Ngũ Độc Tâm trong Phật giáo được nhắc đến là năm loại tâm: tham, sân, si, mạn, nghi. Năm loại tâm này dẫn con người tạo nghiệp ác, giống như độc dược làm cản trở quá trình tu tập, vì thế được gọi là Ngũ Độc.
Việc thanh lọc Ngũ Độc Tâm là nhiệm vụ quan trọng của người tu hành. Nếu Ngũ Độc còn tồn tại trong tâm, nó có thể khiến người tu bị lạc vào tà ma hoặc các pháp ác. Do đó, để tu tập đạt đạo và thành tựu Phật quả, trước hết phải đoạn trừ Ngũ Độc.
CĂN BẢN CỦA PHIỀN NÃO
Chúng sinh có sáu loại căn bản phiền não: tham, sân, si, mạn, nghi, và ác kiến hay con gọi là tà kiến (tà kiến không đúng đắn). Đây là những phiền não nặng nề, khiến chúng sinh không thể thoát khỏi vòng sinh tử luân hồi.
Ngoài sáu phiền não chính này, còn có hai mươi tùy phiền não (hay còn gọi là tùy hoặc, chi mạt hoặc), bao gồm:
- Phẫn (giận dữ)
- Hận (thù hận)
- Phú (che giấu lỗi lầm)
- Não (buồn bực, phiền não)
- Tật (ghen tị)
- Xan (keo kiệt)
- Cuồng (nói dối)
- Xảo (gian xảo, dối trá)
- Kiêu (tự mãn, kiêu ngạo)
- Hại (làm hại người)
- Vô tàm (không biết hổ thẹn với chính mình)
- Vô quý (không biết xấu hổ trước người khác)
- Hôn trầm (tâm tối tăm, u mê)
- Điệu cử (tâm dao động, không an tĩnh)
- Bất tín (thiếu niềm tin)
- Giải đãi (lười biếng)
- Phóng dật (buông thả, phóng túng)
- Thất niệm (quên mất chánh niệm)
- Tán loạn (tâm không tập trung)
- Tà tri (nhận thức sai lệch)
Những tùy phiền não này phát sinh từ sáu căn bản phiền não, khiến chúng sinh tiếp tục trôi lăn trong luân hồi và gặp nhiều chướng ngại trong quá trình tu tập.
Tham, sân, si, mạn, nghi, ác kiến nghĩa là gì?
Tham:
Tham lam biểu hiện qua nhiều dạng, như tham của cải, tham danh lợi, ham sống sợ chết, v.v. Nếu mong cầu kết quả nhanh chóng, tham lợi nhỏ trước mắt mà không cân nhắc hậu quả lâu dài, thì sẽ phải trả giá đắt về sau.
Tham ái khiến con người luôn mê đắm vào năm loại dục vọng: tài sản, sắc đẹp, danh tiếng, ăn uống, và giấc ngủ (gồm: sắc, thân, hương, vị, xúc). Khi quá mức tham luyến và chấp trước vào những ham muốn này, chúng ta chỉ biết thỏa mãn dục vọng cá nhân, không chịu chia sẻ hay giúp đỡ người khác, thậm chí gây tổn hại cho họ. Nhiều người tham vì thói quen mà không suy xét xem mình thật sự có cần những thứ đó không, và cũng không quan tâm đến động cơ hay phúc lợi của người khác.
Đặc biệt, giữa thế giới tràn ngập cám dỗ này, chúng ta rất dễ khởi lòng tham. Mắt thấy thứ đẹp muốn sở hữu, tai nghe lời khen dễ xiêu lòng, mũi ngửi mùi thơm mà sinh thích thú, thân thể cảm nhận điều dễ chịu liền muốn níu giữ. Ví dụ, thấy người đẹp thì tìm cách theo đuổi, đi mua sắm thấy túi xách hay quần áo đẹp là phải mua ngay cho bằng được. Nhiều người không chịu ăn nếu không phải món ngon, hoặc đã no rồi mà vẫn cố ăn thêm chỉ vì tham ăn.
