101 Lợi ích Pháp Môn Niệm Phật A Di Đà

Hình Phật A Di Đà Tiếp Dẫn 02

Pháp môn niệm Phật này, trọng điểm thực sự nằm ở sự cảm ứng đạo giao. Bất kể chúng ta dùng phương pháp nào, tâm của mình phải hòa hợp với tâm của Đức Phật A Di Đà, đạt đến cảnh giới “năng niệm, sở niệm, tính không tịch, cảm ứng đạo giao khó nghĩ bàn.”

Mấu chốt nằm ở lòng tin của mình đối với Đức Phật A Di Đà, cũng như nguyện vọng chân thành về Tịnh độ, dựa trên niềm tin và nguyện vọng đó mà thiết lập nên pháp hành này. Vì vậy, pháp môn này được các bậc cổ đức xếp vào giáo pháp quả địa nương nhờ tha lực, mang ý nghĩa như vậy.

101 Lợi ích của việc niệm Phật A Di Đà mỗi ngày.

Hòa thượng Huyền Trang trong bản dịch Kinh A Di Đà có nói rằng: “Đức Phật Vô Lượng Thọ có danh hiệu với công đức vô lượng, vô biên, không thể nghĩ bàn.” Câu danh hiệu “Nam Mô A Di Đà Phật” mang đầy đủ công đức vô lượng, vô biên, không thể nghĩ bàn. Vì vậy, câu danh hiệu này chính là danh hiệu của “vô lượng, vô biên, không thể nghĩ bàn công đức.”


Đức Phật cứu độ chúng sinh bằng nhiều cách: có khi bằng thần thông, có khi bằng ánh sáng, và cũng có khi bằng danh hiệu. Đức Phật A Di Đà chủ yếu cứu độ mười phương chúng sinh thông qua danh hiệu của Ngài, đó là sáu chữ “Nam Mô A Di Đà Phật.”

Tất nhiên, danh hiệu này không phải là một câu chữ thông thường, cũng không phải chỉ là một cái tên đơn giản. Đây chính là danh hiệu của Đức Phật, là bản thể của Phật, là năng lực, là ánh sáng, thần thông và đại nguyện của Ngài. Thậm chí, lòng từ bi vô lượng, trí tuệ và công đức vô tận của Phật cũng được bao hàm trọn vẹn trong câu danh hiệu này.


Đức Phật A Di Đà dùng danh hiệu để cứu độ chúng sinh, nhưng bản chất của sự cứu độ này cũng bao hàm ánh sáng và thần thông. Nhờ đó, những ai chuyên tâm xưng niệm “Nam Mô A Di Đà Phật” đều được ánh sáng từ bi của Ngài bảo hộ mãi mãi. Khi lâm chung, Đức Phật A Di Đà sẽ hiện thân để tiếp dẫn họ về cõi Cực Lạc. Trong đời sống hiện tại, họ cũng nhận được sự gia hộ của Ngài, giúp gặp dữ hóa lành, tai qua nạn khỏi, mọi việc được hanh thông.


Thường xuyên niệm Phật sẽ nhận được sự gia trì của Đức Phật và đạt được “hai lợi ích hiện tại và tương lai.”

“Hiện tại” là lợi ích trong đời sống hiện tại, còn “tương lai” là lợi ích sẽ đạt được trong đời sau. Lợi ích tương lai chính là thoát khỏi vòng luân hồi trong ba cõi sáu đường, được vãng sinh về thế giới Cực Lạc.

Còn lợi ích hiện tại là tiêu tai, tăng thọ, thêm phước, thêm trí tuệ. Theo cách nói hiện đại, niệm Phật giúp chúng ta đi lại an lành, giảm bớt khổ đau, phiền não, thậm chí khiến mọi việc trong cuộc sống trở nên thuận lợi, gặp hung hóa cát, mọi sự được như ý.


Lợi ích “hiện tại và tương lai” của việc niệm Phật, Tú Huyền xin phép tóm lược thành 15 điểm:

  1. Đức Phật A Di Đà thường trú trên đỉnh đầu gia trì.
  2. Ánh sáng của Phật bảo hộ thân tâm.
  3. Chư Phật trong mười phương luôn ghi nhớ và hộ niệm.
  4. Các Bồ Tát thường xuyên theo sát và bảo vệ.
  5. Chư vị hộ pháp vô hình trợ giúp.
  6. Tiêu trừ nghiệp chướng, tội lỗi.
  7. Gia tăng phước đức và trí tuệ.
  8. Xa lìa mọi tai ương, khổ nạn.
  9. Được sống thọ và mạnh khỏe.
  10. Được thiện chung khi lâm chung.
  11. Nhập vào hàng chánh định tụ.
  12. Chấm dứt luân hồi sinh tử.
  13. Vãng sinh về cõi Tịnh độ.
  14. Thành tựu quả vị Phật.
  15. Quảng độ chúng sinh, tiếp dẫn mọi người.

Trong các lợi ích thuộc về “hiện tại,” lợi ích thứ 11, “nhập vào hàng chánh định tụ,” là lợi ích căn bản (tổng ích). Nhờ có lợi ích căn bản này, chúng ta mới có thể liên đới nhận được các lợi ích trước mắt (hiện ích) và lợi ích lâu dài trong tương lai (đương ích).

Theo quan điểm của các pháp môn thông thường, “nhập chánh định tụ” được xem là trạng thái chỉ đạt được sau khi đã vãng sinh Cực Lạc. Nhưng trong pháp môn của chúng ta, trạng thái này có thể đạt được ngay trong hiện tại.


Người nghèo khổ niệm Phật có thể gặp được quý nhân giúp đỡ, cuộc sống trở nên ấm no. Người bệnh niệm Phật có thể hỗ trợ cho việc dùng thuốc, sớm ngày hồi phục. Nếu gặp phải bệnh do nhân quả hoặc nghiệp chướng, thuốc men sẽ hoàn toàn không có hiệu quả, chỉ có niệm Phật mới giúp được.

Niệm Phật thì nghiệp tiêu, nghiệp tiêu thì bệnh khỏi; niệm Phật thì ma quỷ phải lùi bước, ma quỷ lùi bước thì tai họa được tránh. Huống chi niệm Phật còn có thể hóa giải oan hồn, siêu độ oán thân trái chủ. Nếu thường xuyên niệm Phật, mọi việc lớn sẽ hóa nhỏ, việc nhỏ sẽ hóa không, thoát khỏi cộng nghiệp và bản thân tránh được tai ương.


Người niệm Phật, dù không hay biết hay không cầu mong, vẫn tự nhiên đạt được “hai lợi ích hiện tại và tương lai.”


“Nghe” và “niệm” thực ra là một. Khi chúng ta niệm Phật, dù là miệng niệm, nhưng thực chất xuất phát từ ý nghiệp. Dù có thể không hoàn toàn phát ra từ tâm chí thành, chí thiết, nhưng chỉ cần chúng ta niệm, ít nhất cũng gieo được một hạt giống vào thức A Lại Da (thức thứ tám) của mình. Niệm là khẩu nghiệp, thuộc về căn lưỡi; còn nghe là nhĩ căn, đều là một trong sáu căn. Sáu căn từ đâu mà có? Từ căn bản thức A Lại Da của chúng ta mà ra. Vì vậy, những gì chúng ta nghe đều chắc chắn được lưu lại trong thức A Lại Da; những lời chúng ta nói – thiện ngữ, ác ngữ, tốt hay xấu – đều sẽ trở thành một hạt giống trong thức này.

Danh hiệu Phật là cốt lõi của Niết Bàn, chứa đựng tất cả công đức lành. Từng giọt công đức mà Đức Phật A Di Đà đã tích lũy qua vô lượng kiếp đều được dung chứa trong danh hiệu này. Vũ trụ có công đức nào mà danh hiệu này không có? Chính vì vậy, danh hiệu Phật chứa đựng công đức và sức mạnh vĩ đại không thể nghĩ bàn.

Mỗi lần danh hiệu này đi vào nhĩ căn của chúng ta, mỗi lần nó thấm vào A Lại Da thức, thì nó sẽ chuyển hóa nghiệp lực của chúng ta. Vì nghiệp lực nằm ở đâu? Nằm trong thức A Lại Da. Thực chất, nghiệp vốn là hư ảo, không thật, nhưng công đức của danh hiệu Phật thì là chân thật. Dù hư ảo có lớn bao nhiêu, cũng không bằng một chút chân thật. Do đó, khi danh hiệu Phật đi vào nhĩ căn, đi vào thức A Lại Da, các nghiệp chướng hư ảo tồn tại trong đó sẽ tự nhiên tiêu trừ.


Ánh sáng chiếu khắp mười phương thế giới, nhiếp thọ không bỏ những chúng sinh niệm Phật.

Ánh sáng của Đức Phật A Di Đà lan tỏa khắp cả đại vũ trụ, không có nơi nào không được soi rọi. Tuy nhiên, ánh sáng “chiếu khắp” và ánh sáng “nhiếp thọ” có sự khác biệt. Giống như ánh nắng mặt trời soi chiếu khắp mặt đất, mọi nơi đều hưởng lợi từ ánh sáng mặt trời. Vì vậy, “ánh sáng chiếu khắp mười phương thế giới” là phương tiện trước khi hoa nở quả thành, một quá trình nuôi dưỡng, một giai đoạn chuẩn bị giáo hóa chúng sinh.

Tuy nhiên, mặc dù tất cả chúng sinh đều được ánh sáng phổ chiếu của Đức Phật A Di Đà soi rọi, nhưng chỉ có những chúng sinh niệm Phật mới nhận được ánh sáng nhiếp thọ không rời bỏ. Điều này không có nghĩa là trong tâm Đức Phật A Di Đà có sự phân biệt hay bất bình đẳng. Không phải vậy. Tâm bi của Đức Phật luôn bình đẳng, không có chút sai khác. Sự khác biệt nằm ở căn cơ của chúng sinh.

Sự chênh lệch này chính là: Có chúng sinh nhờ nhân duyên thiện lành sâu dày từ quá khứ, khi nghe về sự cứu độ của Đức Phật A Di Đà liền có thể cảm nhận và tiếp nhận ngay, hoặc không lâu sau đó. Trong khi đó, có chúng sinh phải mất thời gian lâu hơn mới cảm nhận được, hoặc căn cơ của họ không phù hợp để tu theo pháp môn này, mà chuyển sang tu các pháp môn khác. Thậm chí, có người không tin vào những giáo lý căn bản của Phật pháp như thiện ác báo ứng, nhân quả ba đời hay sáu nẻo luân hồi. Vì vậy, sự khác biệt trong căn cơ của chúng sinh dẫn đến việc Đức Phật A Di Đà nhiếp thọ chúng sinh có trước có sau.

Tóm lại, nếu chúng ta “nhất hướng chuyên xưng danh hiệu Phật A Di Đà,” tự nhiên sẽ nhận được lợi ích từ ánh sáng nhiếp thọ không rời bỏ của Ngài.


Ánh sáng của Đức Phật A Di Đà lan tỏa khắp cả đại vũ trụ, không có nơi nào không được soi rọi. Tuy nhiên, ánh sáng “chiếu khắp” và ánh sáng “nhiếp thọ” có sự khác biệt. Giống như ánh nắng mặt trời soi chiếu khắp mặt đất, mọi nơi đều hưởng lợi từ ánh sáng mặt trời. Vì vậy, “ánh sáng chiếu khắp mười phương thế giới” là phương tiện trước khi hoa nở quả thành, một quá trình nuôi dưỡng, một giai đoạn chuẩn bị giáo hóa chúng sinh.

Tuy nhiên, mặc dù tất cả chúng sinh đều được ánh sáng phổ chiếu của Đức Phật A Di Đà soi rọi, nhưng chỉ có những chúng sinh niệm Phật mới nhận được ánh sáng nhiếp thọ không rời bỏ. Điều này không có nghĩa là trong tâm Đức Phật A Di Đà có sự phân biệt hay bất bình đẳng. Không phải vậy. Tâm bi của Đức Phật luôn bình đẳng, không có chút sai khác. Sự khác biệt nằm ở căn cơ của chúng sinh.

