Lục độ hay còn gọi là Lục Ba La Mật, bao gồm: Bố thí, Trì giới, Nhẫn nhục, Tinh tấn, Thiền định, Trí tuệ. Trong đó, Bố thí, Trì giới, Nhẫn nhục là tư lương phước đức để lợi tha, còn Tinh tấn, Thiền định, Trí tuệ là tư lương trí tuệ để tự lợi. Thực hành Lục Độ chính là phương pháp giúp viên mãn con đường Bồ-tát đạo, vừa tự độ, vừa độ tha, giúp người và giúp chính mình, rốt ráo đạt đến sự giác ngộ.
Lục độ Ba La Mật là gì?
Lục độ Ba-la-mật bao gồm: Bố thí, Trì giới, Nhẫn nhục, Tinh tấn, Thiền định, Bát-nhã, còn gọi là Lục Độ. Thực hành Lục Độ chính là phương pháp đối trị các tập khí bất thiện của con người như: tham lam, phá giới, sân hận, lười biếng, tán loạn và si mê.
Pháp Môn Tự Độ và Độ Tha
Có sáu pháp môn giúp tự độ và độ tha, đó chính là Bố thí, Trì giới, Nhẫn nhục, Tinh tấn, Thiền định, Trí tuệ.
Khi nói về Lục Độ, nhiều người cho rằng đây là pháp tu dành riêng cho Bồ-tát, người phàm khó thực hành được. Cũng có người nghĩ rằng Lục Độ chỉ mang lại lợi ích cho tha nhân mà không có lợi ích cho chính mình, vì thế mà không thể kiên trì tu tập. Nhưng thực chất, Lục Độ không chỉ giúp người, mà còn mang lại lợi ích lớn lao cho bản thân chúng ta.
Dưới đây Máy Niệm Phật Tú Huyền xin phép trình bày cách hiểu Lục Độ theo một góc nhìn thực tiễn:
Bố thí Ba-La-Mật – Cho người hay cho mình?
Bố thí đứng đầu trong Lục Độ, cho thấy tầm quan trọng của nó. Phật pháp giảng về từ bi – từ là mang niềm vui đến cho chúng sinh, bi là cứu khổ cho chúng sinh. Bố thí chính là phương tiện hữu hiệu nhất để đem lại niềm vui và xua tan khổ đau.
Nhiều người cho rằng bố thí là cho người khác, vì vậy mà do dự không muốn bố thí. Nhưng thực ra, bố thí giống như gieo hạt, nếu không gieo trồng thì làm sao có thể gặt hái kết quả tốt đẹp? Bề ngoài, bố thí dường như là giúp người, nhưng thực chất là mang lại lợi ích cho chính mình.
Khi bố thí, cả người cho và người nhận đều hoan hỷ, vì thế đây là pháp môn vô thượng vừa lợi mình vừa lợi người.
Bố thí giúp chiêu cảm sự giàu có, diệt trừ nghèo khổ. Đồng thời, bố thí còn giúp con người khắc phục tập khí tham lam, từ đó chuyển đổi suy nghĩ từ “người khác có thể cho mình gì?” thành “mình có thể cho người khác điều gì?”.
Bố thí có ba loại:
- Tài thí: Giúp người vượt qua cảnh túng thiếu.
- Pháp thí: Giúp người khai mở trí tuệ, hiểu rõ đạo lý.
- Vô úy thí: Giúp người thoát khỏi sợ hãi, lo âu.
Trì giới Ba-La-Mật – Trói buộc hay tự do?
Người đời cho rằng giữ giới là tự trói buộc mình, cái này không được làm, cái kia cũng không được làm, nên cảm thấy khó chịu. Nhưng thực ra, trì giới giống như tuân thủ luật pháp, nếu không tuân thủ, chúng ta sẽ đánh mất tự do. Người phạm pháp bị giam cầm chính là do không giữ giới. Vì thế, bề ngoài trì giới có vẻ là sự ràng buộc, nhưng thực chất đó chính là con đường đưa đến tự do.
Trì giới là giữ gìn giới luật, ngăn chặn điều ác, ràng buộc bản thân không đi sai đường, không tạo nghiệp xấu.
Người tại gia thọ Tam quy và giữ Ngũ giới:
- Không sát sinh – yêu thương muôn loài, được trường thọ.
