Kinh Phật là gì ? Nguồn gốc của kinh Phật và giáo lý cơ bản của đạo Phật , Phật tử nên tìm hiểu !

Kinh Phật là gì?

Kinh Phật là 1 tài sản vô giá cho nhân loại được truyền qua nhiều thế hệ đến nay vẫn còn lưu trữ lại, trước khi học Phật và tụng những bài kinh Phật hoặc nghe những bài kinh hằng ngày, chúng ta nên tìm hiểu kinh Phật là gì , nguồn gốc kinh Phật và ngôn ngữ đầu tiên của kinh phật là tiếng gì?

Trước khi đọc nội dung bài này quý vị hãy lắng nghe lợi dạy của Đức Phật trước khi nhập diệt:

“Nếu có vị Tỳ-kheo nào nói như vầy: Này chư Hiền, tôi từng ở tại thôn kia, thành kia, nước kia, đích thân theo Phật được nghe, được lãnh thọ giáo pháp này. Nghe như vậy thì các ngươi cũng không nên vội tin, cũng không nên bài bác. Hãy nương theo Kinh mà xét chỗ hư thật. Nương theo Luật, nương theo Pháp mà xét rõ gốc ngọn. Nếu thấy lời nói ấy không đúng Kinh, không đúng Luật, không đúng Pháp, thì các ngươi hãy nói lại người kia rằng: Phật không nói như thế, ngươi đã nhớ lầm chăng? Bởi vì chúng tôi nương Kinh, nương Luật, nương Pháp. Mà lời ngươi vừa nói trái với Chánh pháp. Vậy này Hiền sĩ, ngươi chớ có thọ trì và chớ đem nói cho người khác. Hãy từ bỏ nó đi. Trái lại nếu xét thấy lời kia đúng Kinh, đúng Luật, đúng Pháp thì hãy nói với người kia rằng: Lời ngươi vừa nói, đúng là lời Phật nói. Vì chúng tôi nương Kinh, nương Luật, nương Pháp. Mà lời ngươi vừa nói phù hợp với Chánh pháp. Vậy Hiền sĩ! Hãy cẩn thận thọ trì và rộng nói cho người nghe, chớ có từ bỏ” (Kinh Trường A-hàm, kinh Du hành).

Kinh Phật là gì? Kinh Phật có từ khi nào?

Kinh Phật có thể hiểu đơn giản là những lời dạy của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, được truyền lại cho hậu thế dưới dạng văn bản, nói cách khác Kinh Phật là tập hợp những lời dạy của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, được truyền khẩu qua nhiều thế hệ đệ tử, bắt đầu với Tôn giả A Nan, là một trong những đệ tử gần gũi nhất của Đức Phật. Những lời dạy này thường mở đầu bằng câu “Như thị ngã văn” (Ta đã nghe như vầy), nhằm xác nhận rằng đó là những lời mà A Nan đã trực tiếp nghe từ Đức Phật và thuật lại. Kinh là dạng văn tự hệ thống hóa các giáo lý của Đức Phật, có mục đích xuyên suốt là giúp người nghe thấu hiểu về đạo đức, giải thoát và chân lý.

Tuy nhiên, để hiểu sâu hơn về kinh điển Phật giáo, chúng ta cần nắm bắt được quá trình hình thành và phát triển của các bản kinh này qua hàng thế kỷ.

Kinh Phật là gì? Nguồn gốc của kinh Phật
Kinh Phật là gì? Nguồn gốc của kinh Phật ( nguồn ảnh : internet)

Nguồn gốc của Kinh Phật

Sau khi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni nhập Niết Bàn, các đệ tử của Ngài lo lắng rằng giáo pháp của Phật sẽ bị thất truyền. Vì vậy, họ tổ chức một đại hội gọi là Cuộc kết tập kinh điển lần thứ nhất, nơi 500 vị A La Hán tụ họp lại. Trong số đó, A Nan, đệ tử thân cận nhất của Đức Phật, được chọn vì ông được biết đến là người “đa văn đệ nhất”. A Nan đã theo Đức Phật suốt hơn 20 năm và có trí nhớ vô cùng tốt, được cho là ghi nhớ rõ ràng mọi lời dạy của Đức Phật.

Tại buổi kết tập, A Nan đứng trước các vị đồng đạo, bắt đầu đọc lại những gì Đức Phật đã giảng: “Phật từng nói thế này…”. Sau khi mọi người xác nhận rằng những lời này là chính xác, các kinh điển đã được ghi chép lại và gọi là Kinh Phật.

Kinh Phật trở thành văn bản

Trong những giai đoạn đầu tiên, kinh Phật được truyền miệng từ người này sang người khác. Nhưng phải mất đến ba hoặc bốn thế kỷ sau, kinh điển Phật giáo mới được viết thành văn bản.

