“Khổ” là thực tướng của cuộc đời. Việc rời xa “khổ” để đạt đến “lạc” là điều con người mong muốn. Mục tiêu tối hậu của việc học Phật chính là thông qua sự tu học Phật Pháp để thể nghiệm và chứng ngộ, đạt đến giải thoát khỏi sinh tử luân hồi, chấm dứt mọi đau khổ, và đạt được niết bàn tịch diệt – trạng thái an lạc tối thượng. Đây chính là cảnh giới viên mãn và cứu cánh nhất của đời người.
Vì thế, ngay khi thành đạo, Đức Phật đã khai thị cho chúng sinh tám phương pháp chuyển phàm thành thánh, dẫn dắt đến niết bàn giải thoát. Tám phương pháp ấy được gọi là Bát Chánh Đạo.
Ý Nghĩa Bát Chánh Đạo
1. Chánh kiến: Hiểu biết đúng đắn.
Là những quan niệm và hiểu biết đúng đắn. Kinh Thắng Man nói: “Không phải tà kiến, đó gọi là Chánh kiến.” Luận Đại Trí Độ, quyển 19 nói: “Chánh kiến là trí tuệ.” Sách Pháp Giới Thứ Đệ Sơ Môn, quyển 2 ghi: “Nếu tu tập mười sáu hành vô lậu, thấy rõ Tứ Diệu Đế, thì gọi là Chánh kiến.”
Chánh kiến chính là sự sáng suốt, là người dẫn đường trong việc tu tập, giống như con mắt dẫn dắt trong việc đi đường, hay như la bàn cần thiết khi vượt biển. Chánh kiến cũng giống như một chiếc máy ảnh; khi chụp hình cần điều chỉnh khẩu độ và khoảng cách để hình ảnh rõ ràng, đẹp đẽ và không bị lệch lạc.
2. Chánh tư duy: Suy nghĩ chân chính.
Chánh Tư duy Còn gọi là Chánh chí, Chánh giác, hay Chánh phân biệt. Du Già Sư Địa Luận đề cập: “Nhờ vào sức mạnh của Chánh kiến, sự khởi tâm không sân hận, không hại, đó gọi là Chánh tư duy.” Vì vậy, Chánh tư duy là sự không tham dục, không sân hận, không ngu si; xa lìa tà vạy, tham dục, và suy nghĩ dựa trên trí tuệ phù hợp với chân lý.
3. Chánh ngữ: Lời nói đúng đắn.
Chánh ngữ còn gọi là Ngữ chân thật, Ngữ phù hợp với đạo lý. Nghĩa là xa lìa tất cả lời nói không thận trọng, nói xấu, ngạo mạn, xúc phạm, lời nói cay nghiệt, hoa mỹ và không đúng sự thật. Chánh ngữ chính là sự thực hành các điều thiện trong mười nghiệp lành, gồm không nói dối, không nói lời hai lưỡi, không nói lời ác khẩu, và không nói lời thêu dệt.
4. Chánh nghiệp: Hành động đúng đắn.
Chánh nghiệp còn gọi là Chánh hành hay Hành đúng đắn. Là chỉ các hành vi thân thể ngay chính, tức là ba nghiệp thân, khẩu, ý đều thanh tịnh; tránh xa các hành động sai trái như sát sinh, trộm cắp, tà dâm. Chánh nghiệp cũng bao gồm việc thực hành các điều thiện trong mười nghiệp lành như không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm.
5. Chánh mạng: Sinh kế chân chính.
Chánh mạng là đời sống kinh tế và cách mưu sinh chân chính. Theo Du Già Sư Địa Luận, quyển 29: “Tìm cầu y phục, thức ăn, và các vật dụng sinh hoạt một cách hợp pháp, xa lìa tất cả các phương pháp tà mạng, đó gọi là Chánh mạng.
6. Chánh tinh tấn: Nỗ lực đúng đắn.
Chánh tinh tấn còn gọi là Chánh phương tiện, Chánh trị, Pháp chân thật, hoặc Phương pháp chân thật. “Tinh” nghĩa là không pha tạp, “tấn” nghĩa là không thoái lui, tức là dũng mãnh tiến bước trên con đường hướng về chân lý. Trong Đại Trí Độ Luận, “Tứ Chánh Cần” được xem là mục tiêu của sự tinh tấn, bao gồm:
- Làm cho các điều ác đã phát sinh được đoạn diệt (như loại bỏ rắn độc).
- Ngăn ngừa các điều ác chưa phát sinh không cho khởi lên (như ngăn nước lũ).
- Làm tăng trưởng các điều thiện đã phát sinh (như tưới nước cho cây trái ngọt).
- Làm phát sinh các điều thiện chưa khởi (như mồi lửa từ gỗ).
7. Chánh niệm: Ghi nhớ đúng đắn.
Chánh niệm còn gọi là Ý chân thật. Chánh niệm là sự ý thức thanh tịnh, không sinh khởi tà niệm và luôn ghi nhớ Chánh pháp.
8. Chánh định: Thiền định đúng đắn
Chánh định là sự tập trung ý chí và tinh thần đúng đắn, làm cho thân tâm không bị tán loạn, mà chuyên chú vào một cảnh. Trong Tạp A Hàm Kinh, quyển 28 ghi: “Là giữ tâm không tán loạn, kiên cố, thu thúc, an tịnh, tam muội và nhất tâm.” Đây chính là trạng thái của Chánh định.
Tám con đường này chính là con đường ngắn nhất để đạt đến niết bàn. Chữ “Chánh” có nghĩa là đúng đắn, xa rời tà kiến và phi pháp. Chữ “Đạo” có nghĩa là con đường dẫn đến cảnh giới không sinh không diệt, tịch tĩnh và an lạc tối thượng. Theo con đường Bát Chánh Đạo, chúng sinh có thể đoạn trừ mọi phiền não và khổ đau, chứng đắc cảnh giới thánh hiền của niết bàn, vì vậy còn gọi là “Bát Thánh Đạo”.
Bát Chánh Đạo cũng giống như con thuyền, giúp chúng sinh vượt qua bờ mê để đến bờ giác, nên còn được gọi là “Tám con thuyền đạo” hoặc “Tám chiếc bè”.
Bát Chánh Đạo được Đức Phật thuyết giảng trong lần chuyển pháp luân đầu tiên. Sau đó, Ngài tiếp tục giảng về Tứ Niệm Xứ, Tứ Chánh Cần, Tứ Như Ý Túc, Ngũ Căn, Ngũ Lực, Thất Bồ Đề Phần, v.v., tổng cộng thành Ba Mươi Bảy Phẩm Trợ Đạo. Trong đó, Bát Chánh Đạo là pháp môn thực hành tiêu biểu nhất của Phật giáo, thường được xem là nội dung của “Đạo Đế” trong Tứ Diệu Đế và là nhân để đạt đến “Diệt Đế”.
Thực chất, Bát Chánh Đạo và Ba Mươi Bảy Phẩm Trợ Đạo chỉ khác nhau ở mức độ chi tiết, nhưng ý nghĩa thì không hề khác biệt.
Trong Bát Chánh Đạo, Chánh kiến đứng đầu, là sự quán sát đúng đắn, xa rời mọi tà kiến và nhận thức sai lầm. Đây là trí tuệ thấy rõ nhân quả của thế gian và xuất thế gian, đạt được qua sự quan sát các giáo lý Phật giáo như Tam Pháp Ấn, Tứ Diệu Đế, và Thập Nhị Nhân Duyên. Người học Phật cần có Chánh kiến về nhân duyên quả báo, Chánh kiến về nghiệp lực thiện ác, Chánh kiến về vô thường, khổ, không, và Chánh kiến về sự vĩnh cửu của đạo Phật.
Có được trí tuệ của Chánh kiến, người tu học mới có thể đưa ra phán xét đúng đắn về đúng sai, thiện ác, thật giả, và từ đó hành động qua thân, khẩu, ý theo cách đúng đắn. Nhờ vậy, không tạo ra những nhân dẫn đến ba đường ác (địa ngục, ngạ quỷ, súc sinh), tự nhiên thoát khỏi nỗi khổ trong luân hồi của năm cõi. Kinh Tạp A Hàm, quyển 28, nói rằng:
“Giả sử có người trong thế gian, nếu tăng trưởng Chánh kiến, dù trải qua trăm ngàn kiếp cũng không rơi vào các đường ác.” Điều này cho thấy tầm quan trọng của Chánh kiến.
Bát Chánh Đạo tuy phân thành tám phần, nhưng thực chất là một thể thống nhất. Việc thực hành một yếu tố sẽ làm các yếu tố còn lại đồng thời được viên mãn. Luận Đại Tỳ Bà Sa, quyển 96, nói:
“Nhờ Chánh kiến mà khởi Chánh tư duy; nhờ Chánh tư duy mà đạt Chánh ngữ; nhờ Chánh ngữ mà có Chánh nghiệp; nhờ Chánh nghiệp mà có Chánh mạng; nhờ Chánh mạng mà phát khởi Chánh tinh tấn; nhờ Chánh tinh tấn mà khởi Chánh niệm; nhờ Chánh niệm mà đạt Chánh định.”
Dù Phật Pháp có đến tám vạn bốn ngàn pháp môn, nhưng không pháp môn nào đi ngược lại Bát Chánh Đạo. Qua đó, có thể thấy tầm quan trọng không thể thiếu của Bát Chánh Đạo.
Giới – Định – Tuệ
Giới, Định, Tuệ là cương lĩnh thực hành của Phật giáo, và Bát Chánh Đạo khi tổng hợp lại cũng không ngoài ba môn học vô lậu này:
- Chánh kiến và Chánh tư duy thuộc về Tuệ học.
- Chánh ngữ, Chánh nghiệp, và Chánh mạng thuộc về Giới học.
- Chánh niệm và Chánh định thuộc về Định học.
- Chánh tinh tấn thông cả ba môn học Giới, Định, Tuệ.
Bát Chánh Đạo lấy Chánh kiến làm đầu, điều này cho thấy việc học Phật cần lấy trí tuệ làm kim chỉ nam, mới không lạc lối. Đây là thứ tự trong quá trình tu hành. Nhưng nếu xét về mục tiêu của tu hành, Chánh định mới là phương tiện giúp xa lìa mê hoặc, chứng ngộ chân lý. Để đạt được Chánh định, cần dựa vào bảy chi trước, từ Chánh kiến đến Chánh niệm, làm duyên hỗ trợ.
Nói cách khác, khi có Chánh tri, Chánh kiến, hành vi của thân sẽ tránh xa sát sinh, trộm cắp, tà dâm, phù hợp với Chánh nghiệp, Chánh mạng, Chánh tinh tấn. Ngôn ngữ phát ra từ miệng sẽ không dối trá, không nói hai lưỡi, không nói lời ác, không nói lời thêu dệt, phù hợp với Chánh ngữ.
Tư tưởng đúng đắn trong tâm sẽ tránh xa tham, sân, si và các vọng niệm vô minh, đồng thời khởi lên tư duy không sân hận, không hại, phù hợp với Chánh tư duy, và ghi nhớ chính đạo, tức Chánh niệm. Khi ba nghiệp thân, khẩu, ý được thanh tịnh, tự nhiên sẽ đạt đến Chánh định vô lậu và trong sáng, giúp giải thoát và tự tại. Vì vậy, có thể nói Bát Chánh Đạo chính là con đường đúng đắn dẫn đến giác ngộ và giải thoát.
Bát Chánh Đạo cũng là một pháp môn thực tiễn rất gần gũi và gắn bó với đời sống. Trong cuộc sống hằng ngày, việc có nhận thức đúng đắn về nhân quả chính là Chánh kiến. Những suy nghĩ, tư duy hằng ngày phù hợp với chân lý Phật pháp là Chánh tư duy.
Khi giao tiếp, nếu lời nói luôn dịu dàng, từ ái, khiến người nghe sinh tâm hoan hỷ và tin tưởng, đó là Chánh ngữ.
Những hành động trong cuộc sống nếu phù hợp với đạo đức và lễ pháp, không vì lợi ích cá nhân mà xâm phạm, làm tổn thương người khác, thì đó là Chánh nghiệp và Chánh mạng. Hơn nữa, nếu chủ động giúp đỡ người yếu thế, làm việc thiện, ngăn điều ác, đó là Chánh tinh tấn và Chánh niệm. Khi đối mặt với khó khăn, nếu giữ được sự bình tĩnh, sáng suốt, dùng trí tuệ để phán đoán và giải quyết vấn đề, đó chính là Chánh định.
Bát Chánh Đạo không chỉ là pháp môn tu hành hướng đến giải thoát xuất thế, mà còn là chuẩn mực đạo đức mà mọi người trong đời sống thế gian đều nên tuân thủ.
Chú thích các thuật ngữ
Tứ niệm xứ:
Còn gọi là Tứ ý chỉ hoặc Tứ chỉ niệm. Là bốn phương pháp quán chiếu:
- Quán thân bất tịnh.
- Quán thọ là khổ.
- Quán tâm vô thường.
- Quán pháp vô ngã.
Những pháp quán này nhằm đối trị bốn quan niệm đảo ngược: thân là tịnh, thọ là lạc, tâm là thường, và pháp là ngã.
Tứ chánh cần:
Còn gọi là Tứ ý đoạn hoặc Tứ chính đoạn. Chánh tinh tấn giúp đoạn trừ sự lười biếng, do đó có tên này. Tứ chánh cần thuộc phẩm thứ hai trong ba mươi bảy đạo phẩm, là bốn phương pháp tu tập siêng năng:
- Các ác pháp đã sinh cần đoạn trừ (như loại bỏ rắn độc).
- Các ác pháp chưa sinh cần ngăn ngừa (như phòng tránh nước lũ).
- Các thiện pháp đã sinh cần phát triển (như tưới nước cho cây trái ngọt).
- Các thiện pháp chưa sinh cần làm cho khởi lên (như lấy lửa từ gỗ).
Tứ như ý túc:
Còn gọi là Tứ thần túc hoặc Tứ như ý phân, là bốn yếu tố để đạt được sự mãn nguyện trong tu tập:
- Dục như ý túc: Khao khát pháp tu mà mình thực hành đạt được như mong muốn.
- Tinh tấn như ý túc: Chuyên tâm không gián đoạn vào pháp tu, đạt được như mong muốn.
- Niệm như ý túc: Ghi nhớ pháp tu không quên, đạt được như mong muốn.
- Tư duy như ý túc: Suy nghĩ pháp tu không để mất, đạt được như mong muốn.
Ngũ căn:
“Căn” nghĩa là gốc rễ, có khả năng sinh ra tất cả các thiện pháp. Năm căn là năm yếu tố giúp đoạn trừ phiền não và dẫn nhập vào thánh đạo. Bao gồm:
- Tín căn: Tin tưởng chân chính vào Tam bảo và pháp trợ đạo, giúp sinh khởi thiền định và giải thoát vô lậu.
- Tinh tấn căn: Dũng mãnh chuyên tâm thực hành thiện pháp mà không xen tạp.
- Niệm căn: Ghi nhớ chính pháp, không để quên lãng.
- Định căn: Tâm chuyên chú vào một đối tượng, không bị tán loạn.
- Tuệ căn: Quán chiếu và hiểu rõ các pháp, nhận biết chân lý đúng như thật.
Ngũ lực:
“Lực” nghĩa là sức mạnh, khả năng phá bỏ điều ác và thành tựu điều thiện. Năm lực bao gồm:
- Tín lực: Lòng tin vững chắc vào Tam bảo, có khả năng phá trừ mọi tà tín.
- Tinh tấn lực: Thực hành Tứ Chánh Cần, phá tan sự lười biếng của thân tâm.
- Niệm lực: Thực hành Tứ Niệm Xứ, đoạn trừ các tà niệm và đạt được chánh niệm xuất thế gian.
- Định lực: Chuyên tâm tu tập thiền định, phá bỏ tạp niệm và phát triển thiền định cao cấp.
- Tuệ lực: Quán chiếu Tứ Diệu Đế, thành tựu trí tuệ và đạt được cảnh giới giải thoát.
Thất giác chi:
Còn gọi là Thất giác phần, Thất giác ý. “Giác” ở đây chỉ trí tuệ Bồ-đề, bảy pháp này giúp khai mở trí tuệ Bồ-đề, nên gọi là giác chi. Bao gồm:
- Niệm giác chi: Tâm sáng suốt, thường nhớ nghĩ về thiền định và trí tuệ.
- Trạch pháp giác chi: Nhờ trí tuệ, chọn lựa pháp chân thật và loại bỏ pháp hư vọng.
- Tinh tấn giác chi: Tinh tấn không ngừng trong chánh pháp.
- Hỷ giác chi: Niềm vui phát sinh khi đạt được chánh pháp.
- Khinh an giác chi: Thân tâm nhẹ nhàng, an ổn.
- Định giác chi: Nhập vào thiền định, tâm không tán loạn.
- Xả giác chi: Tâm không thiên lệch, không chấp trước, giữ được sự cân bằng.
Nhân duyên quả báo:
Mọi pháp trên thế gian đều do nhân duyên hội tụ mà sinh khởi, có nhân có duyên thì tất yếu có quả. Giống như gieo hạt giống (nhân), khi điều kiện (duyên) đầy đủ thì tất nhiên sẽ ra hoa kết trái. Mỗi người không thể thoát khỏi quy luật nhân quả. Nếu gieo nhân và duyên lành, sẽ gặt được quả tốt; ngược lại, nếu gieo nhân và duyên ác, sẽ nhận quả báo xấu. Do đó, hiểu rõ nhân quả báo ứng, mới có thể từ mê mà ngộ.
Thiện ác nghiệp báo:
Mỗi ngày, thân hành, khẩu ngữ, ý niệm tạo thành nghiệp thiện hay ác, tích tụ thành một lực mạnh mẽ, quyết định sự hạnh phúc hay bất hạnh trong đời người. Như câu: “Thiện có thiện báo, ác có ác báo, không phải không báo, chỉ là chưa đến lúc.” Quy luật nghiệp báo không sai sót chút nào. Vì vậy, chỉ có hiểu đúng về nghiệp thiện ác, mới biết cẩn thận lời nói, hành động, tránh được quả báo xấu.
Vô thường, khổ, không:
Tất cả pháp do nhân duyên hòa hợp mà sinh, không có tự tánh, theo duyên tụ rồi tan mà sinh diệt, biến đổi, nên gọi là “vô thường”. Vì vô thường, nên điều tốt có thể trở thành xấu, và điều xấu cũng có thể trở thành tốt. Do đó, hiểu đúng về vô thường, khổ, không giúp chúng ta khi ở thuận cảnh không mê đắm trong niềm vui, khi ở nghịch cảnh không bi quan tiêu cực, mà còn biết nỗ lực vươn lên, siêu phàm nhập thánh.
Vô thường, khổ, không và Niết-bàn:
Tuy “vô thường, khổ, không” là chân tướng của cuộc đời, nhưng trong sự vô thường, khổ, không ấy lại tồn tại một thế giới “thường, lạc, ngã, tịnh” của Niết-bàn. Đây là cảnh giới vượt qua mọi đối đãi giữa người và ta, siêu việt mọi chướng ngại về thời gian và không gian, chứng ngộ được sự vĩnh hằng và vô hạn của sinh mệnh. Việc học Phật và tu hành chính là để hướng tới cảnh giới viên mãn và tốt đẹp này. Hiểu rõ đạo Phật là vĩnh hằng, ta sẽ vượt qua nỗi sợ hãi trước cái chết và vô thường, không rơi vào tà kiến phủ nhận nhân quả, từ đó tu thiện, ngăn ác, cuối cùng đạt được Niết-bàn.
Tam ác đạo:
Còn gọi là ba đường ác, ba cõi dữ, chỉ các cảnh giới của chúng sinh: Địa ngục, Ngạ quỷ, và Súc sinh. Đây là nơi chúng sinh sinh về do ác nghiệp đã tạo trong quá khứ.
Ngũ đạo chúng sinh:
Chỉ năm con đường luân hồi của chúng sinh: Địa ngục, Ngạ quỷ, Súc sinh, Người, và Trời. “Đạo” (hoặc “thú”) nghĩa là nơi đi về, nơi nương tựa. Chúng sinh tùy theo nghiệp thiện ác đã tạo mà đi về, sinh vào cảnh giới tương ứng, nên gọi là “đạo”.
Xem thêm bài viết Phật Pháp liên quan:
- Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo, ý nghĩa và giá trị của Tứ Diệu Đế.
- Hòa thượng nghĩa là gì? Ý nghĩa và vai trò cao quý của Danh Xưng Hòa Thượng Trong Phật Giáo
- Lục Tổ Pháp Y Đi Về Đâu
- Lục đạo luân hồi trong Phật Giáo qua gốc nhìn 12 nhân duyên.
- Mối liên hệ giữa 6 Căn 6 Trần 6 Thức 5 uẩn, 12 xứ và 18 Giới – Thế gian sự kết hợp giữa tâm và vật.
- Ngũ uẩn là gì? Mối liên hệ giữa “Tứ Đại” và “Ngũ Uẩn”
- 3 nghiệp thân, khẩu, ý là gì? Cách Tu sửa và giữ gìn thân, tâm, khẩu, ý.
- 8 Thức trong phật giáo và Ứng Dụng trong Cuộc Sống.
- Mạt na thức là gì? : 1 trong 8 thức trong Phật Giáo
- A Lại Da Thức là gì? ý nghĩa: PHẬT HỌC 8 THỨC
- Vô minh trong đạo Phật là gì? Hãy hiểu đúng về vô minh 1 cách tường tận.