn hạnh của tất cả Bồ Tát cũng được gói gọn trong bộ kinh này. Vì vậy, Kinh A Di Đà được tôn xưng là “kho tàng huyền diệu của Hoa Nghiêm, tinh túy bí mật của Pháp Hoa, tinh yếu của tâm chư Phật, và kim chỉ nam của vạn hạnh Bồ Tát.”
Sự tán thán này đã đạt đến đỉnh cao vượt xa các vị chú giải kinh trước đây. Do đó, Tổ Ấn Quang hết lòng ca ngợi Ấn Tổ Ngẫu Ích khi chú giải Kinh A Di Đà, khẳng định rằng ngay cả cổ Phật tái thế cũng không thể vượt qua định luận này. Lời tán dương này ví như chính Đức Phật Thích Ca tán thán bộ kinh này.
Chính vì vậy, khi xét bộ kinh này qua Ngũ Trùng Huyền Nghĩa, chúng ta thấy rõ sự thù thắng và độc đáo của nó.
Công đức tụng Kinh A Di Đà
Từ xưa đến nay, việc đọc tụng và thọ trì Kinh A Di Đà đã mang lại công đức rất lớn. Trong sách Tịnh Độ Thánh Hiền Lục có ghi lại rất nhiều câu chuyện, và ở đây con xin kể hai công án để minh chứng cho tầm quan trọng của việc đọc tụng bộ kinh này.
Thời Nam Lương, dưới triều đại của Lương Vũ Đế, có một vị pháp sư tên là Đạo Trân, cư trú tại núi Lư Sơn. Ngài rất ngưỡng mộ phong cách niệm Phật của Đại sư Huệ Viễn và Tịnh Xá Liên Xã, nên trong lòng đã phát khởi tâm nguyện cầu vãng sanh về thế giới Cực Lạc. Tuy nhiên, nền tảng tu học của ngài chủ yếu thuộc về Tông Niết Bàn. Vào thời Lục Triều, các tông như Thành Thật và Niết Bàn rất thịnh hành, và ngài Đạo Trân chuyên nghiên cứu Tông Niết Bàn.
Một ngày nọ, khi đang ngồi thiền, trong trạng thái nhập định, ngài thấy một chiếc thuyền tráng lệ chở theo hàng trăm người hướng về phương Tây. Ngài liền hỏi: “Các vị đang đi đâu vậy?” Người trên thuyền trả lời: “Chúng tôi đang đi về thế giới Cực Lạc.” Ngài nghe vậy liền thốt lên: “Ôi, đi Cực Lạc sao? Tôi cũng muốn đi. Có thể cho tôi đi nhờ được không?”
Người trên thuyền đáp: “Pháp sư tuy rất giỏi giảng Kinh Niết Bàn, nhưng vì chưa từng đọc tụng Kinh A Di Đà, làm sao có thể lên thuyền được?” Nói rồi, họ không để ý đến ngài nữa và tiếp tục hành trình, để lại ngài không thể lên thuyền.
Khi xuất định, Pháp sư Đạo Trân lập tức phát tâm, từ bỏ việc chuyên sâu vào Kinh Niết Bàn và bắt đầu chuyên tâm đọc tụng Kinh A Di Đà.
Ngài kiên trì đọc tụng, đến khi tụng được hai vạn biến thì xuất hiện điềm lành. Ngài nhìn thấy một tòa sen bạc hiện ra trước mắt mình. Tuy nhiên, ngài không kể điều này với bất kỳ ai.
Khi sắp vãng sanh, ngài để lại một mảnh giấy ghi rằng: “Khi tôi đọc tụng Kinh A Di Đà được hai vạn biến, đã thấy tòa sen bạc hiện ra.” Trước khi vãng sanh khoảng 28 ngày, ngài đã chuẩn bị sẵn sàng. Đêm ngài vãng sanh, cả ngôi chùa nơi ngài cư trú được bao phủ bởi ánh sáng rực rỡ của Đức Phật A Di Đà, tràn ngập một màu bạc, và tòa sen bạc đến tiếp dẫn ngài.
Ngôi chùa nằm trên đỉnh núi, ánh sáng rực rỡ ấy khiến các tăng chúng ở chùa dưới núi tưởng rằng có hỏa hoạn. Sáng hôm sau, họ lên núi hỏi chuyện và mới biết rằng Pháp sư Đạo Trân đã vãng sanh. Khi ngài vãng sanh, thiên nhạc tràn đầy hư không, hương thơm lạ ngát khắp phòng. Đây chính là công đức thù thắng của việc đọc tụng Kinh A Di Đà.
Máy Niệm Phật Tú Huyền được chép sẵn các bài kinh A Di Đà cùng những bài niệm Phật 4 chữ và 6 chữ, có phiên bản pháp âm khánh và không khánh, giúp bạn đồng tu dễ dàng hành trì trong pháp môn Tịnh Độ.
Với khả năng hoạt động ngày đêm không ngừng nghỉ, máy không chỉ mang lại âm thanh rõ ràng, chất lượng, mà còn hỗ trợ gia đình bạn duy trì không khí an lành, thanh tịnh, tạo từ trường tích cực, giúp nâng cao năng lượng thiện lành cho cả nhà.
Máy Niệm Phật Tú Huyền là giải pháp hữu ích để duy trì và hỗ trợ việc tu tập niệm Phật hàng ngày, mang lại lợi ích lớn lao cho người sử dụng. Nam Mô A Di Đà Phật !