Sự chênh lệch này chính là: Có chúng sinh nhờ nhân duyên thiện lành sâu dày từ quá khứ, khi nghe về sự cứu độ của Đức Phật A Di Đà liền có thể cảm nhận và tiếp nhận ngay, hoặc không lâu sau đó. Trong khi đó, có chúng sinh phải mất thời gian lâu hơn mới cảm nhận được, hoặc căn cơ của họ không phù hợp để tu theo pháp môn này, mà chuyển sang tu các pháp môn khác. Thậm chí, có người không tin vào những giáo lý căn bản của Phật pháp như thiện ác báo ứng, nhân quả ba đời hay sáu nẻo luân hồi. Vì vậy, sự khác biệt trong căn cơ của chúng sinh dẫn đến việc Đức Phật A Di Đà nhiếp thọ chúng sinh có trước có sau.

Tóm lại, nếu chúng ta “nhất hướng chuyên xưng danh hiệu Phật A Di Đà,” tự nhiên sẽ nhận được lợi ích từ ánh sáng nhiếp thọ không rời bỏ của Ngài.


Ánh sáng của Đức Phật có hai loại: thân quang (ánh sáng tỏa ra từ thân) và tâm quang (ánh sáng từ tâm). Dù là thân quang hay tâm quang, thực chất đều là một thể, và đều soi chiếu khắp mười phương thế giới.

Ánh sáng của Đức Phật A Di Đà chiếu khắp mười phương thế giới, giống như mặt trời chiếu sáng khắp mặt đất. Một khi mặt trời xuất hiện, mọi sinh vật trên mặt đất, dù là động vật hay thực vật, đều ở trong ánh sáng của mặt trời. Tương tự như vậy, ánh sáng của Đức Phật A Di Đà lan tỏa khắp nơi, bất kể là người thiện, người ác, thậm chí cả chúng sinh trong địa ngục, đều được ánh sáng của Ngài phổ chiếu.

Tuy nhiên, chỉ những ai có thể niệm danh hiệu “Nam Mô A Di Đà Phật” mới được ánh sáng nhiếp thọ. Bởi vì danh hiệu này chính là bản thể của Đức Phật A Di Đà. Khi chúng ta niệm danh hiệu này, tự nhiên sẽ được tâm quang của Đức Phật nhiếp thọ và cảm ứng với đại nguyện của Ngài.


Danh hiệu “A Di Đà Phật” chính là bản thân của Đức Phật A Di Đà. Danh hiệu và bản thể của Ngài không tách rời nhau, ngoài danh hiệu không có bản thể, ngoài bản thể cũng không có danh hiệu. Vì vậy, những ai tin nhận sự cứu độ của Đức Phật A Di Đà và chuyên tâm xưng niệm danh hiệu của Ngài, tự nhiên sẽ được tâm quang của Ngài nhiếp thọ và được vãng sanh về cõi Cực Lạc.

Ngược lại, những ai không xưng niệm danh hiệu sẽ không nhận được lợi ích từ ánh sáng nhiếp thọ của Đức Phật A Di Đà.


Vì sao ánh sáng của Đức Phật A Di Đà tuy phổ chiếu khắp nơi, nhưng chỉ nhiếp thọ những người niệm Phật mà không nhiếp thọ những người tu các hạnh tạp khác? Nguyên nhân là bởi các hạnh tạp không phải là hành nguyện chính yếu trong bản nguyện của Ngài, nên không được ánh sáng chiếu nhiếp.

Còn niệm Phật là hành nguyện chính yếu trong bản nguyện của Đức Phật A Di Đà, nên ánh sáng của Ngài nhiếp thọ những người niệm Phật.


Nếu người niệm Phật, nên biết rằng người này chính là hoa sen trắng trong loài người;
Quán Thế Âm Bồ Tát, Đại Thế Chí Bồ Tát sẽ là bạn lành của người ấy;
Người này sẽ ngồi đạo tràng và sinh vào nhà chư Phật.

Đoạn văn về “hoa sen trắng trong loài người” gồm 38 chữ. Vậy, Thiện Đạo Đại Sư đã giải thích đoạn văn này như thế nào?

Thiện Đạo Đại Sư nói:
Đây chính là sự biểu thị năng lực siêu việt của niệm Phật tam muội, thực sự không thể sánh với bất kỳ thiện hạnh tạp loại nào khác.

Niệm Phật – tức chuyên xưng danh hiệu Phật A Di Đà – có năng lực và công đức hoàn toàn siêu vượt, vượt qua định thiện, tán thiện và các thiện pháp khác. Từ “siêu” nghĩa là vượt qua, “tuyệt” nghĩa là tuyệt đối, không phải là tương đối.

Nếu là tuyệt đối thì không thể so sánh, bởi nếu có thể so sánh thì nó vẫn thuộc phạm trù tương đối.

“Thực phi tạp thiện đắc vi tỷ loại” có nghĩa là, niệm Phật không phải là điều mà các thiện pháp khác có thể sánh bằng hay ngang hàng.

Quan điểm lập luận này thực sự khiến người ta kinh ngạc, bởi theo các ghi chép từ trước đến nay, trong những tác phẩm của chư tổ sư đại đức Tịnh Độ tông, rất hiếm khi thấy có cách giải thích xuất chúng như vậy.


Niệm Phật đã là công đức vô thượng, điều này cho thấy rằng nó là “duy nhất”.

“Duy nhất” nghĩa là tuyệt đối, không có gì có thể so sánh được, vì vậy gọi là “tuyệt đối”, “tuyệt đãi” – tức vượt qua mọi sự đối đãi, không phụ thuộc hay so sánh với bất kỳ điều gì khác.


Chỉ cần niệm Phật A Di Đà, liền ngay lập tức vượt thoát luân hồi. Đức Phật Thích Ca ví người niệm Phật như hoa sen trắng, và hai vị Thánh Quán Âm, Thế Chí tự nhiên hiện bóng bảo hộ.

Nếu không niệm Phật và không phát nguyện sinh về cõi Cực Lạc, thì dù có địa vị cao quý, quyền lực lớn lao, vẫn chỉ là quyến thuộc của Diêm Vương, mỗi ngày từng bước gần gũi địa ngục.

Chỉ cần niệm Nam mô A Di Đà Phật, thì đã bao hàm cả việc niệm chư đại Bồ Tát. Quán Âm Bồ Tát và Đại Thế Chí Bồ Tát đều tự tại trong danh hiệu ấy, không cần phải đổi miệng mà niệm riêng danh hiệu của các vị Bồ Tát khác.

Chuyên tâm niệm Nam mô A Di Đà Phật – một vị Phật duy nhất – tức là đạt được lợi ích lớn lao và đầy đủ công đức vô thượng, vượt thắng tất cả mọi câu thần chú.


Niệm Phật có những công đức gì?

  • Luận về tiêu trừ tội nghiệp, niệm Phật có thể tiêu diệt tội lỗi luân hồi sinh tử của chúng ta.
  • Luận về công đức, niệm Phật giúp chúng ta vãng sinh và thành Phật.

Trong Kinh Quán Vô Lượng Thọ, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã dùng những lời ca ngợi tối thượng để tán thán người niệm Phật. Đức Phật nói:

“Nếu có người niệm Phật, hãy biết rằng người ấy chính là hoa sen trắng giữa loài người; Quán Thế Âm Bồ Tát và Đại Thế Chí Bồ Tát là bạn lành của người ấy.”

Ý nghĩa là, chỉ cần chuyên tâm niệm Nam Mô A Di Đà Phật, bất kể là ai, người ấy đã trở thành “hoa sen trắng” (Phân Đà Lợi Hoa) trong thế gian.

Phân Đà Lợi Hoa là loại hoa gì?

Đây là vua của các loài hoa, chỉ có Phật mới xứng đáng được gọi là Phân Đà Lợi Hoa. Vì trong vũ trụ, chỉ có Đức Phật là hoàn toàn thanh tịnh, không bị phiền não và nghiệp chướng làm ô nhiễm.

Phân Đà Lợi Hoa tượng trưng cho:

  • Không có tham, sân, si, phiền não.
  • Không có bất kỳ nghiệp chướng nào.
  • Không bị bất kỳ ô nhiễm nào tác động.

Đức Phật Thích Ca Mâu Ni dùng hình ảnh Phân Đà Lợi Hoa để ca ngợi người niệm Phật. Đây là sự tán thán cao nhất dành cho người niệm Phật, đồng thời cũng là lời thọ ký thành Phật dành cho họ.

Điều này có nghĩa rằng:
Mặc dù hiện tại chúng ta vẫn là phàm phu mang đầy nghiệp chướng, sống trong sinh tử luân hồi, nhưng nhờ niệm Phật, tương lai chúng ta sẽ thoát khỏi sinh tử, vãng sinh Tây Phương và thành Phật.

Đức Phật đã “nói quả trong nhân”, dùng hình ảnh Phân Đà Lợi Hoa để tán thán người niệm Phật, ám chỉ rằng chúng ta là Phật vị lai.

Bởi vậy, các Bồ Tát bậc Đẳng Giác như Quán Thế Âm và Đại Thế Chí chính là những người bạn tốt của chúng ta.


Pháp Nhiên Thượng Nhân trong “Tuyển Trạch Bổn Nguyện Niệm Phật Tập” đã giảng rằng, danh hiệu Nam Mô A Di Đà Phật chứa đựng hai loại công đức: nội chứngngoại dụng.

  • Nội chứng: Là các công đức chứng đắc của Phật, bao gồm tam thân (pháp thân, báo thân, hóa thân), tứ trí (đại viên cảnh trí, bình đẳng tánh trí, diệu quan sát trí, thành sở tác trí), thập lực, và tứ vô úy.
  • Ngoại dụng: Là những công năng bên ngoài của Phật, như tướng hảo quang minh, thuyết pháp độ sinh. Tất cả công đức này, từ nội chứng đến ngoại dụng, đều được bao hàm trong danh hiệu A Di Đà Phật.

Nội chứng – Tam thân

Tam thân là ba thân của Phật:

  1. Pháp thân: Thể tính chân như, bất sinh bất diệt.
  2. Báo thân: Thân do công đức tu hành viên mãn mà thành tựu.
  3. Hóa thân: Thân thị hiện để hóa độ chúng sinh trong thế gian.

Tam thân hiển lộ nhờ quá trình chuyển thức thành trí. Tám thức của chúng sinh được chuyển hóa thành bốn loại trí tuệ:

  • A-lại-da thức (thức thứ tám): Chuyển thành Đại Viên Cảnh Trí, trí tuệ như tấm gương lớn, sáng soi tất cả.
  • Mạt-na thức (thức thứ bảy): Chuyển thành Bình Đẳng Tánh Trí, trí tuệ bình đẳng không phân biệt.
  • Ý thức (thức thứ sáu): Chuyển thành Diệu Quan Sát Trí, trí tuệ quan sát vi diệu.
  • Năm thức đầu (nhãn, nhĩ, tỷ, thiệt, thân): Chuyển thành Thành Sở Tác Trí, trí tuệ hoàn thành các công việc độ sinh.

Phải chuyển thức thành trí mới có thể hiển lộ tam thân. Khi tam thân viên mãn, tự nhiên sẽ đầy đủ thập lựctứ vô úy của Phật.

Sự khác biệt giữa tứ trí của Phật A Di Đà và các vị Phật khác

Trong tứ trí, tuy Đại Viên Cảnh TríBình Đẳng Tánh Trí là giống nhau giữa các vị Phật (Phật Phật đạo đồng, bình đẳng một vị), nhưng Diệu Quan Sát TríThành Sở Tác Trí của Phật A Di Đà lại vượt trội hơn.

Nguyên nhân là do:

  • Trong nhân địa, A Di Đà Phật đã phát những đại nguyện siêu việt vượt lên trên mười phương chư Phật.
  • Dù pháp thân của chư Phật bình đẳng, nhưng báo thân của A Di Đà Phật là thù thắng vô cùng, và hóa thân của Ngài có năng lực vô lượng.

Công năng siêu việt của A Di Đà Phật

A Di Đà Phật có khả năng độ thoát những chúng sinh mà các vị Phật khác không thể độ được. Đây chính là điểm đặc biệt trong công đức và năng lực của Ngài.

Danh hiệu Nam Mô A Di Đà Phật không chỉ chứa đựng công đức nội chứng và ngoại dụng của Phật mà còn thể hiện sự vượt trội, tuyệt đối trong việc cứu độ chúng sinh.


Phật A Di Đà tồn tại vì mục đích gì? Mục tiêu tối thượng của Ngài là cứu độ những người niệm Phật.