- Không trộm cắp – thực hành bố thí, được giàu sang.
- Không tà dâm – giữ lòng đoan chính, được người kính trọng.
- Không vọng ngữ – sống chân thật, được danh dự.
- Không uống rượu và chất kích thích – giữ tâm sáng suốt, được sức khỏe và bình an.
Giữ Ngũ giới, đời này có được phước báo nhân thiên.
“Giới luật là nền tảng vô thượng của Bồ-đề.”
Vì sao? Bởi vì giới sinh định, định phát tuệ, có trí tuệ thì mới chứng được Vô Thượng Bồ-đề.
“Khi Phật còn tại thế, lấy Phật làm thầy; khi Phật nhập Niết-bàn, lấy giới làm thầy.”
Nhẫn nhục Ba-La-Mật – Thiệt thòi hay lợi ích?
Người đời cho rằng nhẫn nhục là chịu thiệt thòi. Nhưng thực tế, nhẫn một chút thì gió yên sóng lặng, lùi một bước thì biển rộng trời cao. Những nghịch cảnh trong cuộc sống chính là cơ hội để rèn luyện phẩm hạnh của chúng ta. Bề ngoài nhẫn nhục có vẻ như chịu thiệt, nhưng thực chất đó là một lợi ích lớn.
Nhẫn nhục giúp tích tụ âm đức, tiêu trừ nghiệp chướng, tăng trưởng phước báo.
Nếu không thể kiềm chế nóng giận, cảm xúc, dục vọng, chúng ta sẽ làm tổn hại thân tâm, mở cửa phiền não. Một niệm sân hận khởi lên là cửa ngõ của vô số khổ đau.
Một phương pháp đơn giản để nuôi dưỡng tâm nhẫn nhục là tĩnh tọa quán tưởng:
- Nghĩ đến tất cả chúng sinh đều có nhân duyên với mình.
- Hoan hỷ với công đức của người khác.
- Tha thứ tất cả lỗi lầm của họ.
Thực hành thường xuyên, lòng dạ tự nhiên rộng mở, tâm từ bi tăng trưởng, thái độ hòa ái, không còn tranh chấp hơn thua.
“Nhẫn một chút, gió yên sóng lặng; Lùi một bước, biển rộng trời cao.”
Tinh tấn Ba-La-Mật – Cực khổ hay hạnh phúc?
Nhiều người nghĩ rằng siêng năng tu hành hoặc làm việc là một điều cực khổ. Nhưng thực ra, hoàn thành công việc ngay trong ngày, kiên trì trên con đường tu tập, tuy bề ngoài vất vả nhưng bên trong lại chứa đựng niềm vui pháp lạc vô biên.
Tinh tấn là nỗ lực không ngừng để tiến bộ. Thành công đòi hỏi sự chuyên cần.
Một người nếu lười biếng, chỉ muốn hưởng thụ mà không chịu nỗ lực, thì làm sao có kết quả?
Tinh tấn cần bền bỉ, không thể kiểu “một ngày nóng, mười ngày lạnh”.
Xưa kia, một đệ tử Phật tên Tỳ-kheo Châu-lợi-bàn-đặc (Chudapanthaka) vì nóng lòng muốn chứng đạo mà kiệt sức, sinh tâm chán nản, muốn hoàn tục. Phật dạy:
Tu hành không được quá vội vàng, nhưng cũng không được lơ là. Giống như dây đàn, căng quá sẽ đứt, lỏng quá thì âm thanh không hay.
Vì thế, tinh tấn nhưng phải điều hòa thân tâm, ăn uống, ngủ nghỉ hợp lý thì mới dễ dàng giác ngộ. Nhờ làm theo lời Phật dạy, Châu-lợi-bàn-đặc sau đó đã chứng quả A-la-hán.
Muốn đạt thành tựu, cần hội đủ các nhân duyên, đồng thời kiên trì tinh tấn.
Thiền định Ba-La-Mật – Khô khan hay sống động?
Nhiều người nghĩ rằng thiền định là ngồi yên, khép mắt, suy tư, trông có vẻ buồn tẻ. Nhưng thực tế, mỗi hành động trong cuộc sống đều có thể là thiền, từ xách nước, bổ củi cho đến đi, đứng, nằm, ngồi. Cây lay động theo gió, nước chảy trôi xuôi, mọi thứ đều tràn đầy thiền vị.
