Đốt vàng mã cho người âm có nhận được không? Phật tử nên biết

Đốt vàng mã cho người âm có nhận được không?

Vấn đề đốt vàng mã cho người âm là một chủ đề phức tạp và thường gây tranh cãi trong cộng đồng tín ngưỡng, đặc biệt là trong bối cảnh Phật giáo. Dưới đây là một số suy nghĩ về vấn đề này:

Giấy vàng mã là gì?

Giấy vàng mã còn gọi là tiền âm phủ hay vàng mã là một phần của tín ngưỡng dân gian phổ biến ở nhiều nước Á Đông như Việt Nam, Trung Quốc, với niềm tin rằng thế giới âm có những nhu cầu tương tự như thế giới dương. Những người còn sống đốt tiền âm phủ và các loại vàng mã trong các dịp lễ như ma chay, giỗ chạp, rằm, và lễ Tết để gửi cho người đã khuất, nhằm giúp họ có tài sản và cuộc sống sung túc ở cõi âm.

Giấy Tiền Vàng Mã
Giấy Tiền Vàng Mã đủ mệnh giá, in như tiền thật nhân gian chỉ khác trên mặt giấy có in hình Diêm Ma La Già -Diêm vương

Nguồn gốc của vàng mã – Tiền âm phủ

Khởi nguồn từ Trung Quốc, Phong tục này bắt đầu từ thời Hán (206 TCN – 220), khi người ta chôn theo người đã mất những món đồ quý giá như tiền bạc và vật dụng cá nhân. Về sau, để tránh lãng phí tài sản, người ta dùng giấy để làm ra các vật phẩm tượng trưng và đốt thay thế.

Các loại vàng mã phổ biến trên thị trường

  • Tiền âm phủ, giấy bạc: Tượng trưng cho tiền tệ sử dụng ở cõi âm.
  • Nhà cửa, xe cộ, quần áo : Được làm từ giấy và bìa cứng, để gửi cho vong linh có chỗ ở và phương tiện sử dụng.
  • Đồ dùng hằng ngày: Tượng trưng cho điện thoại, TV, thẻ ATM, thậm chí cả người hầu bằng giấy ( người giấy vàng mã).
  • Thỏi vàng, thỏi bạc (mã): Mang ý nghĩa giàu có và sung túc.
Nơi bán giấy tiền vàng mã tại TPHCM
Nơi bày bán các sản phẩm vàng mã đủ chủng loại tại Chợ Thiết TPHCM

Có nên đốt vàng mã cho người mới mất không?

Dưới đây là 2 quan điêm khác nhau về việc đốt vàng mã cho người âm có nhận được hay không, đây là đề tài tranh luận chưa tới hồi kết. Hãy cùng Máy Niệm Phật Tú Huyền khách quan dưới gốc nhìn 2 quan điểm này.

Quan điểm theo văn hóa dân gian cho rằng người âm nhận được vàng mã

Phong tục này xuất phát từ niềm tin “âm dương tương thông”, cho rằng cõi dương có thể tác động đến cõi âm qua các nghi lễ như đốt vàng mã. Vì thế các dịp như đám giỗ hay cúng rằm, người ta không chỉ cúng tiền âm phủ mà còn đốt thêm nhà cửa, xe cộ, thậm chí cả điện thoại, máy tính , máy nghe nhạc, máy niệm phật và các tiện nghi hiện đại bằng giấy. Đây cũng là cách thể hiện lòng hiếu kính và tưởng nhớ đến người đã khuất, giúp họ có đủ tài vật nơi cõi âm.

Đốt vàng mã người âm nhận được
Đốt vàng mã người âm nhận được khi gửi xuống cho ông bà theo quan điểm của dân gian

Quan điểm theo Phật Giáo cho rằng người âm không được vàng mã

Trước tiên trình bày quan điểm Phật Giáo, câu hỏi được đặt ra đốt giấy tiền vàng mã cho tổ tiên và người thân đã khuất có mang lại lợi ích cho họ không?

Về nguồn gốc của việc đốt giấy tiền và liệu chúng ta có thể đốt giấy cho người đã mất hay không, trước tiên hãy tìm hiểu câu chuyện dân gian nhằm giải thích ý nghĩa tích cực của phong tục này

Vào thời Đông Hán, sau khi Thái Luân cải tiến kỹ thuật làm giấy, việc kinh doanh của ông rất phát đạt và kiếm được nhiều tiền. Anh trai của Thái Luân là Thái Mạc cùng chị dâu Huệ Nương thấy vậy thì vô cùng ghen tị. Huệ Nương bèn thúc giục Thái Mạc học nghề làm giấy từ Thái Luân.

Tuy nhiên, vì Thái Mạc thiếu kiên trì nên khi kỹ thuật chưa hoàn thiện, ông đã vội vàng mở cửa hàng sản xuất giấy. Kết quả là giấy làm ra kém chất lượng, không ai mua, khiến vợ chồng ông lo lắng với đống giấy tồn đầy nhà. Cuối cùng, Huệ Nương nghĩ ra một kế sách và thì thầm vào tai chồng, chỉ dẫn cách thực hiện.

Vào một đêm nọ, hàng xóm bỗng nghe thấy tiếng khóc thảm thiết từ nhà Thái Mạc. Khi mọi người kéo đến hỏi thăm, mới biết rằng Huệ Nương đã đột ngột qua đời đêm trước. Sáng hôm sau, Thái Mạc đứng trước quan tài của vợ, khóc lóc thảm thương trước mặt mọi người và bắt đầu đốt giấy.

Khi đốt được một lúc, bất ngờ từ trong quan tài phát ra tiếng động. Không lâu sau, mọi người nghe thấy giọng Huệ Nương gọi từ bên trong: “Mở cửa ra, nhanh lên! Tôi đã trở về.” Ai nấy đều sững sờ, nhưng cuối cùng cũng lấy hết can đảm mở nắp quan tài. Huệ Nương bật ra và kể rằng sau khi qua đời, bà bị đưa xuống âm phủ và bị bắt làm khổ sai, phải đẩy cối xay. Tuy nhiên, nhờ Thái Mạc đốt rất nhiều giấy tiền cho bà, lũ quỷ tranh nhau làm việc giúp bà. Bà còn dùng tiền đó hối lộ Diêm Vương, nên Diêm Vương đã cho bà trở về dương gian.

Thái Mạc cố ý hỏi: “Tôi đâu có gửi tiền cho cô đâu?” Huệ Nương chỉ vào đống giấy đang cháy và nói: “Đó chính là tiền đấy! Ở âm phủ, giấy được xem là tiền.” Nghe vậy, Thái Mạc lập tức ôm hai bó giấy lớn đem đốt, nói rằng đó là để cha mẹ dưới âm phủ bớt khổ.

Hàng xóm thấy giấy có tác dụng lớn như vậy nên ai cũng bỏ tiền ra mua giấy của Thái Mạc. Tin tức lan nhanh, chỉ trong vài ngày, toàn bộ số giấy trong nhà Thái Mạc đều bán sạch.

Do ngày Huệ Nương sống lại trùng với ngày rằm tháng Bảy âm lịch, nên kể từ đó, mỗi năm vào ngày này, người ta đều thắp hương và đốt giấy cho tổ tiên. Tập tục này được lưu truyền đến ngày nay. Vào Tết Thanh Minh và những ngày giỗ khác, mọi người cũng đốt giấy tiền cho người đã khuất. Người ta tin rằng giấy tiền là tiền trong thế giới bên kia, càng đốt nhiều thì người chết càng có nhiều tiền để sử dụng.

Như Vậy, dù câu chuyện có thật hay không, từ câu chuyện của Thái Mạc và Huệ Nương, chúng ta thấy được nguồn gốc của tục lệ dân gian đốt giấy tiền, quần áo giấy, và thậm chí các vật phẩm giấy hiện đại như máy tính, máy bay, nhà lầu, hay người hầu bằng giấy. Đây đều là những biểu tượng của sự kết nối thành tâm giữa người sống và linh hồn nơi âm giới.

Tay Phuong Cuc Lac The Gioi A Di Da
Tây Phương Cực Lạc Thế Giới A Di Đà

Tuy nhiên, theo quan điểm Phật giáo, sau khi một người qua đời, họ sẽ tái sinh trong vòng 49 ngày vào một trong lục đạo luân hồi: Trời, Người, A-tu-la, Ngạ quỷ, Súc sinh, hoặc Địa ngục, tùy theo nghiệp lực đã tạo ra trong đời. Vì vậy, quan trọng nhất là trong thời gian 49 ngày này, gia đình nên tu tập, làm phước và hồi hướng công đức để giúp người thân quá vãng được siêu thoát và tái sinh vào cõi an lành.