Hiểu được bối cảnh này, khi bạn đọc kinh Phật, bạn sẽ nhận thấy rằng kinh thường mở đầu bằng câu “Như thị ngã văn” (Ta đã nghe như vầy). Điều này ám chỉ rằng A Nan đã trực tiếp nghe những lời này từ Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, và bây giờ truyền lại cho các thế hệ sau.

Điều này có nghĩa rằng, khi chúng ta đọc kinh Phật, chúng ta có thể cảm nhận như chính mình đang lắng nghe Đức Phật giảng dạy.

Sau khi Đức Phật nhập diệt, cuộc kết tập đầu tiên được tổ chức tại thành Vương Xá. A Nan đã sử dụng trí nhớ xuất sắc của mình để đọc lại những bài giảng quan trọng của Đức Phật, giúp hình thành nên nhiều bộ kinh nổi tiếng như Trường A Hàm, Trung A Hàm, Tạp A Hàm, Tăng Nhất A Hàm, và Pháp Cú Kinh, góp phần quan trọng trong việc truyền bá Phật pháp.

Câu “Như thị ngã văn” xuất hiện trong các kinh điển có nghĩa là A Nan đã “nghe trực tiếp những lời dạy này từ Đức Phật”. Vì trí nhớ của A Nan quá tốt, ông đã ghi lại toàn bộ lời dạy của Đức Phật trong suốt 49 năm hoằng pháp. Tuy nhiên, vào thời điểm kết tập kinh điển, A Nan mới chỉ chứng quả A La Hán sơ cấp, trong khi nhiều vị khác đã chứng đắc tứ quả A La Hán. Do đó, nếu chỉ dựa vào lời của A Nan, có thể sẽ không được tất cả mọi người chấp nhận.

Trước khi nhập Niết Bàn, Đức Phật đã dặn dò A Nan rằng hãy thêm bốn chữ “Như thị ngã văn” vào đầu mỗi cuốn kinh để chấm dứt mọi nghi ngờ. Vì vậy, trong tất cả các kinh điển Phật giáo, khi mở đầu đều có bốn chữ này.

Cuộc kết tập kinh điển lần thứ nhất đã đóng vai trò quan trọng trong việc ghi chép và bảo tồn những lời dạy quý giá của Đức Phật, giúp các thế hệ sau này tiếp tục học hỏi và tu hành theo giáo pháp của Ngài.

kinh phật viết bằng tiếng gì
kinh phật viết bằng tiếng gì ( nguồn ảnh : internet)

Ngôn ngữ kinh Phật

Từ “Kinh” là bản dịch tiếng Hán của từ “Sūtra”, trong tiếng Phạn (tiếng Pali là “Sutta”). Từ này chỉ những bản kinh văn được xác nhận bởi tăng đoàn trong thời kỳ đầu. Các kinh này thường bắt đầu bằng câu “Như thị ngã văn” (một thời) (evaṃ mayā śrutam [ekasmin samaye]), ám chỉ rằng những kinh văn dưới đây đã được Tôn giả A Nan, một trong mười đại đệ tử của Đức Phật, xác nhận.

Sau đó, kinh điển được hệ thống hóa thành ba tạng kinh điển, gọi là Tam Tạng, gồm ba phần: Kinh, Luật, và Luận. Từ “Tạng” vốn là bản dịch của từ “piṭaka” trong tiếng Phạn, có nghĩa là “giỏ đựng”. Khi chúng ta nói đến Tam Tạng Pháp Sư, tức là chỉ những vị pháp sư thông thạo cả ba tạng, không chỉ một hay hai tạng mà là cả Tam Tạng.

UNESCO đã công nhận Kinh Phật này đây là di sản văn hóa của nhân loại
UNESCO đã công nhận Kinh Phật này đây là di sản văn hóa của nhân loại : ( nguồn ảnh : báo dân trí )

Đến khoảng thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên, kinh Phật cuối cùng đã được ghi chép lại bằng chữ viết, được khắc trên lá bối hoặc vỏ cây bạch dương. Những bản chép tay này trở thành các tài liệu cổ nhất còn tồn tại về Đức Phật và những lời dạy của Ngài, thậm chí còn là bằng chứng khảo cổ quan trọng.

Vậy thì, kinh Phật cổ xưa nhất được ghi chép bằng ngôn ngữ nào? Theo học giả Ấn Độ học nổi tiếng của Trung Quốc, ông Cơ Hiền Lâm, một trong những người sáng lập ngành Ấn Độ học tại Đại học Bắc Kinh đã đồng tình với quan điểm của phương Tây rằng ngôn ngữ của Đức Phật là phương ngữ Magadhi (摩揭陀语, Ardhamāgadhī) ở miền đông bắc Ấn Độ.