Thiền định là quán chiếu nội tâm. Khi vọng tưởng ngưng lặng, phiền não dứt sạch, tâm trí sáng suốt, chúng ta sẽ nhận ra chân tánh của mình.
Tâm con người thường vọng động như ngựa chạy, khỉ chuyền, luôn nghĩ ngợi vẩn vơ, tham lam, sân hận, lo âu, vui buồn bất an. Nếu tâm còn loạn động, sẽ tạo nghiệp và chịu luân hồi sanh tử.
Muốn chấm dứt mọi khổ đau, trước hết phải khiến tâm không vọng động. Muốn tâm tĩnh lặng, cần tu thiền định.
Thiền định giúp tâm chuyên nhất, sinh ra trí tuệ cao tột, đối trị sự tán loạn. Thực hành thiền định lâu ngày, vọng tưởng dần dần tiêu trừ, tâm trí sáng suốt, an lạc, tự tại, đạt đến cảnh giới thanh tịnh – trang nghiêm – quang minh.
Trí tuệ Ba-La-Mật – Tìm ở bên ngoài hay ở trong tâm?
Nhiều người nghĩ rằng trí tuệ là học rộng, biết nhiều, có kỹ năng cao siêu. Nhưng thực ra, ngoài tâm không có pháp, tất cả những gì tìm cầu bên ngoài đều chỉ là huyễn hóa, chỉ khi tâm khai ngộ, mọi thứ sẽ trở nên sáng tỏ. Vì thế, trí tuệ chân thật chính là sự giác ngộ từ bên trong.
Xem thêm : Nguồn gốc và Ý Nghĩa Kinh Kim Cang Bát Nhã Ba La Mật Đa Kinh.
Phật giáo dạy rằng chúng sinh bị luân hồi sanh tử. Bát-nhã Ba-la-mật chính là con đường giải thoát khỏi vòng sinh tử luân hồi.
Bát-nhã không phải là trí thông minh thông thường, mà là trí tuệ chân thật thấy rõ bản chất của vạn vật.
Tu tập Bát-nhã giúp chúng ta chứng được chân lý tối thượng.
“Chư Phật ba đời đều y vào Bát-nhã Ba-la-mật mà chứng đắc Vô Thượng Chánh Đẳng Chánh Giác.” (Kinh Bát-nhã Ba-la-mật-đa Tâm Kinh)
Bát-nhã là con mắt của Lục Độ. Nếu thiếu Bát-nhã, năm Độ còn lại giống như người có chân mà không có mắt, rất khó đi đến bờ bên kia.
Thực hành Lục Độ giúp cuộc đời trở nên ý nghĩa hơn, phong phú hơn, tràn đầy ánh sáng và từ bi trí tuệ.
Tóm lại Lục Độ Ba-la-mật chính là : Bố thí, Trì giới, Nhẫn nhục, Tinh tấn, Thiền định, Trí tuệ – vừa độ người, vừa độ mình.
Xem thêm các bài viết Phật Pháp liên quan khác:
- Ngũ trược ác thế là gì ? Ý nghĩa ngũ trược trong thế giới Ta-bà
- Sát na là gì? Sự tương quan giữa Sát Na và Vĩnh Hằng thế nào?
- Ý nghĩa Sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp trong Phật Pháp.
- Tóm tắt 32 phẩm trong kinh Kim Cang ( Kim cương kinh )
- 7 điều cần tránh khi thọ trì Kinh Kim Cang.
- Làm thế nào để thọ trì Kinh Vô Lượng Thọ đúng như pháp?
- Ý nghĩa và lợi ích trì tụng Kinh Vô Lượng Thọ
- Phật thuyết Quán Vô Lượng Thọ Kinh là gì? Sự khác biệt Quán Vô Lượng Thọ Kinh và Vô Lượng Thọ Kinh thế nào?
- Thọ ký là gì? Nguồn gốc và ý nghĩa Thọ Ký
- Thất Thánh Tài trong đạo phật: Tín – Giới – Tàm – Quý – Văn – Thí – Tuệ
- Hiểu Đúng Về Tàm Quý và Sám Hối: Sự Khác Biệt Cốt Lõi