Danh hiệu A Di Đà Phậtquang minh của Ngài là một thể không thể tách rời. Do đó, khi chúng ta xưng niệm danh hiệu Ngài, tự nhiên sẽ tiếp xúc với quang minh của Ngài, và hòa nhập vào trong ánh sáng từ bi ấy.

Ngược lại, nếu không xưng danh hiệu Ngài, thì chúng ta sẽ xa rời quang minh cứu độ của Ngài.

Điều này nhấn mạnh rằng việc niệm Phật không chỉ là một hành động tâm linh, mà còn là cầu nối trực tiếp để chúng sinh kết nối với lòng từ bi vô lượng và ánh sáng cứu độ của A Di Đà Phật.


A Di Đà Phật là Vô Lượng Quang, nếu bạn cầu trí tuệ, thì việc niệm A Di Đà Phật chính là điều thích hợp nhất.

A Di Đà Phật là Vô Lượng Thọ, nếu bạn cầu chữa lành bệnh tật, mong muốn vận may, hoặc có duyên lành tốt đẹp, thì việc niệm Nam Mô A Di Đà Phật là điều rất cần thiết.

Danh hiệu A Di Đà Phậtvạn đức hồng danh, việc niệm Nam Mô A Di Đà Phật có thể giúp bạn tiêu tai, giải nạn, chuyển nguy thành an, gặp hung hóa cát, và biến những điều bất lợi thành điều tốt lành.


Niệm Phật là một phương pháp thuận tiện, dễ dàng nhưng lại có công đức vô cùng thù thắng. Phương pháp này giúp người tu tập trực tiếp thoát khỏi sinh tử và chắc chắn thành Phật.

Dù bạn là người tại gia hay xuất gia, nam giới hay nữ giới, có hoặc không có sự hiểu biết sâu rộng về kinh điển, đều không quan trọng. Chỉ cần bạn có nguyện vọng vãng sinh về thế giới Cực Lạc, và chuyên tâm xưng niệm danh hiệu “Nam Mô A Di Đà Phật”, thì:

  • Hãy niệm Phật với tất cả tấm lòng của mình, tùy theo căn cơ, khả năng và hoàn cảnh hiện tại.
  • Có bao nhiêu thời gian thì niệm bấy nhiêu, không áp lực số lượng, miễn là thành tâm.

Làm như vậy, không chỉ trong đời này bạn sẽ nhận được ánh sáng từ bi của Phật A Di Đà chiếu soi, giúp tiêu trừ tai nạn, hóa hung thành cát, tăng phước kéo dài tuổi thọ, mà vào lúc lâm chung, bạn còn có thể vãng sinh về thế giới Cực Lạc.

Đây là con đường giúp bạn hoàn toàn vượt qua vô thường, thoát khỏi vòng sinh tử luân hồi, đạt đến sự giải thoát viên mãn.


Bất kể là tại gia hay xuất gia, nam hay nữ, dù có thâm nhập kinh tạng hay không, cũng không thành vấn đề. Chỉ cần có nguyện tâm vãng sinh về Cực Lạc, rồi chuyên tâm xưng niệm danh hiệu “Nam Mô A Di Đà Phật”, thì:

  • Với thân phận, công việc, và hoàn cảnh hiện tại, hãy tranh thủ thời gian có thể để niệm Phật.
  • Cứ tùy theo căn cơ, khả năng của bản thân, niệm được bao nhiêu thì niệm bấy nhiêu, không cần ép buộc.

Làm như vậy, không những trong đời này sẽ được ánh sáng của Phật A Di Đà bảo hộ, giúp tiêu trừ tai nạn, hóa giải hung hiểm, gia tăng phước báo, kéo dài thọ mạng, mà lúc lâm chung còn có thể vãng sinh về thế giới Cực Lạc, hoàn toàn giải quyết được nỗi khổ vô thường của kiếp nhân sinh, và vượt thoát vòng sinh tử luân hồi.


Người niệm Phật, dù nghèo hèn hay thấp kém đến đâu, dù vẫn còn phiền não và vọng tưởng, thì trong sâu thẳm nội tâm vẫn có một sự an ủi. Họ biết rằng mình đã có thể thoát ly sinh tử luân hồi, đã quyết định vãng sinh về thế giới Cực Lạc. Vì vậy, dù hiện tại vẫn còn phiền não, vọng tưởng, hay tạp niệm, nhưng trong lòng vẫn cảm thấy an ủi.

Niềm vui này khác biệt với niềm vui của ngũ dục thế gian, cũng không giống với niềm vui của sự thiền định mà bậc Thánh nhân đạt được. Đây là niềm vui nương tựa vào Phật A Di Đà, là niềm vui của lòng tin vào Ngài, là niềm vui khi có chỗ dựa vững chắc. Đó là niềm vui của sự an tâm, an ủi, an ổn và an định.


Danh hiệu “Nam Mô A Di Đà Phật” chính là thân thể của A Di Đà Phật, tràn đầy lòng từ bi, trí tuệ, ánh sáng, thệ nguyện, thần thông và năng lực của Ngài.
Danh hiệu “Nam Mô A Di Đà Phật” chính là sinh mệnh của A Di Đà Phật, chứa đựng tinh túy của Ngài, như dòng máu đang chảy trong cơ thể A Di Đà Phật.
Danh hiệu “Nam Mô A Di Đà Phật” không chỉ là một ký hiệu hay âm thanh, mà là sống động, linh hoạt, đầy sinh khí.
Danh hiệu “Nam Mô A Di Đà Phật” là kết tinh, là nguồn năng lượng của A Di Đà Phật.

Chúng ta niệm Phật, mỗi câu niệm đều đang hấp thu năng lượng sinh mệnh của A Di Đà Phật, như uống dòng nước sống động của Ngài, như uống bát canh tinh lực đầy sức sống của Ngài. Tựa như trẻ sơ sinh bú dòng sữa yêu thương của mẹ, câu niệm Phật có thể khiến người niệm Phật:

  • Hiện đời tiêu nghiệp, trí tuệ sáng suốt.
  • Chướng ngại tan biến, phước đức đầy đủ.
  • Gặp dữ hóa lành, tránh họa đón may.
  • Tiêu trừ tai ương, tăng thêm thọ mạng.

Khi lâm chung, A Di Đà Phật cùng chư thánh chúng sẽ tự thân đến tiếp dẫn, giúp vãng sanh về Tịnh Độ, thành Phật để cứu độ chúng sanh.


Xưng danh hiệu sáu chữ “Nam Mô A Di Đà Phật” chính là tán thán Phật, là sám hối, là phát nguyện hồi hướng, và là phương tiện trang nghiêm Tịnh Độ bằng mọi thiện căn. Chúng ta chỉ cần niệm sáu chữ hồng danh “Nam Mô A Di Đà Phật,” tự nhiên đã là sự tán thán cao quý và tối thượng đối với Đức A Di Đà Phật.

Điều này cũng giống như lời dạy của Bồ Tát Thiên Thân trong Vãng Sanh Luận:
“Xưng niệm danh hiệu Phật tức là cửa tán thán.”


Chúng ta chỉ cần một lòng chuyên xưng “Nam Mô A Di Đà Phật,” điều đó tự thân đã là sự tán thán cao quý và tối thượng. Tại sao lại nói như vậy? Ý nghĩa của sáu chữ hồng danh “Nam Mô A Di Đà Phật” là gì? Chính là lời tuyên thệ từ Đức Phật A Di Đà:
“Này chúng sinh, Ta cứu độ ngươi. Ngươi chỉ cần chuyên tâm niệm danh hiệu này, liền có thể vãng sinh về Cực Lạc, hoàn toàn thoát ly ba cõi sáu đường luân hồi, và nhanh chóng thành tựu quả vị Phật.”

Ý nghĩa thâm sâu này, trong mười phương chư Phật chỉ duy nhất sáu chữ hồng danh “Nam Mô A Di Đà Phật” mới trọn vẹn hàm chứa. Vì vậy, đây chính là sự tán thán cao quý và tối thượng không gì sánh bằng.


Ở nhà niệm Phật, ánh sáng từ bi của Phật sẽ chiếu sáng khắp gia đình;
Người trong nhà niệm Phật, người đi xa sẽ được bình an;
Người còn sống niệm Phật, người đã khuất sẽ được siêu độ;
Người lớn tuổi thường xuyên niệm Phật, con cháu sẽ được hưởng phước lành.

Vì thế, công đức niệm Phật thật không thể nghĩ bàn.


Phàm là người niệm Phật, trên thân họ ắt hẳn có Phật quang. Hơn nữa, ánh sáng của Đức Phật A Di Đà chiếu soi và nhiếp thọ họ. Mười phương chư Phật đều đến hộ niệm cho họ. Quán Thế Âm Bồ Tát, Đại Thế Chí Bồ Tát cùng với 25 vị Đại Bồ Tát khác như bóng theo hình luôn ở bên che chở và bảo hộ. Chư thiên và thần linh nơi trời đất đều kính trọng họ. Đây chính là lợi ích của việc niệm Phật.


Một người niệm Phật, Đức Phật A Di Đà sẽ sai 25 vị Bồ Tát đến bảo hộ người đó, khiến cho ác quỷ và ác thần không thể đến gần để làm hại. Vì vậy, niệm Phật là điều tốt lành nhất. Niệm Phật có thể giúp chúng ta tiêu trừ nghiệp chướng, tăng trưởng phước báo và trí tuệ, mang lại sự cát tường và bình an. Niệm Phật còn có thể tiêu tai giải nạn, giúp người gặp hung hóa cát, gặp nạn hóa lành, chuyện lớn hóa nhỏ, chuyện nhỏ hóa không.


Pháp môn Tịnh Độ là: chỉ cần chuyên tâm xưng niệm danh hiệu Phật A Di Đà, tự nhiên sẽ thực hành được ‘trên đền bốn ân nặng, dưới cứu khổ ba đường’. Người học Phật chúng ta không thể quên ân cha mẹ, ân thầy tổ, ân quốc gia và ân chúng sinh. Muốn báo đáp bốn ân trọng này, chỉ có cách xưng niệm danh hiệu A Di Đà Phật. Khi xưng niệm danh hiệu A Di Đà Phật, dù không biết và cũng chẳng cầu, tự nhiên có thể siêu độ tổ tiên, che chở con cháu. Dù tâm chúng ta không nghĩ đến việc báo đáp hay không, nhưng nhờ vào Phật lực, tự nhiên sẽ có công năng báo đáp ấy.


Nếu thường xuyên niệm Phật, công đức và tướng hảo quang minh của Đức Phật A Di Đà sẽ hiển hiện trong thân tâm chúng ta, đây chính là ‘Phật nhập vào tâm ta’. Đồng thời, khi niệm Phật, ánh sáng của Đức Phật A Di Đà sẽ nhiếp thọ chúng sinh niệm Phật, đây chính là ‘ta vào trong tâm Phật’. Tóm lại, người niệm Phật dù ở bất kỳ thời gian hay không gian nào cũng luôn luôn ở cùng với Phật, hòa làm một thể với Đức Phật A Di Đà và pháp môn Tịnh Độ. Đối với người niệm Phật, dù họ hiểu được bao nhiêu về danh hiệu Phật A Di Đà, thì công đức vẫn không bao giờ uổng phí, và đều nhận được lợi ích lớn lao.


Chỉ những người chuyên tâm niệm danh hiệu A Di Đà Phật mới được tâm quang của Đức Phật ấy thường chiếu soi, nhiếp thọ và che chở không rời bỏ. Còn những người không niệm Phật mà tu các tạp hạnh khác sẽ không được ánh sáng của Đức Phật A Di Đà nhiếp hộ. Đây cũng chính là ý nghĩa của ‘lợi ích trong đời hiện tại’


Chuyên tâm niệm một danh hiệu ‘Nam Mô A Di Đà Phật’, tự nhiên sẽ được mười phương chư Phật hộ niệm. ‘Hộ niệm’ chính là giữ gìn, nhớ nghĩ và làm cho người niệm được an ổn, không gặp các chướng ngại khổ nạn.
Do đó, nên biết rằng: Niệm Phật A Di Đà tức là niệm mười phương chư Phật; vãng sanh Cực Lạc Tịnh Độ tức là vãng sanh mười phương Tịnh Độ. Có thể tự lợi mình, đồng thời cũng rộng lợi tất cả chúng sinh. Không cần phải đổi miệng xưng niệm thêm danh hiệu của mười phương chư Phật khác.