Cách tiêu trừ lòng tham:
Cách tốt nhất để loại bỏ lòng tham là học cách buông bỏ và chuyển hóa tâm niệm. Như tục ngữ có câu: “Có xả ắt có được”. Khi không kiềm chế được ham muốn vật chất, hãy tự nhủ rằng số tiền mua thêm một chiếc túi có thể dùng để giúp trẻ em cơn bão số 3 yagi có bữa ăn no. Khi đi ăn tại nhà hàng buffet, nếu đã ăn đủ no, đừng cố gắng ăn thêm mà hãy nghĩ rằng chia sẻ với mọi người sẽ mang lại niềm vui lớn hơn.
Việc chuyển đổi suy nghĩ theo hướng này mang lại nhiều lợi ích, không chỉ giúp giảm bớt sự chấp trước và tiêu trừ nghiệp chướng cũ, mà còn tích lũy được nhiều phúc đức lớn lao.
Sân hận:
Sân khởi sinh khi ta không đạt được điều mình mong muốn, không thể có được, không từ bỏ được, hoặc không thoát ra khỏi tình cảnh khó khăn. Thậm chí, khi đã đạt được điều mình tham muốn nhưng lại mất nó, lòng sân cũng trỗi dậy. Tất cả những gì không vừa ý, không như ý muốn hay không thỏa mãn đều dễ dàng khiến chúng ta sinh lòng sân hận.
Sân biểu hiện khi ta không thể chấp nhận hoàn cảnh hoặc môi trường xung quanh, dù thuận lợi hay khó khăn. Thiếu sự nhẫn nại, ta dễ nổi nóng và sinh tâm oán ghét. Trong mối quan hệ giữa người với người, va chạm là điều khó tránh khỏi. Khi có xích mích, chúng ta thường thấy đối phương không thuận mắt, và từ đó sinh ra lòng sân hận mạnh mẽ. Đừng coi thường sức mạnh của tâm sân! Nó có thể gây ra tổn thương nặng nề hơn ta tưởng.
Bạn có từng nhận thấy rằng khi bạn ghét ai đó, người đó dường như cũng đang thầm oán trách bạn? Quan hệ giữa con người giống như tấm gương, những khuyết điểm bạn nhìn thấy ở người khác thường cũng chính là những thiếu sót của bản thân mình. Những người bạn học đã từng gây khó dễ cho bạn, những đồng nghiệp hay bắt nạt bạn, hay những kẻ lừa đảo lấy mất tiền của bạn. Họ chính là kết quả từ nghiệp xấu mà bạn đã gây ra trong quá khứ. Vì vậy, chúng ta không nên tìm cách trả thù, bởi oán thù chỉ chất chồng thêm oán thù đó chính là oan thân trái chủ của mình. Có thể trong nhiều kiếp trước, người mà hôm nay bạn xem là kẻ thù từng chính là người bạn đã hãm hại.
Cách tiêu trừ sân hận
Phương pháp tốt nhất để loại bỏ lòng sân là nuôi dưỡng tâm từ bi, học nhẫn nhục và tập tha thứ. Khi bạn không còn oán ghét đối phương, nỗi khổ đau sẽ tự biến mất. Đừng dùng lỗi lầm của người khác để trừng phạt chính mình. Hãy xem những thử thách và chướng ngại mà bạn gặp phải là cơ hội để rèn luyện bản thân, nâng cao trí tuệ. Như người xưa đã nói: “Trời giao trọng trách cho ai, ắt trước tiên khiến người ấy khổ tâm, lao nhọc gân cốt và chịu đói khát.”
Giống như Chúa Giê-su trong bữa tiệc ly, Ngài biết rõ một trong những môn đồ sẽ phản bội và giết mình, nhưng Ngài vẫn dùng lòng từ bi để bao dung kẻ thù. Khi tâm niệm thay đổi, đau khổ sẽ không còn, và lòng sân hận cũng tự nhiên biến mất.
Si mê
Si mê là không hiểu rõ luật nhân quả, không nhận thức đúng về nhân duyên. Khi con người vì lòng ích kỷ mà mong những điều phi lý trở thành hiện thực, đó là đi ngược với luật nhân quả. Ví dụ, không gieo nhân lành mà lại mong gặt quả tốt, hoặc đã gây nghiệp ác mà lại hy vọng thoát khỏi ác báo, đây chính là biểu hiện của sự không hiểu rõ nhân quả.
Si mê còn ám chỉ sự không phân biệt được đúng sai, trí tuệ bị che lấp, không hiểu lẽ đời, và không biết đến nhân quả, khiến tâm sinh tà kiến và từ đó tạo ra vô số tội lỗi. Trong ba độc (tham, sân, si), si là khó đoạn trừ nhất và cũng chính là cội gốc của tham và sân. Người ngu si thường không tin vào những giáo pháp sâu xa, khiến tâm không thể thanh tịnh. Họ dễ kết bạn với ác tri thức, lười biếng trong tu học và chấp trước vào năm dục lạc (tài, sắc, danh, thực, thùy). Họ dễ sinh tâm nóng giận, tự cao, khinh người, và bị che mờ bởi vọng tưởng, sống trong những quan niệm sai lầm. Do đó, họ tạo ra nhiều tội nghiệp, và bị kẹt mãi trong vòng sinh tử luân hồi, giống như người mù đi một mình giữa đêm tối, mãi mãi không thấy được ánh mặt trời.
Cách tiêu trừ si mê
Để giúp người si mê đạt được đại trí huệ, cần phải tu tập quán chiếu nhân duyên. Mọi sự vật trong đời đều do nhân bên trong và duyên bên ngoài kết hợp mà thành. Ví dụ, hạt giống là nhân, còn nước, đất và thời tiết là duyên. Khi nhân duyên hội tụ, hạt sẽ nảy mầm, từ mầm sinh lá, từ lá mọc ra đốt, từ đốt sinh thân, từ thân nở hoa, rồi hoa kết trái. Từ đây có thể thấy rằng mọi vật đều vô ngã và không có tự tính.
Con người cũng giống như cây cỏ vậy. Nghiệp chướng từ đời trước là nhân, cha mẹ là duyên. Nhân duyên tụ hợp thì sinh ra đời, nhân duyên tan rã thì mất đi, và cứ thế, sinh tử tiếp nối không ngừng. Nếu thường xuyên quán chiếu nhân duyên như vậy, chúng ta sẽ phá tan được sự si mê và tăng trưởng trí tuệ.
Ngã Mạn
Ngã mạn là sự kiêu căng, tự cho mình hơn người, dù không có lý do chính đáng. Có nhiều loại ngã mạn:
- Quá mạn: Khi cảm thấy mình vượt trội hơn người khác, từ đó sinh tâm ngạo mạn.
- Tăng thượng mạn: Trong tu tập, chỉ đạt được chút ít thành tựu nhưng đã tự cho rằng mình đạt đến trí tuệ của bậc thánh.
- Hạ liệt mạn (tâm lý “nho chua”): Khi tự biết mình kém cỏi, nhưng lại không chịu công nhận ưu điểm hay thành công của người khác, thậm chí khinh thường và phỉ báng họ.
Ngã mạn khiến con người luôn lấy mình làm trung tâm, tự cao tự đại, khinh thường người khác, không chịu tiếp thu ý kiến dù gặp người có đạo hạnh, đức độ hơn mình. Người có tâm ngã mạn thường sống bất hòa với mọi người, vì tính cách khoe khoang, tự phụ. Khi đạt được chút thành tựu, họ vội vàng kể công, khoe khoang với người khác, và luôn tỏ ra đắc ý, kiêu ngạo cả trong lời nói lẫn hành động. Có khi mắc sai lầm, họ vẫn không chịu nhận lỗi, cư xử ngạo mạn, bất kính với bề trên, và vi phạm lễ nghi, đạo đức. Những người như thế thường khiến người xung quanh khó chịu và ít ai yêu quý.
Cách Tiêu Trừ Ngã Mạn
Những ai tự phụ càng cần học cách khiêm nhường và tự tỉnh thức. Khi được người khác khen ngợi, hãy tự nhủ rằng những thành tựu dù nhỏ bé của mình đều nhờ vào sự che chở của Tam Bảo (Phật, Pháp, Tăng), cùng với sự giúp đỡ của thầy cô, cha mẹ và xã hội. Cần luôn nhìn nhận bản thân là người vẫn còn nhiều thiếu sót, và thường xuyên phản tỉnh. Như lời cổ nhân dạy: “Mỗi ngày xét mình ba lần”, bởi dù thành công đến đâu, so với vũ trụ bao la, thì thành tựu của bản thân chỉ là hạt cát vô nghĩa.
Trong quá trình tự phản tỉnh, tâm ngạo mạn sẽ dần tiêu tan. Từ đó, bạn sẽ không còn xem thường hay lơ là với người khác, mà học được cách tôn trọng và hài hòa trong mọi mối quan hệ.
Nghi
Nghi là sự nghi ngờ không chỉ đối với người khác mà còn đối với chính bản thân mình. Đây là trạng thái đối lập với niềm tin. Những ai thiếu tự tin thường sinh ra nghi ngờ về khả năng của bản thân.
Người nhiều nghi ngờ không chỉ nghi ngờ chân lý, mà còn nghi ngờ người khác, và thậm chí nghi ngờ mọi sự việc trong cuộc sống. Trong lòng họ luôn chất chứa lo âu, bất an. Như câu nói: “Nghi tâm sinh quỷ ám”, người mắc bệnh nghi ngờ thường không sống vui vẻ. Họ bận tâm hết việc này đến việc khác, nghi kỵ đủ thứ, khiến không còn thời gian dành cho những điều làm bản thân hạnh phúc. Người luôn nghi ngờ mọi thứ sẽ dần đánh mất niềm tin vào mọi người, khiến bạn bè xa lánh, họ hàng lạnh nhạt. Điều đau khổ nhất là người bạn đời phải chịu đựng sự tra khảo tinh thần không ngừng.
Dù cảm giác bị lừa dối không dễ chịu, nhưng hãy tự hỏi: liệu sống trong hoài nghi và ghen tuông có tốt hơn không?. Niềm tin cũng là một loại tương tác: Khi bạn trao đi niềm tin, người khác sẽ cảm nhận được sự trân trọng của bạn và cố gắng không làm bạn thất vọng. Đổi lại, bạn cũng nhận được niềm tin từ họ.
Cách Tiêu Trừ Nghi Tâm
Để sống tự tại và hạnh phúc là phương thuốc tốt nhất giúp vượt qua nghi ngờ. Sự nghi ngờ vừa phải có thể giúp bạn bảo vệ bản thân, nhưng quá mức sẽ chỉ gây tổn hại cho chính mình và cản trở sự phát triển tâm linh.
Hãy mở lòng và học cách chấp nhận thế giới bên ngoài, đừng để bản thân mãi bị giam cầm trong sự sợ hãi và nghi kỵ. Khi buông bỏ được nghi ngờ, bạn sẽ bước tới những trải nghiệm mới mẻ, thăng hoa trong cả tâm và trí.
Ác Kiến ( Bất Chính Kiến )
Ác Kiến hay Bất Chính Kiến là những tư tưởng và quan niệm sai lệch, gây trở ngại cho sự tu tập và làm chướng ngại con đường giải thoát. Năm loại tà kiến bao gồm: thân kiến, chấp kiến, tà kiến, kiến thủ kiến, và giới cấm thủ kiến.
Giải Thích Năm Loại Tà Kiến
- Ngã Kiến (Thân Kiến):
- Là sự chấp trước vào thân xác và cho rằng thân thể này chính là “ta”.
- Không nhận ra rằng bản ngã là hư không và mọi pháp đều vô ngã.
- Những ai mắc ngã kiến sẽ không hiểu được bản chất thật của vạn pháp là không, dẫn đến dính mắc và đau khổ.
- Chấp Kiến (Chấp Trước Sai Lệch):
- Người mắc chấp kiến có tâm phân biệt mạnh, cố chấp vào quan điểm cá nhân, tin rằng mọi sự là bất biến và vĩnh cửu.
- Không hiểu rằng vạn pháp vô thường, không tin vào luân hồi và nhân quả, cho rằng chết là hết và sinh là bắt đầu.
- Tà Kiến:
- Tà kiến là sự không tin vào chánh pháp và những giáo lý đúng đắn.
- Người có tà kiến thường báng bổ Thánh Hiền, từ chối nghe theo những lời dạy đúng đắn và khuyến thiện.