Nếu là người niệm Phật, thì có thể vượt khỏi phàm tục, vãng sinh về cõi Tịnh độ. Những ai đã vãng sinh nhờ niệm Phật không cần thiết phải đốt tiền vàng mã. Còn với người bình thường không tin vào Phật pháp, họ vẫn giữ quan niệm thế tục nên sẽ tiếp tục đốt giấy tiền. Tuy nhiên, vì người mất chưa chắc đã tái sinh vào cõi ngạ quỷ, nên như Ấn Quang Đại sư đã dạy, chúng ta nên dùng pháp lực và tâm lực để gia trì, khiến “ít thành nhiều”, giúp lan tỏa phước báo đến các thân nhân đã khuất cũng như mọi cô hồn.

Người niệm Phật không mong muốn tổ tiên của mình bị kẹt lại trong cõi ngạ quỷ, nên cần tinh tấn niệm Phật, tu tập và hồi hướng công đức cho các đời tổ tiên, cầu nguyện A Di Đà Phật gia trì để họ được thoát khổ và được Phật tiếp dẫn vãng sinh về cõi Tây phương Cực Lạc.

Còn với những người không tin vào Phật pháp, họ không hiểu ý nghĩa của việc cầu sinh về Tây phương. Thay vào đó, họ bỏ nhiều tiền mua vàng mã và đốt gửi xuống âm phủ, mong tích trữ trước cho mình sử dụng sau khi qua đời. Đây thực chất là tâm niệm sai lầm và vọng tưởng. Người thế tục mang tư tưởng ích kỷ, chỉ nghĩ đến việc giữ thân phận làm quỷ mãi mãi. Thêm vào đó, có những người tu học nửa vời, vì ham muốn lợi lộc và không hiểu rõ ý nghĩa chân chính của Phật pháp, đã chiều theo tục lệ thế gian để làm các nghi lễ, chỉ mong nhận được thù lao từ việc tổ chức Phật sự.

Vì vậy, những nghi lễ như phá địa ngục, phá huyết hồ, và làm pháp sự “hoàn thọ” (kéo dài tuổi thọ) đều là giả tạo và không đúng với tinh thần Phật pháp, nhưng hiện nay nhiều người vẫn lạm dụng. Do đó, nếu chúng ta thực sự quy y và hiểu rõ Phật pháp, cần phải nhận thức rằng: “Gieo nhân nào, gặp quả nấy.”

Việc đốt vàng mã chỉ là cách để người sống bày tỏ nỗi niềm thương nhớ và gửi gắm tâm tư đến người đã khuất. Tuy nhiên, với người tu học Phật, chúng ta nên thay thế việc này bằng các hành vi tích đức như phóng sinh, giữ giới, niệm Phật, ăn chay, và hồi hướng công đức cho người đã mất. Việc sám hối và tụng kinh để cầu nguyện cho họ mới là điều đúng đắn cần làm.

Phải hiểu rõ rằng đốt vàng mã cho người chết không có hiệu quả gì. Suy nghĩ rằng tiền có thể thông thần, hay rằng “có tiền thì quỷ cũng phải đẩy cối xay” là hoàn toàn sai lầm.

Nếu người chết đọa vào địa ngục, đó là do họ đã phạm phải những việc trái với lương tâm khi còn sống, các oan gia trái chủ sẽ đến đòi nợi nọ. Việc đốt nhiều vàng mã để hối lộ những quan lại trong âm phủ, mong giảm bớt đau khổ sau khi chết, chỉ là tự lừa dối mình và vô cùng đáng buồn cười. Trong tâm lý người đời, tiền bạc đã làm con người đảo điên, bất chấp đạo nghĩa, gây ra cảnh cha mẹ con cái bất hòa, anh em trở mặt, thậm chí thân nhân trở thành kẻ thù. Điều này thật đáng sợ.

Vì vậy, người tu hành cần giữ giới không liên quan đến tiền bạc, tránh những rắc rối do tiền gây ra. Tuy nhiên, Tăng sĩ cũng đóng vai trò ruộng phước cho chúng sinh, nên họ chấp nhận sự cúng dường từ thí chủ nhằm tạo phước cho người khác.

Vì vậy, bất kỳ ai giữ giới không liên quan đến tiền bạc đều phải cẩn thận tuyệt đối. Không chạm vào tiền bằng tay và không để tâm nghĩ đến tiền, đây chính là điều mà người tu hành chân chính phải thực hiện.

Trong thế gian, con người vì tiền bạc đã gây ra không biết bao nhiêu rắc rối. Tuy nhiên, nếu biết sử dụng tiền bạc đúng cách, như làm việc thiện, từ thiện, mở trường học, xây bệnh viện và mang lại lợi ích cho cộng đồng, thì sẽ lợi mình lợi người. Người làm được những việc này có thể vượt thoát khỏi Tam giới, không còn bị ràng buộc trong sinh tử luân hồi, và đạt được niềm an lạc chân thật của Niết-bàn.

Ngược lại, nếu không biết sử dụng tiền mà chỉ tạo nghiệp ác, làm những điều trái lương tâm và hại người, thì khó thoát khỏi Tam giới và tất yếu sẽ đọa vào địa ngục.

Có câu: “Tài, sắc, danh, thực, thụy – năm cội rễ của địa ngục.” Điều này muốn nhấn mạnh rằng chúng ta phải hiểu rõ luật nhân quả. Nhân quả là quy luật bất biến, không sai lệch dù chỉ một mảy may, và đúng trong mọi thời đại. Nếu gieo nhân sai lầm, nhất định sẽ phải chịu quả báo.

Chúng ta cần hiểu rõ một điều: tâm niệm của mỗi người quyết định quả báo mà họ nhận được. Nếu chúng ta một lòng niệm “Nam Mô Đại Bi Quán Thế Âm Bồ Tát”, chúng ta sẽ đạt được thanh tịnh, tự tại, giải thoát và thoát khổ. Nếu một lòng niệm “Nam Mô A Di Đà Phật”, chúng ta sẽ nhận được vô lượng thọ, vô lượng quang, sự thanh tịnh, trang nghiêm và bình đẳng. Nếu chuyên tâm niệm “Bát Nhã Ba La Mật Đa”, chúng ta sẽ có được sự viên mãn, tự tại và giải thoát.

Ngược lại, nếu tâm luôn nghĩ về tham, sân, si, chúng ta sẽ phải gánh chịu quả báo trong địa ngục, ngạ quỷ, và súc sinh. Đó là luật nhân quả: Gieo nhân nào, gặt quả nấy. Vậy với những chúng sinh đang chịu khổ trong địa ngục, việc đốt vàng mã có giúp ích gì không? Câu trả lời là không. Nếu đốt vàng mã có tác dụng, thì luật nhân quả mà Đức Phật giảng dạy sẽ không còn giá trị.

Là con của Phật, chúng ta phải hành xử theo đúng những gì Phật dạy và hiểu rõ lời chân thật của Ngài. Hiểu và tuân thủ luật nhân quả chính là điều kiện tiên quyết. Một khi đã hiểu “Gieo nhân nào, gặt quả nấy”, chúng ta sẽ biết rõ rằng đốt vàng mã cho người đã khuất không thể giúp họ trở thành người giàu có hay thoát khỏi đau khổ.

Trong cuộc đời này, chúng ta phải chừa bỏ việc ác và làm điều thiện. Chỉ có làm điều lành mới tích được phước, và chỉ khi hiểu rõ nhân quả chúng ta mới trở thành người tu hành chân chính và là đệ tử chân thật của Như Lai.

Kết luận:

Sự khác biệt trong nguồn gốc và ý nghĩa của vàng mã thường xuất phát từ việc pha trộn giữa truyền thống dân gian và giáo lý Phật giáo. Tùy vào bối cảnh văn hóa và tín ngưỡng của từng người hoặc cộng đồng mà quan điểm về vàng mã có thể khác nhau. Điều quan trọng là người tín đồ cần hiểu rõ nguyên tắc cốt lõi của giáo lý để có cách thực hành phù hợp, đồng thời vẫn giữ gìn những truyền thống văn hóa của tổ tiên.

Xem thêm bài viết liên qua:

0/5 (0 Reviews)