Tứ Diệu Đế bao gồm bốn chân lý sau: Khổ Đế, Tập Đế, Diệt Đế, Đạo Đế. Đức Phật Thích Ca Mâu Ni chỉ rõ cho chúng ta thấy được sự thật về khổ đau từ đâu có, nguyên nhân của khổ đau đo đâu, phương pháp diệt trừ khổ đau và kết quả đạt được sau khi diệt trừ khổ đau. Với những kiến thức còn hạn hẹp, Máy Niệm Phật Tú Huyền xin phép chia sẻ những hiểu biết ít ỏi về Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo.
Tứ Diệu Đế là gì?
Trong cuộc đời, từ khi sinh ra đến khi qua đời, con người phải đối mặt với cả khổ và vui. Tuy nhiên, niềm vui thực ra là cái giá của khổ và cũng là khởi đầu của khổ. Câu nói “khổ tận cam lai” và “đêm vui qua nhanh” đều minh chứng rằng bản chất của vui chính là đổi lấy từ khổ, và niềm vui không thể kéo dài. Phật pháp gọi đó là hoại khổ.
Ngoài ra, còn có các khổ như sinh, lão, bệnh, tử, được gọi là khổ khổ. Thực tế cuộc sống chính là kết quả của khổ. Có nhiều loại khổ, trong đó khổ khổ gồm tám loại: sinh, lão, bệnh, tử, ái biệt ly khổ (khổ do xa lìa người mình yêu thương), cầu bất đắc khổ (khổ vì cầu mà không đạt), oán tắng hội khổ (khổ vì gặp phải người mình ghét), và ngũ uẩn xí thịnh khổ (khổ vì thân tâm giao tranh, sinh tử tiếp diễn). Ngũ uẩn xí thịnh chỉ thân và tâm giao thoa, gây nên sự liên tục của sinh tử.
Nguyên nhân của khổ được gọi là “Tập,” do con người không hiểu mọi thứ trên thế gian đều là giả tạm, vì vậy ghét khổ mà yêu thích vui. Khi đạt được vui thì lại tìm kiếm sự an toàn, không bao giờ thấy an toàn, dẫn đến lòng tham không đáy. Người đời tin rằng tiền có thể khiến ma quỷ cũng phải làm việc, nên cố gắng kiếm tiền. Người có tiền thì không muốn dùng, người không có thì cố gắng theo đuổi. Đó là những nguyên nhân của khổ. Vì ghét khổ mà mong cầu vui nên mới tạo các nghiệp như sát, trộm, tà dâm, vọng ngữ. Những nghiệp này khi gặp nhân duyên sẽ tạo nên quả báo, thiện có thiện báo, ác có ác báo. Đó là nguyên nhân của khổ.
Phương pháp diệt khổ: Cách căn bản để diệt khổ là thực hành Bát Chánh Đạo. Để thoát khổ, ta phải tu hành theo con đường chân chính, mà muốn như vậy cần có chánh tri kiến: tin sâu rằng mọi hiện tượng trong đời đều không ngoài luật nhân quả; suy nghĩ rằng mọi hiện tượng đều do duyên hợp mà thành. Khi tin vào nhân quả, ta sẽ không tham lam hoặc vô trách nhiệm với hành động của mình. Và khi hiểu rằng mọi hiện tượng trong đời đều do duyên khởi, vô thường, ta sẽ không tự mãn khi thành công, không nản lòng khi thất bại. Thành công là nhờ sự giúp đỡ của nhiều duyên, và mọi thành tựu cũng luôn thay đổi. Ví như hiện tại ta là phàm phu, nhưng tương lai có thể thành Phật. Phật dùng lòng từ bi và trí huệ để khai sáng cho chúng sinh tự mình vun trồng các thiện duyên, phước đức mà cứu độ họ. Tin vào nhân quả và hiểu rõ duyên khởi chính là chánh tri kiến và chánh tư duy.
Khi có được chánh tri kiến, ta cần thực hành đúng đắn:
- Có nghề nghiệp chính đáng, tránh xa các nghề liên quan đến sát sanh, trộm cắp, tà dâm, nói dối và rượu chè.
- Có cách sống lành mạnh, không đam mê ăn uống, chơi bời trụy lạc.