Ấn Độ cổ đại có nhiều phương ngữ, thường được gọi là ngôn ngữ bình dân (Prākṛtam), ngược lại với ngôn ngữ chính thống là tiếng Phạn (Saṃskṛtam). Kinh điển Đại thừa Phật giáo chủ yếu được viết bằng tiếng Phạn, nhưng các phiên bản cổ hơn thường được viết bằng ngôn ngữ bình dân, bên cạnh tiếng Magadhi gần như đã biến mất, còn có tiếng Gandhari (犍陀羅语, Gāndhārī) được viết bằng chữ Kharoṣṭhī. Kinh điển Phật giáo Nam truyền thì chủ yếu được viết bằng tiếng Pali, ngôn ngữ văn tự của Phật giáo thời bấy giờ, và cũng là một dạng ngôn ngữ bình dân cổ của Ấn Độ.

Kinh Phật Trung Quốc có lịch sử gần hai ngàn năm, bắt đầu từ thời Đông Hán dưới triều vua Minh Đế, khi các tăng lữ từ Ấn Độ, Tây Vực và Trung Nguyên dịch rất nhiều kinh Phật sang tiếng Hán. Những kinh Phật này không chỉ được viết bằng tiếng bình dân và chính thống của Ấn Độ mà còn bằng các ngôn ngữ khác của Tây Vực.

Theo ông Cơ Hiền Lâm, những ngôn ngữ quan trọng bao gồm tiếng Tocharian loại A và B, tiếng Khotan và sau này là tiếng Sogdian. Những ngôn ngữ này đã ảnh hưởng lớn đến Phật giáo Trung Quốc cổ đại. Chẳng hạn, từ “Di Lặc” (彌勒) trong tiếng Trung vốn là một từ âm nhập thanh, không tương đồng với Maitreya trong tiếng Phạn, vì bị ảnh hưởng bởi các ngôn ngữ Tây Vực như tiếng Yên Kỳ (甲种吐火羅语, Tocharian A) với từ “Metrak”.

Gần đây, nhiều mảnh kinh văn đã được phát hiện tại Pakistan và Afghanistan, bao gồm những đoạn kinh Prajnaparamita (般若經) cổ nhất, tất cả đều được viết bằng tiếng Gandhari và chữ Kharoṣṭhī.

Kinh Phật và quá trình truyền bá sang Trung Quốc

Phật giáo được truyền bá sang Trung Quốc từ thế kỷ I SCN, thời Đông Hán. Vua Hán Minh Đế đã mời các cao tăng từ Ấn Độ đến Trung Quốc để giảng dạy và phiên dịch kinh điển Phật giáo. Từ đó, một lượng lớn các kinh Phật đã được dịch sang tiếng Hán, tạo nền tảng cho sự phát triển của Phật giáo tại Trung Quốc.

Tuy nhiên, đến thời Cưu Ma La Thập và Huyền Trang, các kinh văn Phật giáo truyền vào Trung Quốc đã chủ yếu được viết bằng tiếng Phạn chuẩn, và vì thế, người ta thường cho rằng tiếng Phạn là ngôn ngữ kinh điển của Phật giáo Đại thừa.

Trung Quốc đóng vai trò rất lớn trong việc truyền bá Phật giáo, không chỉ vì lịch sử lâu dài và số lượng tín đồ đông đảo, mà còn nhờ vào sự chăm chỉ biên tập kinh điển của các bậc đại đức.

Có học giả cho rằng kinh Phật được dịch sang tiếng Hán, về cả số lượng lẫn thời gian bao phủ, là một thành tựu vĩ đại trong lịch sử văn minh nhân loại. Ít có nền văn hóa nào chăm chỉ và kiên nhẫn dịch một khối lượng lớn tác phẩm ngoại văn sang ngôn ngữ bản địa như vậy và tất cả đều xuất phát từ tinh thần tôn giáo, cũng như lòng tôn trọng đối với nền văn minh khác, chứ không phải là sản phẩm của cuộc đấu tranh văn hóa hay xâm lược thuộc địa. Đây là điều mà các Phật tử nên suy ngẫm, và đó cũng là di sản văn hóa đáng tự hào mà tổ tiên để lại cho Phật giáo Trung Hoa.

Một trong những bộ kinh nổi tiếng và quan trọng nhất của Phật giáo Trung Quốc là Đại Tạng Kinh (大正藏). Bộ kinh này bao gồm gồm 100 quyển, hơn 10.000 cuốn, theo thống kê có hơn 120 triệu từ và được coi là một trong những tác phẩm văn hóa vĩ đại nhất trong lịch sử loài người. Phiên bản Đại Tạng Kinh được hoàn thiện trong thời kỳ Đại Chính ở Nhật Bản, và hiện nay vẫn được coi là nguồn tư liệu quý giá cho các học giả nghiên cứu Phật học.

Vậy khối lượng kinh Phật dịch sang tiếng Hán là bao nhiêu? Những Phật tử sử dụng tiếng Hoa đều quen thuộc với Đại Tạng Kinh (大正藏), bộ kinh gồm 100 quyển, hơn 10.000 cuốn, và theo thống kê có hơn 120 triệu chữ.

