Nghiệp Công Đức là gì? Hành trình tạo dựng Nghiệp Quả và An Lạc

Nghiệp Công Đức là gì

Nếu hoàn toàn không tin vào luân hồi đời trước và đời sau, cũng như không tin vào nghiệp quả, thì không chỉ là không tin, mà thậm chí còn mang quan kiến sai lầm phủ định điều này.

Để thay đổi, cần phải bắt đầu từ việc nghiên cứu những lý do phủ nhận đó, vì ngoài cách này ra, không có phương pháp nào khác. Tuy nhiên, trường hợp của chúng ta không phải như vậy. Chúng ta chỉ là chưa thật sự phát khởi từ tận đáy lòng niềm tin mạnh mẽ rằng “quả thật có luân hồi đời trước, đời sau và có nghiệp quả”.

Nhưng về cơ bản, chúng ta đã hướng về niềm tin rằng “chúng có tồn tại”, nếu không, chúng ta đã không đến học Phật Pháp. Là những người học Phật Pháp và có niềm tin vào giáo pháp, Phật tử về căn bản là tin rằng có luân hồi và nghiệp quả, chỉ là mức độ tin tưởng ở mỗi người có sự khác nhau.

Việc chúng ta cần làm lúc này là cố gắng tăng trưởng niềm tin vào luân hồi và nghiệp quả. Điều này có thể thực hiện qua việc vận dụng các lý lẽ, sử dụng những ví dụ, đọc kinh điển, hoặc tìm hiểu thêm các câu chuyện lịch sử và điển tích. Tóm lại, cần tìm mọi cách để gia tăng sự hiểu biết và tin tưởng vào nghiệp quả – điều này vô cùng quan trọng.

Nghiệp Công Đức là gì?

Trong Phật giáo, “nghiệp” (karma) là hành động được tạo ra qua thân, khẩu, ý và tất cả các hành động này đều để lại quả báo tương ứng. “Công đức” (puṇya) được hiểu là những nghiệp thiện lành, mang lại lợi ích cho mình và người khác, giúp tạo nên sự an vui và hạnh phúc trong hiện tại cũng như tương lai.

Nghiệp công đức là loại nghiệp thiện tích cực, sinh ra từ các hành động thiện lành như:

Nghiệp công đức khác với phước báu (cũng là một dạng quả báo thiện), vì công đức thường gắn liền với mục đích cao cả hơn, hướng đến sự giải thoát và giác ngộ, trong khi phước báu có thể chỉ mang lại hạnh phúc ở cõi đời này.

Nghiệp quả là nền tảng của giáo lý về Giới, Đạo và Quả trong Phật giáo

Mặc dù những gì đã bàn về nghiệp quả dường như chỉ giới hạn ở nhân và quả của việc tái sinh tốt lành, chẳng hạn như tạo thiện nghiệp sẽ dẫn đến tái sinh vào các cảnh giới tốt, hoặc tạo ác nghiệp sẽ dẫn đến các cảnh giới xấu.

Nhưng nếu có thể khởi niềm tin vào lý nghiệp quả này, từ đó làm nền tảng, thì mới có thể phát khởi niềm tin rằng “tích lũy phước đức có thể thành tựu thân Phật”. Nếu không, sẽ không thể nào tin vào mối liên hệ nhân quả giữa “tích lũy phước đức” và “thành tựu thân Phật”. Vì vậy, việc khởi lên niềm tin sâu sắc vào nghiệp quả không chỉ giúp đạt được tái sinh tốt đẹp mà còn là nền tảng không thể thiếu của giáo lý Giới, Đạo và Quả trong Phật giáo.

Do đó, niềm tin sâu sắc vào nghiệp quả vô cùng quan trọng. Phạm vi ứng dụng của nó không chỉ giới hạn ở tái sinh, mà khi kết hợp với các công đức của quả vị Phật, thì lý nghiệp quả bao hàm một phạm vi rất rộng lớn.

Tất cả những khó khăn, đau khổ đều bắt nguồn từ ác nghiệp. Mọi điều tốt lành, an lạc đều phát sinh từ thiện nghiệp. Các nguyên lý chung và riêng của nghiệp quả cần phải được quán chiếu nhiều lần. Một vị Thầy trong truyền thống Kadampa từng nói:
“Hãy thường xuyên quán chiếu về nghiệp quả, khi ấy việc đoạn trừ ác nghiệp và tu tập thiện nghiệp sẽ không còn khó khăn.”