Chuyên tâm niệm một danh hiệu ‘Nam Mô A Di Đà Phật’, Quán Âm và Thế Chí tự nhiên theo sát bên mình. Cùng với các Đại Bồ Tát khác, tổng cộng hai mươi lăm vị, không cần thỉnh cầu mà tự đến, suốt ngày đêm (hai sáu thời) vui vẻ hộ trì, giúp người niệm Phật rời xa các phiền não, luôn được an ổn. Do đó, nên biết rằng: Chỉ cần niệm Phật A Di Đà thì đã bao hàm niệm các Đại Bồ Tát, Quán Âm và Thế Chí cũng tự nhiên ở trong đó, không cần phải đổi miệng xưng niệm thêm danh hiệu các vị Bồ Tát khác


Nhất hướng chuyên xưng’ chính là hạnh nguyện độc nhất vô nhị và tối cao vô thượng của Đức Phật A Di Đà. Hành giả đã hòa cùng một thể với Phật và pháp môn Tịnh Độ, thường được quang minh của Phật A Di Đà chiếu soi, bao quanh, không hề rời bỏ. Có thể nói rằng luôn ở cùng với Phật, đồng hành với Phật, nên cũng được ‘tất cả chư Phật hộ niệm’ (Kinh A Di Đà).


Người niệm Phật có hào quang chiếu sáng khắp 40 dặm, khiến ma quỷ không thể xâm phạm. Người niệm Phật luôn được Đức Phật A Di Đà ngự trên đỉnh đầu, ngày đêm bảo hộ, không để oan gia có cơ hội làm hại. Trong đời hiện tại, người niệm Phật thường được an ổn; khi lâm chung, thuận theo ý nguyện mà vãng sanh về cõi Tịnh Độ.


Niệm Phật, trong từng niệm đều tiêu trừ nghiệp chướng sinh tử trong tám mươi ức kiếp; trong từng niệm đều tăng trưởng công đức và phước báo của tám mươi ức kiếp. Trong từng niệm, ánh sáng của Đức Phật A Di Đà luôn chiếu soi chúng ta; trong từng niệm, Đức Phật A Di Đà đều ngự trên đỉnh đầu để bảo hộ chúng ta. Mười phương chư Phật, Quán Thế Âm, Đại Thế Chí Bồ Tát cùng chư thiên, thần linh cũng ở xung quanh, che chở và hộ trì chúng ta.


Cuộc sống của con người cuối cùng mong đợi chỉ có hai điều, đó là mong khỏe mạnh và sống lâu. Khỏe mạnh và sống lâu, không chỉ là khỏe mạnh mà còn hy vọng sức khỏe đó có thể kéo dài. Vậy thì, chỉ cần chuyên tâm niệm Phật một cách chân thành, thì có thể tiêu trừ nghiệp chướng, khi nghiệp chướng được tiêu trừ, sẽ có thể hóa lớn thành nhỏ, nhỏ thành không.

Nhưng những lợi ích ở trên là phụ, lợi ích chính không phải ở đây. Dù có được khỏe mạnh và sống lâu, đó vẫn là lợi ích nhỏ. Lợi ích chính là thoát khỏi luân hồi ba cõi, vãng sinh Tây Phương Cực Lạc, thành Phật, đó mới là mục đích chính của việc niệm Phật. Nếu chưa thoát khỏi sáu đạo, thì vẫn còn thân thể này, mãi mãi sẽ rơi vào sinh, lão, bệnh, tử, yêu thương ly biệt, oán ghét hội tụ, cầu không được, chịu khổ trong sự phiền não bừng cháy. Vì vậy, dù những điều này có được giải quyết, thì cũng không phải là giải quyết rốt ráo, chỉ có vãng sinh Cực Lạc mới là giải quyết rốt ráo, nếu chưa vãng sinh Cực Lạc, thì sẽ mãi mãi sống trong nguy hiểm.


“Xưng danh niệm Phật” được xem là chánh định nghiệp, lý do tại sao như vậy? Đó là vì niệm Phật tự thân đã tùy thuận và tương ứng với thệ nguyện thứ 18 của Đức Phật A Di Đà, nên được gọi là “thuận theo nguyện của Phật”.

Đồng thời, việc niệm Phật cũng tương ứng với ánh sáng của A Di Đà Phật, vốn luôn nhiếp thọ và không bỏ rơi người niệm Phật. Ngay trong đời này, người ấy đã nhận được sự che chở của Phật A Di Đà, có thể chuyển đổi thọ mệnh ngắn ngủi thành trường thọ, hóa hung thành cát, gặp nạn hóa lành, biến việc lớn thành nhỏ, việc nhỏ hóa không. Đây chính là ý nghĩa của “tiêu tai giải nạn, tăng phước kéo dài tuổi thọ,” là những lợi ích ngay trong hiện tại.

Khi người ấy lâm chung, Đức Phật A Di Đà sẽ thị hiện tiếp dẫn họ vãng sanh về cõi Cực Lạc.

Do đó, sự nhiếp thọ không bỏ rơi này kéo dài từ hiện tại cho đến khi người ấy qua đời, không bao giờ lìa xa. Vì vậy, xưng danh niệm Phật, một mặt là chánh định nghiệp tùy thuận với nguyện của Đức Phật, mặt khác cũng nhờ ánh sáng nhiếp hộ của danh hiệu này mà đạt được lợi ích siêu việt.


“Nam Mô” có nghĩa là “quy mạng” và “tín thọ,” tức là khi lòng nghi đã tiêu trừ, hoàn toàn quy thuận và tin nhận sự cứu độ của Đức Phật A Di Đà. Người tiêu trừ lòng nghi, tuyệt đối tin nhận sự cứu độ của Ngài, và nhớ Phật niệm Phật, thì sinh mạng của họ hòa nhập làm một với sinh mạng của Đức Phật A Di Đà. Đây chính là trạng thái “cùng Phật đồng tại.”

Người ấy không còn là chúng sanh luân hồi trong lục đạo, mà đã trở thành thánh chúng của cõi Cực Lạc. Họ sở hữu công đức cao quý vô thượng, và được mười phương chư Phật, Bồ Tát bảo hộ, nghĩ tưởng. Hiện đời, họ có thể hóa hung thành cát, tiêu tai giải nạn, tăng phước kéo dài tuổi thọ; tà thần, ác quỷ không thể gây trở ngại.

Khi lâm chung, bất kể vào thời gian, địa điểm hay hoàn cảnh nào, người ấy chắc chắn sẽ được vãng sanh về cõi Cực Lạc.


Người niệm Phật A Di Đà:

  • Được ánh sáng của A Di Đà nhiếp thọ và bao bọc.
  • Được mười phương chư Phật hộ niệm.
  • Được chư thiên và thần linh kính trọng.

Người niệm xen tạp (tạp niệm):

  • Không được ánh sáng của A Di Đà nhiếp thọ.
  • Không được mười phương chư Phật hộ niệm.
  • Không được chư thiên và thần linh kính trọng.
  • Thậm chí còn khiến ác quỷ và hung thần đến khinh thường, ghét bỏ, và nhổ nước bọt.

Nguyện tất cả chúng sanh xa rời tạp niệm, chuyên tâm xưng niệm hồng danh “Nam Mô A Di Đà Phật” để được ánh sáng từ bi nhiếp thọ và hộ trì suốt đời!


Niệm Phật: Pháp môn đơn giản và viên mãn.

  • Phương pháp dễ thực hành nhất, hiệu quả nhanh nhất, công đức cao nhất.
  • Bắt đầu dễ, thành tựu lớn; bỏ công ít, đạt kết quả nhanh.
  • Vừa được an ổn trong đời hiện tại, vừa bảo đảm vãng sanh khi lâm chung; không chỉ bản thân được phước, mà gia đình cũng hưởng lợi.
  • Là pháp môn tiện lợi nhất trong các pháp tiện lợi, trực tiếp nhất trong các pháp trực tiếp, đơn giản nhất trong các pháp đơn giản, dễ hành nhất trong các pháp dễ hành. Ai ai cũng có thể thực hành, ai ai cũng có thể chứng đắc.

Người niệm Phật:

  • Quỷ thần không thể hại, Thập Điện Diêm Vương không dám triệu.
  • Tự thân tỏa ánh sáng sáng soi trong phạm vi bốn mươi dặm, tà ma không thể xâm phạm.
  • A Di Đà Phật thường trú trên đỉnh đầu, ngày đêm hộ trì, không để oán gia có cơ hội xâm hại. Hiện đời thường được an ổn, lúc lâm chung tự nhiên được vãng sanh.

Người niệm Phật nên hiểu rằng chúng ta có “hai lợi ích hiện tại và tương lai” (hiện đương nhị ích):

  1. Niệm Phật nhất định vãng sanh – Đây là lời hứa đầu tiên của A Di Đà Phật với chúng ta.
  2. Người niệm Phật luôn được ánh sáng của A Di Đà Phật nhiếp thọ không rời bỏ – Đây là lời hứa thứ hai của A Di Đà Phật.
  3. Khi chúng ta niệm Phật, chưa cần đợi đến lúc lâm chung, A Di Đà Phật sẽ hiện thân, an ủi, bảo hộ và đích thân đến tiếp dẫn chúng ta – Đây là lời hứa thứ ba của A Di Đà Phật.

Có được ba lời hứa này từ A Di Đà Phật, đời người thật sự trở nên hạnh phúc nhất, an tâm nhất.


Có rất nhiều người thích tụng kinh để tiêu trừ nghiệp chướng. Tụng kinh, dĩ nhiên, cũng có thể tiêu nghiệp chướng, nhưng nếu so sánh với niệm Phật, công đức tụng kinh giống như ánh sáng nhỏ bé của đom đóm, khả năng tiêu trừ nghiệp chướng là có giới hạn. Trong khi đó, công đức niệm Phật lại lớn lao vô cùng, tựa như ánh sáng mặt trời rực rỡ, tiêu trừ nghiệp chướng vô lượng vô biên. Làm sao có thể so sánh được?

Niệm Phật chính là pháp môn thù thắng nhất để tiêu trừ nghiệp chướng và đạt được giải thoát.


Kinh Quán Vô Lượng Thọ Phật (Quán Kinh) dạy rằng:

  • Chúng sinh thuộc bậc Hạ phẩm Thượng sinh, khi nghe tên 12 bộ kinh điển Đại thừa (tượng trưng cho pháp môn tụng kinh), có thể tiêu trừ được 1.000 kiếp ác nghiệp cực nặng.
  • Trong khi đó, chúng sinh thuộc bậc Hạ phẩm Hạ sinh, chỉ cần niệm một câu Phật hiệu, liền tiêu diệt được 80 ức kiếp tội nặng sinh tử.

Nếu xét về mức độ dễ thực hành và hiệu quả so sánh, thì hai pháp môn này chênh lệch rất rõ ràng:

  1. Tụng kinh khó, niệm Phật dễ.
  2. Tụng kinh tiêu nghiệp chướng, nhưng công năng vẫn không thể sánh bằng niệm Phật.

Có thể nói, công năng tiêu trừ nghiệp chướng của việc tụng kinh là kém hơn, còn niệm Phật thì thắng diệu và thù thắng hơn hẳn.

Niệm Phật không chỉ là con đường đơn giản nhất mà còn là pháp môn viên mãn, nhanh chóng giúp chúng sinh tiêu diệt nghiệp chướng và đạt được vãng sinh Cực Lạc.


Tụng kinh có thể “trừ ác nghiệp cực nặng”, trong khi niệm Phật có khả năng “trừ tội sinh tử”.

Rõ ràng, dù tụng kinh có thể tiêu trừ tội lỗi, nhưng vẫn chưa thể thoát khỏi vòng sinh tử luân hồi. Ngược lại, niệm Phật không chỉ tiêu diệt tội sinh tử mà còn giúp thoát khỏi sinh tử luân hồi, đồng thời quyết định được vãng sinh về Tây Phương Cực Lạc.

Do đó, xét từ ba khía cạnh:

  1. Tiêu trừ nghiệp chướng.
  2. Thoát khỏi sinh tử luân hồi.
  3. Vãng sinh Tịnh độ.

Thì tụng kinh không bằng niệm Phật, trì chú cũng không sánh bằng niệm Phật. Không có pháp môn nào thù thắng và dễ thực hành hơn pháp môn niệm Phật.