Khối lượng này lớn hơn nhiều lần so với các “kinh điển” của các nước phương Tây viết bằng tiếng Hy Lạp và Latin. Những kinh điển Đại thừa quen thuộc như “Tâm Kinh”, “Kim Cang Kinh”, “Pháp Hoa Kinh”, “Hoa Nghiêm Kinh” đều nằm trong bộ này.

Các học giả nghiên cứu Phật giáo thường đọc hàng chục, hàng trăm, thậm chí hàng nghìn bộ kinh. Vậy thì làm thế nào để đọc hết nhiều kinh điển như vậy? Đây là một chủ đề mà Shop Tú Huyền có thể chia sẻ với các bạn trong những dịp sau.

Bộ “Đại Tạng Kinh” thực chất được người Nhật xuất bản vào thời đại Đại Chính, và do cách sắp xếp và hiệu đính phù hợp với quy chuẩn học thuật hiện đại, bộ kinh này đã được truyền bá rộng rãi suốt trăm năm qua và được nhiều người tham khảo.

Khi “Đại Tạng Kinh” xuất bản, gần như mỗi tháng ra một quyển, nhờ vào sự ủng hộ từ giới Phật giáo Nhật Bản. Điều này cho thấy giới học thuật Phật giáo Nhật Bản rất mạnh mẽ, tích lũy được một lượng tài liệu lớn để có thể khai thác.

Trong quá trình truyền bá sang Trung Quốc, các bản kinh Phật gốc tiếng Phạn và các ngôn ngữ khác cũng được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau của Tây Vực, bao gồm Tocharian (吐火羅语) và Khotanese (于闐語). Điều này cho thấy sự đa dạng về ngôn ngữ và văn hóa trong việc lan tỏa Phật giáo qua các thời kỳ.

Kinh Phật trong thời đại hiện đại

Trong thời đại ngày nay, việc nghiên cứu và lưu truyền kinh Phật trở nên dễ dàng hơn nhờ vào công nghệ hiện đại. CBETA, một dự án nghiên cứu Phật học điện tử của Đài Loan, đã hoàn thiện bộ Đại Tạng Kinh dưới dạng số hóa, cho phép người đọc tiếp cận với kinh điển Phật giáo mọi lúc mọi nơi. Dự án này là một cầu nối quan trọng giúp kinh Phật được phổ biến rộng rãi hơn trong thời đại số hóa..

Giáo lý cơ bản và các kinh điển chính của Phật giáo

Giáo lý cơ bản Phật Giáo

Ở một mức độ nào đó, nội dung chính của giáo lý Phật giáo có thể chia thành hai phương diện lớn:

  • Thứ nhất, liên quan đến lý thuyết về nhân quả và tu hành, đây là khía cạnh thực hành, tôn giáo và giáo lý đạo đức của Phật giáo. Quan niệm về thiện và ác, nhân quả cùng với pháp môn tu hành của Phật giáo vừa có điểm chung với các tôn giáo và giáo lý đạo đức khác, lại có những nét đặc thù riêng biệt.
  • Thứ hai, liên quan đến chân tướng của sự sống và vũ trụ, đây là khía cạnh lý thuyết, triết học và tư duy biện chứng của giáo lý Phật giáo. Lý thuyết về chân tướng của sự sống và vũ trụ trong Phật giáo được xây dựng dựa trên kết quả của quá trình tu hành (chủ yếu là thiền định). Tuy nhiên, xét về mặt nội dung, hai phương diện này không thể phân chia rạch ròi.

Giáo lý cơ bản của Phật giáo bao gồm: duyên khởi, pháp ấn, tứ diệu đế, bát chính đạo, thập nhị nhân duyên, nhân quả nghiệp báo, tam giới lục đạo, tam thập thất đạo phẩm, niết bàn, và những giáo lý của Mật tông. Dưới đây là giới thiệu sơ lược về giáo lý cơ bản của Phật giáo:

Duyên khởi:

Duyên khởi nghĩa là các pháp đều do duyên mà sinh. Trong Kinh Tạp A-hàm, Thích Ca Mâu Ni Phật đã định nghĩa về duyên khởi như sau: “Vì cái này có mà cái kia có, vì cái này sinh mà cái kia sinh; vì cái này không có mà cái kia không có, vì cái này diệt mà cái kia diệt.” Trong Kinh Trung A-hàm, Phật Thích Ca Mâu Ni lại nói: “Nếu thấy duyên khởi thì thấy pháp, nếu thấy pháp thì thấy duyên khởi.”

Trong Kinh Phân Biệt Duyên Khởi Sơ Thắng Pháp Môn, duyên khởi có 11 ý nghĩa:

  1. Không có người tạo tác
  2. Có nhân mà sinh.
  3. Không liên quan đến chúng sinh.
  4. Dựa vào cái khác mà sinh khởi.
  5. Không có hành động.
  6. Bản chất vô thường.
  7. Diệt từng sát-na.
  8. Nhân quả liên tục không gián đoạn.
  9. Nhân quả phân biệt thành các loại.
  10. Nhân quả tương thích nhau.
  11. Nhân quả quyết định, không lộn xộn.

