Khái quát về nguồn gốc kinh A Hàm

Khái Quát và nguồn gốc Kinh A Hàm

Trong kho tàng kinh điển Phật giáo, Kinh A Hàm chiếm một vị trí quan trọng, là nền tảng căn bản trong quá trình giáo hóa của Đức Thế Tôn. Kinh A Hàm không chỉ ghi chép lại những lời dạy trực tiếp của Đức Phật mà còn phản ánh rõ nét đời sống phạm hạnh của Ngài. Đây là cội nguồn của chân lý giải thoát, nơi pháp thân tỏa rạng ánh sáng từ bi và trí tuệ.

Ý Nghĩa và Tầm Quan Trọng của Kinh A Hàm

Kinh A Hàm là một trong những bộ kinh cổ nhất, chứa đựng những lời dạy nguyên thủy của Đức Phật. Tên gọi “A Hàm” (आगम, Āgama) có nghĩa là “truyền thừa” hay “kinh điển”, thể hiện sự lưu truyền chân lý từ Đức Phật đến các đệ tử. Đây là kim chỉ nam trong việc tu tập và thực hành giáo pháp, giúp chúng sinh thoát khỏi luân hồi sinh tử.

Kinh A Hàm gồm bốn bộ kinh lớn:

  1. Trường A Hàm (Dīrgha Āgama): Ghi chép những bài kinh dài, nói về lý thuyết và các câu chuyện lớn.
  2. Trung A Hàm (Madhyama Āgama): Tập hợp những bài kinh có độ dài trung bình, nhấn mạnh về lý giải và giáo huấn.
  3. Tạp A Hàm (Saṃyukta Āgama): Tổng hợp những bài kinh ngắn gọn, mang tính chỉ dạy thực tiễn về đời sống.
  4. Tăng Nhất A Hàm (Ekottara Āgama): Các bài kinh được phân loại theo số lượng, giúp người tu dễ nhớ và thực hành.

Nguồn gốc Kinh A Hàm

Vào thời kỳ Phật giáo nguyên thủy, các đệ tử Phật và tín đồ thường ghi nhớ và truyền thừa giáo pháp đã nghe được dưới hình thức thơ ca hoặc tản văn ngắn, thông qua phương pháp truyền miệng từ người này sang người khác.

Do mỗi đệ tử Phật tiếp nhận giáo pháp theo cách riêng, nên tư tưởng của họ cũng có sự khác biệt. Vì vậy, sau khi Đức Phật nhập diệt, việc sắp xếp và thống nhất các lời dạy của Ngài trở thành một nhiệm vụ quan trọng và cần thiết.

Trải qua nhiều lần kiết tập kinh điển, giáo lý của Đức Phật dần dần được bổ sung và hoàn thiện hơn, đồng thời phát triển thành một hệ thống thánh điển với hình thức văn học đặc thù.

Thời kỳ hình thành Kinh A Hàm

Về thời điểm hình thành của Kinh A Hàm, cần dựa vào trình tự kiết tập kinh điển để luận giải:

Về thời điểm hình thành của Kinh A Hàm, cần dựa vào trình tự kiết tập kinh điển để luận giải:

  1. Lần kiết tập thứ nhất:
    • Sau khi Đức Phật nhập diệt, vào mùa hạ đầu tiên, năm trăm vị A La Hán đã tập trung tại hang Thất Diệp (còn gọi là hang Thất Diệp Nham) bên ngoài thành Vương Xá, dưới sự chủ trì của tôn giả Đại Ca Diếp.
    • Trong lần kiết tập này, tôn giả A Nan tuyên đọc Kinh Tạng (pháp), còn tôn giả Ưu Ba Ly tuyên đọc Luật Tạng.
    • Đây chính là sự kiện lịch sử nổi tiếng gọi là “Ngũ Bách Kết Tập” (Kiết tập năm trăm vị A La Hán), đồng thời là khởi nguồn của Kinh A Hàm.
  2. Lần kiết tập thứ hai:
    • Khoảng một trăm năm sau khi Đức Phật nhập diệt, bảy trăm vị tỳ kheo đã tập trung tại thành Tỳ Xá Ly, do tôn giả Da Xá làm thượng thủ, tổ chức lần kiết tập thứ hai.
    • Lần kiết tập này tập trung chủ yếu vào Luật Tạng, và được gọi là “Thất Bách Kết Tập” (Kiết tập bảy trăm vị tỳ kheo).
  3. Lần kiết tập thứ ba:
    • Khoảng hai trăm ba mươi sáu năm sau khi Đức Phật nhập diệt, vào thời kỳ vua A Dục (Ashoka), tại thành Hoa Thị (Pataliputra), dưới sự chủ trì của tôn giả Mục Kiền Liên Tử Đế Tu (Moggaliputta Tissa), tổ chức lần kiết tập thứ ba.
    • Đến thời điểm này, Tam Tạng giáo pháp (Kinh, Luật, Luận) đã hoàn thiện đầy đủ.
  4. Lần kiết tập thứ tư:
    • Khoảng bốn trăm năm sau khi Đức Phật nhập diệt, dưới sự bảo trợ của vua Ca Nị Sắc Ca (Kanishka), tại nước Ca Thấp Di La (Kashmir), với sự chủ trì của tôn giả Hiếp Tôn Giả (Vasumitra) và Thế Hữu (Parshva), tổ chức lần kiết tập thứ tư.
    • Lần này chủ yếu tập trung vào việc luận giải Tam Tạng.

Tổng kết:
Kinh A Hàm được tuyên đọc lần đầu tiên trong lần kiết tập thứ nhất, nhưng mãi đến sau lần kiết tập thứ hai, tức khoảng thế kỷ thứ ba trước Công nguyên, thì Kinh A Hàm mới chính thức hoàn thiện và hình thành.

Nam truyền Ngũ A Hàm và Bắc truyền Tứ A Hàm

Khoảng một trăm năm sau khi Đức Phật nhập diệt, giáo đoàn Phật giáo nguyên thủy thống nhất đã phân chia thành Thượng Tọa Bộ (Theravāda) và Đại Chúng Bộ (Mahāsāṃghika). Về sau, các bộ phái lại tiếp tục phân hóa chi tiết thành 18 hoặc 20 bộ phái Tiểu thừa, mỗi bộ phái đều có hệ thống kinh tạng truyền thừa riêng.

Theo các tư liệu hiện có, vào thời điểm đó, ít nhất đã tồn tại kinh điển được truyền thừa từ các bộ phái như:

  • Nam phương Thượng Tọa Bộ
  • Hữu Bộ (Sarvāstivāda)
  • Hóa Địa Bộ (Mahīśāsaka)
  • Pháp Tạng Bộ (Dharmaguptaka)
  • Đại Chúng Bộ (Mahāsāṃghika)
  • Ẩm Quang Bộ (Kāśyapīya)
  • Kinh Lượng Bộ (Sautrāntika)

Trong số đó, chỉ có kinh điển của Nam phương Thượng Tọa Bộ được bảo tồn trọn vẹn cho đến ngày nay, bao gồm 5 bộ kinh được ghi chép bằng tiếng Pali, gồm:

  1. Trường Bộ Kinh (Dīgha Nikāya)
  2. Trung Bộ Kinh (Majjhima Nikāya)
  3. Tương Ưng Bộ Kinh (Saṃyutta Nikāya)
  4. Tăng Chi Bộ Kinh (Aṅguttara Nikāya)
  5. Tiểu Bộ Kinh (Khuddaka Nikāya)

Những bộ kinh này được gọi chung là Nam truyền Ngũ Bộ hay Nam truyền Ngũ A Hàm.

Nghe và hiểu thêm Kinh Nikaya tại Shop Tú Huyền : Máy Nghe Kinh Nikaya trọn bộ mp3

Về Bắc truyền, kinh điển được tập hợp từ nhiều mảnh kinh khác nhau của các bộ phái, hình thành nên Tứ A Hàm gồm:

  1. Trường A Hàm (Dīrgha Āgama)
  2. Trung A Hàm (Madhyama Āgama)
  3. Tăng Nhất A Hàm (Ekottara Āgama)
  4. Tạp A Hàm (Saṃyukta Āgama)

Các bộ kinh này được ghi chép bằng tiếng Phạn (Sanskrit), gọi chung là Bắc truyền Tứ A Hàm.

Nội dung của Tứ A Hàm

  • Kinh Tăng Nhất A Hàm: Dạy về nhân quả giữa cõi người và trời, có thể coi như nền tảng của Phật giáo Nhân Gian ngày nay.
  • Kinh Trung A Hàm: Giải thích về ý nghĩa tối hậu của sự tịch diệt trong bản tính con người.
  • Kinh Tạp A Hàm: Phần lớn nói về cuộc sống của Đức Phật và các phương pháp thiền định.
  • Kinh Trường A Hàm: Nhằm bác bỏ các ngoại đạo và tà kiến.

Đối chiếu Nam truyền và Bắc truyền

  • Trường Bộ Kinh (Nam truyền) tương ứng với Trường A Hàm (Bắc truyền).
  • Trung Bộ Kinh (Nam truyền) tương ứng với Trung A Hàm (Bắc truyền).
  • Tương Ưng Bộ Kinh (Nam truyền) tương ứng với Tạp A Hàm (Bắc truyền).
  • Tăng Chi Bộ Kinh (Nam truyền) tương ứng với Tăng Nhất A Hàm (Bắc truyền).

Đặc điểm của Nam truyền và Bắc truyền

Do Nam truyền Ngũ Bộ được ghi chép bằng tiếng Pali, ngôn ngữ phổ thông vào thời Đức Phật, nên mang đậm sắc thái nguyên thủy. Vì vậy, các học giả hiện đại thường sử dụng kinh điển Pali như nguồn tư liệu chính khi nghiên cứu Phật giáo nguyên thủy.

Trong truyền thống Phật giáo Trung Quốc, đặc biệt là Phật giáo Đại thừa, Kinh A Hàm thường bị coi là kinh điển của Tiểu thừa, nên ít được chú trọng trong lịch sử giáo lý Phật giáo tại Trung Quốc và Nhật Bản.

Tuy nhiên, từ những năm 1820 trở đi, các nước châu Âu bắt đầu nghiên cứu và dần công nhận rằng Kinh A Hàm không chỉ là kinh điển của Tiểu thừa. Nội dung kinh không những phản ánh thế giới quan và nhân sinh quan của Đức Phật, mà còn chứa đựng các phương pháp thực hànhgiá trị đa diện.

Trích Lục từ Kinh A Hàm

Kinh A Hàm là tập hợp của rất nhiều kinh nhỏ, gồm hơn 180 quyển. Nay xin chọn ra một số đoạn kinh có liên quan đến Phật giáo nhân gian để giới thiệu.

Công Đức của Việc Nghe Pháp

Kinh Tăng Nhất A Hàm, Kinh số 318

Tôi nghe như vầy:

Một thời, Đức Phật ở tại vườn Kỳ Thọ Cấp Cô Độc, thành Xá Vệ.

Bấy giờ, Thế Tôn bảo các Tỳ-kheo rằng:
“Nghe pháp đúng thời có năm công đức, tiếp nhận đúng thời không bị sai lệch. Năm công đức ấy là gì?

  1. Những điều chưa từng nghe sẽ được nghe.
  2. Những điều đã nghe thì được ôn lại nhiều lần.
  3. Tránh được tà kiến, giữ vững chính kiến.
  4. Không còn nghi ngờ.
  5. Hiểu được nghĩa lý sâu xa.

Vì vậy, này các Tỳ-kheo, hãy khéo tìm phương tiện, đúng thời mà nghe pháp. Các Tỳ-kheo nên học như vậy.”

Lúc ấy, các Tỳ-kheo nghe lời Phật dạy, hoan hỷ phụng hành.

Lợi ích của việc nghe Kinh Phật và y giáo phụng hành

Việc nghe kinh và học pháp cũng giống như việc ăn uống trong cuộc sống, đều quan trọng như nhau. Để thân thể khỏe mạnh thì cần phải ăn uống, tương tự như vậy, để trí tuệ được tăng trưởng thì phải nghe kinh, học pháp.

Khi thân thể bị bệnh, thầy thuốc sẽ kê đơn để chữa trị; khi tâm bị bệnh, thì phải dùng A Già Đà Dược của Phật pháp (tức là loại thuốc có thể trị mọi bệnh) để chữa lành. Vì vậy, khi nghe pháp, phải có tâm niệm “trị bệnh”. Ví dụ: Nếu thấy mình có bệnh tham, sân, si, hãy cầu mong Phật pháp giúp mình chữa trị; hoặc xem kinh Phật như toa thuốc và y giáo phụng hành.

Nghe pháp có nghĩa là “dùng văn tư tu mà nhập tam-ma-địa”. Nghĩa là, phải bắt đầu từ nghe – sinh trí tuệ từ việc nghe (văn sở thành huệ), rồi đến tư duy – sinh trí tuệ từ suy ngẫm (tư sở thành huệ), sau đó là thực hành – sinh trí tuệ từ tu tập (tu sở thành huệ). Khi hội đủ văn, tư, tu, mới có thể đạt đến tam-ma-địa, tức là thâm nhập Phật pháp.

Chú Ý Khi Nghe Pháp

Cũng như một hạt giống, nếu được gieo vào đất tốt, lại được tưới nước, bón phân thì sẽ nảy mầm và kết quả. Ngược lại, nếu hạt giống rơi vào nền đá, đất khô cằn, hoặc bị chim chóc tha đi, thì sẽ không thể nảy mầm.

Tương tự, nếu tâm chúng ta quá cứng nhắc, không chịu tiếp nhận, thì hạt giống Bồ-đề sẽ không thể sinh trưởng. Nếu tâm chứa đầy tham, sân, si, hoặc tà kiến, thì cũng giống như chén trà đã đầy hoặc bị lật úp, nước trà dù rót vào cũng không thể chứa được.

Người có ngã mạn quá cao như núi, dù Phật pháp là cam lộ diệu dược cũng không thể thấm vào lòng. Vì vậy, muốn gieo trồng hạt giống Bồ-đề, cần tránh các yếu tố làm trở ngại sự sinh trưởng ấy.

Kệ Nhắc Nhở

Nhân thân khó được nay đã được,
Phật pháp khó nghe nay đã nghe.
Thân này không độ kiếp này độ,
Còn đợi kiếp nào mới độ thân?

Điều đó cho thấy, việc nghe Phật pháp là vô cùng hiếm có và quý báu. Nghe pháp có năm công đức:

  1. Nghe điều chưa từng nghe: Được thấm nhuần những pháp âm quý báu mà trước đây chưa từng biết.
  2. Nghe rồi ôn lại: Đã nghe nhưng dễ quên, nên cần tụng đọc nhiều lần để pháp ngữ thấm sâu vào tâm thức.
  3. Giữ vững chính kiến: Nghe pháp giúp hình thành chánh tri kiến, tránh khỏi tà kiến và mê lầm.
  4. Không còn nghi ngờ: Nghe pháp nhiều giúp sanh niềm tin, không còn nghi hoặc như loài chồn cáo hay lưỡng lự, do dự.
  5. Hiểu được nghĩa lý sâu xa: Công đức lớn nhất của việc nghe pháp là nhận ra hướng đi sáng suốt trong đời và thấu hiểu chân lý thâm sâu của Phật pháp.

Như Thị Ngã Văn – Tín Thọ Phụng Hành

Kinh văn thường mở đầu bằng câu “Như thị ngã văn”, nghĩa là “Tôi nghe như vầy”. Cuối kinh thường kết bằng câu “Tín thọ phụng hành”, tức là vui vẻ tiếp nhận và thực hành theo lời dạy của Đức Phật.

Sau khi tụng đọc kinh văn, chúng ta nên tự quán xét rằng:
“Tôi đã thật sự nghe và vui vẻ thực hành như lời dạy hay chưa?”

Phân biệt hội chúng chánh tà

Kinh Tăng Nhất A-hàm, Kinh số 308)

Như vầy tôi nghe:

Một thời, Đức Phật ở tại vườn Kỳ Đà Cấp Cô Độc, nước Xá Vệ.

Bấy giờ, Thế Tôn bảo các Tỳ-kheo:

  • “Nếu có người ở trong hội chúng tà kiến, thì có những tướng trạng nào? Những dấu hiệu nào để nhận biết?”

Khi ấy, các Tỳ-kheo bạch Thế Tôn rằng:

  • “Bạch Thế Tôn, Như Lai là bậc Pháp Vương, là bậc Tôn quý trong các pháp. Xin Thế Tôn từ bi giảng dạy cho chúng con, để chúng con được nghe và thực hành!”

Thế Tôn dạy:

  • “Các ông hãy lắng nghe kỹ, Ta sẽ phân biệt rõ nghĩa này!”

Các Tỳ-kheo thưa:

  • “Dạ vâng, bạch Thế Tôn!”
    Bấy giờ, các Tỳ-kheo lắng nghe lời dạy của Đức Phật.

Thế Tôn dạy:

  • “Người ở trong hội chúng tà kiến, có thể nhận biết qua năm điều. Khi thấy năm điều này thì biết người ấy đang ở trong hội chúng tà kiến. Năm điều ấy là gì?
    1. Đáng cười mà không cười.
    2. Đáng vui mừng mà không vui mừng.
    3. Đáng khởi tâm từ bi mà không khởi tâm từ bi.
    4. Làm điều ác mà không biết hổ thẹn.
    5. Nghe lời thiện mà không để tâm ghi nhớ.

Các ông phải biết rằng, người có đủ năm điều này chắc chắn đang ở trong hội chúng tà kiến.

Tiếp theo, có người ở trong hội chúng chánh kiến, thì có những dấu hiệu nào? Do duyên cớ nào mà biết?”

Khi ấy, các Tỳ-kheo bạch Phật rằng:

  • “Bạch Thế Tôn, Như Lai là bậc Pháp Vương, là bậc Tôn quý trong các pháp. Xin Thế Tôn từ bi giảng dạy cho chúng con, để chúng con được nghe và thực hành!”

Thế Tôn dạy:

  • “Các ông hãy lắng nghe kỹ, Ta sẽ phân biệt rõ nghĩa này!”

Các Tỳ-kheo thưa:

  • “Dạ vâng, bạch Thế Tôn!”
    Bấy giờ, các Tỳ-kheo lắng nghe lời dạy của Đức Phật.

Thế Tôn dạy:

  • “Người ở trong hội chúng chánh kiến, có thể nhận biết qua năm điều. Khi thấy năm điều này thì biết người ấy đang ở trong hội chúng chánh kiến. Năm điều ấy là gì?
    1. Đáng cười thì cười.
    2. Đáng vui mừng thì vui mừng.
    3. Đáng khởi tâm từ bi thì khởi tâm từ bi.
    4. Làm điều ác thì biết hổ thẹn.
    5. Nghe lời thiện thì để tâm ghi nhớ.

Các ông phải biết rằng, người có đủ năm điều này chắc chắn đang ở trong hội chúng chánh kiến.

Vì thế, các Tỳ-kheo! Hãy từ bỏ hội chúng tà kiến, an trú trong hội chúng chánh kiến. Như vậy, các Tỳ-kheo! Các ông hãy học như thế!”

Khi ấy, các Tỳ-kheo nghe lời Phật dạy, hoan hỷ phụng hành.

Nhận xét và suy ngẫm:

Có người hỏi:

  • “Đức Phật có mắng người không?”

Thực ra, Đức Phật không mắng người, nhưng Ngài sẽ giáo huấn những kẻ ngu si bằng những lời như:

  • “Ngươi không biết hổ thẹn.”
  • “Ngươi không biết đau khổ.”
  • “Ngươi ngu si.”
  • “Ngươi là phi nhân!”

Phi nhân có nghĩa là không giống con người, tức là người mang tà kiến, không phải người chính trực. Đây là lời khiển trách nghiêm khắc.

Phi nhân là những kẻ:

  • Đáng cười mà không cười.
  • Đáng vui mà không vui.
  • Đáng khởi tâm từ bi mà không khởi tâm từ bi.
  • Làm ác mà không biết xấu hổ.
  • Nghe lời thiện mà không lưu tâm.

Trong cuộc sống, có những người không hòa đồng, thích đi ngược lại ý kiến chung, luôn xuyên tạc đúng sai, hoặc do lòng ganh tỵ mà phá hoại việc tốt của người khác. Những người như vậy đều được coi là phi nhân.

Ngay cả những người học Phật lâu năm nhưng thiếu chánh kiến cũng dễ rơi vào tình trạng này. Nếu thiếu trí tuệ Bát-nhã để phân biệt đúng sai, rất dễ rơi vào cảnh “mù dẫn mù”.

Vì vậy, trong việc tu học Phật pháp, chúng ta cần nương theo chánh kiến để tránh xa tà kiến, luôn giữ tâm từ bi, biết hổ thẹn, và hoan hỷ khi nghe lời thiện. Như vậy mới thực sự là người con Phật chân chính.

Thà hủy hoại lục căn chứ không tạo ác

(Trích từ kinh Tăng Nhất A Hàm, kinh số 459)

Nghe như vầy:

Một thời, Đức Phật ở tại nước Xá Vệ, trong vườn Kỳ Thọ Cấp Cô Độc.

Bấy giờ, Đức Thế Tôn bảo các Tỳ-kheo:

**”Thà rằng luôn ở trong giấc ngủ say, không suy nghĩ loạn động khi tỉnh thức, dù có thân hoại mạng chung, cũng không sinh vào đường ác.
Thà dùng dùi sắt nung đỏ chọc vào mắt, còn hơn để mắt nhìn sắc trần mà khởi vọng tưởng loạn động.
Nếu Tỳ-kheo bị thức tâm đánh bại, nhất định sẽ rơi vào ba đường ác: địa ngục, súc sinh, ngạ quỷ.

Vì sao ta nói như vậy?
Thà luôn ngủ mê, không để tâm thức loạn động khi tỉnh giấc; thà lấy dùi sắc xuyên thủng tai, còn hơn để tai nghe âm thanh mà khởi vọng tưởng.
Tỳ-kheo bị thức tâm đánh bại, nhất định sẽ rơi vào ba đường ác.

Thà dùng kìm nung đỏ phá hủy mũi, còn hơn để mũi ngửi hương thơm mà khởi vọng tưởng.
Tỳ-kheo bị thức tâm đánh bại, nhất định sẽ rơi vào ba đường ác.

Thà dùng gươm bén cắt đứt lưỡi, còn hơn để miệng thốt lời ác độc, thô bạo, rơi vào ba đường ác.

Thà dùng lá đồng nung đỏ bao bọc thân mình, còn hơn giao tiếp với nữ nhân của trưởng giả, cư sĩ, Bà-la-môn, vì nếu có giao tiếp hay đối đáp, nhất định sẽ rơi vào ba đường ác ( Địa ngục, súc sinh, ngạ quỷ ).

Thà luôn ngủ say, không để ý thức loạn động khởi tâm phá hoại Thánh chúng.
Kẻ phá hoại Thánh chúng, phạm tội ngũ nghịch, dẫu có gặp vô số Phật cũng không thể cứu độ.”

“Vì thế, này các Tỳ-kheo! Hãy luôn giữ gìn sáu căn, không để thất thoát. Như vậy, các Tỳ-kheo phải học!”

Khi ấy, các Tỳ-kheo nghe lời Phật dạy, hoan hỷ phụng hành.

Ý nghĩa kinh văn

Kinh văn chỉ rõ, thà hủy hoại sáu căn (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý) chứ không tạo các nghiệp ác mà đọa vào ba đường ác. Vì sáu căn nếu bị tham đắm chi phối, sẽ khiến chúng sinh mãi mãi trôi lăn trong biển khổ sinh tử luân hồi. Do đó, cần phải chú trọng tu tập sáu căn.

Mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý gọi là “sáu căn”, thuộc về sinh lý, còn gọi là “sáu sắc”. Khi sáu căn tiếp xúc với “sáu trần” (sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp) thuộc về vật lý bên ngoài, sẽ sinh ra nhận thức, gọi là “sáu thức” (nhãn thức, nhĩ thức, tỷ thức, thiệt thức, thân thức, ý thức), thuộc về tâm lý. Sáu căn, sáu trần, sáu thức hợp lại gọi là “mười tám giới“. Mười tám giới này chính là nhân sinh quan và vũ trụ quan của Phật giáo.

Ví dụ, “căn” của mắt có thể gọi là thần kinh thị giác. Khi thần kinh thị giác tiếp xúc với hoa (sắc trần), sẽ sinh ra nhận thức (thức), đó là hoa đỏ, hoa trắng… Đây chính là mối quan hệ giữa căn, trần và thức.

Bàn hỏng cần sửa mới dùng được, áo rách cần vá mới mặc được, nhà dột cần sửa mới ở được. Cũng vậy, mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, tâm của chúng ta nếu bị bệnh, bị hỏng, cũng cần phải sửa chữa mới phát huy được công năng.

1. Tu tập nhãn căn (mắt):

Bệnh của mắt là thích nhìn giả tướng, không thích nhìn chân tướng; thích nhìn việc xấu, không thích nhìn việc tốt. Vậy mắt nên tu tập như thế nào? Mắt có thể dùng để thăm hỏi người bệnh, việc này sẽ nuôi dưỡng tâm thiện của chúng ta; thường xuyên an ủi người đang gặp khổ nạn sẽ nâng cao lòng tin của chúng ta; không khinh thường người thân nghèo khó, dùng tâm bình đẳng, tôn trọng đối đãi họ sẽ tăng trưởng công đức. Đó là tu tập nhãn căn.

2. Tu tập nhĩ căn (tai):

Bệnh của tai là thích nghe thị phi, thích nghe lời giả dối, không thích nghe lời chân thật. Thính giác của chúng ta dễ bị ảnh hưởng bởi lời nói của người khác. Vậy tai nên tu tập như thế nào? Phải biết lắng nghe, nghe kỹ, nghe đa chiều, nghe toàn diện, nghe lời hay, chú ý lắng nghe, không nên chỉ nghe một phía. Thuốc đắng giã tật, lời thật mất lòng, dù không thích nghe nhưng nếu lời ấy có ích cho mình, giúp mình sửa đổi khuyết điểm, thì nên nghe nhiều.

Có người nói, tai vì dễ nghe lời xằng bậy nên được mọc ở phía sau; mắt vì dễ nhìn bậy nên được sinh nhỏ lại; chỉ có mũi ngay thẳng, ít phạm tội nên được mọc cao lên.

3. Tu tập tỷ căn (mũi):

Mũi rất nhạy cảm, có thể phân biệt mùi thơm, mùi hôi, mùi đậm, mùi nhạt, lại nằm ở chính giữa, đối diện với tâm, nên trong Phật giáo có pháp tu “mắt nhìn mũi, mũi quay về tâm”.

Có một người phụ nữ, trong nhà thờ một tượng Quán Âm bằng sứ trắng, rất trang nghiêm. Nhưng bà luôn nghĩ rằng, nếu tượng Phật, Bồ Tát không được khai quang ở chùa thì sẽ không linh nghiệm, nên bà mang tượng đến chùa để khai quang.

Khi đến chùa, bà thấy trước bàn thờ đã đặt rất nhiều tượng Phật, Bồ Tát và thần tượng khác, bà liền dời những tượng đó sang một bên, đặt tượng Quán Âm của mình vào chính giữa.

Sau khi đặt xong, bà thắp một nén hương để cúng dường Bồ Tát. Gió thổi nhẹ, khói hương bay sang các tượng khác. Bà thấy vậy, nghĩ thầm: “Ôi, hương của ta sao có thể để các Bồ Tát khác ngửi được!” Thế là bà đốt thêm một vòng hương, dùng sợi dây kẽm buộc vào mũi tượng Quán Âm của mình, “như vậy, chỉ có Bồ Tát của ta mới ngửi được hương ta đốt.” Do tâm ích kỷ, không ngay thẳng của bà, tượng Quán Âm bằng sứ trắng vốn trang nghiêm bỗng chốc biến thành tượng Quán Âm mũi đen.

4. Tu tập thiệt căn (lưỡi):

Lưỡi nên tu tập như thế nào? Phải nói nhiều lời thiện, lời từ bi, lời khen ngợi. Chúng ta không nên nói lời như dao kiếm làm tổn thương người khác, cũng không nên như gà chọi, hoặc như người ta nói “miệng quạ”; ý nói, đem chuyện tốt nói thành chuyện xấu. Chỉ cần nói nhiều lời tốt, đó chính là công đức từ miệng.

5. Tu tập thân căn (thân thể):

Thân thể nên tu tập như thế nào? Thường đến chùa chiền, đạo tràng để tọa thiền, lễ bái, để thân thể cảm nhận cảnh giới thanh tịnh; hoặc phát tâm phục vụ người khác. Đó là tu tập thân căn.

6. Tu tập ý căn (tâm ý):

Tâm ý nên tu tập như thế nào? Phải suy nghĩ về Chánh Pháp, để thân tâm được ngay thẳng; ví dụ, thường nghĩ: “Ta phải từ bi, ta phải công bằng, ta phải hòa bình, ta phải giúp người.” Nếu có thể khởi lên tâm niệm “chỉ mong chúng sinh thoát khổ, không cầu an lạc cho riêng mình”, đó chính là tu tập tâm ý.

Lời kết

Đức Phật dạy chúng ta giữ gìn sáu căn như giữ gìn kho báu quý giá. Nếu không giữ được, chúng ta dễ tạo nghiệp xấu, dẫn đến đau khổ trong kiếp sau. Hãy luôn tỉnh giác, tu tập sáu căn để đạt đến giải thoát.

Thiện tri thức là gì?

Kinh Tạp A Hàm, quyển 1213

Tôi nghe như vầy:

Một thời, Đức Phật ở tại tinh xá Kỳ Viên, nước Xá Vệ.

Khi ấy, có một vị thiên tử, dung mạo tuyệt đẹp, vào lúc nửa đêm đến chỗ Phật, đảnh lễ dưới chân Phật, rồi ngồi sang một bên, thân tỏa ánh sáng chiếu khắp tinh xá Kỳ Viên.

Vị thiên tử ấy liền nói kệ hỏi Phật:

Người nào có thể làm thiện tri thức cho kẻ viễn du?
Người nào có thể làm thiện tri thức cho người tại gia?
Người nào có thể làm thiện tri thức trong việc thông tài?
Người nào có thể làm thiện tri thức cho đời sau?

Khi ấy, Đức Thế Tôn dùng kệ đáp:

Người dẫn đường cho thương nhân, là thiện tri thức cho kẻ viễn du.
Người vợ hiền lương, đức hạnh, là thiện tri thức cho người tại gia.
Thân tộc thân cận, là thiện tri thức trong việc thông tài.
Công đức tự tu, là thiện tri thức cho đời sau.

Vị thiên tử ấy lại nói kệ:

Lâu thấy Bà-la-môn,
Đạt được Bát Niết Bàn;
Mọi sợ hãi đã qua,
Vĩnh viễn siêu thế gian.

Vị thiên tử nghe lời Phật dạy, vui mừng tùy hỷ, đảnh lễ dưới chân Phật, rồi biến mất.

Thế nào gọi là “thiện tri thức tại gia”?

Trong gia đình, người nào có thể làm gương mẫu, đó chính là thiện tri thức trong gia đình. Người chồng nhờ sự hỗ trợ của vợ mà thành công, vợ chính là thiện tri thức của chồng. Người vợ hiền lương, đức hạnh là thiện tri thức tại gia. Người thầy có chánh kiến và trí tuệ là thiện tri thức trong trường học. Người làm việc thiện nguyện vì xã hội là thiện tri thức của xã hội. Trong chính trị có thiện tri thức của chính trị, trong tôn giáo cũng có thiện tri thức của tôn giáo. Xưa kia, Khổng Tử từng nói: “Nếu nói về nông phu, ta không bằng họ, vậy nông phu là thiện tri thức của ta; nếu nói về người làm vườn, ta cũng không bằng họ, vậy người làm vườn là thiện tri thức của ta.”

Người nào có thể gọi là “thiện tri thức viễn du”?

Thiện tri thức viễn du thích hợp nhất không ai khác chính là thương nhân. Vì ngày xưa không có phương tiện giao thông thuận tiện như bây giờ, mà thương nhân thường xuyên đi lại khắp nơi để buôn bán, biết nơi nào có của cải, nơi nào có phong cảnh đẹp, họ chính là thiện tri thức của chúng ta.

Ví dụ: Nhờ thương nhân buôn bán mà có con đường tơ lụa; nhờ con đường tơ lụa mà thúc đẩy giao lưu văn hóa Đông Tây, truyền bá và tương tác giữa các tôn giáo. Những thương nhân này chính là thiện tri thức viễn du.

Ngày nay, việc buôn bán gieo duyên máy niệm Phật, máy nghe pháp cũng là một hình thức thiện tri thức viễn du. Những người kinh doanh máy niệm Phật mang theo âm thanh Phật pháp đi khắp nơi, đến với mọi vùng miền, giúp gieo hạt giống Bồ Đề vào lòng người, kết duyên lành cho chúng sinh. Chính họ đã góp phần hoằng dương Chánh pháp một cách sâu rộng, làm lợi lạc cho cả người mua lẫn người bán, tạo nên sự gắn kết thiêng liêng giữa đạo và đời.

Thế nào là “thiện tri thức thông tài”?

Những người có nhân duyên với chúng ta, tư tưởng gần gũi, thói quen tương đồng, có thể hợp tác làm ăn, từ doanh nghiệp gia đình đến đầu tư chung trong xã hội hiện nay, chính là “thiện tri thức thông tài”.

Học Phật cần thân cận thiện tri thức, nhưng cũng đừng quên tự mình trở thành thiện tri thức của người khác.

Làm thế nào để trở thành thiện tri thức của người khác? Dù bản thân không có học vấn cao, nhưng có chánh tri chánh kiến, thông hiểu kinh điển, biết dung hòa lý sự, biết tùy cơ thuyết pháp, biết nói pháp không chướng ngại, biết mang lại niềm vui và niềm tin cho người khác… Những ai có đủ những điều kiện này, từ tự thọ dụng đến tha thọ dụng, không chỉ có thể trở thành thiện tri thức của người khác, mà những phước đức tích lũy này cũng chính là “thiện tri thức đời sau” của chúng ta.

Thế nào là điều đứng đầu của con người?

Kinh Tạp A Hàm, quyển 1218

Tôi nghe như vầy:

Một thời, Đức Phật ở tại tinh xá Kỳ Viên, nước Xá Vệ.

Khi ấy, có một vị thiên tử, dung mạo tuyệt đẹp, vào lúc nửa đêm đến chỗ Phật, đảnh lễ dưới chân Phật, rồi ngồi sang một bên, thân tỏa ánh sáng chiếu khắp tinh xá Kỳ Viên.

Vị thiên tử ấy liền nói kệ hỏi Phật:

Vật gì thuộc về con người?
Điều gì là bạn đồng hành bậc nhất?
Con người sống bằng gì?
Chúng sinh nương tựa vào đâu?

Khi ấy, Đức Thế Tôn dùng kệ đáp:

Ruộng vườn, nhà cửa là vật của chúng sinh,
Người vợ hiền là bạn đồng hành bậc nhất,
Thức ăn, nước uống nuôi dưỡng mạng sống,
Nghiệp là chỗ nương tựa của chúng sinh.

Vị thiên tử ấy lại nói kệ:

Lâu thấy Bà-la-môn,
Đạt được Bát Niết Bàn;
Mọi sợ hãi đã qua,
Vĩnh viễn siêu thế gian.

Vị thiên tử nghe lời Phật dạy, vui mừng tùy hỷ, đảnh lễ dưới chân Phật, rồi biến mất.

Điều gì là bậc nhất của con người?

Có người nói rằng, trên thế gian này, trong các loài hoa, hoa hồng là đẹp nhất; trong các loài chim, công là đẹp nhất; trong các loài vật, chó là trung thành nhất. Còn đối với đời người, về mặt vật chất, điều quan trọng nhất là đất đai, nhà cửa; về mặt tinh thần, điều quan trọng nhất là có bạn đời; về mặt sinh hoạt, điều quan trọng nhất là cơm áo đầy đủ… Nhưng, điều gì mới thực sự là bậc nhất của con người? Thiền sư Mộng Song có một bài kệ:

Vô bệnh là lợi ích bậc nhất,
Tri túc là giàu có bậc nhất,
Bạn lành là thân thiết bậc nhất,
Niết bàn là an vui bậc nhất.

Trong cuộc sống, có người xem vợ chồng là bậc nhất, có người xem cha mẹ là bậc nhất, có người xem con cái là bậc nhất, có người xem quần áo đẹp là bậc nhất, có người xem sắc đẹp là bậc nhất, có người xem nhà cửa sang trọng là bậc nhất, có người xem ăn ngon là bậc nhất, có người xem xe hơi đắt tiền là bậc nhất, có người xem sự phấn khích là bậc nhất, có người xem đứng đầu là bậc nhất… Mỗi người đều có trong lòng mình một “bậc nhất” lý tưởng. Nhưng trong tâm của Đức Phật, mỗi chúng sinh, mỗi con người đều là bậc nhất, vì mỗi người đều có Phật tính, và mỗi người đều là độc nhất vô nhị.

Đời người chỉ có vài chục năm, đó chỉ là sự sống chết của thân xác, còn bản tính trí tuệ thì không bao giờ mất đi, mà là vô hạn. Giống như chuỗi tràng hạt, mỗi hạt đại diện cho một đời của chúng ta, từng hạt từng hạt (từng đời từng đời) được xâu lại bằng sợi dây, kết nối dòng đời luân hồi của chúng ta lại với nhau, không bị tản mát. Sợi dây ấy chính là nghiệp lực của chúng ta; nghiệp lực là chỗ nương tựa của đời sống.

Làm thế nào để đối xử với người ác?

Kinh Tăng Nhất A Hàm, quyển 200

Tôi nghe như vầy:

Một thời, Đức Phật ở tại Trúc Lâm tịnh xá thuộc thành La Duyệt, cùng với năm trăm vị Tỳ kheo.

Khi ấy, Đức Thế Tôn đắp y, cầm bát, vào thành La Duyệt khất thực.

Lúc đó, Đề-bà-đạt-đa cũng vào thành khất thực.

Trong con hẻm mà Đề-bà-đạt-đa đi vào, Đức Phật cũng đi đến đó. Khi thấy Đề-bà-đạt-đa từ xa đi tới, Đức Phật liền muốn rời đi.

A-nan bạch với Đức Thế Tôn: “Tại sao Ngài lại muốn tránh con hẻm này?”

Đức Thế Tôn đáp: “Đề-bà-đạt-đa đang ở trong hẻm này, nên Ta tránh đi.”

A-nan hỏi: “Bạch Thế Tôn, chẳng lẽ Ngài sợ Đề-bà-đạt-đa sao?”

Đức Thế Tôn đáp: “Ta không sợ Đề-bà-đạt-đa, nhưng kẻ ác này không nên gặp mặt.”

A-nan nói: “Bạch Thế Tôn, có thể khiến Đề-bà-đạt-đa đến nơi khác được không?”

Đức Thế Tôn liền nói kệ:

Ta không hề có ý,
Khiến hắn đến nơi khác;
Hắn tự tạo nghiệp mình,
Tự nhiên sẽ đến đó.

A-nan bạch Phật: “Nhưng Đề-bà-đạt-đa đã có lỗi với Như Lai.”

Đức Thế Tôn đáp: “Kẻ ngu si không nên gặp mặt.” Rồi Ngài nói kệ với A-nan:

Không nên gặp kẻ ngu,
Chớ cùng họ làm bạn;
Cũng đừng bàn luận cùng,
Nói chuyện phải quấy làm gì.

A-nan lại dùng kệ đáp:

Kẻ ngu có thể làm gì?
Kẻ ngu có lỗi gì?
Dù có nói chuyện cùng,
Rốt cuộc có mất gì?

Đức Thế Tôn lại dùng kệ đáp:

Kẻ ngu tự tạo nghiệp,
Làm những việc phi pháp;
Chánh kiến trái luật thường,
Tà kiến ngày càng tăng.

“Vì vậy, này A-nan, đừng giao du với ác tri thức. Vì sao? Giao du với kẻ ngu si sẽ không có đức tin, không giữ giới, không nghe pháp, không có trí tuệ; giao du với thiện tri thức sẽ tăng trưởng các công đức, giới luật viên mãn. Này A-nan, hãy học tập như vậy!”

Khi ấy, A-nan nghe lời Phật dạy, vui mừng vâng làm.

Làm thế nào để đối mặt với người ác?

Trong xã hội, công việc, gia đình, nếu gặp phải người không thân thiện hoặc chuyên gây rắc rối cho chúng ta, chúng ta thường xếp họ vào loại người ác. Vậy chúng ta nên đối mặt với họ như thế nào?

Trong quá trình hoằng pháp, Đức Phật cũng gặp phải một rắc rối lớn, đó là người anh em họ của Ngài, Đề-bà-đạt-đa. Đề-bà-đạt-đa ghen tị với thành tựu của Đức Phật, muốn lật đổ Ngài để tự mình làm lãnh đạo, nên đã dùng nhiều cách để hãm hại Đức Phật, như ném đá, dùng voi say tấn công, sai người dùng gậy gộc gây rối, thậm chí muốn giết chết Đức Phật. Nhưng Đức Phật nói: “Đề-bà-đạt-đa là nghịch duyên tăng thượng của Ta.”

Một người muốn thành công, phước đức và nhân duyên rất quan trọng, nhưng nghịch duyên tăng thượng cũng không thể thiếu. Ngay cả Đức Phật cũng coi sự phản đối và hãm hại của Đề-bà-đạt-đa là nghịch duyên tăng thượng trong việc hoằng pháp. Trên thế gian, không có bóng tối, làm sao có ánh sáng? Không có tội ác, làm sao có điều thiện? Không có ma vương, làm sao có Phật đạo?

Thế giới luôn chia làm một nửa. Một nửa là đàn ông, một nửa là đàn bà; một nửa là người tốt, một nửa là người xấu; một nửa là ban ngày, một nửa là ban đêm; một nửa là thế giới của Phật, một nửa là thế giới của ma. Điều quan trọng là làm thế nào để tạo ra một nửa thế giới của chúng ta đẹp hơn, tốt hơn. Đừng nghĩ đến việc dùng một nửa của mình để chinh phục nửa kia, hoặc thống nhất nửa kia. Dù là quả dứa chua, quả hồng chát, sau khi trải qua gió mưa nắng gió, thời cơ đến, cũng sẽ trở nên ngọt ngào.

Các đệ tử hỏi Đức Phật, khi gặp nhiều người ác, phải đối phó thế nào? Đức Phật dạy: “Mặc tẫn trí chi”, nghĩa là đừng để ý đến họ. Giống như bị chó dại cắn, tránh đi là xong, nếu càng đánh, nó càng cắn.

Hàn Sơn hỏi Thập Đắc:
“Thế gian chê bai tôi, lừa dối tôi, nhục mạ tôi, cười nhạo tôi, coi thường tôi, khinh rẻ tôi, ghét bỏ tôi, lừa gạt tôi, tôi phải làm sao?”

Thập Đắc đáp:
“Chỉ cần nhẫn nhịn họ, nhường nhịn họ, để họ tự do, tránh xa họ, kiên nhẫn với họ, tôn trọng họ, đừng quan tâm đến họ, đợi vài năm rồi xem họ ra sao.”

Làm thế nào để đối phó với người xấu? Dưới đây là một số gợi ý:

  1. Bao dung và thấu hiểu:
    Nếu người khác chửi mình, mình cũng chửi lại; hoặc người khác đánh mình, mình cũng đánh lại, đó chỉ là ngang ngửa nhau. Nếu muốn vượt lên trên họ, hãy bao dung họ, thậm chí hóa giải họ.
  2. Đổi vai trò:
    Mỗi người đứng từ góc nhìn của mình đều thấy người kia xấu xa, độc ác. Nếu chúng ta đổi vai trò, cách nhìn và suy nghĩ của mọi người có thể sẽ khác đi. Cũng có người hỏi tôi, làm thế nào để khởi lòng từ bi? Cách làm cũng giống vậy, hãy đổi vai trò, từ bi sẽ dễ dàng xuất hiện.
  3. Biết trân trọng:
    Cuộc đời vốn như một vở kịch, có người chửi mắng, đe dọa chúng ta, hãy thử trân trọng họ, cảm ơn họ đã giúp chúng ta tiêu trừ nghiệp chướng. Không phải vì không đánh lại được, không chửi lại được, mà vì người quân tử không tính toán với kẻ tiểu nhân. Nhẫn nhịn là sức mạnh lớn, nếu tôi nhẫn nhịn hơn họ, tôi mạnh mẽ hơn họ, tôi không sợ những thủ đoạn nhỏ nhặt của họ, tôi sẽ không so đo.

Trong Phật giáo, “nhẫn” có nhiều cấp độ, gọi là sinh nhẫn, pháp nhẫn, vô sinh pháp nhẫn. Ví dụ như các học sinh trong Phật học viện, trong quá trình tu học, không tránh khỏi việc bị oán giận, bị oan ức; họ chạy đến kể với thầy rằng ai đó đã bắt nạt họ, đối xử không tốt với họ. Thầy nói: “Con hãy nhẫn nhịn một chút.”

Nhẫn nhịn có giải quyết được vấn đề không? Câu trả lời này không làm họ hài lòng, họ lại đi hỏi vị trưởng ban. Vị trưởng ban cũng nói: “Con hãy nhẫn nhịn một chút là được.” Học sinh nghe xong vẫn không phục, liền đến hỏi tôi. Tôi cũng bảo họ: “Con hãy nhẫn nhịn một chút đi!” Cuối cùng, họ không nhịn được, nói: “Nhẫn nhịn, nhẫn nhịn, chẳng lẽ ngoài nhẫn nhịn ra không có cách nào khác sao?” Tôi nói: “Có cách khác, nhưng trên thế gian này, thật sự ngoài nhẫn nhịn ra, không có cách nào tốt hơn.”

“Nhẫn” bao gồm nhiều nội dung, như: có thể gánh vác, có thể vì đại cục, có thể hóa giải xung đột, v.v. Sức mạnh của nó rất lớn.

  • Sinh nhẫn:
    Là chỉ việc tôi phải sống trên thế gian này. Nhẫn không phải là nhịn một hơi, hoặc đánh không trả đòn, chửi không trả lời; nhẫn là nhận thức, chấp nhận, gánh vác, xử lý, hóa giải, bao dung; nhờ nhẫn mà chúng ta có thể gánh vác mọi thứ trên thế gian, xử lý mọi thứ trên thế gian, bao dung mọi thứ trên thế gian, đó mới thực sự là cuộc đời.
  • Pháp nhẫn:
    Là chỉ việc trên thế gian này, tiếp xúc với các cảnh giới, phải trái, được mất, tốt xấu, thiện ác… tôi phải nhận thức, phải xử lý, phải chấp nhận, phải hóa giải. Đây chính là đối với tất cả các pháp, bạn phải nhẫn, phải xây dựng “pháp nhẫn” này, mới có thể tồn tại trên thế gian.
  • Vô sinh pháp nhẫn:
    Là chỉ việc thế gian này vốn không có một pháp nào sinh ra, đã không có pháp nào sinh ra, bạn còn tính toán làm gì? Trong cảnh giới không sinh không diệt, sẽ không có phiền não, phải trái.
  1. Biết chuyển niệm:
    “Chuyển” rất quan trọng. Chuyển mê thành ngộ, chuyển tà thành chánh, chuyển phiền não thành Bồ-đề. Điều quan trọng nhất là tâm có thể chuyển cảnh, đừng để cảnh chuyển tâm. Như Duy Thức học nói, chuyển tám thức thành bốn trí, tức là chuyển năm thức đầu (nhãn, nhĩ, tỷ, thiệt, thân) thành “Thành sở tác trí”, chuyển thức thứ sáu thành “Diệu quan sát trí”, chuyển thức thứ bảy thành “Bình đẳng tánh trí”, chuyển thức thứ tám thành “Đại viên cảnh trí”.

Vì tám thức nhận biết thế gian đôi khi sai lầm, nên phải chuyển đổi, giống như điều chỉnh tiêu điểm của máy ảnh, phải đặt đúng vị trí mới thấy rõ cảnh giới. Để nhận thức cảnh giới, phải thích nghi với hoàn cảnh, xử lý hoàn cảnh, an trú trong hoàn cảnh. Chuyển đổi hoàn cảnh không cần yêu cầu người khác, hoặc yêu cầu cảnh giới, chỉ cần tâm trí chuyển đổi, thì không việc gì không thành.

Ban ngày làm việc, ban đêm ngủ nghỉ, sáng lại thức dậy, ngày này qua ngày khác; ban ngày giống như đời sống của con người, ban đêm ngủ nghỉ giống như chết đi, chết một lần, ngày mai lại sống lại. Con người cứ thế sống rồi chết, chết rồi sống, luân hồi không ngừng. Khi ngủ, con người không sợ ngày mai không thức dậy được; cũng vậy, khi kết thúc đời sống cũng không cần sợ hãi, vì đời sau sẽ trở lại. Nếu chẳng may làm vỡ cái tách, không thể nào khiến nó nguyên vẹn lại được, giống như thân thể chúng ta, già nua, hư hoại, chết đi, không thể nào phục hồi lại được. Nhưng nước trong tách đổ ra bàn, ra thảm, dùng giẻ lau, dùng khăn chùi, nước vẫn còn đó, giống như nghiệp lực của chúng ta, con người chính vì nghiệp lực mà luân hồi trong ngũ thú lục đạo.

Kinh văn này cho chúng ta biết, trên thế gian, dù ruộng vườn, nhà cửa rất quan trọng, bạn đời rất quan trọng, cơm áo rất quan trọng, nhưng nghiệp mới là chỗ nương tựa của đời sống, là điều quan trọng bậc nhất.

Trong Phật pháp, từ phàm phu đến Phật, phải nhờ vào việc tu hành chuyển hóa “nghiệp” thành chân như Phật tính, mới có thể thành Phật; thành Phật mới thực sự là bậc nhất của con người.

Công đức và lỗi lầm trong bố thí

Kinh Tăng Nhất A Hàm, quyển 310

Tôi nghe như vầy:

Một thời, Đức Phật ở nước Xá Vệ, trong vườn Kỳ Thọ Cấp Cô Độc.

Bấy giờ, Thế Tôn bảo các Tỳ-kheo:

  • Có năm loại bố thí không đem lại phước báo. Đó là những gì?
  1. Dùng dao để bố thí.
  2. Dùng chất độc để bố thí.
  3. Dùng trâu hoang để bố thí.
  4. Dùng gái điếm để bố thí.
  5. Xây dựng miếu thờ tà thần.

Này các Tỳ-kheo, đó là năm loại bố thí không đem lại phước báo.

Lại nữa, các Tỳ-kheo nên biết: Có năm loại bố thí đem lại đại phước báo. Đó là những gì?

  1. Xây dựng công viên và vườn cảnh.
  2. Trồng rừng cây xanh.
  3. Xây dựng cầu đường.
  4. Đóng thuyền lớn giúp qua sông.
  5. Xây dựng nhà ở, chỗ nghỉ ngơi cho người đi đường, kẻ quá bộ.

Này các Tỳ-kheo, đó là năm việc bố thí đem lại đại phước báo.

Khi ấy, Thế Tôn liền nói kệ rằng:

Bố thí vườn thanh mát,
Dựng cầu bắc nhịp đi qua.
Sông sâu thuyền đưa khách,
Nhà nghỉ giúp người đường xa.

Ngày đêm phước hưởng trọn,
Nhân thiên sanh về cõi lành.
Giữ giới định viên mãn,
Tất được sinh lên trời.

  • Vì vậy, này các Tỳ-kheo, hãy nhớ thực hành năm pháp bố thí này. Các Tỳ-kheo nên học như vậy.

Nghe lời Phật dạy, các Tỳ-kheo hoan hỷ phụng hành.

Bố thí đúng pháp và không đúng pháp

Bố thí có công đức rất lớn, nhưng nếu bố thí không có trí tuệ hoặc sai lầm thì sẽ sinh ra lỗi lầm. Ví dụ:

  • Cho trẻ nhỏ tiền mua đồ chơi như dao kiếm, dễ khiến chúng quen dùng vũ khí làm hại người.
  • Mua cá, chim về cho trẻ nuôi nhưng lại nuôi đến chết, làm mất đi lòng từ bi.
  • Tặng thuốc lá, rượu bia, hay tiếp tay mua bán ma túy đều là những hành vi bố thí có tội lỗi.
  • Đóng góp tiền xây dựng miếu thờ tà thần, dù có ý tốt nhưng lại tạo điều kiện cho sự mê tín, cũng là không đúng pháp.

Ngay cả việc xây dựng chùa chiền, nếu không hoằng pháp lợi sinh, mà chỉ dùng làm nơi tụ tập không lành mạnh, cũng là bố thí không đúng.

Bố thí đúng pháp và lợi ích

Vậy phải làm thế nào để bố thí đúng pháp?

  • Khuyến khích bảo vệ môi trường, trồng cây xanh, thu gom rác thải.
  • Xây dựng cầu đường, lắp đèn chiếu sáng công cộng, tạo điều kiện đi lại an toàn và thuận tiện cho mọi người.
  • Bố thí không phải lúc nào cũng là tiền bạc. Một nụ cười, lời động viên, sự giúp đỡ tinh thần cũng là bố thí.

Phân biệt bố thí sai lầm

Những trường hợp bố thí sai lầm cần tránh:

  1. Bố thí tà kiến: Dạy dỗ sai lầm, truyền bá quan điểm lệch lạc.
  2. Bố thí tiền bạc không đúng: Tiền có nguồn gốc bất chính, lừa đảo, trộm cắp.
  3. Bố thí không vui lòng: Bị ép buộc, quy định cứng nhắc, khiến người thọ nhận không thoải mái.

Thực ra, ngoài tiền bạc, còn có những loại bố thí dễ dàng khác. Ví dụ: Mỉm cười với người khác, gật đầu chào hỏi; nói lời hay để khích lệ người khác, khen ngợi người khác; đối xử tôn trọng, lịch sự với người khác; truyền đạt kiến thức, kỹ năng; làm tình nguyện viên tại bệnh viện; tư vấn tâm lý, thăm hỏi an ủi, v.v., đều là những việc bố thí tuyệt vời.

Khi Phật tử đến chùa lễ Phật, thường không quên cúng dường; thực ra, các Pháp sư cũng cần cúng dường cho Phật tử, ví dụ: Nói lời hay với Phật tử, khen ngợi Phật tử phát tâm, từ bi, tín ngưỡng chân thành, khiến họ vui vẻ, v.v., đó chính là cúng dường cho Phật tử. Tất cả những gì mang lại lợi ích cho người khác, cho xã hội, mới thực sự là bố thí.

Bố thí đúng pháp là đem lại lợi ích cho người nhận và cộng đồng, làm phát sinh tâm từ bi và trí tuệ. Đó mới là bố thí chân chánh, mang lại công đức bền lâu.

5 Loại Bố Thí và Năm Quả Báo

Kinh Tăng Nhất A Hàm, quyển 286

Nghe như vầy:

Một thuở nọ, Đức Phật ở tại nước Xá Vệ, trong vườn Kỳ Thọ Cấp Cô Độc.

Khi ấy, Thế Tôn bảo các Tỳ-kheo:
“Nếu có đàn việt thí chủ thực hành bố thí, sẽ đạt được năm công đức. Thế nào là năm?

  1. Bố thí sinh mạng.
  2. Bố thí sắc tướng (hình tướng đẹp).
  3. Bố thí sự an ổn.
  4. Bố thí sức lực.
  5. Bố thí biện tài.

Đó là năm loại bố thí.

Lại nữa, khi đàn việt thí chủ bố thí sinh mạng thì sẽ được quả báo trường thọ. Khi bố thí sắc tướng thì được quả báo đoan chánh. Khi bố thí sự an ổn thì được quả báo không bệnh tật. Khi bố thí sức lực thì được quả báo không ai có thể vượt qua. Khi bố thí biện tài thì được quả báo biện tài vô thượng, chánh chân đệ nhất.

Các Tỳ-kheo nên biết: Khi đàn việt thí chủ thực hành bố thí, sẽ đạt được năm công đức này.”

Bấy giờ, Thế Tôn liền nói kệ rằng:

**”Thí mạng, sắc và an,
Thí sức, biện là năm.
Năm công đức đã đủ,
Sẽ hưởng phúc vô cùng.

Người trí nên nhớ thí,
Diệt trừ tâm tham dục.
Đời này danh tiếng có,
Sanh thiên lại càng vinh.”**

Đức Phật lại dạy:
“Nếu có thiện nam tử, thiện nữ nhân nào muốn đạt được năm công đức này, hãy thực hành năm loại bố thí như trên. Các Tỳ-kheo! Nên học tập và hành trì như vậy!”

Nghe lời Phật dạy, các Tỳ-kheo hoan hỷ phụng hành.

Trong kinh văn, Đức Phật đề cập đến năm loại bố thí:

  1. Bố thí mạng sống:
    Thiền sư Vĩnh Minh Diên Thọ trước khi xuất gia là một vị thái thú, tính tình từ bi, vì muốn bảo vệ sinh mạng mà sử dụng công quỹ, bị kết tội và xử chém. Khi bị hành hình, ngài đã nói một câu nổi tiếng: “Đem mạng sống này bố thí cho chúng sinh.” Các bậc thánh hiền xưa “giết thân thành nhân, bỏ mình vì nghĩa”, đều dùng mạng sống để bố thí; ngày nay có nhiều người dùng thời gian của mình làm tình nguyện viên, phục vụ người khác, đó cũng là bố thí mạng sống.
  2. Bố thí sắc đẹp:
    “Sắc” ở đây chỉ sự trang nghiêm bên ngoài. Ví dụ, tạo ra môi trường đẹp đẽ, thanh tịnh, cử chỉ uy nghi, đoan chính, khiến mọi người nhìn thấy đều vui vẻ, đó chính là bố thí sắc đẹp.
  3. Bố thí sự an ổn:
    Giống như một trong những danh hiệu của Bồ Tát Quán Thế Âm là “Thí Vô Úy”; giúp đỡ người khác, khiến họ được an ổn, không còn sợ hãi, đó chính là bố thí sự an ổn.
  4. Bố thí sức lực:
    Là bố thí sức lao động, ví dụ như làm tình nguyện viên, giúp đỡ người khác, phục vụ mọi người.
  5. Bố thí biện tài:
    Là dẫn dắt người khác, khiến họ có tư tưởng, quan niệm đúng đắn, nhận thức chân lý. Người biết nói, nói hay, chính là bố thí biện tài.

Người nào thực hiện được năm loại bố thí này, sẽ đạt được năm điều:

  • Bố thí mạng sống sẽ được sống lâu.
  • Bố thí sắc đẹp sẽ được tướng mạo đoan chính.
  • Bố thí sự an ổn sẽ được không bệnh tật.
  • Bố thí sức lực sẽ được không ai có thể thắng được.
  • Bố thí biện tài sẽ được biện tài vô thượng chính đẳng chính giác.

Gieo duyên qua việc kinh doanh máy niệm Phật:

Ngoài ra, trong thời hiện đại, việc kinh doanh máy niệm Phật cũng là một hình thức bố thí biện tài, vì người bán mang đến cho mọi người phương tiện tụng niệm, giúp kết nối tâm linh và tăng trưởng công đức. Máy niệm Phật được mang đến khắp nơi, gieo duyên lành, giúp Phật tử thuận tiện trì niệm trong mọi hoàn cảnh, vừa hoằng pháp lợi sanh, vừa làm tăng trưởng phước báu cho người bán lẫn người mua.

3 căn bệnh lớn của đời người

Kinh Tăng Nhất A Hàm, kinh thứ 181

Tôi nghe như vầy:

Một thời, Đức Phật ở tại vườn Kỳ Thọ Cấp Cô Độc, nước Xá Vệ.

Bấy giờ, Thế Tôn bảo các Tỳ-kheo:

  • “Có ba căn bệnh lớn. Thế nào là ba? Đó là: bệnh do gió, bệnh do đàm và bệnh do lạnh. Các Tỳ-kheo, ba căn bệnh lớn này có ba loại thuốc tốt để trị. Thế nào là ba? Đối với bệnh do gió, dùng bơ và thức ăn chế biến từ bơ làm thuốc. Đối với bệnh do đàm, dùng mật và thức ăn chế biến từ mật làm thuốc. Đối với bệnh do lạnh, dùng dầu và thức ăn chế biến từ dầu làm thuốc.

Cũng như vậy, các Tỳ-kheo! Trong tâm có ba căn bệnh lớn. Thế nào là ba? Đó là: tham dục, sân hận và si mê. Ba căn bệnh lớn này cũng có ba loại thuốc để trị. Thế nào là ba?

  • Khi tâm khởi tham dục, dùng quán bất tịnh để trị, tư duy về bất tịnh pháp.
  • Khi tâm khởi sân hận, dùng tâm từ bi để trị, tư duy về tâm từ bi.
  • Khi tâm khởi si mê, dùng trí tuệ để trị, tư duy về nhân duyên pháp.

Các Tỳ-kheo nên biết: Ba căn bệnh lớn của tâm này đều có ba loại thuốc đối trị. Vì thế, các Tỳ-kheo, hãy tìm cách tu học, thực hành để trị liệu ba căn bệnh lớn này.”

Bấy giờ, các Tỳ-kheo nghe lời Phật dạy, hoan hỷ phụng hành!

Giải thích và ví dụ thực tiễn

Cơ thể chúng ta có những căn bệnh lớn như già, bệnh, chết. Có bệnh do đàm, bệnh do lạnh, bệnh do gió. Thực ra, không chỉ có vậy, hiện nay trong xã hội có nhiều hiện tượng như mê tín, lừa đảo, trộm cắp, v.v., đều xuất hiện trong cuộc sống thực tế, đó cũng là một loại bệnh.

Bệnh của cơ thể có bác sĩ giúp chúng ta chữa trị; nhưng bệnh của tâm là tham dục, sân hận, ngu si, làm sao để chữa trị? Phật giáo có ba pháp tu là “Giới, Định, Huệ“: Giới có thể chữa trị bệnh tham dục, Định có thể chữa trị bệnh sân hận, Tuệ có thể chữa trị bệnh ngu si.

Bệnh tham dục trong tâm con người thật khó chữa trị. Có một người cha già đến thành phố thăm con gái, cô con gái nghĩ rằng cha thích ăn kẹo, nên mua một hũ kẹo cho cha. Một ngày nọ, tay của người cha bị kẹt trong hũ, không thể rút ra được. Mọi người lo lắng không biết làm sao, cuối cùng không còn cách nào khác, đành phải đập vỡ hũ. Sau đó, họ phát hiện ra rằng, người cha đã nắm quá nhiều kẹo nên tay không thể rút ra được. Lòng tham, ai cũng có, nhưng cần biết đủ, biết dừng lại đúng lúc.

Ngoài ra, quán bất tịnh cũng có thể chữa trị bệnh tham dục. Con người tham dục phần lớn là do thích thú, thấy đẹp, thấy tốt mà sinh ra lòng yêu thích, chấp ngã. Nếu thấy những thứ trước mắt là bất tịnh, xấu xí, hôi thối, tự nhiên sẽ không thích nữa. Quán bất tịnh trong Phật giáo, gọi là “tam giới duy tâm, vạn pháp duy thức”, quán tưởng thân người là bộ xương mang thịt, còn gì đáng yêu? Đối với của cải không chính đáng, quán tưởng “vàng là rắn độc”, sẽ không khởi lòng tham.

Phật giáo ví sân hận như “ngọn lửa vô minh“. Đôi khi khi chúng ta tức giận mắng người khác, thường nói những lời không kiểm soát, làm mất lòng người khác, gây ra những hối tiếc không thể bù đắp. Có câu “một niệm sân tâm khởi, trăm vạn cửa chướng ngại mở ra”, sân hận giống như lửa, cũng giống như cửa chướng ngại, nhất định phải dùng tâm từ bi để đối trị.

Có một người mẹ chuẩn bị một đĩa trái cây lớn, chờ con cái đi học về để cùng thưởng thức. Cậu con trai nhỏ thấy nhiều trái cây như vậy, liền vẽ hình khuôn mặt lên từng loại trái cây.

Người mẹ từ bếp đi ra, thấy con trai nghịch ngợm vẽ bậy lên trái cây, liền tức giận cầm gậy định đánh. Cậu con trai nói: “Vì bà thích ăn chuối, con sợ người khác ăn mất, nên vẽ hình bà lên quả chuối, để dành cho bà. Chị thích ăn táo, con vẽ hình chị lên quả táo, để dành cho chị… Tại sao mẹ lại đánh con?”

Người mẹ nghe xong, cảm thấy rất xấu hổ, may mà nghe con giải thích, nếu không mà đánh con, thì thật đáng tiếc biết bao! Lòng sân hận của chúng ta thường là do không hiểu rõ sự việc mà phạm phải sai lầm nghiêm trọng.

Chúng ta cần rèn luyện tâm từ bi, tâm bao dung, phải hiểu rõ đầu đuôi sự việc trước, đừng quá nóng vội. Vì vậy, tôi thường nói “chậm nóng giận lại nửa nhịp”, chậm nửa nhịp thì bài hát sẽ không hát được; khi muốn nổi giận, có thể nói với đối phương: “Năm phút sau tôi sẽ cãi nhau với bạn.” Chậm năm phút rồi mới cãi, có lẽ cơn giận đã tan biến, không cãi nhau nữa. Nuôi dưỡng lòng từ bi, “chậm nửa nhịp” là rất hữu ích.

Tham dục, dùng bố thí, quán bất tịnh để đối trị; sân hận, dùng tâm từ bi để đối trị, học cách ôn hòa, nhẫn nhịn để đối trị; ngu si, dùng quán nhân duyên, học cách hiểu biết để đối trị.

Ngu si lớn nhất của con người là không biết rằng thế gian tồn tại mối quan hệ nhân duyên. Cây cỏ hoa lá, nếu không có đất, không có nước, không có ánh sáng, không có không khí, thì không thể sinh trưởng; con người chúng ta sinh tồn trên thế gian, nếu không có nông dân, công nhân, thương nhân phục vụ mọi người, không có phương tiện giao thông để đi lại, không có báo chí để đọc… thì cuộc sống sẽ rất bất tiện.

Nếu hiểu được quán nhân duyên để đối trị ngu si, thì có thể xa lìa vô minh. Coi trọng sự tồn tại của mối quan hệ nhân duyên, nuôi dưỡng nhân duyên tốt, thế giới không phải của một người, cần phải cùng nhau tạo dựng, mọi người mới có thể cùng có, cùng thành, cùng tồn tại, cùng hưởng.

Thân Tâm 4 Lạc, 4 Bất Lạc

Kinh Tăng Nhất A Hàm, quyển 253

Tôi nghe như vầy:

Một thời, Đức Phật ở tại nước Xá Vệ, trong vườn Kỳ Đà Cấp Cô Độc.

Bấy giờ, Thế Tôn bảo các Tỳ-kheo:

“Có 4 hạng người xuất hiện ở đời. Những hạng người đó là gì?

  1. Có người thân an lạc nhưng tâm không an lạc.
  2. Có người tâm an lạc nhưng thân không an lạc.
  3. Có người thân và tâm đều không an lạc.
  4. Có người thân và tâm đều an lạc.

Thế nào là người thân an lạc nhưng tâm không an lạc?

Đó là những người phàm phu tạo nhiều phước đức, được cúng dường đầy đủ bốn sự cần thiết: y phục, ẩm thực, chỗ ở và thuốc thang, không thiếu thốn gì. Tuy nhiên, sau khi hưởng phước xong vẫn không thoát khỏi ba đường ác là ngạ quỷ, súc sinh và địa ngục. Đây gọi là người thân an lạc nhưng tâm không an lạc.

Thế nào là người tâm an lạc nhưng thân không an lạc?

Đó là những vị A La Hán, đã đoạn tận phiền não, không còn tạo nghiệp phước nữa, nên bốn sự cúng dường không được đầy đủ, phải chịu thiếu thốn vật chất. Tuy vậy, các Ngài đã giải thoát khỏi ba đường ác là địa ngục, ngạ quỷ, súc sinh. Đây gọi là người tâm an lạc nhưng thân không an lạc.

Thế nào là người thân và tâm đều không an lạc?

Đó là những người phàm phu không tạo phước đức, không được cúng dường bốn sự cần thiết, phải chịu thiếu thốn về y phục, ẩm thực, chỗ ở và thuốc thang, lại không thoát khỏi ba đường ác. Đây gọi là người thân và tâm đều không an lạc.

Thế nào là người thân và tâm đều an lạc?

Đó là những vị A La Hán vừa tạo phước đức vừa tu tập giải thoát, được đầy đủ bốn sự cúng dường, không thiếu thốn về y phục, ẩm thực, chỗ ở và thuốc thang, lại thoát khỏi ba đường ác. Đây gọi là người thân và tâm đều an lạc.

Này các Tỳ-kheo! Đời có bốn hạng người như vậy. Do đó, các Tỳ-kheo nên tinh tấn tu tập, học theo hạnh của các vị A La Hán, như các vị Tỳ-kheo Sĩ-bà-la.

Nghe Phật dạy xong, các Tỳ-kheo hoan hỷ phụng hành.

Trong cuộc sống thường ngày, thân tâm chúng ta là vui hay khổ? Có người cảm thấy thân thể khỏe mạnh, nhưng phiền não nhiều, không thể sinh tâm hoan hỷ; có người cho rằng nội tâm tự tại, nhưng thân thể lại có nhiều bệnh khổ. Thế gian vốn là sự xen kẽ giữa khổ và vui, làm thế nào để loại bỏ nguyên nhân khổ đau, chỉ còn lại an lạc và tự tại? Điều này đòi hỏi chúng ta phải học tập sự quán chiếu tự tại của Bồ Tát Quán Thế Âm; quán chiếu bản thân thật tự tại, thật an lạc.

Chúng ta yêu thích người mà không đạt được, tự nhiên không tự tại; người không yêu thích, lại thường xuyên ở bên cạnh, cũng không tự tại. Quán cảnh, trong bất kỳ cảnh giới nào có tự tại không? Có người về nhà, toàn thân tâm thư giãn, giống như ở thiên đường; có người về nhà, nghe vợ cằn nhằn liền sinh tâm sân hận, giống như ở địa ngục. Con người cần tự tại, mới có thể an lạc; quán lý, quán sự không tự tại thì không thể an lạc. Vì vậy, khi gặp nhau, người trong cửa Phật thường quan tâm hỏi nhau: “Thân tâm có tự tại không?”

Bài kinh này chỉ ra bốn điểm:

  1. Thân thể rất vui, nhưng tâm không vui. Hành vi ăn chơi, cờ bạc, rượu chè khiến thân thể cảm thấy vui, cũng là thỏa mãn sự kích thích nhất thời, nhưng tâm không đầy đủ, không hoan hỷ, không vui vẻ, thậm chí còn mang đến nhiều phiền não hơn. Lại như người bố thí, cúng dường nhiều thức ăn, chỗ ở, tuy có phước đức, nhưng khi hưởng hết phước báo, vẫn sẽ đọa vào ba đường ác chịu khổ.
  2. Tâm rất vui, nhưng thân không vui. Người vì lý tưởng mà phấn đấu hoặc phục vụ người khác, thân thể có thể rất mệt mỏi, nhưng trong tâm có mục tiêu thì sẽ rất vui. Lại như các vị A-la-hán tuy đã thoát khỏi khổ luân hồi trong ba cõi, nhưng vì không tu phước, bốn thứ cung cấp không đủ, vẫn có khổ về sắc thân.
  3. Thân tâm đều không vui. Đó là những người phàm phu không làm việc thiện, lại tạo ác. Trong tâm luôn ở trong tham dục, sân hận, ngu si, không thể thoát ra, thường xuyên lăn lộn trong ngũ dục lục trần, thân tâm đều không vui.
  4. Thân tâm đều vui. Có người không chỉ chú trọng sức khỏe thân thể, mà còn biết tu tâm tu hành, nên thân tâm đều vui, đó là người trong đạo Bồ Tát, hoặc các vị A-la-hán thường tu phước huệ.

Tại sao phải học Phật? Để theo đuổi niềm vui, giải thoát, an lạc vĩnh hằng. Niềm vui ở đâu? Người thường cho rằng có tiền sẽ vui, nhưng người có tiền phiền não cũng nhiều; có người cho rằng có tình yêu sẽ vui, nhưng khi tình cảm thay đổi, được mất cũng không vui; có người cho rằng sở hữu nhiều đất đai, ruộng vườn, nhà cửa, nhà máy, sự nghiệp sẽ vui, nhưng thực tế, càng nhiều tài sản, phiền não cũng liên tục xuất hiện.

Niềm vui thực sự ở đâu? Từ việc niệm Phật có thể đạt được pháp lạc, từ thiền định có thể đạt được thiền duyệt, từ lễ bái có thể đạt được giải thoát tự tại, từ các pháp quán tưởng có thể đạt được sự thỏa mãn, từ việc đọc kinh điển có thể đạt được thanh tịnh an nhiên. Thậm chí, tùy hỷ tham gia pháp hội cũng có thể đạt được lợi ích. Đặc biệt, học tập giới định tuệ, vận dụng vào việc đối nhân xử thế, có thể hóa giải nhiều phiền não, tăng thêm niềm vui cho thân tâm.

5 pháp quét đất

Trích từ Kinh Tăng Nhất A Hàm, Quyển số 292

Nghe như vầy:

Một thời, Đức Phật ở tại vườn Cấp Cô Độc, rừng Kỳ Đà, nước Xá Vệ.

Bấy giờ, Thế Tôn bảo các Tỳ-kheo:

  • “Người quét đất có năm việc không được công đức. Thế nào là năm?
  1. Không biết hướng gió nghịch.
  2. Không biết hướng gió thuận.
  3. Không gom rác thành đống.
  4. Không dọn sạch phân uế.
  5. Chỗ quét đất vẫn không sạch sẽ.

Này các Tỳ-kheo! Người quét đất nếu mắc phải năm điều này, dù có làm cũng không thành tựu công đức lớn.

Lại nữa, này các Tỳ-kheo! Người quét đất có năm điều thành tựu công đức. Thế nào là năm?

  1. Biết được hướng gió nghịch.
  2. Biết được hướng gió thuận.
  3. Gom rác thành đống gọn gàng.
  4. Dọn sạch sẽ mọi phân uế.
  5. Quét xong khiến cho chỗ đó thật sạch đẹp.

Này các Tỳ-kheo! Người quét đất nếu thực hành được năm điều này, sẽ thành tựu công đức lớn. Vì vậy, này các Tỳ-kheo! Hãy từ bỏ năm điều trước và tu tập năm pháp sau. Các Tỳ-kheo nên học như vậy!”

Khi ấy, các Tỳ-kheo nghe lời Phật dạy, hoan hỷ phụng hành.

Quét Đất – Tu Tâm

Người xưa thường nói: “Có chí hay không, nhìn việc rửa chén, quét đất sẽ biết.”
Tại Nhật Bản, người muốn xuất gia phải có trình độ đại học, và một trong những công việc quan trọng nhất sau khi xuất gia chính là quét dọn và lau sàn nhà.

Khi còn nhỏ mới xuất gia, những chú tiểu đã trải qua gần mười năm quét đất, lau kính, và có rất nhiều cảm ngộ từ việc quét dọn. Nhìn thì tưởng chừng công việc rất đơn giản, nhưng thực ra lại hàm chứa nhiều bài học sâu sắc.

Chẳng hạn, khi quét đất, phải chú ý hướng gió thổi thế nào? Rác nên gom vào đâu? Khi bụi nhiều thì cần phải rưới nước ra sao? Tất cả đều là những điều cần lưu tâm.

Trong Kinh Tỳ Ni Nhật Dụng, có rất nhiều pháp tu trong sinh hoạt thường ngày như:

  • Khi đi đại tiểu tiện, nguyện cho chúng sinh bỏ tham, sân, si, xa lìa các tội chướng.
  • Khi rửa tay, nguyện cho chúng sinh có bàn tay thanh tịnh để thọ trì Phật pháp.
  • Khi rửa mặt, nguyện cho chúng sinh được pháp môn thanh tịnh, vĩnh viễn không còn cấu nhiễm.
  • Khi bước đi, nguyện cho chúng sinh ra khỏi biển sinh tử, thành tựu các pháp lành.

Tóm lại, bất kể làm việc gì, không chỉ vì bản thân mà còn để tất cả chúng sinh cùng hưởng lợi lạc.

Trong Kinh A Di Đà, có câu chuyện về Tôn giả Chu Lợi Bàn Đà Già (Chudapanthaka), vì kém trí nên rất khổ sở. Đức Phật dạy ông khi quét đất hãy vừa quét vừa trì tụng bài kệ. Qua quá trình thực hành, Tôn giả nhận ra rằng không chỉ phải quét bụi bẩn bên ngoài mà còn phải quét sạch tham sân si trong tâm. Cuối cùng, ông chứng đắc quả A-la-hán.

Lại nữa, Tỳ-kheo Đà-Tỳ-La (Datthaba) thường dắt đường cho khách thập phương trong suốt hai mươi năm, phát tâm phục vụ người đến tá túc. Nhờ công đức ấy, về sau ông giác ngộ, thân tâm sáng suốt, tựa như không cần đến đèn lồng mà vẫn tự tỏa sáng.

Do đó, trong đời sống hàng ngày, dù là công việc nào, chúng ta cũng cần giữ tâm chân thành, dụng công và hướng đến cái đẹp, cái thiện, cái chân thật. Như vậy, bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu, đều có thể tu tập và đạt được giác ngộ.

Năm Điều Mong Cầu

Kinh Tăng Nhất A Hàm, Kinh số 312

Kinh Tăng Nhất A Hàm, Kinh số 312

Nghe như vầy:

Một thời, Đức Phật ở tại nước Xá Vệ, trong vườn Kỳ Thọ Cấp Cô Độc.

Lúc bấy giờ, Thế Tôn bảo các vị Tỳ-kheo:
“Người nữ có năm điều mong cầu. Năm điều mong cầu ấy là gì?

  1. Mong được sinh ra trong gia đình cao sang quyền quý.
  2. Mong được gả vào nhà giàu có phú quý.
  3. Mong được chồng nghe lời và làm theo ý mình.
  4. Mong có nhiều con cái hiếu thảo và thành đạt.
  5. Mong có quyền tự chủ trong gia đình.

Này các Tỳ-kheo! Người nữ có năm điều mong cầu như vậy.

Cũng vậy, này các Tỳ-kheo! Người xuất gia cũng có năm điều mong cầu. Năm điều ấy là gì?

  1. Mong giữ giới luật thanh tịnh, không phạm oai nghi.
  2. Mong học rộng nghe nhiều, trí tuệ sâu sắc.
  3. Mong đạt được thiền định vững chắc, tâm không dao động.
  4. Mong trí tuệ sáng suốt, hiểu rõ các pháp.
  5. Mong được giải thoát bằng trí tuệ, không còn vướng mắc phiền não.

Này các Tỳ-kheo! Người có năm điều mong cầu như vậy sẽ thành tựu công đức lớn.”

Khi ấy, Thế Tôn liền nói bài kệ:

“Sinh ra trong dòng dõi cao quý,
Gả vào gia đình giàu có phú quý,
Điều khiển được chồng theo ý mình,
Có nhiều con cái, hương hoa trang sức.
Dẫu mong cầu như thế,
Không có phước chẳng thể đạt được.

Giữ giới mà thành tựu,
Định tuệ không lay động,
Trí tuệ được viên mãn,
Lười biếng chẳng thể đạt.

Tìm cầu quả đạo giải thoát,
Không đắm chìm trong biển sinh tử,
Mong muốn đạt Niết-bàn,
Lười biếng chẳng thể đạt.”

“Này các Tỳ-kheo! Các ông hãy khéo léo tu tập, siêng năng hành thiện, loại bỏ những điều ác, từng bước tiến lên không thoái lui. Như vậy, này các Tỳ-kheo! Hãy học và thực hành theo lời dạy này!”

Khi ấy, các Tỳ-kheo nghe lời Phật dạy, hoan hỷ phụng hành.

Mong cầu, chính là điều chúng ta thường gọi là “dục”. Mong cầu tốt là dục thanh tịnh, dục thiện pháp, ví dụ như mong học hành tiến bộ, mong khai mở trí tuệ, mong làm công đức, mong thành Phật làm Tổ…; còn mong cầu xấu là dục nhiễm ô, chẳng hạn như muốn tham lam tiền bạc của người khác, chiếm lợi của người khác…

Trong kinh văn này đề cập, thông thường phụ nữ có năm loại mong cầu:

  1. Mong được sinh vào gia đình quyền quý, giàu có.
  2. Mong được gả vào nhà giàu có, có thế lực.
  3. Mong chồng nghe theo lời mình, làm theo ý mình.
  4. Mong có nhiều con cái tốt.
  5. Mong được quyền làm chủ trong nhà.

Thực ra, mong cầu của phụ nữ không chỉ có năm điều này. Trong xã hội hiện nay, phụ nữ có thể mong cầu nhiều hơn. Có một tín đồ, con gái đã hơn ba mươi tuổi mà vẫn không muốn kết hôn, người mẹ mong con sớm lập gia đình, nhờ tôi khuyên bảo. Tôi hỏi cô ấy: “Trai lớn lấy vợ, gái lớn gả chồng, sao cô không lấy chồng?” Cô ấy trả lời: “Tôi không muốn lấy chồng, đàn ông bây giờ không có khiếu hài hước, không biết phong lưu.”

Cũng không sai, lấy một người chồng giàu có, có địa vị, nhưng tính cách không hài hước, không vui vẻ, mỗi ngày lạnh lùng, cứng nhắc như khúc gỗ, thì làm sao có hứng thú? Phụ nữ trong gia đình rất vất vả, nếu chồng về nhà có thể kể vài câu chuyện cười, tạo niềm vui, không khí gia đình sẽ khác hẳn. Tương tự, khi chồng về nhà, vợ cũng nên đón tiếp với nụ cười, lời nói nhẹ nhàng, khen ngợi, khích lệ.

Thế giới bên ngoài không thể không thay đổi, điều quan trọng là tâm chúng ta phải không thay đổi. Mỗi người, bất kể làm việc gì cũng phải không hối hận, coi đó là trách nhiệm, là lời hứa, thì hạnh phúc sẽ ở trong lòng chúng ta.

Phụ nữ ngày nay đều mong chồng có khiếu hài hước, có thể tham gia các hoạt động xã hội, tự hào về nhan sắc, học vấn, năng lực của mình, mong chồng không ngoại tình, con cái hiếu thảo xuất sắc, cuộc sống hiện đại, cả nhà bình an…; nhưng nếu có thể học Phật, trong cuộc sống có thêm niềm tin, có Phật pháp, thì thế giới trong tâm sẽ mở rộng, tam thiên đại thiên thế giới đều ở trong tâm, những gì sở hữu càng không thể đếm xuể.

Đối với Tăng chúng, cũng có năm loại mong cầu. Đã xuất gia rồi, thì mong giữ giới, thân tâm thanh tịnh; học rộng hiểu nhiều, tăng trưởng trí tuệ; định tuệ thành tựu, tự tại vô ngại; trí tuệ thiện xảo, hoằng pháp lợi sinh; dùng nước pháp Bát-nhã, dập tắt lửa phiền não, đạt được đạo giải thoát. Nếu có thể tự giác hành Phật, thì không xa năm loại mong cầu này.

5 thời điểm không nên lễ bái

(Tăng Nhất A Hàm Kinh, Kinh số 313)

Nghe như vầy:

Một thời, Đức Phật ở tại vườn Kỳ Thọ Cấp Cô Độc, thành Xá Vệ.

Bấy giờ, Thế Tôn bảo các Tỳ-kheo:
“Có năm thời không nên lễ bái người khác. Những thời nào là năm?

  1. Khi ở trong tháp thờ xá-lợi Phật , không nên lễ bái.
  2. Khi ở giữa đại chúng, không nên lễ bái.
  3. Khi đang trên đường đi, không nên lễ bái.
  4. Khi đang nằm trên giường vì bệnh tật, không nên lễ bái.
  5. Khi đang ăn uống, không nên lễ bái.

Này các Tỳ-kheo! Đó là năm thời không nên lễ bái.

Lại nữa, có năm thời biết đúng lúc để lễ bái. Những thời nào là năm?

  1. Không ở trong tháp thờ xá-lợi Phật.
  2. Không ở giữa đại chúng.
  3. Không ở trên đường đi.
  4. Không đang nằm trên giường bệnh.
  5. Không đang ăn uống.

Khi hội đủ những điều kiện trên, thì nên lễ bái.

Do đó, này các Tỳ-kheo! Hãy khéo léo biết chọn thời đúng lúc để lễ bái, thực hành đúng pháp, không làm trái lễ nghi.”

Bấy giờ, các Tỳ-kheo nghe lời Phật dạy, hoan hỷ phụng hành.

Trước đây, chúng ta thường nghe câu “Lễ nhiều không ai trách”, và thường thấy nhiều tín đồ vui vẻ lễ bái, bày tỏ lòng tín ngưỡng, kính trọng và thành kính của mình. Điều này vốn không sai, nhưng lễ bái không đúng pháp cũng là không thích hợp. Ví dụ: Trong kinh văn nói, “trong tháp không nên lễ bái”, tức là không nên lễ bái trong tháp; trong đám đông không nên lễ bái; trên đường không nên lễ bái; khi bệnh nằm trên giường cũng không nên lễ bái; khi ăn uống, cắt tóc, ngồi thiền, cũng không nên lễ bái.

Có một số Phật tử không hiểu nghi lễ trong Phật môn, gặp người liền nói: “Thưa Pháp sư, con xin đảnh lễ Ngài ba lạy.” Không phân biệt hoàn cảnh, không đợi người khác phản hồi, cứ thế lạy xuống; thậm chí khi người khác nói: “Một lạy là đủ.” Họ không chịu nghe, cứ nhất định lạy ba lạy. Bạn nói là kính trọng tôi, nhưng lại không nghe lời tôi, lạy như vậy có ích gì?

Có người dẫn bạn bè đến chùa, không biết cũng không quan tâm mức độ tín ngưỡng của bạn bè, thậm chí dẫn chồng, người nhà đến, thấy Pháp sư liền lạy xuống, khiến chồng, bạn bè nhìn thấy, nghĩ rằng đến chùa phải nằm dài trên đất như vậy. Có thể chồng sẽ không bao giờ tin Phật, bạn bè cũng không dám tin Phật nữa.

Hoặc, họ dẫn con nhỏ đến đạo tràng, thấy Pháp sư liền bảo: “Lại đây! Lạy Sư phụ, lạy Sư phụ.” Con nhỏ không hiểu, không muốn lạy, mẹ liền ấn đầu chúng xuống: “Lạy đi, lạy đi, lạy xuống đi.” Một lạy này, có thể khiến con nhỏ cả đời không muốn tin Phật nữa.

Vì vậy, khi gặp bậc đại đức muốn lễ bái, ngoại trừ trong Phật điện, không nên tùy tiện lễ bái ở bất cứ nơi nào. Nếu gặp dịp năm mới, dịp lễ mừng thọ trưởng lão, hoặc lâu ngày không gặp, muốn lễ bái, có thể nói: “Thưa trưởng lão, đại đức, con xin đảnh lễ Ngài, xin Ngài di chuyển đến Phật điện để chúng con bày tỏ lòng kính trọng.” Như vậy mới có thể lễ bái.

Lạy Phật, có thể lạy ba lạy, lạy người thì dù miệng nói “ba lạy”, cũng chỉ lạy một lạy. Phật không nói, Ngài để bạn lạy ba lạy; lạy người chết có thể lạy ba lạy, vì người chết cũng không nói, để bạn lạy ba lạy, còn người sống chỉ nên lạy một lạy.

Thực ra, trong Phật giáo, nghi lễ đi đứng nằm ngồi rất trang nghiêm uy nghi, không phải tùy tiện hành sự. Hiện nay, các chùa thường tổ chức nhiều buổi giảng tập, mọi người có thể tham gia nhiều hơn, chắc chắn sẽ tăng thêm nhiều kiến thức.

3 Ác Hạnh và Ba Thiện Hạnh

Kinh Tăng Nhất A Hàm – Kinh thứ 182

Nghe như vầy:

Một thời, Đức Phật ở vườn Kỳ Đà Cấp Cô Độc, nước Xá Vệ.

Bấy giờ, Thế Tôn bảo các Tỳ-kheo:
“Có ba ác hạnh. Thế nào là ba? Đó là thân ác hạnh, khẩu ác hạnh và ý ác hạnh. Này các Tỳ-kheo! Đó gọi là ba ác hạnh. Các ngươi nên tìm phương tiện để tu tập ba thiện hạnh. Thế nào là ba? Đối với thân ác hạnh, nên tu tập thân thiện hạnh; đối với khẩu ác hạnh, nên tu tập khẩu thiện hạnh; đối với ý ác hạnh, nên tu tập ý thiện hạnh.”

Bấy giờ, Thế Tôn liền nói kệ rằng:

**”Nên phòng hộ ác hạnh thân,
Tu tập thân thiện hạnh;
Quán xả thân ác hạnh,
Học tập thân thiện hạnh.

Nên phòng hộ ác hạnh khẩu,
Tu tập khẩu thiện hạnh;
Quán xả khẩu ác hạnh,
Học tập khẩu thiện hạnh.

Nên phòng hộ ác hạnh ý,
Tu tập ý thiện hạnh;
Quán xả ý ác hạnh,
Học tập ý thiện hạnh.

Thân hành là thiện lành,
Khẩu hành cũng như vậy;
Ý hành là thiện lành,
Tất cả đều như thế.

Giữ gìn khẩu ý thanh tịnh,
Thân chẳng tạo ác hạnh;
Ba nghiệp này thanh tịnh,
Đạt đến cõi vô vi.”**

“Này các Tỳ-kheo! Như vậy nên xả bỏ ba ác hạnh và tu tập ba thiện hạnh. Các Tỳ-kheo! Nên học như thế!”

Bấy giờ, các Tỳ-kheo nghe lời Phật dạy, hoan hỷ phụng hành.

3 hành vi ác, từ đó phát sinh ra mười ác nghiệp. Mười ác nghiệp này là thân phạm sát sinh, trộm cắp, tà dâm; miệng phạm nói dối, nói lời độc ác, nói lời hai lưỡi, nói lời thêu dệt; ý phạm tham dục, sân hận, ngu si tà kiến.

Có người nói, cả đời tôi không dám giết gà, vịt, thậm chí một con muỗi, một con kiến cũng không dám đập chết, tôi không sát sinh. Thực ra, một tách trà, bạn không uống hết đã đổ đi, bạn lãng phí, đó cũng là sát sinh. Một bộ quần áo, vốn có thể mặc ba năm, bạn mặc ba ngày, năm ngày rồi bỏ, thích mới chán cũ, lại đổi bộ khác, đó cũng là sát sinh. Một bộ sofa mới, cha mẹ để con cái nhảy nhót trên đó, sofa bị hỏng, bạn nói, đứa trẻ đó không phải đang sát sinh sao? Mọi thứ trên thế gian, vốn có thể tồn tại rất lâu, nhưng vì chúng ta không trân trọng, không yêu quý, rút ngắn thời gian tồn tại, thời gian sử dụng, thậm chí ham chơi quên việc, lười biếng trễ nải, lãng phí thời gian, đó cũng là một loại sát sinh.

Các bậc đại đức xưa, nếu không đọc kinh điển, họ sẽ không thắp một cây nến; nếu không đi lễ Phật, họ cũng không dám bước đi một bước. Mỗi bước đi, họ sợ làm đau mặt đất; mỗi lần di chuyển, họ sợ đánh thức mặt đất đang ngủ; vì vậy, trong Phật giáo nói về bảo vệ môi trường, bảo vệ sinh mạng, thật sự rất triệt để. Tất nhiên, bình thường chúng ta cũng không yêu cầu nghiêm khắc như vậy, nói không sát sinh, chỉ cần không giết người là tốt rồi. Thực tế, chỉ cần là sinh mạng, chúng ta thực sự nên yêu quý, chú trọng bảo vệ môi trường, chú trọng sinh thái.

Nói về không trộm cắp, có người nói, cả đời tôi tuyệt đối không trộm cắp; thực ra có thể họ ngày ngày trộm cắp mà không biết. Ví dụ, “Ôi! Bông hoa này đẹp quá!” Liền hái một cành, cài lên đầu. “Ôi, khát quá! Tách trà này của ai?” Liền cầm lên uống. Cái gọi là “không cho mà lấy”, bạn không được người khác cho phép mà hái, mà uống, đó chẳng phải là trộm cắp sao? Trẻ con ở trường lấy trộm bút chì, bút bi của bạn học, giáo viên đưa về nhà, nói với cha mẹ, phải chú ý con cái có thói quen xấu này. Cha liền tát con hai cái, nói: “Đồ khốn nạn! Nếu con muốn bút bi, cha có thể từ cơ quan mang về một bó lớn cho con, tại sao phải trộm cắp?” Hành vi của người cha, thực ra cũng là một loại “không cho mà lấy”. Thanh tịnh thân tâm, tự phản tỉnh, tự kiểm điểm, cần phải rất nghiêm túc, rất thực tế.

Nói về hành vi ác của miệng, có người nói, tôi không nói dối, không nói lời độc ác, không nói lời hai lưỡi, cũng không nói lời thêu dệt, nhưng bạn xem, các cửa hàng hải sản khắp nơi, cá sống mười ba món, ba mươi món, đó chẳng phải là lời độc ác sao? Có người trách Phật giáo, các vị hoằng dương Phật pháp không có trách nhiệm, phong khí xã hội Đài Loan vẫn xấu như vậy… Vấn đề là, có người ngày ngày sát sinh, các bạn ngày ngày ăn, các loài thú quý hiếm bị giết, bị lóc thịt, chỉ để thỏa mãn khẩu vị. Làm sao có thể được? Có câu “Muốn biết đao binh trên thế gian, chỉ cần nghe tiếng lò mổ lúc nửa đêm”, phong khí xã hội xấu như vậy, không phải không có nguyên nhân, mỗi người đều có một phần trách nhiệm.

Nhà thơ Hoàng Đình Kiên thời Tống có một bài thơ:
“Thịt ta thịt chúng sinh,
Tên khác thể chẳng khác;
Vốn cùng một tính chất,
Chỉ khác hình dáng thôi;
Khổ não chúng sinh chịu,
Ngọt béo ta hưởng thôi;
Đừng để Diêm Vương xét,
Tự xét xem sao đây.”

Chúng ta cũng nên tự nghĩ, điều này có công bằng không?

Thời Đường, Bạch Cư Dị hỏi đạo Thiền sư Ô Sào, Thiền sư Ô Sào nói với Bạch Cư Dị:
“Chư ác mạc tác, chúng thiện phụng hành.”
Bạch Cư Dị nói:
“Điều này có gì ghê gớm, quá đơn giản, đứa trẻ ba tuổi cũng biết.”
Thiền sư Ô Sào trả lời:
“Đứa trẻ ba tuổi tuy biết, nhưng ông già tám mươi cũng không làm được.”

Những ý niệm ác như tham, sân, si, kiêu mạn, nghi ngờ, không cần ai dạy, tự nhiên sẽ khởi lên, đó chính là tập khí từ quá khứ. Người học Phật nên quyết tâm tự cải tạo, chuyển tâm tham thành tâm hỷ xả, chuyển tâm sân thành tâm từ bi, chuyển tâm si thành tâm trí tuệ, để tâm niệm luôn suy nghĩ tích cực, đối mặt với cuộc sống có thể tích cực nghiêm túc làm tốt mọi việc. Tốt nhất, chúng ta đều có thể tiếp nối thiện niệm, không đắm chìm quá khứ, không chấp trước hiện tại, không mơ tưởng tương lai, ngay lúc này rõ ràng, minh bạch, tâm niệm này chính là tâm thanh tịnh, chính là tâm Bồ-đề. Dùng góc nhìn của Phật giáo nhân gian mà nói, chính là thực hành ba điều tốt: thân làm việc tốt, miệng nói lời tốt, tâm giữ ý tốt. Mọi người thực hành ba điều tốt, không chỉ không có phiền não của mười điều ác, mà nhân gian khắp nơi đều tốt đẹp.

KẾT LUẬN

Nội dung chính của Kinh A Hàm là muốn nói với mọi người rằng Đức Phật không phô trương sự kỳ lạ hay dị biệt, Ngài dùng giáo pháp để giáo hóa chúng sinh, giúp mọi người nương theo pháp mà đạt được giải thoát; ngay cả chính Đức Phật cũng nương theo pháp mà chứng ngộ thành Phật. Vì vậy, Kinh A Hàm có thể được xem là bản ghi chép về cuộc sống giáo hóa của Đức Phật khi Ngài còn tại thế.

Những người dịch Kinh A Hàm thời kỳ đầu đã không dịch văn tự một cách trau chuốt, đẹp đẽ; nhưng từ nội dung và ý nghĩa, chúng ta có thể thấy được cách Đức Phật giáo hóa đời sống của các đệ tử và tín đồ thời đó. Do đó, bốn bộ Kinh A Hàm có thể được xem là tấm gương tu tập Phật pháp cho chúng ta.

Giáo pháp trong Kinh A Hàm không có những điều kỳ lạ, mê tín, mà chỉ là con đường giải thoát trong đời sống, rất phù hợp với Phật giáo nhân gian mà chúng ta đang cổ xướng hiện nay. Trong lịch sử trước đây, khi cổ xướng Phật giáo nhân gian, đa phần đã bỏ qua cuộc sống và giáo lý giáo hóa của Đức Phật trong Kinh A Hàm. Hiện tại, chúng ta tóm tắt đơn giản về giáo lý và cuộc sống mà Đức Phật giảng dạy trong Kinh A Hàm, chính là muốn nói với mọi người rằng: Đức Phật là một con người, những chân lý Ngài chứng ngộ là để giải quyết các vấn đề về đời sống, sinh mạng và sinh tử của con người, vốn là sự giáo hóa dành cho nhân gian, nên đó chính là Phật giáo nhân gian.

Kinh A Hàm gồm bốn bộ:

  • Trường A Hàm
  • Trung A Hàm
  • Tạp A Hàm
  • Tăng Nhất A Hàm

Từ việc nói về sự việc và lý lẽ, chúng ta có thể nâng cao bản thân và giải thoát chính mình. Đặc biệt, Tạp A Hàm hoàn toàn là những lời dạy của Đức Phật về cuộc sống nhân gian, đây cũng là một cách hành xử trong đời sống, mọi người có thể bắt đầu đọc từ Tạp A Hàm.

Cách Đức Phật hơn hai nghìn năm, chúng ta có duyên được ở đây, kể lại lời dạy và cuộc sống giác ngộ của Đức Phật trước đại chúng, để cuộc sống nhân gian ban đầu của Đức Phật và Phật giáo nhân gian hiện tại của chúng ta cùng tỏa sáng. Từ nay về sau, chúng ta nên tuân theo những đạo lý đơn giản nhưng sâu sắc của Đức Phật, áp dụng vào cuộc sống, để đạt được sự tự tại và giải thoát về thân tâm. Tôi nghĩ rằng, đây chính là ý nghĩa lớn nhất của việc giảng giải Kinh A Hàm.

Trong Kinh A Hàm không bàn luận những điều huyền bí, không có quá nhiều nghĩa lý sâu xa, mà chủ yếu là giảng về duyên khởi tánh không, nghiệp báo thiện ác, nhân quả báo ứng. Là một Phật tử, chúng ta không phải cầu xin Đức Phật bảo vệ mình, mà là nương theo chánh pháp của Đức Phật, lời dạy của Ngài, trên con đường nhân sinh, đi theo chân lý của Đức Phật, đạt được mục tiêu giải thoát trong việc học Phật.

Download Kinh A Hàm Trọn Bộ PDF : https://drive.google.com/file/d/115JXL21CvRoTU7Kp2-zUjFLK-wA8qjMP/view?usp=sharing


Máy Niệm Phật Tú Huyền – Kho Tàng Kinh A Hàm MP3 Cho Phật Tử Tu Tập

Kinh A Hàm là bộ kinh quý giá của Phật giáo Nguyên Thủy, bao gồm 4 đại bộ kinh lớn:

  • Trường A Hàm (Dīrgha Āgama): Những bài kinh dài, sâu sắc về lý thuyết và các câu chuyện lớn.
  • Trung A Hàm (Madhyama Āgama): Các bài kinh trung bình, tập trung lý giải giáo lý thực tiễn.
  • Tạp A Hàm (Saṃyukta Āgama): Những bài kinh ngắn, hướng dẫn áp dụng Phật pháp vào đời sống.
  • Tăng Nhất A Hàm (Ekottara Āgama): Kinh được sắp xếp theo số, dễ nhớ, hỗ trợ hành trì.

Đây là kho tàng giáo lý giúp Phật tử khai mở trí tuệ, an tịnh tâm hồn và sống hướng thiện mỗi ngày.

Máy Niệm Phật Tú Huyền mang đến trọn bộ Kinh A Hàm MP3, được biên tập chắt lọc kỹ lưỡng, tích hợp trong thẻ nhớ 16GB siêu bền. Sản phẩm gồm: Máy nghe kinh, cóc sạc, dây sạc và danh sách bài đính kèm, tiện lợi cho việc tu tập mọi lúc mọi nơi.

Hãy rước Pháp Bảo về nhà!

Máy nghe kinh A Hàm không chỉ là công cụ học Pháp, mà còn là “thiện hữu tri thức” đồng hành cùng quý Phật tử trên con đường tu tập. Hãy đến Shop Tú Huyền để sở hữu ngay sản phẩm này, đem trọn lời Phật dạy vào đời sống hằng ngày.

A Di Đà Phật
Công đức vô lượng khi kết duyên Pháp Bảo – Liên hệ Shop Tú Huyền ngay hôm nay!


Xem thêm các bài viết Kinh Phật liên quan khác:

0/5 (0 Reviews)