Pháp y của Lục Tổ Huệ Năng không chỉ là biểu tượng của sự giác ngộ, mà còn mang theo sức mạnh truyền pháp vượt thời gian. Từ tay Ngũ Tổ trao truyền, qua bao thăng trầm, pháp y lại tiếp tục chuyến hành trình đến với Phương Biện thiền giả. Nhưng liệu pháp y này đi về đâu? Ý nghĩa sâu xa nào ẩn sau hành động chia ba của Phương Biện? Câu chuyện kỳ diệu này sẽ hé mở những tâm yếu của việc truyền pháp trong Phật giáo, để lại bài học bất hủ cho hậu thế.
Pháp Tướng Tạc Tượng
Một ngày nọ, Lục Tổ Huệ Năng Đại Sư đang giặt pháp y mà Ngũ Tổ đã truyền trao, tại dòng suối cách chùa năm dặm. Bỗng nhiên, một vị tăng lữ du phương xuất hiện, cung kính đảnh lễ Lục Tổ và thưa:
“Đệ tử tên là Phương Biện, quê ở Tây Thục (Tứ Xuyên), hôm nay lặn lội đường xa đến đây, nguyện được chiêm bái y bát mà Ngũ Tổ đã truyền lại. Cúi xin Đại Sư từ bi cho con được thấy.”
Nghe lời thỉnh cầu, Lục Tổ đứng dậy, lấy pháp y ra để Phương Biện chiêm ngưỡng. Sau đó, Ngài hỏi:
“Thượng nhân giỏi về điều gì?”
Phương Biện đáp:
“Con giỏi về nghệ thuật tạc tượng.”
“Ồ, ngươi biết tạc tượng sao?” Lục Tổ nghe vậy, nét mặt trở nên nghiêm nghị, liền nói:
“Vậy ngươi thử tạc xem thế nào!”
Phương Biện nghe xong, trong lòng bối rối, không biết nên đáp thế nào. Mấy ngày sau, ông dựa vào hình dáng của Lục Tổ Huệ Năng mà tạc một pho tượng cao khoảng bảy tấc. Tượng nhìn rất sống động, thần thái giống như thật, có thể nói là tinh xảo tuyệt mỹ.
Tuy nhiên, khi xem xong tượng, Lục Tổ lắc đầu.
Phương Biện bối rối hỏi:
“Chẳng lẽ tượng không giống sao?”
“Giống! Ngươi quả thực tạc rất khéo, nhưng ngươi chỉ hiểu được tướng của hình tượng, mà chưa hiểu được tánh Phật.”
Ý Ngài muốn nói rằng, tuy tượng được tạc rất tinh vi, nhưng chỉ nắm bắt được dáng vẻ bên ngoài, còn Phật tánh thì không thể tạc thành hình.
Sau đó, Lục Tổ Huệ Năng đặt tay lên đầu Phương Biện để ban phúc, và khấn nguyện:
“Hãy mãi mãi là ruộng phước cho trời người.”
Tiếp theo, Ngài lấy pháp y ra để tặng lại cho Phương Biện như một lời cảm tạ.
Phương Biện chia pháp y làm ba phần:
- Một phần đắp lên pho tượng Lục Tổ Huệ Năng mà ông đã tạc.
- Một phần giữ lại làm kỷ niệm.
- Một phần dùng lá dong bọc lại, chôn sâu dưới đất, và lập thệ rằng:
“Mai sau ta sẽ lại tìm thấy chiếc pháp y này, và tại đây sẽ dựng lại ngôi đại hùng bảo điện, tiếp độ chúng sinh.”
Dưỡng Tâm Pháp Ngữ
Lục Tổ Huệ Năng Đại Sư là một bậc Tổ Sư giác ngộ. Duyên khởi giữa Ngài và Phương Biện thiền giả vốn sâu xa, khó ai có thể tường tận. Tuy nhiên, việc Lục Tổ yêu cầu Phương Biện tạc tượng pháp tướng, thực chất chính là để trao truyền pháp mạch cho ông.
Phương Biện sau khi hoàn thành bức tượng, dù chưa đạt mức hoàn hảo, nhưng Lục Tổ vẫn trao lại pháp y cho ông. Điều này thể hiện sự thừa nhận và niềm tin mà Lục Tổ dành cho Phương Biện thiền giả.
Nhận được pháp y, Phương Biện chia làm ba phần:
- Một phần dâng lên tôn tượng Lục Tổ Huệ Năng, biểu trưng cho sự kính ngưỡng thầy tổ.
- Một phần giữ lại cho chính mình, tượng trưng cho sự hòa hợp giữa thầy và trò, hai mà là một.
- Một phần cuối cùng để truyền lại cho pháp giới, biểu trưng cho tinh thần hoằng dương Phật pháp muôn đời.
Phải chăng hành động này chính là sự minh họa rõ nét về cốt lõi của việc truyền pháp? Đó là sự kết nối không chỉ giữa thầy và trò, mà còn lan tỏa vô tận đến chúng sinh trong pháp giới, truyền tải tâm yếu từ thế hệ này sang thế hệ khác. A Di Đà Phật !
Xem thêm các bài viết Phật Pháp liên quan khác:
- Lục đạo luân hồi trong Phật Giáo qua gốc nhìn 12 nhân duyên.
- Mối liên hệ giữa 6 Căn 6 Trần 6 Thức 5 uẩn, 12 xứ và 18 Giới – Thế gian sự kết hợp giữa tâm và vật.
- Ngũ uẩn là gì? Mối liên hệ giữa “Tứ Đại” và “Ngũ Uẩn”
- 3 nghiệp thân, khẩu, ý là gì? Cách Tu sửa và giữ gìn thân, tâm, khẩu, ý.
- 8 Thức trong phật giáo và Ứng Dụng trong Cuộc Sống.
- Mạt na thức là gì? : 1 trong 8 thức trong Phật Giáo
- A Lại Da Thức là gì? ý nghĩa: PHẬT HỌC 8 THỨC
- Vô minh trong đạo Phật là gì? Hãy hiểu đúng về vô minh 1 cách tường tận.
- Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo, ý nghĩa và giá trị của Tứ Diệu Đế.