- Kiến Thủ Kiến:
- Kiến thủ kiến là khi người tu hành chấp vào quan niệm sai lầm nhưng lại không nhận ra sai lầm của mình.
- Thường xuất hiện khi người ta đọc nhiều kinh sách hoặc tụng nhiều chú nhưng chưa chứng ngộ. Họ ảo tưởng rằng mình đã đạt được Thánh quả, từ đó dễ ngã mạn và tự cao.
- Giới Cấm Thủ Kiến:
- Giữ giới luật đúng là điều tốt, nhưng giới cấm thủ kiến là khi chấp vào các quan niệm sai lầm về giới luật, hoặc giữ giới một cách cực đoan và cho rằng đó là phương pháp duy nhất đạt được giải thoát.
Phân Loại Phiền Não và Bất Chính Kiến
- Năm phiền não cơ bản: tham, sân, si, mạn, nghi được gọi là tư hoặc (ngăn trở về mặt suy nghĩ).
- Năm tà kiến (ngã kiến, chấp kiến, tà kiến, kiến thủ kiến, giới cấm thủ kiến) được gọi là kiến hoặc (ngăn trở về nhận thức).
Tất cả các phiền não của con người đều phát sinh từ sáu căn bản phiền não này hoặc là sự kết hợp của nhiều loại trong số chúng. Chúng là nguyên nhân khiến con người mắc kẹt trong luân hồi và chịu khổ đau triền miên.
Chuyển Hóa Tà Kiến
- Để phá trừ tà kiến, cần tu tập chánh kiến và hiểu rõ vô thường, vô ngã, nhân quả.
- Phải rèn luyện khiêm hạ, từ bỏ ngã mạn và không dính mắc vào tri thức suông mà không thực chứng.
- Chánh niệm và chánh định sẽ giúp ta tránh được các cạm bẫy của tà kiến và tiến gần hơn đến giải thoát.
Xem thêm bài giảng của Cư Sĩ Diệu Âm về Tham, sân, si, mạn, nghi, ác kiến nghĩa là gì?
Hóa giải ngũ độc tham, sân, si, mạn, nghi
Chúng sinh khi có thân làm người, ắt sẽ sinh ra năm độc (tham, sân, si, mạn, nghi). Việc tiêu trừ năm độc này không phải chỉ trong một sớm một chiều có thể đạt được. Mọi người chỉ cần học cách đặt mình vào vị trí của người khác, nghĩ cho người khác, lấy thiện mà sống, dùng lễ mà đối đãi, tôn trọng lẫn nhau. Thường xuyên trì giới sẽ sinh ra định lực, từ đó không còn tham luyến những sự vật bên ngoài, không sinh ra tà kiến. Có giới trong tâm, sẽ không khởi tâm sân hận. Hơn nữa, hãy luôn nhắc nhở và tự kiểm điểm bản thân, để tâm không bị cảnh chuyển, không lay động theo ngoại cảnh. Tự nhiên sẽ có được một phần khoáng đạt, một phần bình yên, từ từ sẽ hiển lộ trí tuệ, và nghiệp chướng ngu si sẽ tiêu tan. Khi trí tuệ tăng trưởng, vô minh cũng sẽ bị phá vỡ, năm độc tự nhiên sẽ tiêu mất, phiền não tự nhiên giảm đi, và chúng ta sẽ sống an lạc hơn, việc tu hành sẽ trở nên thuận lợi hơn.
Xem thêm bài viết liên quan về Phật pháp
- Ý nghĩa Thập Nhị Nhân Duyên trong đạo Phật : Vòng luân hồi của chúng sinh.
- Cách nhận biết và hóa giải oan gia trái chủ, Phật tử nên biết.
- Biểu hiện của người chết không siêu thoát vãng sanh và cách hóa giải
- Đại Thế Chí Bồ Tát là ai? Ngài tượng trưng cho điều gì? Công hạnh và nguyện lực về ngài.
- Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát là ai? Tượng trưng cho điều gì? Công hạnh và nguyện lực về ngài.
- Kinh Phật là gì ? Nguồn gốc của kinh Phật và giáo lý cơ bản của đạo Phật , Phật tử nên tìm hiểu !