- Lời nói và hành vi phải chân thật, không nói dối, không nói lưỡi đôi chiều, không nói lời ác và không nói lời thêu dệt. Bên cạnh đó, cần siêng năng giữ giới, tu tập thiền định, và cầu trí huệ. Bất kỳ điều gì gây hại cho người, nhất định không làm; điều gì lợi ích cho người, nhất định phải làm. Đó chính là tinh thần của Bồ Tát giới.
Khi giữ giới trong sạch và dùng thiền định để giữ thân tâm luôn cân bằng, ta sẽ có được niềm tin vững chắc. Hãy siêng năng đọc tụng kinh điển, nghe giảng Phật pháp, hành trì đúng pháp, nhờ đó khai phát trí tuệ. Khi có trí Huệ, ta mới có thể diệt trừ khổ đau.
Kết quả đạt được sau khi diệt khổ: Với Tiểu thừa, đó là giải thoát khỏi sinh tử, thoát khỏi thế giới phàm phu của chúng ta. Còn với Đại thừa, giải thoát là vẫn ở lại thế giới phàm phu để độ chúng sinh mà không bị phiền não phàm phu quấy nhiễu. Đó gọi là Đại Niết Bàn.
Tóm lại Tứ Diệu Đế ví như quá trình chữa bệnh: Khổ là như bệnh trong đời ->Tập là nguyên nhân của bệnh ->Diệt là khi bệnh đã khỏi ->Đạo là phương thuốc chữa bệnh.
Kinh Phật Di Giáo có nói: “Mặt trăng có thể làm nóng, mặt trời có thể làm lạnh, nhưng chân lý của Tứ Diệu Đế thì không bao giờ thay đổi.”
Tứ Diệu Đế là chân lý bất biến trong vũ trụ, cùng với Nhân Duyên và Tam Pháp Ấn, tạo thành ba nguyên tắc lớn của Phật giáo. Nhân Duyên chủ yếu được thể hiện qua 12 Nhân Duyên, Tam Pháp Ấn là nền tảng của lý Nhân Duyên, và Tứ Diệu Đế là hình thức cụ thể của Nhân Duyên. Đây là ba tư tưởng cơ bản của Phật giáo sơ kỳ, được gọi là “căn bản Phật pháp.”
Tứ Diệu Đế được Đức Phật giảng khi lần đầu chuyển Pháp Luân, và khi sắp nhập Niết-bàn, Ngài cũng nhắc nhở các đệ tử hãy hỏi nếu chưa hiểu rõ về Tứ Diệu Đế, điều này cho thấy Tứ Diệu Đế đã được truyền bá suốt cuộc đời của Ngài.
Các loại khổ trong Khổ Đế:
- Sinh khổ: Sinh ra từ thai mẹ, cảm thấy lạnh, chịu nhiều phiền não, đau khổ.
- Lão khổ: Tuổi già làm suy giảm thể chất, tinh thần không còn thoải mái.
- Bệnh khổ: Thân thể mất cân bằng, tâm trí không yên, đau khổ về thể xác và tinh thần.
- Tử khổ: Sự phân tán của ngũ uẩn, khi thần thức rời khỏi thân thể, đau khổ.
- Ái biệt ly khổ: Phải xa lìa những người thân yêu, tài sản, địa vị.
- Cầu bất đắc khổ: Khi mong muốn điều gì đó nhưng không đạt được.
- Oán tắng hội khổ: Phải gặp gỡ những người mình ghét.
- Ngũ uẩn thịnh khổ: Tâm và thân luôn thay đổi, làm cho đau khổ bùng phát.
Các loại phiền não trong Tập Đế:
- Tham: Tham ái về danh lợi, tài sắc.
- Sân: Sân hận, ghen ghét.
- Si: Vô minh, không hiểu rõ bản chất sự vật.
Trạng thái chứng đắc trong Diệt Đế: Khi đoạn trừ phiền não và nghiệp tập, dứt trừ chấp ngã, đạt được sự giải thoát khỏi sinh tử, đạt cảnh giới Niết-bàn.
Xem thêm : Tham, sân, si, mạn, nghi, ác kiến nghĩa là gì? Cách hóa giải tiêu trừ ngũ độc này.
Con đường tu tập trong Đạo Đế (Bát Chính Đạo):
- Chính kiến: Hiểu đúng Phật pháp, tránh tà kiến.
