Học giả nổi tiếng cận đại Lương Khải Siêu trong tác phẩm nổi tiếng Luận về Mối Quan Hệ giữa Phật Giáo và Quản Trị Xã Hội có đề cập đến một điển tích trong kinh điển Phật giáo:
Thuở xưa, có một vị đệ tử Phật thưa hỏi Đức Thế Tôn:
- “Địa ngục khổ sở đến như vậy, xin hỏi Thế Tôn, ai sẽ xuống địa ngục?”
Đức Phật đáp:- “Phật sẽ xuống địa ngục! Không những xuống địa ngục, mà còn thường trụ nơi địa ngục. Không những thường trụ, mà còn hoan hỷ ở địa ngục. Không những hoan hỷ, mà còn trang nghiêm địa ngục!”
Điều này thật vĩ đại! Đức Phật không chỉ nói rằng Ngài sẽ xuống địa ngục, mà còn thường trụ nơi đó, vui vẻ ở đó, và cuối cùng còn làm cho địa ngục trở nên trang nghiêm! Qua đây, có thể thấy phương pháp quản lý địa ngục của Địa Tạng Bồ Tát chính là sự hiển lộ của đại bi tâm – một pháp môn mà những bậc đại nguyện ở nhân gian cần phải học tập.
Tóm lược lại, trong kinh điển, Địa Tạng Bồ Tát đã hiển bày những phương pháp quản lý sau:
Phương Pháp Quản Lý Bằng Đại Nguyện
Trong nhân địa, Địa Tạng Bồ Tát đã làm gì? Ngài đã tự quản lý bản thân như thế nào để có thể thành tựu đại nguyện rộng lớn, thực hiện sứ mệnh cứu độ chúng sinh?
Kinh Địa Tạng ghi lại rằng, trong tiền kiếp, Địa Tạng Bồ Tát từng là một vị trưởng giả tử. Khi thấy Đức Sư Tử Phấn Tấn Cụ Túc Vạn Hạnh Như Lai có tướng hảo trang nghiêm, Ngài liền phát tâm noi theo và học hỏi. Từ đó, Ngài phát nguyện rằng:
“Tận cùng thời gian, qua vô lượng kiếp, con sẽ vì tất cả chúng sinh trong sáu đường đang chịu tội khổ, rộng bày phương tiện để khiến họ được giải thoát, cho đến khi chính bản thân con mới thành Phật.”
Trong một kiếp khác, Ngài từng là một vị nữ Bà-la-môn, đã chí thành lễ bái, cúng dường, bố thí nơi tháp miếu của Đức Giác Hoa Định Tự Tại Vương Như Lai, hồi hướng công đức để cứu độ mẹ mình thoát khỏi địa ngục. Sau đó, Ngài phát nguyện trước Đức Phật:
“Tận cùng kiếp vị lai, nếu còn có chúng sinh tội khổ, con nguyện sẽ rộng bày phương tiện khiến họ được giải thoát.”
Lại có một kiếp khác, trong thời Đức Như Lai Nhất Thiết Trí Thành Tựu, Địa Tạng Bồ Tát từng là một vị tiểu quốc vương, đã lập đại nguyện:
“Nếu không thể cứu độ chúng sinh tội khổ trước, khiến họ được an lạc, đạt đến giác ngộ, thì con thề quyết chưa chứng thành Phật đạo.”
Cũng có một kiếp, Ngài là Quang Mục Nữ, vào thời Đức Thanh Tịnh Liên Hoa Mục Như Lai. Nhờ công đức thiết lễ cúng dường và thành tâm lễ bái, Quang Mục Nữ đã cứu độ mẹ mình thoát khỏi tam đồ ác đạo và thân phận hạ tiện. Ngài lại phát đại nguyện rằng:
“Nguyện rằng trong đời vị lai, con sẽ cứu độ tất cả chúng sinh nơi ba ác đạo tội khổ.”
Từ vô lượng kiếp, Địa Tạng Bồ Tát luôn lấy niệm Phật, lễ bái, cúng dường, bố thí, phát nguyện để tự quản lý bản thân, thành tựu chí nguyện rộng lớn:
“Chúng sinh độ tận, phương chứng Bồ Đề, địa ngục vị không, thệ bất thành Phật.”
(Chúng sinh độ hết, mới chứng Bồ Đề; địa ngục chưa trống, thề chưa thành Phật.)
Cũng chính bằng những pháp môn này – niệm Phật, lễ bái, cúng dường, bố thí, phát nguyện – Địa Tạng Bồ Tát đã tận tâm tận lực chỉ dạy và hướng dẫn không chỉ cho những người sắp lâm chung trong cõi Ta-bà, mà còn đối với tất cả chúng sinh trong đời vị lai. Ngài luôn tha thiết giáo hóa, mong mỏi chúng sinh đều có thể thoát khỏi luân hồi sinh tử.