Ngược lại, nếu không thường xuyên quán chiếu, thì bên ngoài có vẻ như tin vào nghiệp quả, nhưng trong tâm lại không thực sự tin. Lúc ấy, tâm lý trở nên nửa tin nửa ngờ, không rõ ràng. Do đó, khi không tạo thiện nghiệp, ta cảm thấy bất an, nhưng khi cố tạo, lại thấy khó khăn. Tương tự, nếu không đoạn trừ ác nghiệp, ta cũng bất an, nhưng khi cố đoạn trừ, lại thấy không dễ thực hiện. Kết quả là thiện nghiệp và ác nghiệp trở thành trạng thái mơ hồ, “có cũng như không”.

Nếu có thể dốc tâm tin chắc rằng lý nghiệp quả là thật, thì dù thân thể có thể gặp khó khăn, nhưng nội tâm sẽ hoàn toàn không bị chướng ngại.

Tin hiểu về nghiệp quả là cội nguồn của mọi thiện lành và an lạc.

Rinpoche Nhật Tông từng nói rằng: Ngài Tông Khách Ba, ngay cả trong việc đặt tên cho các mục luận (khoa phán), đều mang ý nghĩa rất sâu sắc và liên quan đến những điểm quan trọng.

Trong tác phẩm Đại Luận (Lamrim Chenmo), khi nói về nghiệp quả, Ngài sử dụng khoa phán: “Tất cả cội nguồn của thiện lành và an lạc đều bắt nguồn từ niềm tin sâu sắc vào nghiệp quả.” Cội rễ của mọi điều thiện lành và an lạc nằm ở việc khởi lên niềm tin vào nghiệp quả. Nếu khởi lên được niềm tin này, thì mọi điều thiện lành và an lạc sẽ có gốc rễ vững chắc; ngược lại, nếu không, thì tất cả những điều ấy sẽ không thể bén rễ sâu sắc.

Những người chưa hiểu rõ cách vận hành của Phật pháp, không suy ngẫm sâu sắc về giáo pháp, mà chỉ hiểu lướt qua, nông cạn về nội dung của Phật pháp, thường sẽ nói về các vấn đề như luân hồi đời trước, đời sau và nghiệp quả rằng:
“Những điều này quan trọng thì cũng quan trọng thật, nhưng chỉ là phần sơ khởi mà thôi, thuộc loại tu tập rất nông cạn.”

Họ nghĩ rằng các pháp tu tập ở mức độ cao là các pháp về Tánh Không, Bồ đề tâm, hoặc các pháp như Giai đoạn sinh khởi (Sādhanā), Giai đoạn viên mãn, Đại Ấn (Mahamudra), hoặc Đại Viên Mãn (Dzogchen).

Tuy nhiên, những người thực sự hiểu rõ về thứ tự tu tập sẽ từ một góc độ khác mà cho rằng, nơi mà chúng ta cần nỗ lực trước tiên chính là các vấn đề về luân hồi đời trước, đời sau và nghiệp quả. Điều này không có nghĩa là các pháp khác không cần tu tập, mà là nếu bạn nỗ lực vào việc thấu hiểu luân hồi và nghiệp quả trước, thì tự nhiên bạn sẽ thực hành các pháp khác một cách hiệu quả và đạt được kết quả.

Ngược lại, nếu bạn xem nhẹ tầm quan trọng của luân hồi và nghiệp quả, thì dù bạn có cố gắng bao nhiêu ở các pháp tu khác, kết quả đạt được cũng sẽ không thể hoàn chỉnh như mong đợi.

Lời dạy của Geshe Potowa

Geshe Potowa, một trong ba vị đệ tử quan trọng nhất của Tôn giả Atisha, từng nói:
“Gần đây, có những người đến tu học tại Tu viện Nyetang. Một số người chỉ ở đây một thời gian ngắn đã trở thành các bậc đại giảng sư; một số khác lại trở thành những hành giả vĩ đại. Còn tôi, ngoài việc muốn xác định ‘liệu có đời trước và đời sau hay không’ và ‘nguyên lý về nghiệp quả có thật hay không’, tôi không có bất kỳ ý nghĩ nào khác.”

Thoạt nghe qua, lời nói này của Geshe Potowa dường như phủ nhận rằng ông là một đại giảng sư hay một hành giả lớn – những mục tiêu mà đa số mọi người đều theo đuổi. Vì vậy, khi nghe ông nói như vậy, có lẽ một số người sẽ nghĩ rằng Geshe Potowa chỉ là một người mới bắt đầu.

Tuy nhiên, nếu không thực sự nhận biết được mức độ tin tưởng sâu sắc trong nội tâm mình, chúng ta có thể tự cho rằng mình rất tin vào đời trước, đời sau và nghiệp quả, nhưng khi đối diện với sự chất vấn, ta có thể phản biện rằng:
“Nếu tôi không tin có đời trước và đời sau, không tin vào nghiệp quả, thì làm sao tôi lại xuất gia, làm sao tôi lại thực hiện khóa tụng kinh và niệm Phật?”

Nếu thực sự như vậy, thì trình độ của Geshe Potowa quả thực quá thấp. Nhưng nếu ông thực sự ở mức độ thấp, làm sao ông có thể trở thành một trong những đệ tử chính của Tôn giả Atisha? Vì thế, lời nói của Geshe Potowa mang ý nghĩa sâu sắc và chứa đựng những điểm mấu chốt quan trọng.

Khi còn là một cư sĩ bình thường, nếu ta sinh tâm đố kỵ với bạn bè hoặc người thân, dẫn đến nói xấu họ hoặc tranh cãi với họ, thì mặc dù ta không biết liệu họ có phải là Bồ Tát hay không, nhưng thường thì những người bị ta đố kỵ chỉ là những người bình thường. Tuy nhiên, khi đã bắt đầu dành nhiều thời gian học Phật pháp, nhưng lại không nỗ lực vào việc tin hiểu sâu sắc về nghiệp quả, mà chỉ tập trung tu tập thiền định (samadhi) hoặc nghiên cứu giáo pháp, thì dù sau này có trở thành một người đạt được thiền định hoặc thông hiểu giáo pháp, đối tượng mà ta đố kỵ có thể không còn là người bình thường, mà có thể là một hành giả thực sự thanh tịnh.

Khi đối tượng mà ta đố kỵ, buông lời ác ý, hoặc nổi giận không phải người bình thường mà là các hành giả chân chính, thì những ác nghiệp mà ta không có khả năng tạo ra khi còn là cư sĩ bình thường giờ đây lại trở thành những nghiệp mà ta có thể tạo ra, và ta thực sự đã tạo ra. Cần nhớ rằng, ngay cả khi chỉ làm một chút điều ác đối với Bồ Tát hay người chân chính, ta cũng có thể tích lũy những ác nghiệp rất lớn – điều này được nhiều kinh luận nhấn mạnh.

Những ác nghiệp mà ta không thể tạo ra khi chưa đạt đến sự thành tựu trong Phật pháp, giờ đây khi đạt được những thành tựu ấy, ta lại có khả năng tạo ra. Trong “tòa án nghiệp quả,” một khi đã tạo ác nghiệp, các danh hiệu như “đại Geshe” hay “đại hành giả” sẽ không thể giúp ta tránh khỏi trách nhiệm. Dù ta nói:
“Tôi có thần thông, tôi có thể bay được,” thì lời này cũng giống như nói: “Tôi có trực thăng,” chẳng có gì khác biệt. Những điều đó không thể khiến ta thoát khỏi quả báo từ những ác nghiệp đã tạo.

Phán quyết của tòa án nghiệp quả rất rõ ràng và dứt khoát: tạo thiện nghiệp thì đi về thiện cảnh, tạo ác nghiệp thì đi về ác cảnh. Không cần phải nói gì thêm, và cũng sẽ không có ai lắng nghe lời biện bạch của ta.

Sự Gương Mẫu của Tôn Giả Atisha

Một trong các vị thầy của Tôn giả Atisha là một đại thành tựu giả có năng lực tiên tri không chút chướng ngại. Ngài có thể giảng pháp khi không ai thỉnh cầu, hoặc im lặng ngay cả khi có người khẩn cầu pháp thoại. Một ngày nọ, trong lúc đi qua một cây cầu, khi đến giữa cầu, vị thầy của Ngài Atisha bảo: “Bây giờ con hãy dâng cúng mandala, ta sẽ giảng pháp.” Ngài Atisha vâng lời dâng cúng, và vị thầy nói:

“Con có nhớ đến vị học giả lỗi lạc kia không? Giờ đây ông ấy đang chịu khổ trong địa ngục. Còn vị hành giả tinh tấn nọ, con có nhớ không? Hiện ông ấy cũng đang chịu khổ trong một địa ngục khác. Nghiệp quả thật là sâu xa, huyền diệu!”

Nghe những lời này, Ngài Atisha vốn đã rất coi trọng luật nhân quả, nay lại càng thêm kính trọng và chú tâm hơn nữa vào việc thực hành theo luật nhân quả.

Tôn Giả Atisha Và Đức Tin Vào Nghiệp Quả

Khi đến Tây Tạng, Ngài Atisha một lần thấy một vị pháp sư đi cùng đoàn vượt qua pháp y của một vị Tăng sĩ. Vì sự tin sâu vào nghiệp quả, từ đáy lòng Ngài thốt lên một tiếng đầy lo lắng: “Aiya!” Vị pháp sư trước đó vốn không mấy tin tưởng Ngài Atisha, nhưng sau sự việc này, ông đã khởi tâm kính tín và đến thỉnh giáo Ngài.

Ngài Atisha rất chú trọng việc dạy bảo về nghiệp quả. Vì thường xuyên giảng về luật nhân quả, Ngài được người dân Tây Tạng kính trọng gọi là “Thầy của nghiệp quả”. Khi nghe người khác gọi mình như vậy, Ngài vô cùng hoan hỷ và nói:

“Danh hiệu này có thể mang lại lợi ích cho Giáo pháp và chúng sinh!”

Hiểu Lầm Về Giá Trị Của Nghiệp Quả

Ngày nay, một số người nghĩ rằng nghiệp quả, hoặc việc tránh mười điều ác, chỉ là giáo pháp cơ bản, không quan trọng. Họ tin rằng những thực hành cao cấp hơn như thần thông, cảm giác huyền bí, hay những trải nghiệm kỳ lạ mới là chân lý đáng theo đuổi. Một số khác còn đánh giá cao những người có thể bay hay biểu diễn các phép thần thông, xem đó là minh chứng của thành tựu lớn. Tuy nhiên, quan niệm này hoàn toàn trái ngược với tư tưởng của Phật Thích Ca Mâu Ni.

Phật Thích Ca từng dạy rằng:

“Tự mình là nơi nương tựa, tự mình cũng là kẻ thù của chính mình.”

Điều này có nghĩa là mỗi người phải tự mình thực hành và đạt giải thoát, không thể dựa vào sức mạnh bên ngoài để được cứu độ. Dù một vị Thầy có thần thông hay năng lực dự báo tương lai, họ cũng không thể đưa chúng ta đến giải thoát hay cõi Phật nếu chúng ta không tự mình thực hành.

Sai Lầm Trong Việc Nhận Diện Pháp và Thầy

Do hiểu sai về Pháp, nhiều người cũng nhầm lẫn khi tìm kiếm Thầy. Họ không đánh giá một vị Thầy qua việc giảng dạy về nghiệp quả, lòng từ bi, hay sự không ngã, mà chỉ chú ý đến những biểu hiện thần kỳ hoặc khả năng dự đoán tương lai. Kết quả là, họ dễ dàng quy ngưỡng những người phô bày thần thông, nhưng lại hoài nghi những bậc Thầy minh triết có thể dẫn dắt họ đến giải thoát.

Một ví dụ được kể lại là câu chuyện của một vị Geshe (Lạt ma học giả) người Mông Cổ thuộc Tu viện Drepung. Khi ông trở về quê hương, ông mặc chiếc áo lụa hoa lệ vốn chỉ dành cho Đức Dalai Lama và Đức Panchen Lama. Khi bạn đạo phê bình ông, vị Geshe trả lời:

“Trước đây, dù ta có giảng giải Pháp một cách sâu sắc và rõ ràng đến đâu, mọi người cũng không lắng nghe hay tin tưởng. Nhưng từ khi mặc bộ y phục này, bất cứ điều gì ta nói, họ đều làm theo.”

Câu chuyện này cho thấy, không chỉ người học Pháp mà cả cộng đồng Phật tử cần phải được giáo dục kỹ lưỡng về sự quan trọng của việc hiểu và thực hành Pháp. Đức Dalai Lama đã nhiều lần nhấn mạnh rằng:

“Học Pháp không chỉ là việc của chư Tăng Ni, mà cả người cư sĩ cũng cần học và thực hành.”

Nếu chỉ mù quáng tin mà không học hỏi, người ta rất dễ bị lừa dối bởi những hiện tượng bề ngoài, xa rời con đường chân chính mà Đức Phật đã khai mở.


Tham khảo thêm các bài viết Phật Pháp liên quan khác:

0/5 (0 Reviews)