- Chính tư duy: Tránh tham lam, mong muốn phát triển trí huệ.
- Chính ngữ: Tránh nói dối, nói bậy.
- Chính nghiệp: Giữ gìn luật pháp, sống thiện lành.
- Chính mạng: Sống đạo đức, kiếm sống chân chính.
- Chính tinh tấn: Tự tin, kiên trì tu học.
- Chính niệm: Giữ tâm ý trong sáng, không mê lầm.
- Chính định: Rèn luyện thân tâm để phát triển trí tuệ, tạo dựng nhân cách hoàn thiện.
Tứ Diệu Đế là nhân quả của thế gian và xuất thế gian:
- Khổ Đế là quả của mê lầm (quả khổ).
- Tập Đế là nhân của mê lầm (nhân khổ).
- Diệt Đế là quả của giác ngộ (quả vui).
- Đạo Đế là nhân của giác ngộ (nhân vui).
Tứ Diệu Đế có nền tảng trong các kinh điển như Trường A-hàm, Trung A-hàm, Tăng Nhất A-hàm, v.v., và được các đại sư Phật giáo như Trí Giả Đại Sư, Ngài giảng giải trong các luận điểm và kinh điển khác.
Tứ Hoằng Thệ Nguyện và Tứ Thánh Đế trong Từ Tế:
- Khổ Đế: Vì chúng sinh khổ, nguyện độ chúng sinh.
- Tập Đế: Vì phiền não vô tận, nguyện đoạn trừ phiền não.
- Đạo Đế: Để dẫn dắt chúng sinh tu đạo, nguyện học Phật pháp.
- Diệt Đế: Để chúng sinh chứng quả, nguyện thành Phật đạo.
Bát chánh đạo la gì?
Bát Chánh Đạo gồm có 8 yếu tố: chánh kiến, chánh tư duy, chánh ngữ, chánh nghiệp, chánh mạng, chánh tinh tấn, chánh niệm, và chánh định. Trong các kinh điển khác nhau, có sự khác biệt nhỏ về tên gọi của một số yếu tố, nhưng chánh kiến, chánh niệm, chánh định, chánh tư duy, chánh ngữ và chánh nghiệp luôn là những yếu tố không thể thiếu. Bát Chánh Đạo khi kết hợp lại chính là tam vô lậu: giới, định, và Huệ.
“Vô lậu” có nghĩa là không có lỗ hổng, không để thất thoát. Vì sao? Khi không mong cầu quả báo, thì chỉ có thu vào mà không có lấy ra, nghĩa là chỉ có tăng thêm chứ không giảm bớt, đây được gọi là vô lậu. Ngược lại, nếu có lấy ra thì đó là hữu lậu. Chỉ cần tu hành bất kỳ pháp môn nào với tâm vô ngã, không mong cầu, thì đó chính là vô lậu học.
8 yếu tố trên là giáo lý căn bản của Phật pháp và là phần Đạo Thánh Đế trong Tứ Diệu Đế, chỉ ra con đường giải thoát khổ đau cho chúng sinh, giúp họ thoát ly phiền não để đạt được sự an vui và giải thoát.
Nhiều người trong cuộc sống phải đối mặt với khổ đau về tâm lý và những xung đột trong nhận thức. Dù tưởng chừng như giống nhau, nhưng thực tế chúng khác biệt. Xung đột trong nhận thức là một loại suy nghĩ, còn phiền não tâm lý là cảm xúc. Suy nghĩ có thể được giải thích qua lý luận và logic, thường thuộc về khía cạnh lý trí, còn cảm xúc là hoạt động của tâm lý, không thuộc về lý trí mà là sự đấu tranh của cảm tình.
Bát Chánh Đạo nhắm tới việc giải quyết hai loại rắc rối này . Một là về tư tưởng, nhận thức. Hai là về tâm lý, cảm xúc. Hai yếu tố đầu tiên, Chánh Kiến và Chánh Tư Duy, giúp xử lý những nhận thức sai lệch và giải thoát khỏi những xung đột tư tưởng. Sáu yếu tố còn lại giúp đối trị mọi phiền não trong cuộc sống và tâm lý. Khi vượt qua hai loại phiền não này, chúng sinh có thể thoát khỏi ba cõi và đạt đến quả A-la-hán.
Bát Chánh Đạo là con đường dẫn đến Niết Bàn thông qua việc tu tập và trải nghiệm thực tế. Theo “Đại Tỳ-bà-sa Luận”, con đường này bao gồm các bước tuần tự: từ Chánh Kiến dẫn đến Chánh Tư Duy, rồi đến Chánh Ngữ, Chánh Nghiệp, Chánh Mệnh, Chánh Tinh Tấn, Chánh Niệm, và cuối cùng là Chánh Định. Nếu hàng ngày ta có thể thực hành theo các bước này, sẽ tiến gần đến trạng thái tự do giải thoát.
Tám yếu tố của Bát Chánh Đạo như sau:
- Chánh Kiến: Nhận thức đúng về chân lý, tức là hiểu biết đúng đắn.
- Chánh Tư Duy: Suy nghĩ không có tà niệm, tức là suy nghĩ đúng đắn.
- Chánh Ngữ: Nói không có dối trá, tức là lời nói chân thật.
- Chánh Nghiệp: Hành động thiện lành, tức là hành động đúng đắn.
- Chánh Mệnh: Kiếm sống bằng nghề nghiệp chân chính, tức là cách sống hợp đạo.
- Chánh Tinh Tấn: Nỗ lực tu tập không ngừng nghỉ, tức là nỗ lực đúng đắn.
- Chánh Niệm: Ghi nhớ điều thiện, tức là suy nghĩ đúng đắn.
- Chánh Định: Chuyên tâm vào chân lý, tức là thiền định đúng đắn.
Đức Phật đã khai mở Bát Chánh Đạo, là con đường để thực hành ba pháp học Giới, Định, Huệ. Cụ thể, Chánh Ngữ, Chánh Nghiệp, và Chánh Mệnh là Giới học; Chánh Niệm và Chánh Định là Định học; Chánh Kiến và Chánh Tư Duy là Huệ học. Chánh Tinh Tấn giữ vai trò thúc đẩy, hỗ trợ việc hoàn thiện Giới, Định, Huệ.
Bát Chánh Đạo có hai phần: thế gian và xuất thế gian. Nếu tu tập theo phần thế gian, chúng ta sẽ trở thành người thiện lương; còn nếu tu tập theo phần xuất thế gian, sẽ đạt đến giải thoát tối cao – quả vị A-la-hán.
Bát Chánh Đạo giúp loại bỏ tám con đường sai lệch:
- Chánh Kiến giúp loại bỏ Tà Kiến.
- Chánh Tư Duy giúp loại bỏ Tà Tư Duy.
- Chánh Ngữ giúp loại bỏ Tà Ngữ (nói dối, nói xấu, nói đôi chiều, và nói thô ác).
- Chánh Nghiệp giúp loại bỏ Tà Nghiệp.
- Chánh Mệnh giúp loại bỏ Tà Mệnh (cách kiếm sống không hợp đạo).
- Chánh Tinh Tấn giúp loại bỏ Tà Tinh Tấn (nỗ lực không đúng đắn).
- Chánh Niệm giúp loại bỏ Tà Niệm.
- Chánh Định giúp loại bỏ Tà Định.
Việc tu tập Bát Chánh Đạo là con đường sáng để đi, giúp người học Phật đạt đến trí huệ và hành vi đúng đắn sau khi quy y Tam Bảo. Đây là con đường Trung Đạo của các Thánh giả và là con đường chính mà người học Phật nên biết và thực hành để đạt đến sự giải thoát.
Bài Kệ Về Ba Mươi Bảy Phẩm Trợ Đạo – Bát Chánh Đạo
Chánh Kiến: Tâm chính, hành động đúng mới là người tu hành. Tu hành là tu theo con đường vô lậu, hòa nhập tâm cảnh và Phật cảnh thành một, đạt đến chân không diệu hữu, con đường tối thượng. Chỉ cần siêng năng, mọi khó khăn đều sẽ vượt qua. Kiêu mạn và ngã chấp gây ra phiền não. Pháp Tứ Diệu Đế (Khổ, Tập, Diệt, Đạo) là con đường dẫn đến sự tĩnh lặng chân thực của Niết Bàn.
Chánh Tư Duy: Pháp Tứ Diệu Đế và Thập Nhị Nhân Duyên, ba pháp học vô lậu gồm Giới, Định, Tuệ. Dùng tâm lực để thực hành nghe, suy nghĩ và tu tập, tích lũy phước duyên và trí tuệ. Chúng sinh chịu khổ trong lục đạo, xoay vần trong luân hồi bởi vô minh. Nhân duyên nào quả ấy. Hãy thực hành Chánh Tư Duy trong đời sống hàng ngày.
Chánh Ngữ: Miệng dễ tạo nghiệp nhất, lời nói và hành động đều tạo nghiệp. Tránh xa lời nói dối trá và không chân thực. Ly nước không trọn vẹn mới là viên mãn, giữ tâm luôn hướng về Đạo thì trí tuệ sinh khởi. Mục tiêu cuối cùng của tu hành là kiểm soát nghiệp do miệng. Trí tuệ vô lậu giúp kiểm soát nghiệp khẩu.
Chánh Nghiệp: Tu thân dưỡng tính để học Phật, rèn luyện lòng nhẫn nhục và kiên trì. Tâm đúng, niệm chính, hiểu biết đúng đắn, tu dưỡng trí tuệ vô lậu để kiểm soát thân. Hành động của Đạo luôn trên con đường chính, loại bỏ mọi hành động sai lệch và khôi phục bản tính thanh tịnh. Cõi Ta Bà là nơi lý tưởng để tu hành.
Chánh Mệnh: Tu học Phật pháp phải có Chánh Mệnh, giữ đúng bổn phận với tâm hoan hỷ. Gặp duyên để cảm nhận và tìm kiếm chân lý, quay về bản tính và thấy rõ thực tướng. Học Phật là loại bỏ vọng tưởng để trở về chân lý, thấu hiểu một lý thì vạn lý sẽ thông suốt. Khi làm việc từ lòng chân thành, Chánh Mệnh và Huệ Mệnh sẽ tự nhiên hiện diện.
Chánh Tinh Tấn: Giữ Giới sinh Định, Định sinh Tuệ. Chuyên tâm vào việc thành Phật, không để đạo tâm gián đoạn. Phát tâm thực hành với lòng kiên trì, thiền định trong đời sống hàng ngày, hòa mình với chúng sinh. Chỉ cần siêng năng, không việc gì là không làm được. Giữ chí hướng và phụng đạo với tinh tấn.
Chánh Niệm: Người tâm tán loạn thực hành pháp niệm số hơi thở, người nhiều tham ái thực hành quán bất tịnh, người sân giận thực hành quán từ bi, người si mê thực hành quán nhân duyên. Người có nhiều chướng ngại thì niệm Phật. Nền tảng là Giới, Định, Tuệ, chuyển nghịch duyên thành thiện duyên, giữ tâm ngay trong mỗi hành động là Chánh Niệm.
Chánh Định: Tập trung tâm niệm theo pháp của Chánh Định. Tâm không dao động thì sẽ đạt đến sự yên lặng. Khi tâm tĩnh lặng, Đạo sẽ thông suốt. Chính tín mới đạt được Chánh Định. Vạn pháp vốn không nơi chấp trước, hãy an trụ trong chân không. Động tĩnh đều thanh tịnh là hình tướng của bậc Hiền Thánh, con đường tu hành đúng đắn của Bồ Tát.
Lòng biết ơn trong thế giới Từ Tế: Từ bi cho tất cả chúng sinh, ước nguyện chúng sinh đều thoát khổ, tình thương bao la như ôm trọn làng quê trên hành tinh này.
Xem thêm bài viết Phật Pháp liên quan khác:
- Ý nghĩa của câu “Thiên thượng thiên hạ, duy ngã độc tôn” trong Phật giáo, Không thể hiểu ý nghĩa thông thường được.
- Niệm Phật và Trì Chú khác nhau thế nào ? Nên niệm Phật hay trì chú, Phật tử nên biết.
- 《Kinh Địa Tạng》và《Chú Đại Bi 》khác nhau như thế nào? ý nghĩa và tác dụng giữa 2 pháp môn này
- Lợi Ích Của Việc Thỉnh Đài Tụng Kinh Địa Tạng Trong Gia Đình.
- Phân biệt nguyện lực và giáo lý giữa Phật Thích Ca Mâu Ni và Phật A Di Đà.