Trong kinh Tạo Tháp Công Đức, có bài kệ pháp thân (còn gọi là kệ Duyên khởi các pháp) rằng: “Các pháp do duyên sinh, ta nói về duyên này, duyên tận thì diệt, ta nói như vậy.” Trong phần cuối của kinh Sơ Phân Thuyết, có bài kệ Duyên khởi (còn gọi là kệ pháp Duyên khởi): “Nếu pháp do duyên sinh, pháp cũng do duyên diệt, sự sinh diệt bởi duyên, Phật Đại Sa Môn nói.”

Nguyên lý Duyên khởi này là giác ngộ mà Đức Thích Ca Mâu Ni đạt được khi thành Phật, là nguyên lý cơ bản của Phật giáo. Phật giáo dùng Duyên khởi để giải thích về nguồn gốc sinh ra của thế giới, sinh mệnh và các hiện tượng, từ đó xây dựng nên quan điểm về đời sống và vũ trụ của Phật giáo.

Thuyết Duyên khởi là luận thuyết giải thích rằng mọi pháp trong vũ trụ đều do nhân duyên mà sinh khởi và hình thành. Luận thuyết này là đại diện của Phật pháp, là đặc trưng cơ bản phân biệt Phật giáo với các tôn giáo khác trên thế giới và bất kỳ trường phái triết học nào từ cổ chí kim.

Thuyết Duyên khởi dựa trên “Pháp ấn”, và lấy “Thập nhị nhân duyên”, “Tứ diệu đế”, “Bát chính đạo” làm tư tưởng trung tâm. Tất cả giáo pháp Phật giáo đều dựa vào Duyên khởi luận. Bất kể là Phật giáo nguyên thủy, Phật giáo bộ phái hay Đại thừa, Phật giáo ở bất kỳ thời đại hoặc vùng đất nào, đều phải lấy thuyết Duyên khởi làm giáo lý cơ bản. Nếu không, không thể gọi là Phật giáo. Với sự phát triển của Phật giáo, dựa trên Duyên khởi luận mà dần phát triển ra các hệ thống giáo lý Duyên khởi như: Nghiệp cảm Duyên khởi, Lại gia Duyên khởi, Chân như Duyên khởi, Pháp giới Duyên khởi, Lục đại Duyên khởi, v.v..

Pháp Ấn:

Pháp ấn là tiêu chuẩn xác nhận điều gì phù hợp với Phật pháp. Trong Phật giáo Tiểu thừa, có ba pháp ấn, bốn pháp ấn và năm pháp ấn.

  • Ba pháp ấn: Theo kinh Tạp A-hàm, quyển 10 có nói: “Tất cả hành là vô thường, tất cả pháp là vô ngã, Niết-bàn tịch diệt.” Thông thường, ba pháp ấn được diễn đạt: “Chư hành vô thường, chư pháp vô ngã, Niết-bàn tịch tĩnh.”
  • Bốn pháp ấn: Theo kinh Tăng Nhất A-hàm, quyển 18 có nói: “Tất cả chư hành là vô thường, tất cả chư hành là khổ, tất cả chư hành là vô ngã, Niết-bàn vĩnh viễn tịch diệt.” Thường diễn đạt: “Chư hành vô thường, chư pháp vô ngã, chư thọ đều khổ, Niết-bàn tịch tĩnh.”
  • Năm pháp ấn: Theo kinh Bồ Tát Địa Trì, quyển 8, ngoài bốn pháp ấn còn thêm “tất cả pháp đều là không”, hình thành năm pháp ấn. Thường diễn đạt: “Chư hành vô thường, chư pháp vô ngã, chư thọ là khổ, tất cả pháp đều là không, Niết-bàn tịch tĩnh.”

Phật giáo Đại thừa thì lấy “chư pháp thực tướng” làm pháp ấn, gọi là “Nhất thực tướng ấn”. Chư pháp thực tướng là bản chất chân thật không hư dối của tất cả vạn pháp, hoặc là lý pháp chân thật không biến đổi. Đây là nội dung giác ngộ của Phật, là chân thật vốn có. Phật giáo cho rằng, tất cả hiện tượng trong nhận thức thế tục đều là giả tướng, chỉ có thoát khỏi nhận thức thế tục mới thấy rõ thực tướng của các pháp thường trú bất biến, vì thế gọi là thực tướng.