Niệm Phật chính là con đường ngắn nhất, dễ dàng nhất, và nhanh chóng nhất để đạt đến giải thoát và thành tựu giác ngộ.


Ánh sáng vô lượng của Đức Phật A Di Đà bao trùm toàn bộ đại vũ trụ và không hề bị bất kỳ điều gì ngăn ngại. Thời gian, không gian, nghiệp chướng, ma nạn hay tạp niệm đều không thể cản trở sự cứu độ của Ngài.

Chỉ cần niệm “Nam mô A Di Đà Phật”, người niệm liền được ánh sáng vô ngại ấy soi chiếu, che chở và cứu độ.

Ánh sáng ấy không chỉ là biểu tượng của trí tuệ và từ bi vô biên mà còn là lời khẳng định rằng mọi chúng sinh, bất kể nghiệp chướng sâu nặng thế nào, đều có thể được cứu độ khi thành tâm niệm danh hiệu Ngài.


Kinh Quán Vô Lượng Thọ dạy:

“Nếu có người niệm Phật, nên biết rằng người ấy chính là hoa sen Phân-đà-lợi giữa loài người. Quán Thế Âm Bồ Tát và Đại Thế Chí Bồ Tát sẽ là bạn lành của họ. Người ấy sẽ ngồi đạo tràng và sinh vào nhà của chư Phật.”

Đức Thích Tôn đã tán thán người niệm Phật như hoa sen Phân-đà-lợi, một lời ca ngợi cao quý bậc nhất trong thế gian.

Thiện Đạo Đại Sư cũng giảng giải:

“Người niệm Phật chính là người tốt trong loài người, người tốt đẹp nhất, người tối thượng, người hiếm có, và là người thù thắng bậc nhất.”

Lời tán dương này thật sự là sự tôn quý cao nhất của thế gian.

Quán Âm và Thế Chí chính là những vị Bồ Tát niệm Phật mà vãng sinh về cõi Cực Lạc. Chúng ta cũng vậy, tuy thời điểm có trước sau, nhưng thầy giống nhau, tâm giống nhau, và cùng được vãng sinh về một nơi.

Điều này khẳng định rằng, niệm Phật không chỉ là con đường dễ hành mà còn là cách thức đưa tất cả chúng sinh đến đích giác ngộ tối thượng và an lạc vô biên.


Thiện Đạo Đại Sư dạy rằng: Niệm Phật tự thân đã đầy đủ bốn đức, đó là:

  1. Sám hối: Thanh tịnh tâm hồn, xóa tan nghiệp chướng.
  2. Tán thán: Ca ngợi và kính lễ công đức vô lượng của Phật.
  3. Phát nguyện: Hướng nguyện cầu về cõi Cực Lạc.
  4. Trang nghiêm: Tích lũy công đức, trang nghiêm Tịnh độ.

Ngài cũng giảng rằng: Niệm Phật đem lại năm công đức thù thắng, bao gồm:

  1. Diệt tội: Tiêu trừ mọi nghiệp chướng nặng nề.
  2. Hộ niệm: Được Phật và Bồ Tát che chở, bảo vệ.
  3. Kiến Phật: Được thấy Phật A Di Đà khi lâm chung.
  4. Nhiếp sinh: Được Phật nhiếp thọ, không bỏ rơi.
  5. Chứng sinh: Chắc chắn vãng sinh Cực Lạc, thành tựu giác ngộ.

Dù người biết hay không biết, tin hay không tin, chỉ cần một lòng xưng niệm danh hiệu Nam Mô A Di Đà Phật, không mong cầu gì khác, thì đã tự nhiên đạt được những công đức thù thắng, lợi ích vô thượng này.

Tất cả đều nhờ vào Phật lực – công đức và nguyện lực vô biên của Đức Phật A Di Đà. Người học hãy học điều này, người tin hãy tin điều này, và người hành hãy thực hành điều này, để đồng hưởng an lạc và giác ngộ.


Kinh điển giống như một tấm bản đồ, đồng thời cũng là cuốn hướng dẫn sử dụng bản đồ. Khi đã đọc kỹ hướng dẫn và tra cứu bản đồ, chúng ta đã biết được mục tiêu và phương pháp, điều cần làm tiếp theo là nhanh chóng sẵn sàng lên đường, tiến về mục tiêu. Việc dừng lại quá lâu ở giai đoạn chỉ tụng kinh, mà không thực hành, sẽ làm chậm trễ hành trình giải thoát.

Tụng kinh tất nhiên có công đức, nhưng công đức cao hơn tụng kinh chính là “mượn giáo quán tâm, y giáo phụng hành”, nghĩa là áp dụng những lời dạy trong kinh điển để quán chiếu và thực hành trong đời sống.

Trong Kinh A Di Đà, Đức Phật Thích Ca khẳng định rằng chỉ cần chấp trì danh hiệu “Nam Mô A Di Đà Phật” một cách chuyên nhất, chúng ta không chỉ tự mình được vãng sinh Cực Lạc mà còn có thể giúp các chúng sinh khác siêu độ về miền đất thanh tịnh ấy. Đây chính là lời bảo đảm của mười phương chư Phật – các Ngài đều hoan hỷ, đồng lòng khuyến khích và khen ngợi pháp môn Tịnh Độ.

Đức Phật Thích Ca Mâu Ni dạy rõ ràng, lời dạy của Ngài tuyệt đối không hư dối, là sự thật vô ngại. Vì thế, pháp môn niệm Phật được chư Phật ca ngợi là thù thắng nhất, và đối với những ai niệm Phật, các Ngài đều luôn hộ niệm, bảo vệ, dẫn dắt đến cảnh giới giải thoát.

Hãy mạnh dạn bước đi trên con đường niệm Phật với niềm tin và quyết tâm, bởi đây chính là cánh cửa mở ra giải thoát và an lạc tuyệt đối.


Chúng ta, qua bao đời bao kiếp, đã tạo nên vô lượng vô biên tội nghiệp, để lại những mối oán hận, nợ nần với chúng sinh khác. Những “oan gia trái chủ” ấy luôn chờ đợi cơ hội để đòi lại món nợ nhân duyên. Họ nhớ đến chúng ta còn sâu nặng hơn cả tình cảm cha mẹ nhớ thương con cái.

Nếu có một người sắp lâm chung, đâu là pháp môn có thể cứu họ thoát khỏi khổ đau, đồng thời giải thoát cả những oan gia trái chủ xung quanh khỏi địa ngục? Cách tốt nhất chính là trợ niệm cho người sắp mất, khai thị cho họ, và dẫn dắt cả họ cùng những oan gia trái chủ đồng niệm Phật.

Tại sao lại như vậy?
Bởi vì khi ta khai thị, những oan gia trái chủ ở bên cạnh sẽ lắng nghe. Họ cũng mong muốn được vãng sinh, cũng mong cầu thoát khổ được vui. Lúc này, khi ta niệm “Nam Mô A Di Đà Phật”, từng câu Phật hiệu cất lên sẽ lập tức phát ra ánh sáng rực rỡ. Ngay lúc ấy, Đức Phật A Di Đà hiện thân, mang theo đài sen đến trước mặt người sắp lâm chung.

Không chỉ người lâm chung, mà cả những cô hồn dã quỷ, oan gia trái chủ xung quanh cũng giống như cùng ngồi trên một chiếc thuyền, nhờ Phật hiệu mà đồng thời được tiếp dẫn về Tây Phương Cực Lạc.

Hãy thử nghĩ mà xem, công đức của việc niệm Phật lớn lao và thù thắng biết dường nào! Vì vậy, để hóa giải oán kết, trả dứt nghiệp nợ, không có pháp môn nào dễ thực hành và vi diệu hơn là chuyên nhất xưng niệm danh hiệu “Nam Mô A Di Đà Phật.”


Nếu một người thường xuyên niệm Phật, họ sẽ tự nhiên cảm nhận được nhiều hiện tượng kỳ diệu và khó giải thích. Những điều xui rủi trong cuộc sống sẽ hóa lành, mọi việc trở nên suôn sẻ, bình an.

Khi đến lúc lâm chung, họ thường có thể biết trước được thời điểm ra đi, an nhiên trút hơi thở cuối cùng, và thuận lợi vãng sinh. Thậm chí, lúc đó còn xuất hiện những điềm lành thù thắng, biểu thị công đức của việc chuyên tâm niệm Phật.


Có câu nói rằng: “Thà ngàn năm không giác ngộ, còn hơn một lúc bị ma chướng.” Vì vậy, trong việc học Phật, tu hành, và hướng đạo, điều đáng sợ nhất chính là bị ma chướng. Ma được chia thành hai loại: nội mangoại ma.

  • Nội ma chính là “phiền não ma” hay còn gọi là tâm ma. Người xưa có câu: “Ma từ tâm sinh, yêu quái do người tạo; tâm ngay ý chính, trăm tà chẳng xâm.” Nếu trong lòng người tu không có chánh tri chánh kiến, mà lại truy cầu cảm ứng linh dị, thì rất dễ dẫn tới ngoại ma.
  • Ngoại ma bao gồm oán thân trái chủ của chúng ta và nghiêm trọng nhất là thiên ma của tầng trời thứ sáu trong dục giới.

Tuy nhiên, bất kể đó là ma do oán thân trái chủ, ác thần ác quỷ, hay ngay cả thiên ma, chỉ cần chuyên tâm niệm Phật, thân mình sẽ phát ánh sáng. Ánh sáng này có tác dụng là “ma không thể xâm phạm”, không thể đến quấy nhiễu, cản trở, hay làm rối loạn tâm trí của người tu. Vì vậy, người niệm Phật không thể bị ngoại ma quấy rối.

Điều đáng sợ nhất chính là tâm ma, tức là khi chánh kiến không đúng đắn, hoặc bị phiền não chi phối. Nếu để cảm xúc lấn át lý trí, hành động thiếu suy xét, chính điều này sẽ trở thành trở ngại lớn nhất trên con đường tu hành của bản thân.


Chỉ cần niệm Phật, ánh sáng Phật từ thân chúng ta sẽ lan tỏa khắp toàn cõi vũ trụ. Vì ánh sáng này chính là ánh sáng của đức Phật A Di Đà. Ánh sáng của Ngài vĩ đại đến nhường nào? Trong Kinh A Di Đà có nói:

“Tại sao vị Phật ấy được gọi là A Di Đà? Vì ánh sáng của vị Phật ấy vô lượng, chiếu khắp mười phương quốc độ mà không gì có thể ngăn ngại, nên được gọi là A Di Đà.”

Do đó, khi chúng ta khởi tâm niệm danh hiệu Nam Mô A Di Đà Phật, dù chỉ là một tâm niệm nhỏ bé của phàm phu, nhưng nhờ ánh sáng từ danh hiệu này, tâm niệm ấy trở nên rộng lớn và không biên giới, bao trùm khắp mười phương.


Ánh sáng của Phật A Di Đà chiếu soi đến những chúng sinh niệm Phật, mang lại công đức và lợi ích vô cùng lớn lao. Trong vô số lợi ích ấy, điều căn bản nhất chính là giúp tiêu trừ nghiệp chướng của chúng ta vào lúc lâm chung.


Nếu xét về “nghiệp nặng” của người niệm Phật, thì đó chính là “niệm Phật” chính nó. Niệm Phật có công đức vô cùng huyền diệu, và được gia trì bởi đại nguyện lực của Phật A Di Đà, là duyên lành giúp tăng trưởng công đức cho chúng ta.


Người niệm Phật sẽ không bị oan gia trái chủ gây chướng ngại, bởi vì khi chúng ta niệm Phật, thân tỏa ra ánh sáng Phật quang. Nhờ ánh sáng này, các oan gia trái chủ không thể đến gây chướng ngại và cũng tự nhiên không còn ý muốn làm điều đó nữa!


Người không niệm Phật thường dễ bị phiền não và tập khí chi phối, dẫn đến khởi tâm động niệm không ngừng, khiến thân tâm trở nên nặng nề, tâm trạng không thoải mái. Ngược lại, niệm Phật không chỉ giúp khai mở trí tuệ, tiêu trừ nghiệp chướng, mà còn mang lại cảm giác thân tâm nhẹ nhàng do không bị vọng tưởng và tạp niệm làm phiền.

Niệm Phật lâu ngày, nhờ sự an tĩnh trong tâm, khí chất, tính cách, thói quen và sở thích của con người sẽ dần thay đổi. Một người trước đây nóng nảy, bực dọc, thường so đo tính toán và chấp trước sẽ trở nên điềm tĩnh hơn, và cách nhìn nhận về đúng sai ở đời cũng trở nên nhẹ nhàng, buông xả.

Do đó, niệm Phật không chỉ không mất mát điều gì mà còn mang lại vô vàn lợi ích cả về thân tâm lẫn đời sống tinh thần.


Niệm Phật không chỉ giúp tiêu trừ nghiệp chướng mà còn đưa chúng ta ra khỏi khổ đau, đạt được an lạc. Sự chuyển biến rõ rệt nhất là ở chỗ: nếu trước đây ta thường dễ bất mãn, hay tranh chấp, so đo, dễ nổi giận và sân hận, thì nay sẽ không còn như vậy nữa.

Nhờ nhận được công đức vô giá mà Đức Phật A Di Đà ban tặng, ta trở nên biết đủ, biết cảm ơn. Tâm thái thay đổi, tính cách thay đổi, thói quen thay đổi, dung mạo cũng thay đổi, và vận mệnh cũng từ đó chuyển hóa.

Tóm lại, một người biết cảm ơn và hài lòng với những gì mình có sẽ luôn tràn đầy niềm vui và hạnh phúc, nét mặt lúc nào cũng rạng rỡ như hoa xuân.


Khi đối diện với bất kỳ loài rắn độc hay mãnh thú nào, nếu chúng ta giữ vững tâm từ bi và niệm danh hiệu A Di Đà Phật, chúng không chỉ không làm hại ta mà còn trở nên bình tĩnh và ôn hòa, không có hành động phản kháng hay tấn công.

Bởi lẽ, niệm Phật có sức mạnh hóa giải oan khiên nghiệp chướng, không chỉ làm tiêu tan mối oan gia mà còn giúp siêu độ cho đối phương. Đây chính là sức mạnh từ bi và nhiệm mầu của danh hiệu A Di Đà Phật.


A Di Đà Phật! Dưới đây là bản chuyển ngữ đoạn Phật Pháp sang tiếng Việt một cách chính xác và dễ hiểu:


Hóa giải oan gia trái chủ có hai phương pháp:

Phương pháp thứ nhất là dựa vào việc thiện trong thế gian, tức là thực hành các việc lành và tích lũy công đức. Trước hết, cần làm tròn đạo hiếu với cha mẹ. Ngoài ra, thường xuyên bố thí, giữ lòng thiện lành, nghĩ đến lợi ích của người khác. Nhờ vậy, không chỉ có thiện thần bảo hộ mà oan gia trái chủ cũng không tìm đến báo oán.

Phương pháp thứ hai là tích lũy công đức trong Phật pháp. Người học Phật nếu đã quy y Tam Bảo và giữ gìn giới luật thì tự nhiên sẽ được thiện thần bảo hộ. Đồng thời, nếu thành tâm sám hối những nghiệp chướng đã gây ra trong quá khứ, lại siêng năng tụng kinh, lễ sám, trì chú, niệm Phật, không những có thể hóa giải oán nghiệp mà còn siêu độ oan gia trái chủ, giúp họ thoát khổ. Đây chính là sức mạnh của công đức trong Phật pháp.


Chỉ có công đức mới là phương thuốc đối trị được nghiệp chướng bệnh.

Nếu không, dù có tiêu tốn bao nhiêu tiền của, tìm đến những y bác sĩ giỏi nhất cũng không đem lại hiệu quả, bởi vì không chữa đúng căn nguyên.

Xét về nghiệp sát sinh mà chúng ta đã tạo ra từ vô lượng kiếp, như giết hại rết, rắn độc, các loài thú dữ… những nghiệp oán thù do oan gia trái chủ gây nên là vô cùng to lớn. Nguyên nhân là do sự mê muội, không hiểu được lợi ích của việc ăn chay, bảo vệ sự sống. Từ nhỏ đến lớn, chúng ta đã không ý thức được việc đã giết hại bao nhiêu kiến, muỗi, thậm chí chuột, rắn và nhiều loài côn trùng, động vật khác. Mỗi đời đều tạo ra rất nhiều oan nghiệt, huống chi những nghiệp sát sinh tích lũy qua nhiều kiếp thì không thể nào đếm xuể.

Nếu chỉ dựa vào việc hành thiện tích đức của bản thân để hóa giải và trả nghiệp, điều đó là hoàn toàn không thể. Ngay cả khi cố gắng tu tập và thực hành Phật pháp để tạo công đức tự mình hóa giải, cũng không thể hoàn toàn giải quyết được.

Vậy phải làm sao?

Câu trả lời chính là nương tựa vào câu “Nam Mô A Di Đà Phật.”
Danh hiệu “Nam Mô A Di Đà Phật” là tên gọi chứa đựng vô lượng công đức và thiện lành, lớn lao và không thể nghĩ bàn. Chỉ cần chúng ta chuyên tâm niệm danh hiệu “Nam Mô A Di Đà Phật,” thì mọi nghiệp chướng đã tạo qua vô lượng kiếp đều có thể được hóa giải. Nhờ vào oai lực của Phật, nghiệp nặng chuyển thành nghiệp nhẹ, nghiệp báo trong tương lai chuyển thành hiện đời, thậm chí nghiệp chướng có thể hoàn toàn tiêu trừ.


Danh hiệu Phật “A Di Đà Phật” chứa đựng đại từ bi, đại nguyện lực, và đại công đức. Câu Phật hiệu này không chỉ là một âm thanh mà còn là một thực thể sống động, linh diệu, có mắt, tai, tâm và ý của Phật A Di Đà. Vì vậy, mỗi khi chúng ta niệm danh hiệu “A Di Đà Phật,” ngay lập tức Phật A Di Đà sẽ nghe thấy, ứng hiện để che chở, bảo vệ chúng ta, tiêu trừ nghiệp chướng và tăng trưởng công đức.


Niệm Phật cần giống như lời dạy của Thiện Đạo Đại Sư: “Niệm niệm không rời.” Bất kể thời gian, địa điểm hay đang làm việc gì, đều phải niệm Phật. Niệm một câu là tích lũy được một câu công đức, tuyệt đối không hoài phí. Niệm Phật không tốn sức, cũng không cần dành thời gian đặc biệt. Nếu mỗi khởi tâm động niệm đều là câu “Nam Mô A Di Đà Phật,” vọng tưởng và tạp niệm sẽ giảm bớt, phiền não cũng nhẹ nhàng hơn, thân tâm tự nhiên an lạc. Khi thân tâm nhẹ nhàng, cơ thể sẽ ít bệnh tật và lo âu. Vì vậy, niệm Phật có trăm điều lợi mà không có một điều hại, chỉ toàn mang lại lợi ích mà không gây tổn thất.


Chủ nhân của chúng sinh chính là tham, sân, si. Nếu thường xuyên niệm Phật, “chủ nhân” này sẽ trở nên thanh tịnh hơn, dần tiếp cận được với tánh không vượt qua thiện và ác. Khi niệm Phật đạt đến một mức độ nhất định, có thể cảm nhận được đôi chút dấu ấn của bản thể chân thật.


Khi nghiệp chướng hiện tiền, hãy thành tâm và tĩnh lặng niệm Phật, các nghiệp chướng lớn nhỏ sẽ được hóa giải trong vô hình, hoặc chuyển nặng thành nhẹ mà thọ nhận.


Trong kinh điển, khái niệm “lợi ích chân thật” hay “lợi ích lớn lao” đều nhằm chỉ đến lợi ích của việc thành Phật. “Công đức vô thượng” chính là công đức của sự thành Phật. Khi niệm Phật, chúng ta có thể đạt được công đức của sự thành Phật. Vì vậy, nói “để đạt được lợi ích lớn lao, chính là có đầy đủ công đức vô thượng” nghĩa là “lợi ích lớn lao” tương đương với “công đức vô thượng.”


Từ vô lượng kiếp đến nay, chúng ta đã tạo ra vô số tội nghiệp không thể đếm xuể. Nếu muốn sám hối tội nghiệp, chuộc lại lỗi lầm, thì phương pháp tốt nhất, đơn giản nhất, nhanh chóng nhất và thù thắng nhất chính là xưng niệm “Nam Mô A Di Đà Phật.”

Nếu trong quá khứ, chúng ta từng làm tổn hại người khác, hoặc từng ăn thịt chúng sinh, muốn chuộc tội và sám hối, thì cách tốt nhất và tiện lợi nhất vẫn là niệm “Nam Mô A Di Đà Phật.” Hoặc nếu từng trộm cắp, lấy những thứ không nên lấy, kiếm tiền bất chính, muốn chuộc tội sám hối, cũng hãy niệm “Nam Mô A Di Đà Phật.” Nếu chúng ta từng ức hiếp, xúc phạm người khác, hoặc ghen tị, nói lời xúc phạm, phỉ báng người khác, gieo rắc sự chia rẽ, phá hoại tình cảm hoặc sự đoàn kết của họ, thì cách tốt nhất và nhanh nhất để chuộc tội cũng là xưng niệm “Nam Mô A Di Đà Phật.”

Tóm lại, bất kể tội lớn hay nhỏ, hữu hình hay vô hình, người khác biết hay không biết, là tội nghiệp trong quá khứ hay hiện tại, tất cả đều có thể hóa giải bằng cách xưng niệm “Nam Mô A Di Đà Phật.” Đây là phương pháp sám hối và chuộc tội thù thắng nhất.


Thiện Đạo Đại Sư nói: “Niệm niệm xưng danh thường sám hối.” Chúng ta, khi từng niệm từng niệm xưng danh hiệu Phật, cũng chính là đang sám hối. Thường xuyên niệm Phật chính là thường xuyên sám hối. Ngài cũng nói: “Lợi kiếm chính là danh hiệu A Di Đà, một tiếng xưng niệm, mọi tội đều trừ.” Điều này có nghĩa, để tiêu trừ tội nghiệp, chuộc lại lỗi lầm, các phương pháp tu hành khác thường khó thực hiện hơn nhiều. Chỉ riêng việc xưng niệm danh hiệu “Nam Mô A Di Đà Phật” là nhanh nhất.

Do đó, xưng niệm danh hiệu này, dù chúng ta niệm với lòng chí thành tha thiết, hay niệm một cách hời hợt, hoặc thậm chí dùng âm nhạc và hình thức giải trí để biểu diễn, đều có thể đạt được hiệu quả. Điều này giống như một loại thuốc, dù bạn không biết tên thuốc, công dụng hay hiệu quả của nó, dù bạn tự nguyện uống hay bị ép uống, chỉ cần thuốc vào cơ thể, nó sẽ phát huy tác dụng. Danh hiệu này cũng có khả năng kỳ diệu như vậy.


Thực tế, thân người vốn dĩ tỏa ra ánh sáng, không chỉ con người, mà bất kỳ động vật, thực vật nào cũng có ánh sáng. Tuy nhiên, ánh sáng ấy có thể là sáng trong hay u tối, mạnh hay yếu, lớn hay nhỏ, tùy thuộc vào mỗi người. Khi khởi thiện niệm, thân tỏa ánh sáng thanh tịnh; khi khởi ác niệm, thân tỏa ánh sáng u tối. Nếu nhớ Phật, niệm Phật, sẽ phóng ra ánh sáng Phật, rực rỡ vô cùng. Dù chúng sinh phàm phu với nhục nhãn không thể thấy, nhưng chư Phật, Bồ Tát đều biết rõ và thấy rõ. Thậm chí, các linh giới, quỷ thần cũng có thể nhìn thấy.

Do đó, con người nên thường giữ thiện niệm, tốt nhất là luôn nhớ Phật, niệm Phật, để thân thể luôn tỏa ánh sáng Phật và được ánh sáng Phật chiếu soi, bảo vệ không rời. Như vậy, trong đời này có thể tiêu tai, giải nạn, tăng phúc, kéo dài thọ mạng. Khi lâm chung, nhờ ánh sáng Phật tiếp dẫn, sẽ thuận lợi, an ổn vãng sinh về cõi Tịnh Độ.


