Gia trì chính là sức mạnh nội tâm, là cảm ứng trong tâm thức. Khi có được sức mạnh ấy, sự cảm nhận ấy, đó chính là gia trì. Điều quan trọng nhất của gia trì là từ sự nương nhờ tha lực tiến đến tự lực gia trì.
Gia trì là gì?
Gia trì, Tiếng Phạn là adhiṣṭhāna (địa sắt na), có nghĩa là sự dung hợp lẫn nhau, hỗ trợ và duy trì lẫn nhau. Nguyên gốc, từ này có nghĩa là “đứng vững” hoặc “nơi trú ngụ”, về sau được mở rộng thành ý nghĩa “gia hộ”. Gia trì còn được dịch là “sự duy trì”, “hộ niệm”.
Khi chư Phật và Bồ Tát dùng sức mạnh bất khả tư nghì để bảo hộ chúng sinh, điều đó gọi là “Thần Biến Gia Trì”
Trong tiếng Phạn, adhiṣṭhāna (địa sắt na) có nghĩa là gia tăng Phật lực vào những chúng sinh yếu đuối, từ đó nâng đỡ và duy trì sự tồn tại của họ. Đồng thời, 3 nghiệp thân, khẩu, ý của chúng sinh cũng được chư Phật gia trì bằng ba mật lực (thân mật, khẩu mật, ý mật) của các Ngài. Ngoài ra, khi hành giả cầu nguyện, chính là để tiếp nhận Phật lực, nhờ đó mà người tin tưởng được thọ nhận sức mạnh từ chư Phật. Vì vậy, cầu nguyện cũng được gọi là gia trì.
Trong Diễn Mật Sao (quyển 1) có giải thích:
- “Địa sắt na (adhiṣṭhāna) được gọi là gia trì, bao hàm ba nghĩa: hoặc là sự ức niệm (nhớ nghĩ), chỉ thuộc về ý mật.”
- Trong quyển 2 cũng viết: “Gia trì có nghĩa là ‘gia’ là gia bị (thêm vào), ‘trì’ là nhiếp trì (nâng đỡ). Chư Phật dùng thần lực tối thượng để gia bị và nhiếp trì cho đại chúng hiện tiền, khiến họ được thấy cảnh giới trang nghiêm không thể nghĩ bàn.”
Trong Tức Thân Thành Phật Nghĩa có nói:
- “Gia trì là biểu hiện của đại bi của Như Lai và lòng tin của chúng sinh. Ánh sáng mặt trời Phật pháp chiếu vào tâm thức chúng sinh gọi là ‘gia’, tâm thức của hành giả có thể cảm nhận được ánh sáng mặt trời Phật pháp gọi là ‘trì’.”
Trong Kinh Hoa Nghiêm (quyển 80) cũng ghi:
- “Sự gia trì của chư Phật là vô biên, không có giới hạn.”
Tóm lại, gia trì là sự kết hợp giữa Phật lực và tâm lực của chúng sinh. Chư Phật dùng đại bi và thần lực để bảo hộ, nâng đỡ chúng sinh, giúp họ vượt qua khó khăn, tăng trưởng niềm tin và trí tuệ. Đồng thời, hành giả cũng cần phát khởi lòng tin và tâm cầu nguyện để tiếp nhận sự gia trì này, từ đó đạt được sự an lạc và tiến bộ trên con đường tu tập.
Ý nghĩa Gia Trì và Gia Hộ trong Phật Pháp
Thông thường, người Phật tử khi tụng kinh, niệm Phật, lễ Phật đều mong nhận được sự gia trì của chư Phật, Bồ Tát. “Gia trì” có nghĩa là một nguồn sức mạnh tâm linh, một sự cảm ứng trong tâm. Khi có được nguồn sức mạnh và sự cảm ứng này, tức là đã nhận được sự gia trì.
Ví dụ: Một đứa trẻ bị bắt nạt bên ngoài, khi được mẹ ôm vào lòng an ủi, đó chính là sự gia trì. Khi đến chùa lễ Phật, nghe bậc thiện tri thức khuyến tấn, nỗi sợ hãi tiêu tan, đó cũng là sự gia trì. Khi gặp thiên tai, được chính quyền cử người đến cứu hộ, đưa nạn dân đến nơi an toàn và đảm bảo tính mạng cho họ, thì sự giúp đỡ đó cũng chính là một dạng gia trì.
Một đứa trẻ nói rằng: “Cha tôi là Tổng tư lệnh của ABC”, vì cha nó thực sự giữ chức vụ này, nên danh xưng ấy có thể gia trì cho nó. Có người nói: “Tổ tiên tôi là Nhạc Phi”, danh tiếng của Nhạc Phi cũng có thể gia trì cho họ.
Một tấm cà sa, khi nhìn thấy liền chắp tay xưng niệm A Di Đà Phật, nếu trong lòng khởi cảm ứng, thì đó chính là gia trì. Một bậc đại đức có tu hành, khi đặt tay lên đỉnh đầu bạn, bạn liền cảm thấy hoan hỷ, tăng trưởng niềm tin, khiến bạn không còn sợ hãi khi đi máy bay hay bơi lội. Loại năng lượng này chính là gia trì.
Gia trì chính là sức mạnh nội tâm, là cảm ứng trong tâm thức. Khi có được sức mạnh ấy, sự cảm nhận ấy, đó chính là gia trì.
Phật giáo dạy rằng “Tam nghiệp tương ứng”, có người thân thể suy nhược, đến chùa xin vị pháp sư gõ hương bản (thanh gỗ dùng trong thiền môn), liền cảm thấy thân tâm khỏe mạnh hơn. Có người cho rằng đó chỉ là tác động tâm lý, nhưng tác động tâm lý ấy chính là gia trì.
Một người đói bụng, thấy trên bàn có chiếc bánh cúng dường Phật, khi ăn vào liền có sức để đi tiếp quãng đường dài. Vì sao? Vì họ có niềm tin rằng Phật gia trì cho họ.
Gia trì chính là sự khơi dậy sức mạnh tinh thần.
Ví như sau sự kiện “911”, Tổng thống Bush kêu gọi người dân đừng sợ hãi, cam kết tiêu diệt khủng bố, những lời này có tác dụng gia trì, giúp ổn định lòng người. Khi đối diện với hiểm nguy, có người nói: “Hãy tin rằng Phật sẽ bảo hộ mọi người”, nếu người nghe đặt trọn niềm tin vào Phật, đó chính là gia trì.
Khi đến chùa lễ Phật, nghe một bài pháp thoại, hoặc mở máy niệm phật, mở máy nghe kinh trong nhà, cảm giác sợ hãi liền tiêu tan, thì đó chính là gia trì. Bởi lẽ, những chúng sinh nhút nhát, thiếu nghị lực, rất cần có niềm tin, sức mạnh của tha nhân, sự từ bi và năng lượng tinh thần để gia trì.
Gia trì cần có sự tương thông giữa người ban và người nhận.
Đặc biệt, phải có niềm tin, tâm chân thành và sự khiêm cung, thì mới có thể tiếp nhận. Nếu tâm kiêu mạn, thì không thể cảm thọ được sự gia trì.
Sự cảm ứng của gia trì có hai dạng: Hiển ứng (cảm ứng rõ ràng) và Minh ứng (cảm ứng thầm kín).
- Một câu nói an ủi, khích lệ, giúp người khác tìm lại niềm tin, buông bỏ ý định tự sát – đó chính là gia trì.
- Khi con người rơi vào cảnh yếu đuối, họ khát khao nhận được sự gia trì, tức là mong cầu sự giúp đỡ từ người khác. Vì vậy, sự gia trì không nhất thiết phải đến từ chư Phật, mà ngay cả sự hỗ trợ từ thân hữu, bạn bè cũng chính là gia trì.
Điều quan trọng nhất của gia trì là từ sự nương nhờ tha lực tiến đến tự lực gia trì.
Tự mình có niềm tin, lòng từ bi, trí tuệ, nhẫn nại, thì cũng có thể gia trì cho chính mình. Đây mới là chân nghĩa của sự gia trì.
Vì thế, những chúng sinh có tâm tánh yếu mềm, thiếu nghị lực thường cần đến niềm tin, cần đến sự nâng đỡ từ người khác, cần đến nguồn lực, trí tuệ, lòng từ bi và sức mạnh tinh thần từ những bậc cao cả.
Chúng ta lễ bái, tín ngưỡng chư Phật, Bồ Tát vì các Ngài có thể chỉ dạy, nâng đỡ và gia trì cho chúng ta. Sự gia trì này giúp tâm thân an ổn, tăng trưởng niềm tin, nghị lực, khai mở trí tuệ và giúp ta có khả năng tự mình giải quyết vấn đề.
Tuy nhiên, người Phật tử khi lễ bái và cung kính chư Phật, Bồ Tát với mong cầu cảm ứng và sự che chở không nên có những đòi hỏi quá mức. Chư Phật, Bồ Tát không phải là cảnh sát hay quan tòa của thế gian, các Ngài không can dự vào việc thưởng phạt hay thực thi pháp luật. Chúng ta cần hiểu rõ rằng, các hành vi xấu ác trong đời đều phải chịu sự chế tài của luật pháp, ngay cả chư Phật, Bồ Tát cũng không thể can thiệp. Các Ngài là hiện thân của chân lý, tất nhiên sẽ thuận theo chân lý mà không thể đi ngược lại.
Quan trọng nhất, sự gia trì phải chuyển hóa từ tha lực (gia trì của Phật, Bồ Tát) thành tự lực (tự mình gia trì chính mình). Đức tin, lòng từ bi, trí tuệ, sự nhẫn nại và tu tập của chính ta cũng là nguồn gia trì cho chính mình. Vì vậy, trong kinh điển, chư Phật, Bồ Tát giảng dạy rất nhiều đạo lý nhằm khuyến khích chúng ta tự làm chủ bản thân.
Nghiệp lực, thiện ác, tốt xấu đều do chính chúng ta tạo ra và tự mình gánh lấy. Chư Phật, Bồ Tát chỉ là người chỉ đường, hướng dẫn ta, còn việc đi trên con đường đó là do chính ta quyết định. Chúng ta có thể tin tưởng vào sự gia trì của các Ngài, nhưng không nên mong cầu một sự bảo hộ quá mức đến mức trái nghịch với luật nhân quả, vì đó là một quan niệm sai lầm và là một sự mong cầu không đúng đắn.
Công dụng của gia trì có thật không?
Giáo pháp của Phật giáo bao hàm nhiều tầng nghĩa khác nhau, từ tín ngưỡng dân gian, tôn giáo ở cấp độ cao, triết học, cho đến cảnh giới chân thật vô tướng.
Nếu xét theo cảnh giới chân thật vô tướng, đây chính là nền tảng căn bản của Phật giáo. Vì Phật pháp chủ trương xa lìa dục vọng, không mong cầu, không nương tựa, không chấp trước thì mới đạt được giải thoát. Không chấp trước vào có – không, thiện – ác, thương – ghét, được – mất, nên gọi là Phật pháp vô biên, đạt đến cứu cánh tự tại. Do vậy, không cần cầu gia trì, cũng không cần ban gia trì.
Tuy nhiên, thế gian này là cõi phàm phu. Dù con người có thể hiểu bằng lý trí rằng giải thoát là không cầu, không dục vọng, nhưng khi đối diện với bệnh tật thân tâm, tai họa của gia đình, sự nghiệp trắc trở, tự nhiên sẽ mong đợi sự giúp đỡ từ bên ngoài, sự gia trì của thần lực, sự cứu độ của chư Phật Bồ Tát. Do đó, dù gia trì không phải là cứu cánh của Phật pháp, nhưng để phương tiện tiếp dẫn chúng sinh, thích ứng với nhu cầu đại chúng, Phật giáo không phủ nhận cũng không phản đối niềm tin vào gia trì và tác dụng của nó.
Công năng của gia trì
Gia trì có được nhờ vào chú lực, nguyện lực và tâm lực.
- Người trì chú, niệm Phật có công phu sâu dày, bản thân thần chú hay niệm Phật sẽ sinh ra năng lực cảm ứng, có thể giao cảm với quỷ thần, giúp đỡ và gia trì cho con người.
- Người có nguyện lực lớn có thể nhờ tâm nguyện mà cảm ứng được sự hộ trì và cứu độ của chư Phật Bồ Tát cùng các vị hộ pháp thiện thần.
- Người có tâm lực mạnh có thể trực tiếp ảnh hưởng đến tâm của người được gia trì, giúp họ tăng cường ý chí, chuyển hóa nhận thức. Nhờ đó, có thể gặp dữ hóa lành, tiêu trừ tai ách, trị liệu bệnh tật – tất cả đều dựa vào sức mạnh tinh thần làm chủ đạo.
Sức mạnh của gia trì chính là chuyển hóa tâm của người được gia trì, từ đó thay đổi năng lượng của họ. Thần lực gia trì chủ yếu giúp người được gia trì an tâm, an thân, vượt qua khó khăn, tăng cường dũng khí và nghị lực để đối diện với thực tại, chứ không phải để trốn nợ, lẩn tránh trách nhiệm hay né tránh hiện thực. Tất nhiên, gia trì có thể làm dịu bớt áp lực, xoa dịu những xung đột trước mắt, sau đó nhờ vào lực gia trì để hóa giải mọi khó khăn một cách nhẹ nhàng và tự nhiên.
Gia trì theo quan niệm tín ngưỡng dân gian
Trong tín ngưỡng dân gian, gia trì được xem là một năng lực từ bên ngoài, không dựa vào tự lực. Điều này có nghĩa là nhờ vào tâm lực, nguyện lực và chú lực của người gia trì mà trực tiếp hóa giải khó khăn của người được gia trì. Đây chính là điều mà nhiều người ao ước và tin tưởng, bởi vì họ không cần tự mình tu tập, không cần bỏ ra công sức, mà vẫn có thể giải quyết nguy cơ lớn.
Đây cũng là lý do tín ngưỡng quỷ thần trong dân gian rất phổ biến. Tuy nhiên, sự gia trì lặp đi lặp lại chỉ có thể tạm thời ngăn chặn tai họa chứ không thể giải quyết vấn đề triệt để. Điều này giống như việc dựa vào thế lực của một người có quyền uy để tránh bị xã hội đen hoặc chủ nợ truy đòi. Nhưng khi thế lực đó suy yếu hoặc mất đi, tai họa sẽ quay lại, thậm chí còn nghiêm trọng hơn trước.
Gia trì trong Phật pháp
Phật pháp không giống như vậy. Nếu ai bị oan nghiệt hoặc nghiệp chướng ngăn trở, sự gia trì của các bậc tu hành có thể dùng lòng từ bi và công phu tu tập để hóa giải, dẫn dắt những oan gia trái chủ buông bỏ thù hận, thoát khỏi sự khổ đau mà tái sinh vào đường thiện. Nhờ đó, người được gia trì cũng có thể tiêu trừ chướng ngại, đạt được an lành và cát tường. Tuy nhiên, sau đó, họ cần phải quy y Tam Bảo, tu tập Phật pháp, tạo phúc cho chúng sinh. Nếu không, họ sẽ tiếp tục tạo nghiệp ác và chịu quả báo khổ đau lần nữa.
Có người trì tụng Chú Đại Bi để gia trì nước, có người dùng chú nguyện hoặc tâm lực để gia trì tràng hạt, pháp khí hoặc các vật dụng bình thường, khiến chúng trở thành những pháp vật có năng lực trị bệnh, trừ tà, an gia, chiêu phúc. Điều này là do chú nguyện lực, công phu tu hành, phước đức và tâm lực của người gia trì mà vật phẩm đó có được năng lượng. Tuy nhiên, mức độ hiệu quả dài hay ngắn còn tùy thuộc vào công phu sâu hay cạn của người gia trì. Đây thuộc phạm vi cảm ứng, nếu tu hành đúng pháp thì có thể thực hiện được, và đây là hoàn toàn dựa vào tha lực.
Nhưng nếu người được gia trì không chịu tu hành, điều đó chẳng khác nào đi vay tiền ngân hàng – sau khi được gia trì, có thể may mắn một thời gian ngắn, nhưng chẳng bao lâu sau, vấn đề sẽ còn nhiều hơn, món nợ nghiệp sẽ ngày càng nặng nề. Vì thế, gia trì chỉ là phương tiện, không phải là giải pháp căn bản.
Xem thêm các bài viết Phật Pháp liên quan khác:
- Lục Thông Và Thần Thông Trong Đạo Phật: Hiểu Đúng Để Không Lầm Đường
- Lục Độ Ba-la-mật là gì trong phật pháp
- Ngũ trược ác thế là gì ? Ý nghĩa ngũ trược trong thế giới Ta-bà
- Sát na là gì? Sự tương quan giữa Sát Na và Vĩnh Hằng thế nào?
- Ý nghĩa Sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp trong Phật Pháp.
- Tóm tắt 32 phẩm trong kinh Kim Cang ( Kim cương kinh )
- 7 điều cần tránh khi thọ trì Kinh Kim Cang.
- Làm thế nào để thọ trì Kinh Vô Lượng Thọ đúng như pháp?
- Ý nghĩa và lợi ích trì tụng Kinh Vô Lượng Thọ