Tứ Diệu Đế:

Tứ Diệu Đế, hay còn gọi là Tứ Thánh Đế, là bốn chân lý mà Phật giáo nhận định về sự thật của cuộc sống. “Đế” có nghĩa là chân lý hoặc thực tại. Bốn Diệu Đế bao gồm:

  1. Khổ Đế: Chỉ ra rằng trong tam giới (dục giới, sắc giới, vô sắc giới) và lục đạo luân hồi, cuộc sống tràn đầy đau khổ và phiền não.
  2. Tập Đế: “Tập” có nghĩa là sự tập hợp, tích lũy và dẫn đến hậu quả. Tập Đế chỉ nguồn gốc của khổ đau. Phật giáo cho rằng tất cả chúng sinh vì tham, sân, si mà gây ra các nghiệp xấu, từ đó dẫn đến sinh tử và luân hồi. Cội rễ của mọi khổ đau là vô minh, tức không hiểu biết về chân lý của Phật pháp và thực tại của vũ trụ, nhân sinh. Vì vô minh, chúng sinh rơi vào tham, sân, si, mạn, nghi, tà kiến, và tạo ra các nghiệp xấu, dẫn đến kết quả đau khổ trong tương lai. Như vậy, chúng sinh tự tạo ra và chịu quả báo, khiến luân hồi không ngừng.
  3. Diệt Đế: Chỉ sự diệt trừ đau khổ. Khi diệt tận các phiền não và nguyên nhân gây ra luân hồi, đạt đến Niết-bàn tịch diệt, đó gọi là diệt.
  4. Đạo Đế: Là con đường dẫn đến sự diệt khổ, chủ yếu là Bát Chánh Đạo. Phật giáo cho rằng nếu chúng sinh thực hành theo con đường này, họ có thể thoát khỏi biển khổ của sinh tử luân hồi và đạt đến Niết-bàn.

Bát Chánh Đạo

Bát Chánh Đạo là tám con đường đúng đắn để giác ngộ và thành Phật, còn được gọi là Bát Thánh Đạo. Bao gồm:

  1. Chánh Kiến: Nhận thức đúng đắn, xa rời mọi quan niệm sai lệch và chấp trước.
  2. Chánh Tư Duy: Suy nghĩ đúng đắn, tránh xa mọi phân biệt chủ quan và những tư tưởng sai lầm.
  3. Chánh Ngữ: Nói năng đúng đắn, tức là không nói dối, không nói lời kiêu ngạo, không nói lời ác, không nói lời vu khống, không nói lời hư cấu và không nói lời hung bạo; xa rời mọi tranh cãi vô nghĩa.
  4. Chánh Hành: Hành động đúng đắn, tức là không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm, làm tất cả những điều thiện, tránh xa mọi điều ác.
  5. Chánh Mạng: Cách sống đúng đắn, tức là tránh xa mọi nghề nghiệp và phương thức sinh sống không chính đáng, như cờ bạc, mại dâm, bói toán, và chiêm tinh.
  6. Chánh Tinh Tấn: Nỗ lực đúng đắn, từ bỏ điều ác và thực hành điều thiện, siêng năng tu tập, không lười biếng trôi qua ngày tháng.
  7. Chánh Niệm: Niệm đúng đắn, tức là nhớ giữ giáo pháp, không quên chân lý của Phật giáo, thường xuyên tự nhắc nhở bản thân.
  8. Chánh Định: Thiền định đúng đắn, tức là tập trung tâm trí vào một điểm, thân tâm tĩnh lặng, xa rời sự phân tâm, dùng trí tuệ của Phật giáo để quán chiếu sự việc, đạt được giác ngộ trong cuộc sống.

Thập Nhị Nhân Duyên

Thập Nhị Nhân Duyên là một khái niệm trong Phật giáo, bao gồm: vô minh, hành, thức, danh sắc, lục nhập, xúc, thọ, ái, thủ, hữu, sinh, lão tử. Mười hai yếu tố này liên kết với nhau, từng cái tạo nên cái khác, tạo thành vòng sinh diệt không ngừng, do đó gọi là Thập Nhị Nhân Duyên. Cụ thể như sau:

  1. Vô Minh Duyên Hành: Vô minh là trạng thái không hiểu biết về chân lý của Phật pháp và sự thật của vũ trụ. Chính vì vô minh mà phát sinh hành động, tức là sự bốc đồng mù quáng và hoạt động ý chí.
  2. Hành Duyên Thức: Do có hoạt động ý chí mà phát sinh thức, tức là hoạt động tâm thần, chỉ nhận thức ban đầu phát sinh sau khi đã có ý chí.
  3. Thức Duyên Danh Sắc: Do hoạt động tâm thức mà hình thành danh và sắc. Danh chỉ khái niệm, thuộc về phương diện tinh thần; sắc chỉ hình thể, thuộc về phương diện vật chất.
  4. Danh Sắc Duyên Lục Nhập: Lục nhập, hay còn gọi là lục căn, ở đây chỉ sáu giác quan, tức là mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý. Lúc này, thai nhi dần dần trưởng thành, chuẩn bị ra đời.
  5. Lục Nhập Duyên Xúc: Xúc chỉ sự tiếp xúc, tức là sau khi trẻ sinh ra, sáu giác quan và nhận thức tiếp xúc với thế giới bên ngoài.
  6. Xúc Duyên Thọ: Thọ là cảm nhận, do thân tâm dần dần phát triển, sáu căn tiếp xúc thường xuyên với các đối tượng như sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp, từ đó phát sinh cảm giác tương ứng, có thể là khổ, vui hoặc không khổ không vui.
  7. Thọ Duyên Ái: Ái là tình yêu, ham muốn, theo tuổi tác, trên cơ sở cảm nhận liên tục, sinh ra tâm phân biệt và có tình cảm yêu ghét.
  8. Ái Duyên Thủ: Thủ là sự chấp trước và theo đuổi, chính vì có ham muốn mà khi trưởng thành, tình yêu và ham muốn trở nên mạnh mẽ, bắt đầu chấp trước vào việc theo đuổi thế giới bên ngoài.
  9. Thủ Duyên Hữu: Ở đây, hữu chỉ những hậu quả khó xóa nhòa do ý nghĩ và hành động gây ra, tức là nghiệp, được chia thành ba loại: thiện, ác, vô ký. Do chấp trước mà tạo ra nhiều nghiệp khác nhau.
  10. Hữu Duyên Sinh: Chính vì có nghiệp, nên nghiệp này sẽ sinh ra quả báo trong tương lai, khiến người ta sau khi chết lại tái sinh, dẫn đến sự tái sinh ở kiếp sau.
  11. Sinh Duyên Lão Tử: Có sự sinh ra thì chắc chắn sẽ có sự già và chết.

Như vậy, mười hai yếu tố này luân phiên tạo nên vòng sinh tử, liên kết với nhau, đó chính là Thập Nhị Nhân Duyên.

Từ đây có thể thấy, nguyên nhân khiến chúng sinh phải chịu đựng những khổ đau và phiền muộn trong vòng sinh tử là do vô minh, tức là sự thiếu hiểu biết về sự thật cuộc sống. Ngược lại, chỉ cần phá trừ vô minh, có thể diệt trừ khổ đau trong sinh tử và đạt được giải thoát. Đức Phật nói: “Nguồn gốc của vô minh không thể thấy, không thể giả định là không có vô minh ở một điểm nào đó” nhưng đồng thời, Ngài cũng nói: “Người nào thật sự thấy khổ, thì cũng sẽ thấy khổ sinh khởi, sẽ thấy khổ dừng lại, và sẽ thấy con đường dẫn đến sự dừng lại của khổ”.

Thập Nhị Nhân Duyên bao hàm ba đời quá khứ, hiện tại và tương lai, có hai mối quan hệ nhân quả, gọi là ba đời hai trọng nhân quả.

Nhân Quả và Nghiệp Báo

Nhân quả, hay còn gọi là luật nhân quả, là lý thuyết cơ bản trong hệ thống giáo lý của Phật giáo dùng để giải thích mọi mối quan hệ trong thế giới. Theo đó, tất cả mọi sự vật đều được chi phối bởi quy luật nhân quả: có nhân thì phải có quả, có quả thì phải có nhân, “đã làm không mất, chưa làm không được”. Nếu phủ nhận sự tồn tại của lý nhân quả này thì gọi là “bạt vô nhân quả”. Trong Địa Tạng Luân Kinh có nói: “Bạt vô nhân quả, đoạn diệt thiện căn”. Trong Trung A Hàm Kinh quyển 14 nói: “Không sợ hậu thế, không có ác nào không làm”.

Phật giáo phản đối bốn loại tà kiến liên quan đến vấn đề nhân quả:

  1. Tà Nhân Tà Quả: Cho rằng nguyên nhân phát sinh của mọi vật đều quy về sức mạnh siêu nhiên như Đế Thích.
  2. Vô Nhân Hữu Quả: Thừa nhận thế giới hiện hữu là quả, nhưng nguyên nhân của quả này thì khó nghiên cứu, do đó phủ nhận nguyên nhân của nó.
  3. Hữu Nhân Vô Quả: Thừa nhận thế giới hiện hữu là nhân, nhưng kết quả của nhân này thì khó nghiên cứu, do đó phủ nhận kết quả của nó.
  4. Vô Nhân Vô Quả: Phủ nhận cả hai khái niệm nhân và quả, không công nhận bất kỳ nhân quả nào.

Phật giáo cho rằng, hành vi của chúng sinh có thể phát sinh ra nhân quả khác nhau theo thời gian; nghiệp thiện sẽ có quả báo thiện, nghiệp ác sẽ có quả báo ác, điều này được gọi là “thiện nhân thiện quả”, “ác nhân ác quả”, hoặc “thiện nhân lạc quả”, “ác nhân khổ quả”. Quy luật nhân quả này không bị đảo lộn, gọi là nhân quả nghiệp báo, hay cũng được gọi là nhân quả báo ứng, thiện ác nghiệp báo.