Pháp Quản Lý Cảnh Tỉnh Nhân Quả
Đối với thế giới sau khi chết, có thể dùng những cảnh khổ nơi địa ngục để làm lời cảnh báo. Tuy nhiên, hầu hết chúng sinh trong cuộc sống hiện tại đã bị dòng đời cuốn trôi, mê muội trong cõi hồng trần, không biết lối đi đúng đắn. Vì lẽ đó, Địa Tạng Bồ Tát dùng quy luật nhân quả ngay trong đời này để giúp quản lý xã hội.
Ông bà chúng ta từ xưa đã có câu:
“Thiện có thiện báo, ác có ác báo, không phải không báo, chỉ là thời gian chưa đến.”
Suốt hàng nghìn năm, bốn câu này có thể xem là kim chỉ nam trong đời sống đạo đức, góp phần duy trì trật tự xã hội. Ngày nay, con người tự nhận mình theo chủ nghĩa khoa học, cho rằng luật nhân quả là mê tín, mặc sức làm điều sai trái, đảo lộn nhân quả, vậy thì làm sao xã hội không trở nên rối ren?
Nhắc đến việc giáo hóa về nhân quả, trong xã hội Trung Hoa ngày xưa, mỗi nơi đều có một ngôi miếu Thành Hoàng, trong miếu thờ ngài Thành Hoàng – vị quan cai quản cõi âm và cũng là thần hộ trì cho thành trì. Nếu dân chúng bị oan ức, không ai minh xét, ngay cả quan phủ cũng không thể phân xử, họ sẽ đến miếu Thành Hoàng để khẩn cầu ngài thực thi công lý.
Trước cửa miếu Thành Hoàng thường có những câu đối, từng câu từng chữ đều mang ý răn dạy về nhân quả. Dưới đây là một số câu đối nổi tiếng:
- “Người thiện đến đây lòng không hổ thẹn;
Kẻ ác bước qua cửa tự cảm run sợ.” (Miếu Thành Hoàng tại Cẩm Châu, Liêu Ninh) - “Làm người lương thiện, tâm an, thân khỏe, giấc ngủ yên;
Hành thiện tích đức, trời biết, đất chứng, quỷ thần kính.” (Miếu Thành Hoàng tại Dự Viên, Thượng Hải) - “Vào đây, hãy tự xét lòng, biết hối cải sẽ đổi được vận mệnh;
Bước ra, hãy làm điều thiện, đâu cần thắp hương đốt đèn.” (Miếu Thành Hoàng tại Quan Lĩnh, Quý Châu) - “Thiện báo, ác báo, xoay vần nhân quả, báo sớm, báo muộn, không có chuyện không báo;
Danh lợi như trò diễn trên sân khấu, lên sân khấu, xuống sân khấu, tất cả đều trong vở diễn.” (Sân khấu tại Miếu Thành Hoàng, Thiên Tân)
Trong phẩm Nghiệp Cảm của Chúng Sinh tại Diêm Phù Đề của Kinh Địa Tạng, Địa Tạng Bồ Tát đã giảng giải cặn kẽ hơn về sự báo ứng ngay trong đời này, điều mà mỗi người cần phải suy ngẫm và cảnh giác:
- Nếu gặp kẻ sát sinh, bảo rằng sẽ chịu báo ứng đoản mệnh.
- Nếu gặp kẻ trộm cắp, bảo rằng sẽ chịu báo ứng nghèo khổ.
- Nếu gặp kẻ tà dâm, bảo rằng sẽ chịu báo ứng làm chim sẻ, bồ câu, uyên ương.
- Nếu gặp kẻ ác khẩu, bảo rằng sẽ chịu báo ứng gia đình bất hòa.
- Nếu gặp kẻ vu khống, bảo rằng sẽ chịu báo ứng bị bệnh lở loét nơi miệng.
- Nếu gặp kẻ nóng giận, bảo rằng sẽ chịu báo ứng bị xấu xí, tật nguyền.
- Nếu gặp kẻ tham lam keo kiệt, bảo rằng sẽ chịu báo ứng cầu gì cũng không được.
- Nếu gặp kẻ ăn uống vô độ, bảo rằng sẽ chịu báo ứng bệnh tật, đói khát.
- Nếu gặp kẻ săn bắn, giết hại thú rừng, bảo rằng sẽ chịu báo ứng chết trong kinh hoàng.
- Nếu gặp kẻ bất hiếu, bảo rằng sẽ chịu báo ứng gặp thiên tai, dịch bệnh.
- Nếu gặp kẻ đốt phá rừng núi, bảo rằng sẽ chịu báo ứng bị điên loạn hoặc chết thảm.
- Nếu gặp kẻ bắt nhốt chim non, bảo rằng sẽ chịu báo ứng bị chia ly với người thân.
- Nếu gặp kẻ hành hạ chúng sinh bằng nước sôi, dao kiếm, bảo rằng sẽ chịu báo ứng bị trả thù trong luân hồi.
- Nếu gặp kẻ ly gián, nói lời hai lưỡi, bảo rằng sẽ chịu báo ứng bị câm hoặc nói lắp.
Con người có thể không tin bất cứ điều gì, nhưng không thể không tin vào nhân quả. Mọi biến động trong xã hội đều như một mớ bòng bong, điều gì là nhân, điều gì là quả, người thường khó lòng nhận ra. Nếu ai ai cũng thâm tín nhân quả, thì tất sẽ biết chọn lành tránh dữ, thúc đẩy một trật tự nhân quả thiện lành, giúp xã hội trở nên hòa hợp và tốt đẹp hơn.
Phương pháp quản lý dựa trên Hiếu Kính và Báo Ân
Trong gia đình cũng có địa ngục chăng? Bạn hãy nhìn những sự việc xảy ra trong xã hội như vợ chồng bất hòa, cha con tranh chấp, anh em xung đột. Gia đình vốn là bến đỗ bình yên và ấm áp của mỗi người, nhưng nếu người thân trong nhà ngày ngày cãi vã, làm tổn thương nhau, mà lại phải sống chung dưới một mái nhà, đó chẳng phải là địa ngục sao?
Trong Kinh Địa Tạng, Bồ Tát Địa Tạng cũng đã thị hiện phương pháp quản lý “Hiếu thảo và báo ân”. Thực tế mà nói, nếu mọi người trong gia đình đều biết hiếu thảo, nhiều tranh chấp sẽ được hóa giải. Như đã đề cập trước đây, tiền thân của Bồ Tát Địa Tạng từng là con gái của một vị Bà-la-môn và Quang Mục nữ, cả hai đều là những người con hiếu thảo. Để cứu mẹ mình thoát khỏi tội lỗi, một người đã tự mình tìm đến địa ngục, người kia thì phát đại nguyện cứu độ chúng sinh.
Người thân là trụ cột cuối cùng của chúng ta trên thế gian. Nếu người thân phạm lỗi, chúng ta cần biết tha thứ, bao dung và không bỏ rơi họ. Gia đình, người thân cùng chung sống, nhân duyên đan xen, đều là một thể chung của số phận. Nếu có người trong nhà tu thiện, tích đức, thành tựu, họ có thể giúp đỡ những thành viên khác. Như trong Kinh Địa Tạng, con gái Bà-la-môn tìm mẹ trong địa ngục mà không thấy, đó là nhờ công đức bố thí và cúng dường tháp Phật Giác Hoa Định Tự Tại Vương, mẹ cô đã được sinh lên cõi trời. Không chỉ mẹ cô được giải thoát khỏi địa ngục, mà tất cả tội nhân trong địa ngục Vô Gián có nhân duyên cũng đều được sinh thiên.
Gia đình không thể tách rời xã hội và thế giới. Hiếu thảo chân chính không chỉ là chăm lo cho gia đình mình, mà còn phải mở rộng tình yêu thương đó đến tất cả chúng sinh. Giống như con gái Bà-la-môn và Quang Mục nữ, vì muốn cứu mẹ, họ đã phát đại nguyện: “Chúng sinh độ hết, phương chứng Bồ đề.” Câu nói “Kính trọng người già như kính trọng cha mẹ mình, yêu thương trẻ nhỏ như yêu thương con mình” chính là đạo lý này. Nếu ai cũng làm được như vậy, lo gì địa ngục chẳng hóa không?
Nguyện công đức này hồi hướng đến tất cả chúng sinh, nguyện ai ai cũng được lợi lạc, sớm thành tựu đạo nghiệp giải thoát. A Di Đà Phật.
Phương pháp quản lý bằng giáo dục cảm hóa
Giới luật trong Phật giáo được chia thành hai loại: Chỉ trì môn và Tác trì môn. Nếu phẩm Phổ Môn trong Kinh Quán Thế Âm thuộc về Tác trì môn – khuyến khích tích cực làm thiện, thì Kinh Địa Tạng lại thuộc về Chỉ trì môn – nhắc nhở mọi người dừng các việc ác, không tạo nghiệp xấu.
Tại Hồng Kông, nhà tù được gọi là “cơ sở giáo dục và cải tạo”. Cách đặt tên này rất hay, vì nhà tù không chỉ là nơi trừng phạt mà còn là nơi giáo dục con người. Dù trong xã hội hay trong quan niệm tôn giáo, nếu nhà tù hay địa ngục chỉ đơn thuần mang tính trừng phạt tội nhân, thì đó là cách quản lý ở mức thấp. Cách quản lý cao hơn chính là giáo dục, hướng dẫn phạm nhân thay đổi tâm tính, sửa lỗi hướng thiện, để họ không tái phạm – đó mới là phương pháp quản trị hiệu quả nhất.
Ở Na Uy, nhà tù được xây dựng tại các hòn đảo thơ mộng hoặc vùng quê yên bình. Mỗi phạm nhân có phòng riêng, đầy đủ tiện nghi, có thể tự do đi lại trong khu vực, được hưởng các dịch vụ giải trí, thể thao, và gia đình có thể đến thăm, lưu trú qua đêm. Những phương pháp nhân văn này, kết hợp với sự hướng dẫn tận tâm từ trại giam, giúp phạm nhân suy ngẫm, học tập lối sống đúng đắn và chuẩn bị tái hòa nhập xã hội. Thực tế đã chứng minh, tỷ lệ tái phạm tội ở Na Uy chỉ khoảng 20%, thấp hơn rất nhiều so với các quốc gia khác.
Trong tù có nhiều luật lệ và hạn chế, dễ khiến phạm nhân nảy sinh tâm lý phản kháng. Họ thường bàn bạc với nhau, tìm cách phản ứng lại xã hội bằng những phương pháp ngày càng tinh vi và quyết liệt hơn. Chính vì vậy, ta thường nghe nói có người “vào tù học xấu” chứ ít khi nghe “vào tù học tốt”. Điều này cho thấy nếu nhà tù không thực hiện đúng vai trò giáo hóa, thì không những không giúp phạm nhân cải tà quy chánh mà còn làm nảy sinh thêm nhiều vấn đề xã hội đáng tiếc. Vì thế, chương trình hoằng pháp trong các nhà tù của Phật Quang Sơn có ý nghĩa rất lớn. Các vị pháp sư không chỉ khuyên nhủ phạm nhân mà còn lắng nghe tâm sự của họ, giúp họ hiểu sâu sắc về nhân quả và xây dựng một nhân sinh quan đúng đắn.
Trong phẩm Diêm La Vương Chúng Tán Thán của Kinh Địa Tạng, Đức Phật đã dùng một câu chuyện để mô tả cách Bồ Tát Địa Tạng cứu độ chúng sinh trong địa ngục:
Có người lạc đường, suýt nữa bước vào một con đường nguy hiểm. Trên con đường đó có rất nhiều dạ xoa, mãnh thú, độc trùng rình rập. Đúng lúc ấy, có một bậc thiện tri thức xuất hiện, kịp thời chặn anh ta lại, cảnh báo về hiểm nguy phía trước, rồi nắm tay dẫn dắt anh ta đến nơi an toàn. Trước khi rời đi, vị thiện tri thức còn ân cần căn dặn: “Chớ bao giờ quay lại con đường đó nữa!”
Công tác hoằng pháp trong nhà tù cũng cần mang tinh thần của Bồ Tát Địa Tạng như vậy. Chúng ta phải là bậc thiện tri thức, xuất hiện đúng lúc để cảm hóa và cứu vớt những người lầm đường lạc lối.
Phương Pháp Quản Lý Lấy Nhẫn Nhục Làm Sức Mạnh
Chư vị Bồ Tát trong cửa Phật đều lấy lợi mình lợi người làm mục tiêu. Hai chữ “Địa Tạng” có một bài kệ miêu tả Ngài như sau:
“An nhẫn bất động như đại địa,
Tĩnh lự thâm mật như bí tạng.”
Có thể nói, Địa Tạng Bồ Tát luôn giáo hóa những chúng sinh đang chìm đắm trong khổ đau và tội lỗi: Nếu có thể nhẫn chịu như đại địa, dù hoàn cảnh bên ngoài có lôi kéo đến đâu cũng không tham, không sân; nếu có thể tin sâu nhân quả, suy xét cẩn trọng trước mọi việc, thì làm sao có thể tạo ra nghiệp nhân dẫn đến đọa lạc vào địa ngục?
Trong đời sống thực tế, không chỉ có những hành giả Phật giáo mang đại nguyện lực và sức nhiếp hóa của Địa Tạng Bồ Tát, mà giữa nhân gian cũng có rất nhiều bậc Địa Tạng Bồ Tát thực thụ. Một ví dụ điển hình chính là cựu Tổng thống Nam Phi Nelson Mandela.
Mandela vì đấu tranh cho quyền lợi của người da màu mà bị kết án tù chung thân, giam tại nhà tù Robben Island gần Cape Town – nơi nổi tiếng là khắc nghiệt, với môi trường tồi tệ và cai ngục tàn bạo. Các phạm nhân ở đó còn phải lao động khổ sai. Khi bị giam cầm vào năm 46 tuổi, Mandela vẫn giữ một thái độ an nhẫn, khiêm hòa, không hề nuôi lòng căm hận ai. Khi có bạn tù mắc bệnh cúm, ông sẵn sàng đi dọn dẹp bô vệ sinh cho mọi người rồi mang trả từng cái về phòng giam. Ông còn xin cai ngục một mảnh đất nhỏ để tự tay trồng cà chua, mang lại một mảng xanh tràn đầy sức sống cho nơi ngục tù khắc nghiệt. Về sau, mọi người dần dần tham gia cùng ông, trồng thêm rau củ và chia sẻ thu hoạch với các cai ngục. Chính hành động nhỏ bé này đã xây dựng một nhịp cầu ấm áp, nối liền phạm nhân và quản ngục, khiến cả nhà tù trở nên trang nghiêm hơn.
Trong xã hội đầy cạm bẫy và những cơn giận dữ bùng phát khắp nơi này, chúng ta có thể học theo Địa Tạng Bồ Tát, tự rèn luyện “an nhẫn” và “tĩnh lự” không? Nếu làm được, dù có rơi vào cảnh địa ngục u tối đáng sợ, ta vẫn có thể giống như Ngài, nhiếp hóa chúng sinh, khiến nơi ấy trở thành một cõi trang nghiêm.
Phương Pháp Quản Lý Tăng Trưởng Công Hạnh Tu Tập
Địa Tạng Bồ Tát luôn khuyến khích chúng sinh thực hành những việc thiện lành để tăng trưởng phước đức nhân thiên, nhờ đó tránh xa đường ác. Ngài khuyên dạy mọi người hành trì các pháp như làm thiện, niệm Phật, bố thí, cúng dường, giúp tạo nhân duyên lành và tích lũy công đức. Chẳng hạn như:
- Niệm danh hiệu Phật, Bồ Tát, hoặc chắp tay, tán thán, lễ bái có thể giúp chế ngự nỗi sợ hãi trong tâm.
- Vẽ tranh, tạc tượng Phật Bồ Tát, chiêm bái lễ lạy nhờ công đức ấy mà đời sau có thể sinh lên cõi trời.
- Người phụ nữ có dung mạo kém sắc, hoặc người thường xuyên bệnh tật, nếu chí tâm lễ bái tượng Địa Tạng Bồ Tát, có thể chuyển đổi xấu xí thành dung mạo đoan nghiêm, viên mãn.
- Dâng hương hoa, tấu nhạc, ca tụng và cúng dường Địa Tạng Bồ Tát, sẽ được hàng trăm ngàn quỷ thần ngày đêm bảo hộ, đem lại sự cát tường.
- Người từng phạm phải tội ngũ nghịch cực nặng, nếu có thể chân thành sám hối, trong vòng một đến bảy ngày lớn tiếng phát lộ tội lỗi, thành tâm đọc tụng kinh điển, thì những nghiệp chướng nặng nề từ quá khứ cũng có thể tiêu trừ.
- Muốn siêu độ tổ tiên và thân nhân đã khuất, nếu chí thành tụng đọc Kinh Địa Tạng, thì nhờ công đức ấy mà những người thân còn đang đọa trong ác đạo sẽ được giải thoát.
- Người mới sinh con, nếu trong vòng bảy ngày chí tâm đọc Kinh Địa Tạng và niệm danh hiệu Ngài mười ngàn lần, thì nếu đứa bé có nghiệp chướng xưa kia, cũng sẽ nhờ công đức này mà được thoát khỏi, thân tâm an ổn, dễ nuôi dưỡng, tuổi thọ dài lâu.
- Mỗi tháng thực hành bát quan trai giới, nếu ai tụng Kinh Địa Tạng một lần, thì sẽ được gia hộ để cả gia đình tránh mọi bệnh tật bất thường, cuộc sống đầy đủ sung túc.
Tất cả những điều trên đều thể hiện sức nhiếp hóa của Bồ Tát đối với chúng sinh. Giống như trong lòng ta có một bậc mô phạm mà ta tôn kính, nếu thường xuyên chiêm ngưỡng hình tượng của Ngài, niệm tưởng đến Ngài, thì điều quan trọng nhất không chỉ là hình ảnh bên ngoài, mà là học theo những hạnh lành và phẩm chất cao quý của Ngài, nhờ đó mà tự nhiên đạt được phước đức và lợi ích.
Phương Pháp Quản Lý Đại Nguyện Vô Biên
Nguyện lực của Địa Tạng Bồ Tát rộng lớn đến mức nào? Khi Đức Phật thuyết giảng Kinh Địa Tạng tại cung trời Đao Lợi, mười phương thế giới, chư Phật, Bồ Tát, chư Thiên, Thiên Long Bát Bộ, quỷ thần đều tề tựu đông đủ. Lúc ấy, Đức Phật hỏi Văn Thù Bồ Tát:
— “Ngài có thể quan sát xem, hiện tại nơi đây có bao nhiêu chúng hội không?”
Văn Thù Bồ Tát không thể trả lời, vì số lượng quá lớn. Khi ấy, Đức Phật dạy rằng:
— “Không chỉ riêng ngài không thể đếm xuể, ngay cả dùng Phật nhãn quan sát cũng chỉ thấy vô lượng vô biên. Những hội chúng này, đều là những chúng sinh mà Địa Tạng Bồ Tát đã độ, đang độ và sẽ độ, đã thành tựu, đang thành tựu và sẽ thành tựu trong vô lượng kiếp.”
Không Bỏ Rơi Bất Kỳ Chúng Sinh Nào
Đoạn kinh trên hé mở một chân lý: Địa Tạng Bồ Tát chưa bao giờ từ bỏ bất kỳ một chúng sinh nào! Chúng sinh trong sáu nẻo luân hồi đều có thể đã từng rơi vào địa ngục. Nhưng nếu từng đọa địa ngục, tất nhiên sẽ có nhân duyên với Ngài, vì Ngài phát đại nguyện cứu độ chúng sinh nơi khổ đau tột cùng này.
Nghĩa là tất cả chúng sinh đều đang sống trong nguyện lực rộng lớn của Ngài. Chúng sinh nhiều vô lượng vô biên, đến mức ngay cả Đức Phật Thích Ca cũng không thể đếm được chính xác.
Tâm Bao Dung, Độ Khắp Mọi Loài
Có câu “Dung chứa thì lớn lao”, muốn tiếp độ quần sinh thì phải có tâm bình đẳng vô sai biệt, không phân biệt giai cấp, tầng lớp. Hễ là chúng sinh có duyên với Địa Tạng Bồ Tát, từ chư Phật, chư Bồ Tát, chư Thiên cho đến hàng Thiên Long, quỷ thần, tất cả đều có thể được độ. Nếu không có tâm bao dung, làm sao có thể hóa độ vô lượng vô biên chúng sinh?
Tiền Thân Của Địa Tạng Bồ Tát
Như đã đề cập trước đó, trong một tiền kiếp, Địa Tạng Bồ Tát từng là một vị Đại Trưởng Giả Tử. Vì ngưỡng mộ bậc vạn hạnh viên mãn Sư Tử Phấn Tấn Như Lai, Ngài đã phát đại nguyện:
— “Ta nguyện vì tất cả chúng sinh đang đau khổ trong sáu đường, tạo mọi phương tiện để cứu độ họ thoát khổ hoàn toàn, rồi ta mới thành Phật.”
Đại Trưởng Giả Tử này, theo cách nói hiện đại, chính là một vị công tử con nhà quyền quý, giàu sang, tương đương với “thế hệ thứ hai” của các gia tộc giàu có hoặc quan lại. Mặc dù sinh ra trong điều kiện sung túc, nhưng Ngài không sa đà vào hưởng thụ, cũng không ỷ lại vào địa vị cao sang, mà lại phát tâm vì muôn dân thiên hạ, cầu mong đem lại lợi ích cho tất cả chúng sinh.
Bình Đẳng Bố Thí – Công Đức Lớn Lao
Trong phẩm “Phân Tích Công Đức Bố Thí” của Kinh Địa Tạng, Đức Phật chỉ rõ rằng:
— “Ở cõi Nam Diêm Phù Đề, nếu có vua chúa, đại thần, trưởng giả, sát-lợi (quý tộc), bà-la-môn… khi gặp những người cùng khổ, bệnh tật, tàn tật, điếc, câm, mù lòa… mà có thể đem tâm từ bi, cúi mình, hoan hỷ dâng tặng bố thí, hoặc nhờ người bố thí thay mình, lại dùng lời ái ngữ khuyên bảo an ủi, thì công đức của vị quốc vương ấy sẽ ngang bằng với công đức cúng dường trăm hằng hà sa số chư Phật.”
Điều này nhấn mạnh rằng lòng từ bi bình đẳng, không phân biệt địa vị, chính là cội nguồn của công đức vô lượng.
Tiền Kiếp Là Quốc Vương Nguyện Độ Sinh
Trong một tiền kiếp khác, Địa Tạng Bồ Tát từng là một tiểu quốc vương, và có một vị quốc vương láng giềng là bạn tri kỷ. Hai vị quốc vương này phát hai đại nguyện khác nhau:
- Một vị nguyện sớm thành Phật, hóa độ sáu đường chúng sinh.
- Một vị nguyện độ tận tất cả chúng sinh, khiến họ an vui, giải thoát rồi mới thành Phật.
Sau này, vị vua đầu tiên chính là Trí Thành Tựu Như Lai, còn vị vua thứ hai chính là Địa Tạng Bồ Tát.
Nguyện Đã Phát – Phải Hành Trì Ngay
Bởi thế, tâm nguyện của ta, công việc ta đang làm, không thể chỉ là lời nói suông. Hãy phát tâm thực hành ngay trong hiện tại, tận tụy và tinh tấn mà làm cho viên mãn. Đừng để thời gian trôi qua vô ích mà vẫn còn do dự, chờ đợi.
Phương pháp quản lý bằng phân thân khắp nơi
Đức Phật tại cung trời Đao Lợi đã phó chúc cho Địa Tạng Bồ Tát không chỉ độ hóa chúng sinh trong địa ngục, mà còn phải đảm nhận trọng trách giáo hóa ở cõi Ta Bà, trước khi Bồ Tát Di Lặc hạ sinh, để cứu độ tất cả chúng sinh đời sau, giúp họ được giải thoát.
Địa Tạng Bồ Tát bèn bạch với Đức Phật rằng, từ vô lượng kiếp đến nay, nhờ sự dẫn dắt của Đức Phật mà Ngài mới có thể đạt được thần lực và trí tuệ bất khả tư nghì. Vì thế, Ngài cũng học theo hạnh của chư Phật, phân thân khắp trăm ngàn vạn ức thế giới nhiều như cát sông Hằng. Trong mỗi thế giới, Ngài lại hóa hiện ra vô số thân, mỗi một hóa thân độ vô lượng chúng sinh, dẫn dắt họ quay về nương tựa Tam Bảo, thoát ly sinh tử, chứng nhập Niết Bàn an lạc.
Có một câu chuyện dân gian kể rằng: Một trận cuồng phong thổi sập bức tường ngăn cách giữa thiên đường và địa ngục. Thiên đường và địa ngục liền bàn bạc, mỗi bên cử ra ba người để sửa tường: một kỹ sư lo xây dựng, một nhà tài chính lo kinh phí, và một luật sư nghiên cứu quyền sở hữu sau khi tường được xây xong.
Không lâu sau, địa ngục đã chọn ra đủ ba người. Nhưng mãi vẫn không thấy tin tức gì từ thiên đường. Diêm Vương sốt ruột, gửi tối hậu thư đến Ngọc Hoàng: “Nếu ông không cử người xuống, có sự cố gì sau này thì ông phải chịu trách nhiệm hoàn toàn!” Ngọc Hoàng đáp: “Không phải ta không muốn cử, mà là vì trên thiên đường, thực sự không có ba loại người đó.”
Diêm Vương kinh ngạc hỏi: “Vì sao?”
Ngọc Hoàng ôn tồn đáp: “Kỹ sư thì gian lận vật liệu, trục lợi riêng, không chú trọng chất lượng công trình, khiến dân chúng sống trong nguy hiểm. Nhà tài chính thì cho vay nặng lãi, bòn rút của dân. Luật sư thì chỉ cần có tiền là giúp người ta kiện tụng, bất kể thiện ác. Ba loại người này chỉ có thể xuống địa ngục, làm sao có thể lên thiên đường?”
Nhà văn Pháp Jean Cocteau từng tham dự một buổi tọa đàm về văn hóa nghệ thuật. Có người hỏi ông về quan điểm đối với thiên đường và địa ngục. Ông lịch sự từ chối và nói: “Xin thứ lỗi, tôi không thể bàn luận về điều này, bởi vì dù là thiên đường hay địa ngục, đều có bạn bè thân thích của tôi ở đó.”
Có thể nói, chính vì thế gian đầy rẫy kẻ tham lam, lừa dối, tội khổ chúng sinh vô lượng vô biên, nên Đức Phật mới nhiều lần phó chúc cho Địa Tạng Bồ Tát gánh vác trọng trách giáo hóa. Địa Tạng Bồ Tát cũng ba lần bạch Phật rằng, Ngài nhất định tận tâm tận lực, mong Đức Phật không còn phải lo lắng cho những chúng sinh tạo ác nghiệp ở đời sau.
Vì thế, Địa Tạng Bồ Tát đã phân thân vô lượng, những hóa thân này xuất hiện ở đâu? Có thể ngay bên cạnh chúng ta. Đôi khi, Ngài là một cụ già, đôi khi là một người phụ nữ, một nam nhân, một vị Tỳ-kheo hay Tỳ-kheo Ni. Đôi khi, Ngài chính là những dãy núi, sông suối, giếng nước, một tảng đá, một cảnh giới nào đó. Thậm chí, Ngài có thể hóa thân thành một con chó, chỉ cần đó là nhân duyên độ hóa chúng sinh, Pháp thân của Địa Tạng Bồ Tát luôn ẩn tàng trong vũ trụ bao la này.
Dù chúng sinh trong Phật pháp có làm được chút ít thiện lành, dù chỉ nhỏ như sợi lông hay hạt bụi, Địa Tạng Bồ Tát cũng sẽ kết duyên độ thoát, dùng phương tiện thiện xảo khai mở Phật tính sẵn có trong lòng mỗi chúng sinh, giúp họ đạt được lợi ích lớn lao.
Nguyện công đức này hồi hướng đến tất cả chúng sinh, nguyện ai ai cũng được lợi lạc, sớm thành tựu đạo nghiệp giải thoát. A Di Đà Phật.
Kết Luận
Trong Kinh Địa Tạng, chúng ta thấy những điều không thể nghĩ bàn của Bồ Tát Địa Tạng, như: thần lực không thể nghĩ bàn, từ bi không thể nghĩ bàn, trí tuệ không thể nghĩ bàn, biện tài không thể nghĩ bàn, định lực không thể nghĩ bàn, thậm chí ngay cả danh hiệu của kinh cũng mang sức mạnh không thể nghĩ bàn. Tổng quát mà nói, hạnh nguyện của Địa Tạng Bồ Tát chính là hành trạng của một bậc Thánh giả không thể nghĩ bàn. Ngài là vị Bồ Tát giữa nhân gian, lời nói và hành động chưa từng rời xa cõi đời này, từng niệm đều vì lợi ích chúng sinh, tùy duyên giáo hóa khắp mọi nơi.
Thế nhưng, tất cả những điều “không thể nghĩ bàn” ấy đều khởi nguồn từ đại nguyện lực của Bồ Tát Địa Tạng. Chính nhờ đại nguyện sâu dày mà Ngài có thể giáo hóa những chúng sinh cang cường nhất, ngay trong những môi trường khắc nghiệt nhất. Bậc giáo hóa ở tầng bậc này đòi hỏi một sức mạnh tinh thần phi thường, do đó, cần phải khởi tâm, phát nguyện thì mới có thể ứng phó tất cả, kiên trì không thối chuyển. Nhìn vào những vĩ nhân trên thế gian, chúng ta cũng thường phải thốt lên rằng: “Không thể nghĩ bàn!” Những điều “không thể nghĩ bàn” ấy từ đâu mà có? Chính là từ nguyện lực của cá nhân mà ra.
Phật giáo chính là nền giáo dục của đức Phật. Cửa chính của chùa thường có tượng Bố Đại Hòa Thượng (tức Phật Di Lặc) với nụ cười hoan hỷ để đón tiếp mọi người bằng từ bi và yêu thương. Khi bước vào trong, nơi sơn môn còn có Hộ Pháp Vi Đà cầm chày kim cang hàng ma với nét mặt uy nghiêm để nhiếp phục chúng sinh. Thế nhưng khi thật sự tiến vào chánh điện, ta sẽ thấy chư Phật Bồ Tát không chỉ dùng lòng từ để khuyến khích, mà còn dùng uy lực để giáo hóa. Đây chính là tinh thần Trung Đạo, dung hòa cả từ bi và trí tuệ, vừa nhu vừa cương, vừa rộng lượng mà cũng có quy củ.
Vậy nên, địa ngục có hay không, thực chất chỉ là phương tiện giáo hóa của chư Phật Bồ Tát, là chiếc móc câu kéo chúng sinh bước vào chân lý cứu cánh. Sự phân biệt thiện – ác, trắng – đen cũng chỉ là phương tiện giúp phàm phu rời xa tà kiến, quay về với chân thật. Vì trong bản tánh chân như, giữa thánh và phàm vốn chưa từng thêm bớt, giữa thiện và ác cũng không hề có tổn giảm. Như Đại Thừa Khởi Tín Luận có nói: “Tâm sinh thì các pháp sinh, tâm diệt thì các pháp diệt.” Cho nên, địa ngục trong tâm Bồ Tát Địa Tạng từ lâu đã trống không, chúng sinh trong lòng Ngài cũng đã độ tận. Bồ Tát Địa Tạng đã thành tựu đạo quả Bồ Đề, hoa giác ngộ đã viên mãn thanh tịnh.
Có câu kệ rằng:
“Minh châu chiếu tỏ đường lên trời,
Kim tích vang động mở cửa ngục.”
Học Phật cần đem nguyện lực của mình hòa vào đại nguyện của Bồ Tát Địa Tạng. Hãy cùng nhau trang nghiêm địa ngục, trang nghiêm thế gian này!
Xem thêm các bài viết Phật Pháp liên quan khác:
- Đức Phật nói về địa ngục
- Linh hồn là gì theo triết lý Phật Giáo
- Ngũ dục Tài, Sắc, Danh, Thực, Thùy trong Phật Giáo là gì? Ý nghĩa 5 đường đọa địa ngục.
- Gia trì trong Phật giáo là gì? ý nghĩa
- Lục Thông Và Thần Thông Trong Đạo Phật: Hiểu Đúng Để Không Lầm Đường
- Lục Độ Ba-la-mật là gì trong phật pháp
- Ngũ trược ác thế là gì ? Ý nghĩa ngũ trược trong thế giới Ta-bà
- Sát na là gì? Sự tương quan giữa Sát Na và Vĩnh Hằng thế nào?
- Ý nghĩa Sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp trong Phật Pháp.