Nếu thuận tiện, gia đình có thể đặt một máy niệm Phật phát danh hiệu “Nam Mô A Di Đà Phật” trong nhà, để thường xuyên phát danh hiệu Phật, giúp trẻ nhỏ được nghe và được hun đúc từ âm thanh thiện lành ấy. Bởi vì thiện và ác của một người có mối liên hệ mật thiết với nghiệp quá khứ của họ. Nếu đứa trẻ trong đời quá khứ đã gieo nhiều thiện căn và phước đức, cha mẹ sẽ không cần phải lo lắng nhiều. Nhưng nếu nghiệp quá khứ của trẻ nặng nề, việc để trẻ nghe danh hiệu Phật – hoặc tốt hơn là dạy trẻ tự niệm Phật – có thể giúp tiêu trừ nghiệp chướng từ trước, giúp trẻ trong tương lai không dễ sa vào con đường sai trái và tăng trưởng thiện căn, phước đức.

Tuy nhiên, muốn trẻ thường niệm Phật thì cha mẹ cũng cần phải làm gương bằng cách thường xuyên niệm Phật. Nếu trẻ đã biết chữ, cha mẹ có thể mua các sách truyện Phật giáo dành cho thiếu nhi để trẻ đọc. Trẻ em thường thích truyện tranh và rất dễ tiếp thu, nên những câu chuyện này sẽ giúp điều chỉnh những tính cách bướng bỉnh, dẫn dắt trẻ trở nên thuần thiện và dễ cảm hóa hơn nhờ sự hun đúc từ giáo lý Phật pháp.


Người thường xuyên niệm Phật, khi đã quen dần, sẽ cảm nhận được sự nhẹ nhàng trong thân tâm. Bởi vì khi không niệm Phật, tâm trí sẽ bị lấp đầy bởi phiền não và vọng tưởng. Những phiền não, vọng tưởng ấy như có trọng lượng, đè nặng lên thân tâm. Khi niệm Phật, không chỉ giúp loại bỏ những suy nghĩ lăng xăng, tạp niệm, mà còn mang lại sự thanh thản và sáng suốt. Đồng thời, ánh sáng từ bi của A Di Đà Phật sẽ chiếu soi và bảo vệ chúng ta.


Dù người đó có tín ngưỡng hay không, dù họ theo Phật giáo, Thiên Chúa giáo, Cơ Đốc giáo, Nhất Quán Đạo, tín ngưỡng dân gian, hoặc thậm chí phỉ báng Phật giáo hay chẳng có chút tín ngưỡng nào, chỉ cần họ niệm Phật thì thân họ vẫn sẽ phát ra ánh sáng. Cho dù họ niệm Phật một cách thành kính, hay vừa hát cải lương vừa niệm, hoặc chỉ vô tình niệm, thậm chí giận dữ mà thốt lên: “A! Người này đúng là A Di Đà Phật đây mà!”, thì ánh sáng từ danh hiệu Phật cũng sẽ phát ra từ thân họ. Vì “niệm Phật phát ánh sáng” là lẽ tự nhiên, tự nhiên vốn có, không cần tạo tác hay cố gắng, cũng không thể bị cản trở.


Gánh nặng lớn nhất của đời người là gì? Không phải là nợ nần hay sự thiếu thốn trong cuộc sống hàng ngày, vì những điều này dù thế nào cũng có thể vượt qua. Gánh nặng lớn nhất chính là vòng luân hồi sinh tử – một gánh nặng mà con người không thể tự mình mang nổi. Đức Phật A Di Đà chính là vị Bồ Tát đại nguyện, sẵn lòng gánh vác trọng trách này cho chúng sinh, giải thoát chúng ta khỏi nghiệp lực sinh tử luân hồi và giúp chúng ta đạt đến con đường thành Phật. Vì vậy mới nói rằng: “Ngài gánh vác chúng sinh, đảm nhận mọi gánh nặng.”

Chỉ cần nương tựa Ngài, xưng niệm danh hiệu của Ngài, chúng ta có thể tiêu trừ nghiệp chướng và đạt được công đức vô thượng. Như trong Kinh Vô Lượng Thọ có nói: “Với pháp chẳng cần thỉnh cầu, Ngài rộng rãi ban cho khắp chúng sinh.”


Dù chúng ta niệm Phật thế nào, thì đây vẫn được gọi là “Dị hành đạo” (con đường dễ thực hành), chứ không phải là “Quảng tu khổ hạnh” (con đường tu khổ cực). Tại sao lại như vậy? Vì trong tâm chúng ta vốn dĩ luôn có những ý niệm, chỉ là chuyển những ý niệm đó thành niệm “Nam Mô A Di Đà Phật”.

Hơn nữa, những ý niệm thông thường trong tâm ta thường là ý niệm phiền não, cảm xúc bất an – những ý niệm này đều là ô uế, khổ đau và tương ứng với nghiệp chướng. Khi chúng ta chuyển hóa những ý niệm ấy thành niệm Phật, thì danh hiệu này tự thân mang bản chất Niết Bàn, thanh tịnh và đầy đủ công đức. Vì vậy, chỉ cần chuyển những ý niệm tạp nhạp trong tâm mình thành việc xưng niệm danh hiệu Phật, chúng ta sẽ dần cảm nhận được sự nhẹ nhàng, an vui trong thân tâm, đồng thời kết nối được với cảnh giới của Phật. Nhờ đó, nghiệp chướng được tiêu trừ và phước đức ngày càng tăng trưởng.


Chúng ta thật sự không thể tự mình chịu đựng nổi việc luân hồi sinh tử mãi mãi trong sáu nẻo mà không có lối thoát. Nghiệp chướng này chính là gánh nặng lớn lao, nhưng đối với Đức Phật A Di Đà, việc đảm nhận nghiệp chướng ấy lại vô cùng nhẹ nhàng. Nhờ sự phát nguyện đại bi của Ngài, chúng ta có thể ngay trong đời này vãng sanh về thế giới Cực Lạc.

Điều đó không có nghĩa là ngay khi phát nguyện vãng sanh và chuyên nhất niệm danh hiệu A Di Đà Phật, chúng ta sẽ ngay lập tức được vãng sanh trong thời gian ngắn. Thay vào đó, khi chuyên tâm niệm Phật, chúng ta chắc chắn sẽ được tăng trưởng phước đức và kéo dài tuổi thọ. Khi duyên hội đủ, đến thời điểm thích hợp, chúng ta sẽ được vãng sanh về Cực Lạc. Trong thời gian chờ đợi, cuộc sống hiện tại của chúng ta vẫn được bảo hộ bởi ánh sáng từ bi của Đức Phật A Di Đà.


Rất nhiều người học Phật thường tụng “Sám Hối Kệ” để sám hối nghiệp chướng của mình, đây là điều rất đáng quý. Tuy nhiên, nghiệp chướng của chúng ta từ vô thủy kiếp đến nay thật vô lượng vô biên, dù có tụng “Sám Hối Kệ” hằng ngày cũng không thể tiêu trừ hết được. Vậy thì phải làm sao? Chỉ có cách xưng niệm danh hiệu “Nam Mô A Di Đà Phật” — danh hiệu với vô lượng vô biên, bất khả tư nghì, thậm thâm bí mật, thù thắng vi diệu và công đức vô thượng — mới thật sự có khả năng tiêu trừ nghiệp chướng.


Thiện Đạo Đại Sư từng dạy: “Niệm niệm xưng danh, thường sám hối”. Chúng ta, những người tu tập niệm Phật, đương nhiên lấy việc niệm Phật làm pháp tu chuyên nhất, xem danh hiệu A Di Đà Phật như cội nguồn sinh mệnh của mình. Chỉ cần khởi một ý niệm, hãy niệm “Nam Mô A Di Đà Phật”; mỗi khi mở miệng, cũng hãy xưng niệm “Nam Mô A Di Đà Phật”.

Như vậy, từng ý niệm, từng lần xưng danh đều là một lần sám hối nghiệp chướng; mỗi lần xưng niệm, mỗi lần niệm Phật đều giúp chúng ta tiêu trừ tội nghiệp.


Mục đích tối hậu của việc học Phật chính là để thành Phật. Tuy nhiên, trước khi đạt đến quả vị Phật, chúng ta cũng mong muốn tiêu trừ nghiệp chướng và tăng trưởng phúc huệ. Trong Kinh Quán Vô Lượng Thọ có nói:

“Như thị chí tâm, linh thanh bất tuyệt, cụ túc thập niệm, xưng Nam Mô A Di Đà Phật. Xưng Phật danh cố, ư niệm niệm trung, trừ bát thập ức kiếp sinh tử chi tội.”

Điều này nghĩa là, chỉ cần chí tâm xưng niệm “Nam Mô A Di Đà Phật” với lòng thành kính, không gián đoạn, đủ mười niệm, thì trong mỗi ý niệm đều có thể diệt trừ tội nghiệp nặng nề trong vòng sinh tử luân hồi kéo dài tám mươi ức kiếp. Vì vậy, bất kể là để tiêu nghiệp chướng hay tăng trưởng phúc huệ, chúng ta đều nên chuyên tâm niệm danh hiệu “Nam Mô A Di Đà Phật”. Không có phương pháp nào đơn giản và thù thắng hơn việc này.


Trong Kinh Vô Lượng Thọ cũng dạy rằng:

“Kỳ hữu đắc văn, bỉ Phật danh hiệu, hoan hỷ dũng dược, nãi chí nhất niệm; đương tri thử nhân, vi đắc đại lợi, tắc thị cụ túc, vô thượng công đức.”

Ý nghĩa là, khi nghe đến danh hiệu “Nam Mô A Di Đà Phật”, danh hiệu ấy chứa đựng vô lượng vô biên công đức không thể nghĩ bàn. Chỉ cần niệm danh hiệu này, chúng ta có thể tiêu trừ tội nghiệp sinh tử trong lục đạo luân hồi, giúp chúng ta vãng sinh về cõi Cực Lạc và mau chóng thành tựu quả vị Phật. Do đó, khi nghe danh hiệu, hãy hoan hỷ, chí tâm và chuyên nhất xưng niệm. Từng niệm Phật, từng niệm đều đang thọ hưởng lợi ích tối thượng và công đức vô biên của danh hiệu ấy.

Vì vậy, chúng ta học Phật vừa để tiêu trừ nghiệp chướng, vừa để tăng trưởng công đức. Dù là tiêu nghiệp chướng hay tăng trưởng công đức, cách đơn giản và thù thắng nhất vẫn là chuyên tâm xưng niệm “Nam Mô A Di Đà Phật”.


Bổn nguyện của Đức Phật A Di Đà chính là tâm nguyện gốc của chư Phật, là điều mà chư Phật khuyến khích chúng sinh tin tưởng, ca ngợi và luôn hộ niệm. Nói cách khác, pháp môn Tịnh Độ này chính là cốt lõi của giáo pháp chư Phật, đồng thời cũng được chư Phật bảo hộ để không bị thất truyền. Tất cả những ai niệm danh hiệu Phật đều được chư Phật bảo vệ, ghi nhớ, không bao giờ quên lãng hay từ bỏ. Lợi ích lớn lao này chỉ có chư Phật mới có thể thấy rõ, hiểu thấu và tán thán xứng đáng.

Xưng niệm danh hiệu “Nam Mô A Di Đà Phật” không chỉ giúp tiêu tai, tăng phúc trong cuộc sống hiện tại, mà điều quan trọng hơn chính là giúp hành giả trực tiếp vãng sinh về cõi Cực Lạc, thọ hưởng quả báo thù thắng ở đó. Sở dĩ đạt được điều này là vì Đức Phật A Di Đà đã phát lời đại nguyện “hễ ai xưng niệm danh hiệu của Ngài thì chắc chắn sẽ được vãng sinh


Chỉ cần trong tâm chúng ta niệm Phật, các hóa Phật và hóa Bồ Tát cũng sẽ hiện ra, trăm tầng ngàn lớp vây quanh và bảo hộ cho chúng ta. Suốt cả ngày đêm, chúng ta đều được chư Phật, chư Bồ Tát và các hộ pháp long thiên che chở. Điều này có nghĩa là: không phân biệt ai, vào thời điểm nào, ở đâu hay trong hoàn cảnh nào, chỉ cần niệm Phật, Đức Phật sẽ xuất hiện, phóng quang gia trì, và khi lâm chung, Ngài sẽ đến tiếp dẫn chúng ta. Lẽ nào điều đó lại không khiến chúng ta cảm thấy an tâm, an toàn và hoan hỷ sao


Niệm Phật chính là “chánh định nghiệp” để được vãng sinh, và niệm Phật đầy đủ hai lợi ích: hiện tại và tương lai. Vì vậy, mọi việc đều có thể cầu nguyện bằng cách niệm Phật. Nếu ngoài việc niệm Phật, chúng ta muốn làm thêm việc phóng sinh để cầu nguyện cho người thân mau chóng khỏi bệnh, nhưng không lấy đó làm phương tiện hỗ trợ cho việc vãng sinh, cũng hoàn toàn không có gì sai trái.