Nếu xét từ khía cạnh thực hành tu hành về mối quan hệ nhân quả, thì nguyên nhân của việc tu hành có thể dẫn đến quả báo thành Phật, được gọi là “tu nhân đắc quả”, “tu nhân cảm quả”. Còn về khái niệm nhân quả trong ba đời, thường chỉ mối quan hệ nhân quả giữa nhân và quả đã chín muồi. Cụ thể là, tội phước khổ vui ở hiện tại là quả báo của những nghiệp thiện ác đã tạo ra ở kiếp trước và hành vi thiện ác ở kiếp này cũng sẽ ảnh hưởng đến quả báo trong kiếp sau. Trong Kinh Nhân Quả có nói: “Muốn biết nhân trong quá khứ, hãy xem quả trong hiện tại; muốn biết quả trong tương lai, hãy xem nhân trong hiện tại”.

Ba Thời Kỳ Nghiệp

Liên quan chặt chẽ đến nhân quả ba đời là ba thời báo nghiệp. Ba thời báo nghiệp được định nghĩa là: theo thời gian của quả báo do nhân nghiệp thiện ác sinh ra, chia thành:

  1. Thời Kỳ Hiện Tại: Nghiệp tạo ra trong đời hiện tại sẽ nhận quả báo trong đời hiện tại.
  2. Thời Kỳ Tương Lai: Nghiệp tạo ra trong đời này sẽ nhận quả báo trong đời sau.
  3. Thời Kỳ Xa Xôi: Nghiệp tạo ra trong đời này sẽ nhận quả báo sau nhiều đời.

Trong Đại Bảo Tích Kinh có nói: “Giả sử trải qua trăm kiếp, nghiệp đã làm không mất, khi duyên hội tụ, quả báo sẽ tự nhận”.

Về việc phân tích cụ thể nhân, duyên, quả, Phật giáo có lý thuyết về sáu nhân, bốn duyên, và năm quả. Sáu nhân bao gồm: năng tác nhân, cộng hữu nhân, đồng loại nhân, tương ứng nhân, viên hành nhân, và dị chín nhân; bốn duyên bao gồm: nhân duyên, đẳng vô gian duyên (còn gọi là “thứ tự duyên”), sở duyên duyên, và tăng thượng duyên; năm quả bao gồm: dị chín quả (còn gọi là “báo quả”), đẳng lưu quả, sĩ dụng quả (còn gọi là “sĩ phu quả”), tăng thượng quả, và ly hệ quả (còn gọi là “giải thoát quả”). Ý nghĩa cụ thể của các khái niệm này sẽ không được trình bày chi tiết tại đây.

Một khái niệm liên quan mật thiết đến nhân duyên quả báo là nghiệp. Nghiệp, được phiên âm là giàm ma, có nghĩa là hành động, việc làm. Nghiệp chỉ hành vi, tác động, ý chí và các hoạt động tâm thân. Nếu kết hợp với mối quan hệ nhân quả, thì nghiệp chỉ lực lượng hình thành từ những hành vi trong quá khứ. Nghiệp thiện ác có khả năng sinh ra quả khổ vui, được gọi là nghiệp lực. Quả báo của nghiệp thì gọi là nghiệp báo, hay nghiệp quả, tức là quả báo khổ vui do nhân nghiệp thiện ác gây ra. Nghiệp là một tư tưởng quan trọng đã phổ biến trong Ấn Độ từ xưa, và Phật giáo đã kế thừa và phát triển tư tưởng này như một phần quan trọng của Phật pháp.

Cần nhấn mạnh rằng, mặc dù Phật giáo nhấn mạnh quy luật nhân quả là quy luật phổ quát của vũ trụ, nhưng không thừa nhận thuyết định mệnh. Trong khi nhấn mạnh đến nghiệp lực, Phật giáo cũng công nhận vai trò của tâm lực. Tâm có thể tạo ra nghiệp, và tâm cũng có thể chuyển hóa nghiệp. Nghiệp lực và tâm lực tương tác lẫn nhau. Trong Ưu Ba Tắc Giới Kinh – Nghiệp Phẩm có nói: “Gặp thiện tri thức, tu đạo và làm thiện, thì người đó có thể chuyển hóa tội nặng trong tương lai thành tội nhẹ trong hiện tại”. Trong Tông Khách Ba Hiển Mật Thứ Tự Khoa Tán có nói: “Nếu nghiệp quả không định, sẽ trở thành vô nhân quả; nếu nghiệp quả có định, chúng sinh không thành Phật. Phải biết rằng nghiệp có thể chuyển, như hai dòng nước hòa vào nhau: nóng thì lạnh từ nóng, lạnh thì nóng từ lạnh”. Thiền sư Triệt Ngộ nói: “Nghiệp do tâm tạo, nghiệp theo tâm chuyển”.

Xem thêm bài viết liên quan:

0/5 (0 Reviews)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *