Địa Tạng Vương Bồ Tát, cùng với Quán Thế Âm Bồ Tát, Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát, và Phổ Hiền Bồ Tát, được tôn xưng là Tứ Đại Bồ Tát. Ngài nổi tiếng với hạnh nguyện vĩ đại:
“Chúng sinh độ tận, phương chứng Bồ Đề; Địa ngục vị không, thệ bất thành Phật”
(Chúng sinh độ hết mới chứng Bồ Đề; Địa ngục chưa trống, thề không thành Phật).
Tinh thần tự nguyện hy sinh vì chúng sinh của Ngài gắn liền với hình ảnh vị “Giáo chủ cõi U Minh” và sự liên kết với thế giới bí ẩn sau khi chết. Câu nói “Ngã bất nhập địa ngục, thùy nhập địa ngục” (Ta không vào địa ngục, thì ai vào địa ngục?) chính là sự biểu hiện rõ nét nhất cho lòng từ bi vô hạn và hạnh nguyện cứu độ của Địa Tạng Bồ Tát, khiến Ngài được đại chúng kính ngưỡng và tôn sùng.
Tháng Bảy – Tháng báo hiếu và làm lành
Tháng Bảy âm lịch được xem là tháng cát tường, là thời điểm để con người thể hiện lòng hiếu thảo, báo ơn cha mẹ, cầu nguyện phước lành và làm các thiện nghiệp. Tháng này còn được gọi là “Tháng Báo Ân.”
Theo kinh điển Phật giáo, trong các kiếp quá khứ, Địa Tạng Vương Bồ Tát đã nhiều lần cứu mẹ mình thoát khỏi cảnh khổ đau. Chính hạnh nguyện “Đại Hiếu” của Ngài đã trở thành một biểu tượng cao đẹp được truyền bá rộng rãi. Trong đó, một trong những đại nguyện của Ngài chính là câu chuyện cảm động về việc cứu mẹ ra khỏi địa ngục.
4 đại nguyện của Địa Tạng Vương Bồ Tát
Đại nguyện thứ nhất: Khi Ngài là vị trưởng giả tử
Khi thuyết giảng Kinh Địa Tạng, Đức Phật đã giảng tại cung trời Đao Lợi, chứ không phải ở cõi nhân gian. Theo kinh văn ghi chép lại, từ thời quá khứ xa xưa, không thể tính đếm được, Địa Tạng Vương Bồ Tát khi mới phát tâm đã là con trai của một vị trưởng giả.
Khi ấy, Ngài gặp một vị Phật ra đời, danh hiệu là Sư Tử Phấn Tấn Cụ Túc Vạn Hạnh Như Lai. Ngài nhận thấy tướng hảo trang nghiêm của vị Phật này thật phi thường và khởi lên lòng ngưỡng mộ sâu sắc, mong muốn đạt được thân tướng như thế.
Ngài liền thưa hỏi:
“Bạch Đức Thế Tôn, vì sao Ngài có được tướng hảo trang nghiêm đến vậy? Con phải tu hành như thế nào mới đạt được tướng hảo giống như Ngài?”
Đức Sư Tử Phấn Tấn Cụ Túc Vạn Hạnh Như Lai dạy rằng:
“Nếu con muốn chứng đắc thân tướng như thế này, con phải phát nguyện độ thoát hết thảy chúng sinh. Phải cứu giúp tất cả chúng sinh đang chịu khổ đau và hoạn nạn.”
Khi ấy, Địa Tạng Vương Bồ Tát, với nhân duyên là con trai của trưởng giả, đã phát nguyện rằng:
“Con nguyện từ nay cho đến vô lượng kiếp về sau, dù trải qua thời gian không thể tính đếm, con sẽ cứu độ tất cả chúng sinh trong sáu nẻo luân hồi đang chịu khổ đau vì tội nghiệp.”
Chính nhờ phát nguyện lớn lao này trước Đức Sư Tử Phấn Tấn Cụ Túc Vạn Hạnh Như Lai mà Ngài quyết tâm chưa thành Phật chừng nào chưa độ tận chúng sinh. Đến thời Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, trải qua vô lượng vô biên kiếp, Ngài vẫn hành Bồ Tát đạo, chưa chứng quả vị Phật, vì nguyện lực cứu độ của Ngài quá sâu rộng.
Câu nguyện nổi tiếng chúng ta thường nghe:
“Chúng sinh độ tận, phương chứng Bồ Đề”
(Chúng sinh độ hết mới chứng Bồ Đề)
chính là biểu hiện của đại nguyện này.
Đây chính là đại nguyện thứ nhất của Địa Tạng Vương Bồ Tát: Độ tận chúng sinh. Đây là một lời phát nguyện quan trọng, được ghi lại trong phần Phẩm Phân Thân Tập Hội của Kinh Địa Tạng.
Đại nguyện thứ hai: Khi Ngài là Bà-la-môn nữ
Vào thời xa xưa không thể tính đếm, trải qua vô số kiếp A-tăng-kỳ, có một vị Phật xuất thế danh hiệu Giác Hoa Định Tự Tại Vương Như Lai. Thọ mạng của Ngài kéo dài đến bốn trăm ngàn vạn ức A-tăng-kỳ kiếp, một thời gian vô cùng lâu dài và không thể tưởng tượng.
Sau khi Đức Phật Giác Hoa Định Tự Tại Vương nhập Niết Bàn, trong thời kỳ tượng pháp, có một người phụ nữ thuộc dòng Bà-la-môn, chính là tiền thân của Địa Tạng Vương Bồ Tát. Do tu tập nhiều đời, tích lũy công đức và trí tuệ, bà đã được mọi người kính trọng và chư thiên hộ trì.
Bà Bà-la-môn nữ này, với lòng hiếu thảo và trí tuệ, đã dùng nhiều phương tiện thiện xảo để cứu mẹ mình. Kinh văn ghi lại rằng bà cố gắng khuyên mẹ quay về với chánh kiến, không phỉ báng Tam Bảo. Tuy nhiên, mẹ bà chưa kịp chuyển hóa thì qua đời và bị đọa vào địa ngục, chịu nhiều khổ đau.
Vì muốn cứu mẹ thoát khỏi cảnh khổ trong ba đường ác (địa ngục, ngạ quỷ, súc sinh), Bà-la-môn nữ đã phát đại nguyện trước Đức Phật Giác Hoa Định Tự Tại Vương:
“Nguyện rằng, từ nay cho đến vô lượng kiếp về sau, con sẽ cứu độ tất cả chúng sinh trong sáu nẻo luân hồi, những chúng sinh đang chịu khổ đau. Con nguyện giúp họ thành tựu Phật quả và đạt đến giải thoát rốt ráo.”
Đây chính là đại nguyện thứ hai của Địa Tạng Vương Bồ Tát: Độ thoát mọi chúng sinh đau khổ, đưa họ đến giác ngộ và giải thoát hoàn toàn. Câu chuyện về Bà-la-môn nữ được kể lại trong Phẩm Quán Sát Nhân Duyên, nói về lòng hiếu thảo và sự phát tâm bồ đề của Bồ Tát khi còn là một thiếu nữ.
Đại nguyện thứ ba: Khi Ngài là tiểu quốc vương
Trong thời xa xưa, trải qua vô lượng A-tăng-kỳ kiếp, có một vị Phật xuất thế, danh hiệu Nhất Thiết Trí Thành Tựu Như Lai, với thọ mạng kéo dài đến sáu vạn kiếp.
Trước khi xuất gia, Nhất Thiết Trí Thành Tựu Như Lai có một người bạn đồng hành, là vua của một tiểu quốc. Vị tiểu quốc vương này chính là tiền thân của Địa Tạng Vương Bồ Tát trong thời kỳ hành Bồ Tát đạo.
Khi ấy, cả hai đều tận tâm lợi ích chúng sinh. Tuy nhiên, chúng sinh trong tiểu quốc mà vị vua (tiền thân của Địa Tạng Bồ Tát) cai quản đều làm ác, không chịu tu thiện. Do đó, cả hai vị đã cùng phát đại nguyện để cứu độ những chúng sinh này.
- Nhất Thiết Trí Thành Tựu Như Lai phát nguyện:
“Ta nguyện chứng đắc Phật quả trước, sau đó sẽ cứu độ những chúng sinh này.” - Còn vị tiểu quốc vương (Địa Tạng Vương Bồ Tát) thì phát nguyện:
“Ta nguyện độ tận hết thảy chúng sinh trước, sau đó mới thành Phật.”
Kết quả là, người bạn đồng hành của Ngài đã thành tựu Phật quả, trở thành Nhất Thiết Trí Thành Tựu Như Lai và tiếp tục cứu độ chúng sinh. Trong khi đó, vị vua của tiểu quốc, với nguyện lực sâu rộng là “độ tận chúng sinh trước rồi mới thành Phật,” chính là tiền thân của Địa Tạng Vương Bồ Tát.
Đây chính là đại nguyện thứ ba của Địa Tạng Vương Bồ Tát:
Độ tận hết thảy chúng sinh trước, sau đó mới chứng đắc Phật quả.
Đại nguyện thứ tư: Khi Ngài là Quang Mục Nữ
Trong quá khứ, trải qua vô lượng kiếp, có một vị Phật xuất thế, danh hiệu là Thanh Tịnh Liên Hoa Mục Như Lai, với thọ mạng kéo dài bốn mươi kiếp. Sau khi Đức Phật nhập Niết-bàn, trong thời kỳ Tượng pháp, có một vị A-la-hán truyền dạy giáo pháp để hóa độ chúng sinh.
Khi hóa độ, vị A-la-hán gặp một người phụ nữ tên là Quang Mục Nữ. Quang Mục Nữ chính là tiền thân của Địa Tạng Vương Bồ Tát khi còn ở nhân địa.
Quang Mục Nữ đã thiết lễ dâng cúng phẩm thực để cúng dường vị A-la-hán. Vị A-la-hán hỏi bà:
“Ngươi có nguyện lực gì không? Có điều gì mong cầu không?”
Quang Mục Nữ đáp:
“Con không có nguyện lực nào khác, chỉ mong mẹ của con vĩnh viễn thoát khỏi ba đường ác và không còn phải mang thân nữ giới. Đồng thời, từ nay trở đi, con nguyện trước Thanh Tịnh Liên Hoa Mục Như Lai, trải qua trăm nghìn vạn ức kiếp, độ tận tất cả chúng sinh trong địa ngục và ba đường ác. Con thề nguyện cứu thoát họ, khiến họ vĩnh viễn không phải chịu khổ đau trong địa ngục nữa.”
Đây chính là đại nguyện thứ tư của Địa Tạng Vương Bồ Tát và cũng là câu chuyện nổi tiếng về Quang Mục Nữ, một tiền thân khác của Bồ Tát, được kể lại trong Phẩm Địa Thần Hộ Pháp.
Tổng kết 4 đại nguyện của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Đại nguyện thứ nhất: Khi Ngài là vị trưởng giả tử, nhìn thấy tướng hảo của Đức Phật và phát nguyện độ tận chúng sinh mới thành Phật.
- Đại nguyện thứ hai: Khi Ngài là Bà-la-môn nữ, phát nguyện cứu mẹ và độ tận chúng sinh trong sáu đường.
- Đại nguyện thứ ba: Khi Ngài là tiểu quốc vương, phát nguyện độ hết chúng sinh làm ác trước rồi mới thành Phật.
- Đại nguyện thứ tư: Khi Ngài là Quang Mục Nữ, phát nguyện cứu mẹ và độ tận chúng sinh trong địa ngục, ba đường ác.
Trong toàn bộ Kinh Địa Tạng, bốn đại nguyện này thể hiện tâm nguyện và sức mạnh nguyện lực của Địa Tạng Vương Bồ Tát. Ngài đã thực hành Bồ Tát đạo thông qua những đại hành, lấy pháp môn hành trì làm con đường tu tập chính yếu.
Lắng Nghe Kinh Địa Tạng – Kết Nối Đại Nguyện Từ Bi Qua Máy Tụng Kinh Tú Huyền
Từ bốn đại nguyện rộng lớn của Bồ Tát Địa Tạng, chúng ta có thể cảm nhận được lòng từ bi vô biên và ý chí kiên định của Ngài trong việc cứu độ chúng sanh thoát khỏi đau khổ, hướng đến an vui và giải thoát. Hiểu được ý nghĩa sâu sắc này, Máy Niệm Phật Tú Huyền đã thiết kế và cung cấp dòng máy tụng kinh Địa Tạng như một phương tiện thiện xảo giúp Phật tử dễ dàng nghe những lời kinh quý báu, cảm nhận đại nguyện của Ngài và ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày.
Khi lắng nghe kinh Địa Tạng qua máy tụng kinh, không chỉ là sự tịnh hóa tâm hồn mà còn là cơ hội để ta học hỏi hạnh nguyện từ bi và tinh tấn của Ngài. Hãy để những lời kinh tràn đầy năng lượng thiện lành giúp chúng ta mở rộng lòng từ, xóa tan phiền não và tạo dựng công đức. Máy tụng kinh Địa Tạng của Tú Huyền là người bạn đồng hành thân thiết, giúp bạn dễ dàng hành trì và gieo duyên lành với Phật pháp mỗi ngày.
Nguyện cầu tất cả chúng sanh đều có cơ hội lắng nghe kinh Địa Tạng, thấu hiểu giáo lý và bước đi trên con đường giải thoát!
Nam Mô Đại Nguyện Địa Tạng Vường Bồ Tát!
Xem thêm bài viết liên quan về Địa Tạng Vương Bồ Tát:
- Các mẫu bài hồi hướng công đức sau khi tụng (Chép) kinh Địa Tạng.
- 《Kinh Địa Tạng》và《Chú Đại Bi 》khác nhau như thế nào? ý nghĩa và tác dụng giữa 2 pháp môn này
- Lợi Ích Của Việc Thỉnh Đài Tụng Kinh Địa Tạng Trong Gia Đình.
- 101+ Hình ảnh Địa Tạng Vương Bồ Tát Bổn Nguyện
- Người tu hành tại gia nên đọc nhiều “Phẩm Phổ Môn” và “Kinh Địa Tạng”
- Tại sao phải niệm danh hiệu Địa Tạng Vương Bồ Tát 1000 lần, những lợi ích niệm thánh hiệu địa tạng nhiều người chưa biết?
- Mười Lợi Ích Lớn của Pháp Môn Địa Tạng Bồ Tát
- Niệm nam mô địa tạng vương bồ tát có ý nghĩa gì ? Những lợi ích câu niệm này mà nhiều người chưa biết
- Sự khác biệt giữa Địa Tạng Vương Bồ Tát và Mục Kiền Liên Bồ Tát.
- Cho thai nhi nghe kinh địa tạng có tốt không ?
- Bồ tát địa tạng được sanh ra ở đâu ? Tại sao gọi ngài là địa tạng.
- Ngài Địa Tạng Vương Bồ Tát là ai ? Công hạnh của Bồ-Tát Địa Tạng.