Người niệm Phật, trong vô hình thường được tiêu tai miễn nạn, dù có gặp phải tai họa cũng dễ dàng hóa giải. Nếu nghiệp của họ là “nặng báo nhẹ chịu,” không thể tránh khỏi mà qua đời, họ cũng sẽ được vãng sinh về cõi Tây Phương Cực Lạc. Vì vậy, người niệm Phật cần có niềm tin vững chắc vào Đức Phật, bất kể trong hoàn cảnh khổ đau hay hạnh phúc, gặp họa hay phúc, thành công hay thất bại, đều phải hiểu rằng đằng sau mọi việc luôn có sự sắp đặt hoặc sự bảo hộ của Đức Phật A Di Đà. Vì thế, đừng quá bận tâm tính toán mọi việc, và càng không nên hoài nghi Đức Phật A Di Đà.


Những người chưa có tín ngưỡng hoặc chưa hiểu sâu về Phật pháp thường cho rằng niệm Phật chỉ dành cho người đã khuất, rằng chỉ trong các dịp trợ niệm hay cầu siêu mới được niệm Phật, nếu niệm trong các trường hợp khác thì sẽ không may mắn. Đây là một quan niệm hết sức sai lầm!


Trong kinh A Di Đà, Đức Phật dạy: “Không thể lấy ít thiện căn, phước đức, nhân duyên mà được sinh về cõi ấy.” Điều này có nghĩa là cần phải có nhiều thiện căn và phước đức mới có thể vãng sinh về thế giới Cực Lạc. Vậy thế nào là nhiều thiện căn và nhiều phước đức?

Kinh A Di Đà tiếp tục giảng: “Nếu có thiện nam tử, thiện nữ nhân, nghe nói về Đức Phật A Di Đà và chuyên trì danh hiệu Ngài…” Đức Phật Thích Ca Mâu Ni dạy rằng, nếu ai đó nghe được danh hiệu Đức Phật A Di Đà và chuyên tâm trì niệm danh hiệu Ngài, thì đó chính là có nhiều thiện căn và phước đức.

“Người ấy lúc lâm chung, Đức Phật A Di Đà cùng các thánh chúng hiện thân trước mặt. Khi người đó qua đời, tâm không điên đảo, liền được vãng sinh về cõi Cực Lạc của Đức Phật A Di Đà.”

Điều này nghĩa là, lúc lâm chung, người niệm Phật sẽ được Đức Phật A Di Đà và chư thánh chúng hiện ra tiếp dẫn. Ngay trong khoảnh khắc ấy, họ được vãng sinh về thế giới Cực Lạc.

Do đó, nếu chúng ta muốn làm công đức cho cha mẹ, người thân thì hãy nhất tâm niệm “Nam Mô A Di Đà Phật.” Đây chính là cách tạo ra công đức lớn lao, thù thắng và trọn vẹn nhất.


Đời người như giấc mộng, sự đời tựa ảo ảnh. Dẫu có sống khỏe mạnh trăm năm, hạnh phúc một đời, thì chỉ trong chớp mắt cũng tan biến, quay đầu nhìn lại chỉ còn hư không. Nếu không vãng sinh Cực Lạc, vẫn mãi luân hồi, mà luân hồi chính là đại nạn lớn nhất của đời người. Mục đích và lợi ích của việc niệm Phật chính là để tiêu trừ đại nạn luân hồi này.

Những lợi ích trong hiện thế chỉ kéo dài vài chục năm, hữu hạn; nhưng lợi ích của việc vãng sinh lại vô lượng vô biên, không thể đo lường. Nếu được vãng sinh, từ đó về sau, luân hồi sanh tử vô tận sẽ đoạn dứt, vĩnh viễn thoát khỏi khổ đau của sanh, lão, bệnh, tử. Hơn nữa, còn cùng Đức Phật A Di Đà chứng đắc thọ mạng vô lượng, ánh sáng vô lượng, từ bi vô lượng, trí tuệ vô lượng, thần thông vô lượng, đạt được niềm vui thân tâm tự tại, không chướng ngại.


Người học Phật, niệm Phật không lễ bái thần linh, không đốt giấy tiền vàng mã, không xem bói toán, vì những việc ấy dễ bị lừa gạt, tốn kém tiền bạc, lại thêm khổ não. Chỉ cần thành tâm niệm Phật, tự nhiên có thể siêu độ tổ tiên, hóa giải oan gia, gặp dữ hóa lành. Như câu nói: “Người có lòng thành, Phật sẽ cảm ứng.”


Đức Phật A Di Đà không chỉ mong muốn chúng ta niệm Phật để đạt được những lợi ích trong hiện đời, mà còn khuyến khích chúng ta phát nguyện vãng sinh Tây Phương Cực Lạc. Ngài sẽ đến tiếp dẫn chúng ta vào lúc lâm chung, vì dẫu hạnh phúc và an lạc trong đời này có lớn đến đâu cũng chỉ là tạm bợ; chỉ có vãng sinh Cực Lạc mới là cứu cánh viên mãn.

Người thường học Phật phần lớn mong cầu tiêu trừ nghiệp chướng, tăng trưởng phước huệ, thân thể khỏe mạnh, sự nghiệp hanh thông, gia đình hòa thuận, vạn sự như ý. Nhưng tất cả những điều này, chỉ cần thành tâm niệm Phật, tự nhiên sẽ đạt được, dù không cầu vẫn sẽ thành.


Vận mệnh không phải là thứ không thể thay đổi. Như câu nói: “Mệnh do tâm tạo, mệnh theo tâm chuyển.” Chỉ cần luôn giữ thiện tâm, nói lời tốt đẹp, làm việc thiện lành, sống an phận, không truy cầu viển vông, vận mệnh sẽ thay đổi. Đặc biệt, khi chúng ta hoàn toàn nương tựa vào Đức Phật A Di Đà, lấy danh hiệu “Nam Mô A Di Đà Phật” làm chỗ dựa cho cuộc sống và sinh mệnh, sẽ nhận được sự gia trì của Ngài, giúp nghiệp chướng tiêu trừ, phước huệ tăng trưởng, vận mệnh cũng tự nhiên chuyển biến tốt đẹp. Đó chính là ý nghĩa của câu: “Tiêu tai miễn nạn, tăng phước thọ lâu.”


Việc niệm Phật mang lại rất nhiều lợi ích: tiêu trừ nghiệp chướng, tăng trưởng phước huệ, hóa giải tai nạn, gặp dữ hóa lành. Nhiều sự việc lớn nhỏ trong đời đều có thể được hóa giải, dẫn đến kết quả viên mãn. Tuy nhiên, những lợi ích này chỉ thuộc về thế gian. Vì dù thế gian có giàu sang phú quý đến đâu cũng là vô thường, không phải cứu cánh. Sau khi qua đời, con người vẫn phải tiếp tục luân hồi trong lục đạo.

Do đó, mục đích chính của việc niệm Phật là để vãng sinh Tây Phương Cực Lạc. Một người niệm Phật đúng nghĩa phải lấy việc cầu sinh Cực Lạc làm mục tiêu tối cao, cứu cánh, và duy nhất của mình. Các lợi ích khác chỉ là phụ trợ đi kèm.


Chuyển ngữ đoạn văn về công đức niệm Phật:


Công đức niệm Phật là vô biên. Người mong cầu con cái, trường thọ, chữa lành bệnh tật, giải trừ tai họa, đạt công danh, an cư lập nghiệp, tìm kiếm công việc, tăng trưởng tài sản, hóa giải oán thù, siêu độ vong linh – tất cả đều có thể đạt được thông qua việc niệm Phật, không cần pha lẫn các pháp môn khác.

Tuy nhiên, dù niệm Phật mang lại những lợi ích hiện đời to lớn, nhưng so với lợi ích của việc vãng sinh Tây Phương Cực Lạc, mọi thứ khác đều nhỏ bé như giọt nước trong đại dương, không thể sánh bằng.


Người dù cả đời không gặp duyên lành để học Phật, không gặp thiện duyên để hành thiện, lại bị ác duyên dẫn dắt làm điều bất thiện, đến lúc lâm chung, dù lửa địa ngục đã hiện, chỉ cần xưng danh hiệu Phật, ngọn lửa ấy sẽ hóa thành hoa sen đỏ, các nghiệp chướng tà ác không thể ràng buộc, oan gia trái chủ tự tránh xa. Âm thanh niệm Phật như tiếng sư tử rống vang, một tiếng rống, trăm thú lẩn trốn; hoặc như một ánh đèn sáng vào phòng tối, bóng tối lập tức tiêu tan. Một tiếng niệm Phật vang lên, tà ma đều thoái lui.


Người niệm Phật, dù ngu si thấp kém, mang bệnh tật nặng nề hay thân thể ô uế, hiện đời đã là bậc tối thắng trong loài người, được ánh sáng Phật chiếu soi, chư Phật hộ niệm, Bồ Tát đi theo, thiên thần che chở, tai qua nạn khỏi, tuổi thọ tăng trưởng. Đến lúc mạng chung, người ấy sẽ vãng sinh Cực Lạc, chứng nhập đại Niết-bàn, vượt xa bất cứ ai trong thế gian.

Ngược lại, người không niệm Phật, không nguyện sinh Cực Lạc, dù có địa vị cao sang quyền quý, vẫn là quyến thuộc của Diêm Vương, ngày ngày tiến gần đến địa ngục. Như con bò dẫn ra chợ, từng bước tiến gần cái chết; khi mạng chung, hối hận và sợ hãi đồng loạt ập đến. Trên đường bị quỷ tốt dẫn đi, nước mắt tuôn rơi, cô độc bước đi; đến sân Diêm Vương, quỳ gối chịu trách mắng, lòng đầy bi ai.


Mọi việc đều có nhân quả, gieo nhân nào sẽ gặt quả nấy. Niệm Phật có thể tiêu nghiệp chướng, giải trừ tai nạn, và vãng sinh Tịnh độ, nhưng khi thân ngũ uẩn còn đó, tâm còn vọng tưởng phiền não, thân thể còn bệnh hoạn, thời tiết vẫn biến đổi bốn mùa, nhân tình thế sự vẫn có được mất đúng sai. Nếu trong lời nói, hành động, sinh hoạt, ăn uống có sai sót, ắt sẽ chịu quả tương ứng. Ví dụ, không ăn khi đói, không mặc ấm khi lạnh, lời nói không phù hợp, ắt sẽ sinh bệnh, cảm lạnh, hoặc mâu thuẫn nhân sự.


Một câu “Nam Mô A Di Đà Phật” là vua của các pháp Phật, vua của các câu chú, vua của mọi công đức. Chỉ cần chuyên tâm niệm danh hiệu này, tức là đã bao gồm tất cả chư Phật, chư Bồ Tát, kinh chú, và các pháp môn hành trì. Như lời dạy: “Tám vạn bốn ngàn pháp môn, sáu chữ đều bao hàm.” Hoặc: “Bao trùm tám giáo, viên mãn năm tông.”


Niệm Phật giúp thân tâm an lạc trong hiện đời, và đảm bảo vãng sinh Cực Lạc khi mạng chung. Dù cầu an lạc đời này hay mong thành Phật đời sau, tất cả đều trọn vẹn trong câu “Nam Mô A Di Đà Phật”, không chút thiếu sót. Hãy chuyên tâm niệm Phật từ sáng đến tối, từ tối đến sáng, lấy việc niệm Phật làm mục tiêu trọn đời, không cần đổi sang pháp môn khác, cũng không xen tạp các pháp hành khác. Điều này hoàn toàn phù hợp với bổn nguyện của Phật A Di Đà về “chỉ cần mười niệm”, với lời khuyên của Đức Thích Tôn về “chuyên nhất niệm Phật”, và với lời dạy của các vị Tổ sư về “chỉ xưng danh hiệu Phật.”

Nam Mô A Di Đà Phật!


0/5 (0 Reviews)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *